Bảng Chữ Cái Phoenicia

Bảng chữ cái Phoenicia, gọi theo quy ước là bảng chữ cái Canaan nguyên thủy cho các văn bản Phoenicia xuất hiện trước năm 1050 TCN, là bảng chữ cái alphabet lâu đời nhất theo nghĩa rộng của từ alphabet.

Bảng chữ cái Phoenicia là một abjad có tất cả 22 chữ cái, tất cả thể hiện phụ âm, với matres lectionis sau này được sử dụng một số nguyên âm. Nó được dùng để viết tiếng Phoenicia, một ngôn ngữ Semit Bắc, là ngôn ngữ của nền văn minh Phoenicia cổ tại nơi ngày nay là Syria, Liban, và bắc Israel.

Bảng chữ cái Phoenicia
Bảng Chữ Cái Phoenicia
Thể loại
Thời kỳ
k. 1200–150 TCN
Hướng viếtPhải sang trái Sửa đổi tại Wikidata
Các ngôn ngữTiếng Phoenicia, tiếng Puni
Hệ chữ viết liên quan
Nguồn gốc
Hậu duệ
Chữ Aram
Chữ Hy Lạp
Chữ Cổ Hebrew
Anh em
Chữ Nam bán đảo Ả Rập
ISO 15924
ISO 15924Phnx, 115 Sửa đổi tại Wikidata
Unicode Bảng Chữ Cái Phoenicia
Dải Unicode Bảng Chữ Cái Phoenicia
U+10900–U+1091F
Bài viết này chứa các biểu tượng ngữ âm IPA trong Unicode Bảng Chữ Cái Phoenicia. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode Bảng Chữ Cái Phoenicia. Để có hướng dẫn thêm về các ký hiệu IPA, hãy xem Trợ giúp:IPA.

Chữ Phoenicia là sản phẩm của việc người Phoenicia tiếp nhận một hệ chữ viết Semit Tây cổ, có nguồn gốc cổ xưa từ chữ tượng hình Ai Cập. Nó từng là một hệ chữ viết dùng rộng rãi, do thương gia Phoenicia đem đi lan truyền khắp vùng Địa Trung Hải, rồi lại được nhiều nền văn hóa tiếp thu, sửa đổi. Chữ Cổ Hebrew là một biến thể địa phương của chữ Phoenicia. Chữ Aram, tiền thân chữ Ả Rập ngày nay, cũng là một hậu duệ chữ Phoenicia. Chữ Hebrew là một biến thể chữ Aram. Chữ Hy Lạp (cùng các hậu duệ là chữ Latinh, Kirin, Runi, và Copt) cũng bắt nguồn từ chữ Phoenicia.

Quá trình phát triển Bảng Chữ Cái Phoenicia

Ký tự Tên ký tự Nghĩa tên ký tự Âm vị Nguồn gốc Ứng với
Image Text Aram Syria/ Assyria Hebrew Ả Rập Thaana Nam bán đảo Ả Rập Ge'ez Hy Lạp Copt Lydia Cổ Ý Rune Latinh Kirin Gruzia Armenia Turk Cổ Mông Cổ Tạng Devanagari Bengal Miến Sinhala Khmer Thái Lào Java
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤀 ʾālep bò đực ʾ [ʔ] 𓃾 𐡀‬ ܐ א އ 𐩱 Αα Ⲁⲁ 𐤠 𐌀 Aa Аа ა/ⴀ/Ⴀ Ա/ա 𐰀 Bảng Chữ Cái Phoenicia Bảng Chữ Cái Phoenicia  अ, आ, ओ, औ, अं, अः, ॲ, ऑ অ, আ, ও, ঔ ꦨ, ආ, ඇ, ඈ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤁 bēt nhà b [b] 𓉐 𐡁‬ ܒ ב ބ 𐩨 Ββ Ⲃⲃ 𐤡 𐌁 Bb Бб, Вв ბ/ⴁ/Ⴁ Բ/բ 𐰉 Bảng Chữ Cái Phoenicia 

