Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á

Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu Á (tiếng Anh: 2024 AFC Women's Olympic Qualifying Tournament) là lần tổ chức thứ sáu của Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè khu vực châu Á, giải đấu vòng loại được Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) tổ chức để xác định các đội tuyển nữ quốc gia thuộc châu Á tham dự giải bóng đá Thế vận hội.

Hai đội đứng đầu vòng loại sẽ giành quyền tham dự giải bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Pháp với tư cách là đại diện của AFC.

Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu Á
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhàVòng 1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á:
Uzbekistan (Bảng A)
Myanmar (Bảng B)
Nepal (Bảng C)
Thái Lan (Bảng D)
Tajikistan (Bảng E)
Lebanon (Bảng F)
Kyrgyzstan (Bảng G)
Vòng 2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á:
Úc (Bảng A)
Trung Quốc (Bảng B)
Uzbekistan (Bảng C)
Vòng 3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á: Nhiều địa điểm
Thời gian1 tháng 4 năm 2023 – 28 tháng 2 năm 2024
Số đội31 (từ 1 liên đoàn)
Thống kê giải đấu
Số trận đấu46
Số bàn thắng183 (3,98 bàn/trận)
Số khán giả290.760 (6.321 khán giả/trận)
Vua phá lướiUzbekistan Diyorakhon Khabibullaeva
(9 bàn)
2020
2028

Úc và Nhật Bản là hai đội đã chiến thắng trong hai cặp trận play-off và sẽ đại diện châu Á tham dự môn bóng đá nữ tại Thế vận hội Mùa hè 2024.

Thể thức Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á

Trong số 47 quốc gia thành viên của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC), đã có 31 đội tuyển tham dự vòng loại. Thể thức Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á như sau:

  • Vòng 1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á: Năm đội tuyển có thứ hạng cao nhất trên Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA ngày 9 tháng 12 năm 2022 – gồm Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Nhật Bản, Úc, Trung QuốcHàn Quốc – được vào thẳng vòng hai. 26 đội còn lại được chia thành tám bảng, năm bảng 4 đội và hai bảng 3 đội. Mỗi bảng thi đấu vòng tròn tính điểm một lượt ở một quốc gia chủ nhà. Bảy đội đứng đầu mỗi bảng lọt vào vòng sau.
  • Vòng 2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á: Mười hai đội (gồm bảy đội vượt qua vòng một và năm đội dẫn đầu bảng xếp hạng FIFA) được chia làm ba bảng bốn đội. Mỗi bảng thi đấu vòng tròn tính điểm một lượt ở một quốc gia chủ nhà. Ba đội nhất bảng và một đội nhì bảng có thành tích tốt nhất lọt vào vòng ba.
  • Vòng 3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á (vòng cuối cùng): Bốn đội vượt qua vòng hai được chia thành hai cặp đấu, thi đấu theo thể thức sân nhà sân khách. Hai đội chiến thắng giành quyền dự Thế vận hội.

Các đội tham dự Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á

Lễ bốc thăm cho vòng một được tổ chức vào ngày 12 tháng 1 năm 2023 tại tòa nhà AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia. Thứ hạng trên bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA vào tháng 9 năm 2022 của các đội được hiển thị trong dấu ngoặc đơn.

