Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian

Bảng chữ cái Copt là chữ viết được sử dụng để viết tiếng Copt.

Các nét chữ của nó dựa trên bảng chữ cái Hy Lạp có bổ sung thêm các chữ cái mượn từ "chữ Bình Dân cổ Ai Cập" (Egyptian Demotic, tiếng Ai Cập Thông dụng) và là chữ viết đầu tiên được sử dụng cho ngôn ngữ Ai Cập.

Bảng chữ cái Copt
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian
Chữ Copt trong văn tự Bohair hoa mỹ
Thể loại
Thời kỳ
Từ 200 BC đến nay
Hướng viếtTrái sang phải Sửa đổi tại Wikidata
Các ngôn ngữTiếng Copt
Hệ chữ viết liên quan
Nguồn gốc
Chữ tượng hình Ai Cập
Hậu duệ
Nubia Cổ
ISO 15924
ISO 15924Copt, 204 Sửa đổi tại Wikidata
Unicode
Dải Unicode
Bài viết này chứa các biểu tượng ngữ âm IPA trong Unicode. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để có hướng dẫn thêm về các ký hiệu IPA, hãy xem Trợ giúp:IPA.

Có một số bảng chữ cái Copt, vì hệ thống chữ viết Copt có thể khác nhau rất nhiều giữa các phương ngữ và phân vùng khác nhau của ngôn ngữ Copt.

Bảng chữ cái

Hình maj. Hình min. Unicode maj. Unicode min. Giá trị Tên Tương đương
Hy Lạp
Chuyển tự Phát âm
Sahidic
Phát âm
Bohairic
Phát âm
Late Copt
Phát âm
Greco-Bohair
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  1 alpha Α, α a [a] [a] [a] [ɐ]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  2 wêta, wida Β, β w, b [β] [β] [w]
(final [b])
[b, v]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  3 gamma Γ, γ g [k]
(marked Greek words)
, g, ŋ]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  4 dalda Δ, δ d [t]
(marked Greek words)
, d]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  5 aia Ε, ε ə [ɛ, ə]
(ei = [i, j])
[ɛ, ə]
(ei = [əj])
[a] [e̞]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  6 (soou '6') ϛ
Ϛ, ϛ*
(Bản mẫu:GrGl, Bản mẫu:GrGl)
s͡t
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  7 zêta, zita Ζ, ζ z [s]
(marked Greek words)
[z]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  8 ê(i)ta, hada Η, η aa, ê [e] [e] [i, a] [iː]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  9 tida Θ, θ t [t.h] [tʰ] [t] [θ]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  10 iôta, iauda Ι, ι i [i, j] [i, j] [i, j] [i,j,ɪ]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  20 kab(b)a Κ, κ k [k] [k] [k] [k]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  30 lauda, laula Λ, λ l [l] [l] [l] [l]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  40 mê, me, mi Μ, μ m [m] [m] [m] [m]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  50 ne, ni, nnê Ν, ν n [n] [n] [n] [n]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  60 ksi Ξ, ξ ks [ks, e̞ks]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  70 ou, o Ο, ο o [ɔ] [ɔ] [u] [o̞, u]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  80 bi Π, π b [p] [p] [b] [p]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Ϥ ϥ 90 fai, fêei, fei ϙ
(numerical value)
f [f] [f] [f] [f]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  100 ro, hro, rô Ρ, ρ r [r] [r] [r] [ɾ]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  200 sima, summa, sêma Σ, σ, ς s [s] [s] [s] [s]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  300 dau Τ, τ d, t [t] [t] [d]
(final [t])
[t]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  400 he, ue Υ, υ u [w] (ou = [u, w]) [i, w, v, u]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  500 phi Φ, φ f, b [p.h] [pʰ] [b~f] [f]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  600 khi Χ, χ kh [k.h] [kʰ] [k] [k, x, ç]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  700 psi Ψ, ψ ps [ps, e̞ps]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  800 ô, au Ω, ω ô [o] [o] [u] [o̞ː]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  900 sampi Ϡ,ϡ
(numerical value)
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Ϣ ϣ šai, šei (none) š [ʃ] [ʃ] [ʃ] [ʃ]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Ϧ (Ⳉ) ϧ (ⳉ)
xai, xei (none) x NA [x] [x] [x]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Ϩ ϩ hori, hôrei (none) h [h] [h] [h] [h]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Ϫ ϫ janjia (none) j [tʲ] [c] [ɟ] [g, dʒ]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Ϭ ϭ cima (none) c [kʲ] [cʰ] [ʃ] [tʃ, e̞tʃ]
Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Bảng Chữ Cái Copt: Mẫu tự được dùng để ghi chép tiếng Coptic và nhóm ngôn ngữ Nubian  Ϯ ϯ di, †ei (none) di [di] [də]?
[cần dẫn nguồn]
[di]
Bảng Unicode Copt
Official Unicode Consortium code chart: Coptic Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+2C8x
U+2C9x
U+2CAx
U+2CBx ⲿ
U+2CCx
U+2CDx
U+2CEx
U+2CFx ⳿
Chữ số Coptic Epact (Official Unicode Consortium code chart: Coptic Epact Numbers)
U+102Ex 𐋠 𐋡 𐋢 𐋣 𐋤 𐋥 𐋦 𐋧 𐋨 𐋩 𐋪 𐋫 𐋬 𐋭 𐋮 𐋯
U+102Fx 𐋰 𐋱 𐋲 𐋳 𐋴 𐋵 𐋶 𐋷 𐋸 𐋹 𐋺 𐋻

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Bảng chữ cái Hy LạpNgôn ngữ Ai CậpTiếng Copt

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Đinh La ThăngĐội tuyển bóng đá quốc gia UzbekistanInter MilanNguyễn Hòa BìnhCác ngày lễ ở Việt NamDanh sách quốc gia theo dân sốGMMTVEntropyVũ Hồng VănBà Rịa – Vũng TàuUzbekistanĐạo hàmVũng TàuCác dân tộc tại Việt NamDanh sách quốc gia theo diện tíchTranh chấp chủ quyền Biển ĐôngCố đô HuếDanh từChâu Nam CựcNguyễn Khoa ĐiềmLiếm âm hộNgười Buôn GióNam CaoGia Cát LượngDanh sách nhà vô địch bóng đá AnhHưng YênTiền GiangThừa Thiên HuếLưu BịMặt trận Tổ quốc Việt NamKhánh HòaTô HoàiKaijuu 8-gouVăn phòng Quốc hội (Việt Nam)LụtLong châu truyền kỳHòa BìnhKu Klux KlanNgười TàyTập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân độiSự cố sập nhịp dẫn cầu Cần ThơQuân khu 5, Quân đội nhân dân Việt NamKéo coCàn LongCách mạng Công nghiệpDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanDanh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP bình quân đầu ngườiLiên XôThanh gươm diệt quỷChiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)Chủ nghĩa tư bảnHình thoiDoraemonDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtXTổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamCần ThơHalogenQuy NhơnHương TràmViệt Nam hóa chiến tranhThích-ca Mâu-niUkrainaNguyễn Thúc Thùy TiênSố nguyênHải DươngYouTubeVụ án Lệ Chi viênMassage kích dụcVòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024Viễn PhươngQuần đảo Trường SaAlcoholTài xỉuPhilippe TroussierJennifer PanTom và JerryKhối lượng riêngDanh sách Tổng thống Hoa Kỳ🡆 More