Bảng Chữ Cái Phoenicia  Bảng Chữ Cái Phoenicia 

བ, མ ब, भ ব, ভ ဗ, ဘ බ, භ ប, ផ ꦧ, ꦨ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤂 gīml dùi quăng/lạc đà g [ɡ] 𓌙 𐡂‬ ܓ ג ޖ,ޗ 𐩴 Γγ Ⲅⲅ 𐤢 𐌂 ᚷ, ᛃ Cc, Gg Гг, Ґґ გ/ⴂ/Ⴂ Գ/գ 𐰍 Bảng Chữ Cái Phoenicia  ค, ฅ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤃 dālet cửa d [d] 𓇯 𐡃‬ ܕ ד د, ذ ޑ, ޛ 𐩵 Δδ Ⲇⲇ 𐤣 𐌃 Dd Дд დ/ⴃ/Ⴃ Դ/դ 𐰑 -
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤄 quá phụ h [h] 𓀠 𐡄‬ ܗ ה ه ހ 𐩠 Εε Ⲉⲉ 𐤤 𐌄 Ee Ее, Єє, Ээ ე/ⴄ/Ⴄ Ե/ե, Է/է, Ը/ը - - - ꦌ, ꦍ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤅 wāw móc w [w] 𓏲 𐡅‬ ܘ ו ވ, ޥ 𐩥 (Ϝϝ), Υυ Ⲩⲩ 𐤥,𐤱,𐤰 𐌅, 𐌖 Ff, Uu, Vv, Yy, Ww (Ѵѵ), Уу, Ўў ვ/ⴅ/Ⴅ Վ/վ - Bảng Chữ Cái Phoenicia 
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤆 zayin vũ khí z [z] 𓏭 𐡆‬ ܙ ז ޒ, ޜ 𐩹 Ζζ Ⲍⲍ - 𐌆 Zz Зз ზ/ⴆ/Ⴆ Զ/զ 𐰔 Bảng Chữ Cái Phoenicia  ཇ, ཛ, ཛྷ ज, झ জ, ঝ ဇ, ဈ ජ, ඣ ช, ซ ꦗ, ꦙ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤇 ḥēt tường, sân nhà [ħ] 𓉗 or 𓈈 𐡇‬ ܚ ח ح, خ ޙ, ޚ 𐩢, 𐩭 ሐ, ኀ Ηη Ⲏⲏ - 𐌇 ᚺ/ᚻ Hh Ии, Йй ი/ⴈ/Ⴈ Ի/ի, Խ/խ - Bảng Chữ Cái Phoenicia  Bảng Chữ Cái Phoenicia  གྷ -
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤈 ṭēt bánh xe [tˤ] 𓄤 𐡈‬ ܛ ט ط, ظ ޘ, ދ 𐩷 Θθ Ⲑⲑ - 𐌈 - (Ѳѳ) თ/ⴇ/Ⴇ Թ/թ 𐰦 - थ, ठ, ट -
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤉 yōd tay y [j] 𓂝 𐡉‬ ܝ י ي ޔ 𐩺 Ιι Ⲓⲓ 𐤦 𐌉 Ii, Jj Іі, Її, Јј Յ/յ 𐰖 Bảng Chữ Cái Phoenicia  ယ, ရ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤊 kāp bàn (tay) k [k] 𓂧 𐡊‬ ܟ כך ކ 𐩫 Κκ Ⲕⲕ 𐤨 𐌊 Kk Кк /ⴉ/Ⴉ Կ/կ 𐰚 Bảng Chữ Cái Phoenicia  က
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤋 lāmed goad l [l] 𓌅 𐡋‬ ܠ ל ލ, ޅ 𐩡 Λλ Ⲗⲗ 𐤩 𐌋 Ll Лл ლ/ⴊ/Ⴊ Լ/լ 𐰞 Bảng Chữ Cái Phoenicia  လ, ဠ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤌 mēm nước m [m] 𓈖 𐡌‬ ܡ מם މ 𐩣 Μμ Ⲙⲙ 𐤪 𐌌 Mm Мм მ/ⴋ/Ⴋ Մ/մ 𐰢 Bảng Chữ Cái Phoenicia 