Các đội tuyển tham dự từ vòng 2
  1. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  CHDCND Triều Tiên (10)
  2. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nhật Bản (11)
  3. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Úc (12)
  4. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Trung Quốc (13)
  5. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hàn Quốc (15)
Các đội tuyển tham dự từ vòng 1
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4
  1. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Việt Nam (34)
  2. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Đài Bắc Trung Hoa (39)
  3. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Thái Lan (41) (H)*
  4. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Myanmar (48) (H)*
  5. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Uzbekistan (49) (H)*
  6. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Philippines (53)
  7. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ấn Độ (61)
  1. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Iran (68)
  2. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Jordan (69)
  3. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hồng Kông (77)
  4. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Indonesia (97)
  5. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nepal (103) (H)*
  6. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Kyrgyzstan (124) (H)*
  7. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Mông Cổ (129)
  1. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Palestine (130) (W)
  2. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Singapore (134)
  3. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Turkmenistan (137) (W)
  4. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Bangladesh (140) (W)
  5. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Liban (142) (H)*
  6. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Tajikistan (144) (H)*
  7. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Đông Timor (153)
  1. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Sri Lanka (155) (W)
  2. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Maldives (159) (W)
  3. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Pakistan (160)
  4. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Bhutan (177)
  5. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Afghanistan (NR) (W)
    Ghi chú
  • Các đội tuyển trong chữ đậm vượt qua vòng loại cho Thế vận hội.
  • (H): Chủ nhà bảng đấu loại ở vòng 1 (* tất cả đã chọn với tư cách là chủ nhà bảng đấu sau khi bốc thăm, chủ nhà bảng còn lại tại địa điểm trung lập)
  • (N): Không phải là thành viên của Ủy ban Olympic Quốc tế, không đủ tư cách tham dự Thế vận hội.
  • (W): Rút lui sau khi bốc thăm.

Vòng 1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á

Vòng loại đầu tiên đã diễn ra từ ngày 1 đến 11 tháng 4 năm 2023.

    Các tiêu chí

Các đội được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua), và nếu bằng điểm, các tiêu chí xếp hạng sau đây sẽ được áp dụng, theo thứ tự đưa ra, để xác định thứ hạng (Điều lệ mục 13.2):

  1. Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận đấu bảng;
  2. Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận đầu bảng;
  3. Điểm thu được trong các trận đấu giữa các đội bằng điểm;
  4. Hiệu số bàn thắng thua trong các trận đấu giữa các đội bằng điểm;
  5. Số bàn thắng ghi được trong các trận đấu giữa các đội bằng điểm;
  6. Điểm kỷ luật (thẻ vàng = −1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp (thẻ vàng thứ hai) = −3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = −4 points, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = −5 points);
  7. Bốc thăm.
Lịch thi đấu
Lượt đấu Ngày đấu Các trận đấu
Bảng A, E (4đội) Bảng D, F (3đội) Bảng B, C, G (2đội)
Lượt đấu 1 1–5 tháng 4 năm 2023 (2023-04-05) 1 v 4, 2 v 3 3 v 1 2 v 1
Lượt đấu 2 4–8 tháng 4 năm 2023 (2023-04-08) 4 v 2, 3 v 1 2 v 3 1 v 2
Lượt đấu 3 7–11 tháng 4 năm 2023 (2023-04-11) 1 v 2, 3 v 4 1 v 2

Bảng A

  • Tất cả các trận đấu diễn ra tại Uzbekistan.
  • Thời gian được liệt kê là UTC+5.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Uzbekistan (H) 3 3 0 0 19 0 +19 9 Vòng 2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á
2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Bhutan 3 2 0 1 5 11 −6 6
3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Jordan 3 1 0 2 4 10 −6 3
4 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Đông Timor 3 0 0 3 2 9 −7 0
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Jordan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 3–1Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Đông Timor
  • Al-Majali Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  45+3' (ph.đ.)
  • Jbarah Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  61'
  • Abu-Sabbah Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  82'
Chi tiết
  • Nilda Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  90+5'
Khán giả: 10
Trọng tài: Plong Pich Akara (Campuchia)
Uzbekistan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 9–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Bhutan
  • Khabibullaeva Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  2'20'45+1'48'73'
  • Karachik Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  30'42'
  • Norboeva Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  51'
  • Shoyimova Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  90+1'
Chi tiết
Khán giả: 145
Trọng tài: Azusa Sugino (Nhật Bản)

Bhutan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 2–1Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Jordan
  • N.Dema Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  64'
  • Rai Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  76'
Chi tiết
Khán giả: 66
Trọng tài: Mahsa Ghorbani (Iran)
Đông Timor Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–3Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Uzbekistan
Chi tiết
  • Nabiqulova Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  59'
  • Zoirova Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  70'
  • Shoyimova Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  79'
Khán giả: 117
Trọng tài: Supiree Testhomya (Thái Lan)

