Bảng chữ cái Hebrew tiếng Hebrew: אָלֶף־בֵּית עִבְרִי, alefbet ʿIvri ) là bảng chữ cái sử dụng trong tiếng Hebrew, cũng như các ngôn ngữ Do Thái khác, đáng chú ý là tiếng Yiddish, Ladino, và Judeo-Arabic.
|
Bảng Unicode Bảng Chữ Cái Hebrew chữ Hebrew Official Unicode Bảng Chữ Cái Hebrew Consortium code chart. Version 13.0. | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+059x | ֑ | ֒ | ֓ | ֔ | ֕ | ֖ | ֗ | ֘ | ֙ | ֚ | ֛ | ֜ | ֝ | ֞ | ֟ | |
U+05Ax | ֠ | ֡ | ֢ | ֣ | ֤ | ֥ | ֦ | ֧ | ֨ | ֩ | ֪ | ֫ | ֬ | ֭ | ֮ | ֯ |
U+05Bx | ְ | ֱ | ֲ | ֳ | ִ | ֵ | ֶ | ַ | ָ | ֹ | ֺ | ֻ | ּ | ֽ | ־ | ֿ |
U+05Cx | ׀ | ׁ | ׂ | ׃ | ׄ | ׅ | ׆ | ׇ | ||||||||
U+05Dx | א | ב | ג | ד | ה | ו | ז | ח | ט | י | ך | כ | ל | ם | מ | ן |
U+05Ex | נ | ס | ע | ף | פ | ץ | צ | ק | ר | ש | ת | ׯ | ||||
U+05Fx | װ | ױ | ײ | ׳ | ״ |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Bảng chữ cái Hebrew, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.