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤍 nūn rắn n [n] 𓆓 𐡍‬ ܢ נן ނ, ޏ 𐩬 Νν Ⲛⲛ 𐤫 𐌍 Nn Нн ნ/ⴌ/Ⴌ Ն/ն 𐰣 Bảng Chữ Cái Phoenicia  ང, ཉ, ན न, ण, ञ, ङ ঙ, ঞ, ণ, ন င, ဉ, ည, ဏ, န ඞ, ඤ, ණ, න ង, ញ, ណ ง, ณ, น ງ, ຍ, ນ ꦔ, ꦚ, ꦟ, ꦤ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤎 sāmek s [s] 𓊽 𐡎‬ ܣ, ܤ ס 𐩪 Ξξ, Χχ Ⲝⲝ, Ⲭⲭ - 𐌎, 𐌗 ᛊ,ᛋ Xx (Ѯѯ), Хх ს/ⴑ/Ⴑ Ս/ս 𐰽‬ - ष, स ষ, স ស, ឞ ส, ษ ສ, ຊ ꦯ, ꦰ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤏 ʿayin mắt ʿ [ʕ] 𓁹 𐡏‬ ܥ ע ع, غ ޢ, ޣ 𐩲 Οο, Ωω Ⲟⲟ, Ⲱⲱ 𐤬 𐌏 Oo Оо ო/ⴍ/Ⴍ Օ/օ 𐰆 Bảng Chữ Cái Phoenicia  - ए, ऐ এ,ঐ ဩ, ဪ អុ - - ꦎ, ꦎꦴ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤐 miệng p [p] 𓂋 𐡐‬ ܦ פף ف ފ, ޕ 𐩰 ፐ, ፈ Ππ Ⲡⲡ - 𐌐 Pp Пп /ⴎ/Ⴎ Պ/պ 𐰯 - པ, ཕ प, फ প, ফ ပ, ဖ ප, ඵ ព, ភ ປ, ຜ ꦥ, ꦦ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤑 ṣādē ? (giấy cói?) [sˤ] 𓇑 𐡑‬ ܨ צץ ص, ض ޞ, ޟ 𐩮 ጸ, ጰ, ፀ (Ϻϻ) - 𐌑 - Цц, Чч, Џџ /ⴚ/Ⴚ Ց/ց - Bảng Chữ Cái Phoenicia  Bảng Chữ Cái Phoenicia  ཅ, ཆ, ཙ, ཚ च, छ চ, ছ စ, ဆ ච, ඡ ច, ឆ จ, ฉ ꦕ, ꦖ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤒 qōp lổ xỏ chỉ q [q] 𓃻 𐡒‬ ܩ ק ޤ, ގ 𐩤 (Ϙϙ), Φφ, Ψψ Ϥϥ, Ⲫⲫ, Ⲯⲯ - 𐌒, 𐌘, 𐌙 - Qq (Ҁҁ, Фф) ქ/ⴕ/Ⴕ Ք/ք, Փ/փ, Ֆ/ֆ 𐰴 - ข, ฃ
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤓 rēš đầu r [r] 𓁶 𐡓‬ ܪ ר ރ 𐩧 Ρρ Ⲣⲣ 𐤭 𐌓 Rr Рр რ/ⴐ/Ⴐ Ր/ր 𐰺 Bảng Chữ Cái Phoenicia  -
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤔 šīn răng š [ʃ] 𓌓 𐡔‬ ܫ ש ش, س ޝ, ސ 𐩦 Σσς Ⲋⲋ, Ⲥⲥ, Ϣϣ 𐤮 𐌔 ᛊ/ᛋ Ss Сс, Шш, Щщ /ⴘ/Ⴘ Շ/շ 𐱁 Bảng Chữ Cái Phoenicia  Bảng Chữ Cái Phoenicia  - - -
Bảng Chữ Cái Phoenicia  𐤕 tāw dấu, vết t [t] 𓏴 𐡕‬ ܬ ת ت, ث ތ, ޘ 𐩩 Ττ Ⲋⲋ, Ⲧⲧ 𐤯 𐌕 Tt Тт /ⴒ/ Տ/տ 𐱃 Bảng Chữ Cái Phoenicia  ต, ด
Môi Chân răng Vòm Ngạc mềm Lưỡi gà Yết hầu Thanh hầu
thường nhấn
Nasal m n
Tắc vô thanh p t k q ʔ
hữu thanh b d ɡ
Xát vô thanh s ʃ ħ h
hữu thanh z ʕ
Rung r
Tiếp cận l j w