Đông Timor Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 1–3Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Bhutan
  • Godelivia Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  90+5'
Chi tiết
  • N. Dema Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  43'67'
  • J. Choden Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  75'
Uzbekistan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 7–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Jordan
  • Zoirova Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  9'
  • Ablyakimova Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  18'
  • Khabibullaeva Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  44'49'63'
  • Kudratova Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  56'58'
Chi tiết
Trọng tài: Azusa Sugino (Nhật Bản)

Bảng B

  • Tất cả các trận đấu diễn ra tại Myanmar.
  • Thời gian được liệt kê là UTC+6:30.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Iran 2 1 1 0 2 1 +1 4 Vòng 2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á
2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Myanmar (H) 2 0 1 1 1 2 −1 1
3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Bangladesh 0 0 0 0 0 0 0 0 Rút lui
4 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Maldives 0 0 0 0 0 0 0 0
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Iran Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 1–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Myanmar
  • Chatrenoor Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  52'
Chi tiết
Khán giả: 880
Trọng tài: Yang Shu-ting (Trung Hoa Đài Bắc)
Myanmar Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 1–1Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Iran
  • Win Theingi Tun Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  57'
Chi tiết
  • Zandi Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  14'
Khán giả: 1.150
Trọng tài: Lara Lee (Úc)

Bảng C

  • Tất cả các trận đấu diễn ra tại Nepal.
  • Thời gian được liệt kê là UTC+5:45.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Việt Nam 2 2 0 0 7 1 +6 6 Vòng 2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á
2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nepal (H) 2 0 0 2 1 7 −6 0
3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Afghanistan 0 0 0 0 0 0 0 0 Rút lui
4 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Palestine 0 0 0 0 0 0 0 0
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
Nepal   Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 1–5Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Việt Nam
  • Bhandari Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  79'
Chi tiết
Khán giả: 2,750
Trọng tài: Sunita Thongthawin (Thái Lan)

Việt Nam Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 2–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nepal
Chi tiết
Khán giả: 1.925
Trọng tài: Oh Hyeon-jeong (Hàn Quốc)

Bảng D

  • Tất cả các trận đấu diễn ra tại Thái Lan.
  • Thời gian được liệt kê là UTC+7:00.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Thái Lan (H) 2 2 0 0 12 0 +12 6 Vòng 2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á
2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Mông Cổ 2 0 1 1 2 8 −6 1
3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Singapore 2 0 1 1 2 8 −6 1
4 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Sri Lanka 0 0 0 0 0 0 0 0 Rút lui
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
Singapore Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–6Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Thái Lan
Chi tiết
  • Orapin Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  8'
  • Pluemjai Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  21'
  • Saowalak Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  58'77'
  • Jiraporn Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  65'
  • Panittha Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  87'
Sân vận động Chonburi, Chonburi
Khán giả: 500
Trọng tài: Thein Thein Aye (Myanmar)

Mông Cổ Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 2–2Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Singapore
  • Namuunaa Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  3'90+4'
Chi tiết
  • Tan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  42'
  • Izzati Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  79'
Sân vận động Chonburi, Chonburi
Khán giả: 50
Trọng tài: Nodira Mirzoeva (Tajikistan)

Thái Lan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 6–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Mông Cổ
  • Nutwadee Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  11'
  • Pattaranan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  16'
  • Ploychompoo Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  27'
  • Orawan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  50'
  • Jiraporn Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  69' (ph.đ.)90+1'
Chi tiết
Sân vận động Chonburi, Chonburi
Khán giả: 498
Trọng tài: Yu Hong (Trung Quốc)