Unicode Bảng Chữ Cái Phoenicia

Bảng Unicode Bảng Chữ Cái Phoenicia Phoenicia
Official Unicode Bảng Chữ Cái Phoenicia Consortium code chart: Phoenician Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+1090x 𐤀 𐤁 𐤂 𐤃 𐤄 𐤅 𐤆 𐤇 𐤈 𐤉 𐤊 𐤋 𐤌 𐤍 𐤎 𐤏
U+1091x 𐤐 𐤑 𐤒 𐤓 𐤔 𐤕 𐤖 𐤗 𐤘 𐤙 𐤚 𐤛 𐤟

Tham khảo

Sách tham khảo Bảng Chữ Cái Phoenicia

  • Jean-Pierre Thiollet, Je m'appelle Byblos, H & D, Paris, 2005. ISBN 2-ngày 99 tháng 4 năm 4266
  • Maria Eugenia Aubet, The Phoenicians and the West Second Edition, Cambridge University Press, London, 2001.
  • Daniels, Peter T., et al. eds. The World's Writing Systems Oxford. (1996).
  • Jensen, Hans, Sign, Symbol, and Script, G.P. Putman's Sons, New York, 1969.
  • Coulmas, Florian, Writing Systems of the World, Blackwell Publishers Ltd, Oxford, 1989.
  • Hock, Hans H. and Joseph, Brian D., Language History, Language Change, and Language Relationship, Mouton de Gruyter, New York, 1996.
  • Fischer, Steven R., A History of Writing, Reaktion Books, 2003.
  • Markoe, Glenn E., Phoenicians. University of California Press. ISBN 0-520-22613-5 (2000) (hardback)
  • Ancient Hebrew and Aramaic on Coins, reading and transliterating Proto-Hebrew, online edition Lưu trữ 2011-05-11 tại Wayback Machine. (Judaea Coin Archive)

Liên kết ngoài

Tags:

Quá trình phát triển Bảng Chữ Cái PhoeniciaUnicode Bảng Chữ Cái PhoeniciaSách tham khảo Bảng Chữ Cái PhoeniciaBảng Chữ Cái PhoeniciaAbjadIsraelLibanNguyên âmNgữ tộc SemitPhoeniciaPhụ âmSyriaTCNTiếng Phoenicia

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Danh sách đảo lớn nhất Việt NamNguyễn Ngọc TưTrận Bạch Đằng (938)Nông Đức MạnhIsraelLý Nam ĐếDương vật ngườiBộ Công Thương (Việt Nam)Đạo hàmHồ Dầu TiếngFC BarcelonaTứ bất tửQuang TrungIllit (nhóm nhạc)Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thôngCarlo AncelottiBố già (phim 2021)Võ Nguyên GiápNguyễn Văn NênNgười Thái (Việt Nam)YouTubeĐộng vậtLê Hồng AnhCách mạng Tháng TámThiên địa (trang web)Hạnh phúcHuy CậnHuếDanh sách nhân vật trong One PieceTrùng KhánhVõ Văn KiệtBlackpinkThủy triềuPhạm Nhật VượngĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhSinh sản hữu tínhHồn Trương Ba, da hàng thịtKhí hậu Việt NamMưa đáAcid aceticÝ thức (triết học)Danh sách tỉnh Việt Nam có giáp biểnNgân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt NamDuyên hải Nam Trung BộLa LigaBộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)Nhà Trần12BETVăn LangGiải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024Tiếng Trung QuốcMona LisaChóHồ Văn ÝLê Thánh TôngDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bangHàn Mặc TửPKhởi nghĩa Lam SơnQuân khu 4, Quân đội nhân dân Việt NamQuân khu 3, Quân đội nhân dân Việt NamTrần Cẩm TúSinh sản vô tínhHiệp định Genève 1954Chiến tranh thế giới thứ nhấtChuỗi thức ănHứa Quang HánTrần Đại QuangThanh Hải (nhà thơ)Tài xỉuChiến tranh Đông DươngHệ Mặt TrờiNguyễn Xuân PhúcChuyện người con gái Nam XươngQuân khu 5, Quân đội nhân dân Việt NamXHamsterĐất rừng phương Nam (phim)Cầu Châu Đốc🡆 More