Bảng E

  • Tất cả các trận đấu diễn ra tại Tajikistan.
  • Thời gian được liệt kê là UTC+5:00.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Philippines 3 3 0 0 16 0 +16 9 Vòng 2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á
2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hồng Kông 3 2 0 1 5 4 +1 6
3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Pakistan 3 1 0 2 1 6 −5 3
4 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Tajikistan (H) 3 0 0 3 0 12 −12 0
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Philippines Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 4–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Pakistan
  • Long Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  22'
  • Bolden Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  26'
  • Madarang Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  29'
  • C. McDaniel Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  85'
Chi tiết
Sân vận động Trung tâm Hisor, Hisor
Khán giả: 100
Trọng tài: Dong Fangyu (Trung Quốc)
Hồng Kông Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 3–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Tajikistan
  • Khudododova Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  7' (l.n.)
  • Sin Chung Yee Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  45+1'
  • Halasan Tsang Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  88'
Chi tiết
Sân vận động Trung tâm Hisor, Hisor
Khán giả: 50
Trọng tài: Asaka Koizumi (Nhật Bản)

Pakistan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–2Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hồng Kông
Chi tiết
  • Chu Po Yan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  73'
  • Lau Yun Yi Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  90'
Sân vận động Trung tâm Hisor, Hisor
Khán giả: 100
Trọng tài: Abirami Naidu (Singapore)
Tajikistan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–8Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Philippines
Chi tiết
  • Harrison Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  26'
  • Annis Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  28'
  • Frilles Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  31'
  • Quezada Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  35'
  • Serrano Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  38'
  • Alcantara Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  45+3'
  • C. McDaniel Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  60'89'
Sân vận động Trung tâm Hisor, Hisor
Khán giả: 85
Trọng tài: Mahnaz Zokaee (Iran)

Philippines Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 4–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hồng Kông
  • Bolden Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  5'41'
  • Serrano Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  44'
  • Quezada Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  53'
Chi tiết
Sân vận động Trung tâm Hisor, Hisor
Khán giả: 275
Trọng tài: Asaka Koizumi (Nhật Bản)
Tajikistan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–1Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Pakistan
Chi tiết Malik Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  26'
Sân vận động Trung tâm Hisor, Hisor
Khán giả: 170
Trọng tài: Ranjita Devi Tekcham (Ấn Độ)

Bảng F

  • Tất cả các trận đấu diễn ra tại Liban.
  • Thời gian được liệt kê là UTC+3:00.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Đài Bắc Trung Hoa 2 2 0 0 9 1 +8 6 Vòng 2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á
2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Liban (H) 2 1 0 1 6 5 +1 3
3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Indonesia 2 0 0 2 0 9 −9 0
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Liban Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 1–5Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Đài Bắc Trung Hoa
  • Khoury Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  9'
Chi tiết
  • Hsu Yi-yun Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  26'
  • Chang Su-hsin Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  30'45'
  • Ting Chi Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  32'90+4'
Sân vận động Fouad Chehab, Jounieh
Khán giả: 250
Trọng tài: Veronika Bernatskaya (Kyrgyzstan)

Indonesia Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–5Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Liban
Chi tiết
  • Iskandar Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  29'79'
  • Khoury Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  45+2' (ph.đ.)
  • Bou Rada Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  59' (ph.đ.)
  • Maalouf Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  69'
Sân vận động Fouad Chehab, Jounieh
Khán giả: 338
Trọng tài: Công Thị Dung (Việt Nam)

Đài Bắc Trung Hoa Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 4–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Indonesia
  • Wang Hsiang-huei Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  7'
  • Hsu Yi-yun Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  35'
  • Chere Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  87' (l.n.)
  • Wu Kai-ching Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  90'
Chi tiết
Sân vận động Fouad Chehab, Jounieh
Khán giả: 165
Trọng tài: Casey Reibelt (Úc)

Bảng G

  • Tất cả các trận đấu diễn ra tại Kyrgyzstan.
  • Thời gian được liệt kê là UTC+6:00.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ấn Độ 2 2 0 0 9 0 +9 6 Vòng 2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á
2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Kyrgyzstan (H) 2 0 0 2 0 9 −9 0
3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Turkmenistan 0 0 0 0 0 0 0 0 Rút lui
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Kyrgyzstan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–5Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ấn Độ
Chi tiết
  • Tamang
Khán giả: 354
Trọng tài: Pansa Chaisanit (Thái Lan)

Ấn Độ Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 4–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Kyrgyzstan
  • R. Sandhiya Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  18'57'
  • Tamang Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  25'
  • Renu Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  85'
Chi tiết
Khán giả: 450
Trọng tài: Kim Yu-jeong (Hàn Quốc)

Vòng 2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á

Lễ bốc thăm cho vòng loại thứ hai được tổ chức tại tòa nhà AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia vào ngày 18 tháng 5 năm 2023. Mười hai đội sẽ được chia thành ba bảng bốn đội, với hạt giống được xếp theo vị trí trên Bảng xếp hạng FIFA gần nhất tại thời điểm bốc thăm (tháng 3 năm 2023).

Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4
  1. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Úc (10) (H)
  2. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nhật Bản (11)
  3. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Trung Quốc (13) (H)
  1. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hàn Quốc (17)
  2. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Việt Nam (33)
  3. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Đài Bắc Trung Hoa (37)
  1. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Thái Lan (44)
  2. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Philippines (49)
  3. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Uzbekistan (50) (H)
  1. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ấn Độ (61)
  2. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Iran (67)
  3. Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  CHDCND Triều Tiên (NR)
    Ghi chú
  • Các đội tuyển trong chữ đậm lọt vào vòng loại thứ ba.
  • (H): Chủ nhà bảng đấu loại ở vòng 2
Lịch thi đấu
Lượt đấu Ngày đấu Các trận đấu
Lượt đấu 1 26 tháng 10 năm 2023 (2023-10-26) 1 v 4, 2 v 3
Lượt đấu 2 29 tháng 10 năm 2023 (2023-10-29) 4 v 2, 3 v 1
Lượt đấu 3 1 tháng 11 năm 2023 (2023-11-01) 1 v 2, 3 v 4

Group A

  • Tất cả các trận đấu diễn ra tại Perth, Úc. Do yêu cầu từ cổ động viên, các trận đấu của lượt thứ hai được chuyển sang sân vận động Perth với sức chứa lớn hơn.
  • Thời gian được liệt kê là UTC+8.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Úc (H) 3 3 0 0 13 0 +13 9 Vòng 3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á
2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Philippines 3 2 0 1 5 9 −4 6
3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Iran 3 0 1 2 0 3 −3 1
4 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Đài Bắc Trung Hoa 3 0 1 2 1 7 −6 1
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Đài Bắc Trung Hoa Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 1–4Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Philippines
Hsu Yi-yun Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  47' Chi tiết
  • Bolden Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  54' (ph.đ.)83'
  • Guillou Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  61'
  • C. McDaniel Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  90'
Khán giả: 2.725
Trọng tài: Asaka Koizumi (Nhật Bản)
Úc Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 2–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Iran
  • Carpenter Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  19'
  • Kerr Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  78'
Chi tiết
Khán giả: 18.798
Trọng tài: Oh Hyeon-jeong (Hàn Quốc)

Philippines Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–8Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Úc
Chi tiết
  • Fowler Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  15'
  • Kerr Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  19'45+2'46'
  • Foord Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  30'34'56'
  • Wheeler Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  72'
Sân vận động Perth, Perth
Khán giả: 59.155
Trọng tài: Ranjita Devi Tekcham (Ấn Độ)
Iran Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Đài Bắc Trung Hoa
Chi tiết
Sân vận động Perth, Perth
Khán giả: 2.117
Trọng tài: Om Choki (Bhutan)

Philippines Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 1–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Iran
  • Annis Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  19'
Chi tiết
Khán giả: 3.111
Trọng tài: Yu Hong (Trung Quốc)
Úc Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 3–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Đài Bắc Trung Hoa
  • Fowler Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  62'
  • Kerr Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  68'
  • Yallop Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  76'
Chi tiết
Khán giả: 19.084
Trọng tài: Oh Hyeon-jeong (Hàn Quốc)

Bảng B

  • Tất cả các trận đấu diễn ra tại Hạ Môn, Trung Quốc.
  • Thời gian được liệt kê là UTC+8.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  CHDCND Triều Tiên 3 2 1 0 9 1 +8 7 Vòng 3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á
2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hàn Quốc 3 1 2 0 11 2 +9 5
3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Trung Quốc (H) 3 1 1 1 5 3 +2 4
4 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Thái Lan 3 0 0 3 1 20 −19 0
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Hàn Quốc Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 10–1Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Thái Lan
  • Phair Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  33'56'66'
  • Chun Ga-ram Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  36'49'75'
  • Kang Chae-rim Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  39'54'
  • Lee Geum-min Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  68'
  • Moon Mi-ra Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  72'
Chi tiết
  • Moondong Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  90+3'
Sân vận động Egret Hạ Môn, Hạ Môn
Khán giả: 2.269
Trọng tài: Lê Thị Ly (Việt Nam)
Trung Quốc Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 1–2Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  CHDCND Triều Tiên
  • Yan Jinjin Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  51'
Chi tiết
  • Sung Hyang-sim Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  4'
  • Han Jin-hong Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  76'
Sân vận động Egret Hạ Môn, Hạ Môn
Khán giả: 12.789
Trọng tài: Kate Jacewicz (Úc)

CHDCND Triều Tiên Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hàn Quốc
Chi tiết
Sân vận động Egret Hạ Môn, Hạ Môn
Khán giả: 7.582
Trọng tài: Lê Thị Ly (Việt Nam)
Thái Lan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–3Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Trung Quốc
Chi tiết Yan Jinjin Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  15'
Chen Qiaozhu Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  68'
Wurigumula Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  80'
Sân vận động Egret Hạ Môn, Hạ Môn
Khán giả: 20.706

Thái Lan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–7Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  CHDCND Triều Tiên
Chi tiết Kim Kyong-yong Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  22'27'59'
Sung Hyang-sim Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  24'
Kim Jong-sim Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  80'
Ri Hak Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  86'
Ju Hyo-sim Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  89'
Sân vận động Egret Hạ Môn, Hạ Môn
Khán giả: 869
Trọng tài: Plong Pich Akara (Campuchia)
Trung Quốc Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 1–1Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hàn Quốc
Wang Shanshan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  78' Chi tiết Shim Seo-yeon Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  62'
Sân vận động Egret Hạ Môn, Hạ Môn
Khán giả: 21.958
Trọng tài: Kate Jacewicz (Úc)

Bảng C

  • Tất cả các trận đấu diễn ra tại Tashkent, Uzbekistan.
  • Thời gian được liệt kê là UTC+5.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nhật Bản 3 3 0 0 11 0 +11 9 Vòng 3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á
2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Uzbekistan (H) 3 2 0 1 4 2 +2 6
3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Việt Nam 3 1 0 2 3 4 −1 3
4 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ấn Độ 3 0 0 3 1 13 −12 0
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Nhật Bản Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 7–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ấn Độ
  • Nakashima Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  17'46'
  • Hayashi Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  53'
  • Tanaka Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  54'
  • Moriya Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  56'
  • Seike Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  73'
  • Naomoto Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  81'
Chi tiết
Khán giả: 100
Trọng tài: Yang Shu-ting (Trung Hoa Đài Bắc)
Việt Nam Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–1Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Uzbekistan
Chi tiết
  • Khabibullaeva Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  30'
Khán giả: 2.570
Trọng tài: Casey Reibelt (Úc)

Ấn Độ Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 1–3Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Việt Nam
  • R. Sandhiya Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  80'
Chi tiết
Khán giả: 150
Trọng tài: Pansa Chaisanit (Thái Lan)
Uzbekistan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–2Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nhật Bản
Chi tiết
  • Minami Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  10'
  • Chiba Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  15'
Khán giả: 1.935
Trọng tài: Cha Min-ji (Hàn Quốc)

Nhật Bản Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 2–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Việt Nam
  • Shimizu Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  40'
  • Moriya Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  53'
Chi tiết
Khán giả: 200
Trọng tài: Yang Shu-Ting (Trung Hoa Đài Bắc)
Uzbekistan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 3–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ấn Độ
  • Kudratova Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  2'
  • Karachik Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  51'83'
Chi tiết
Khán giả: 1.850
Trọng tài: Veronika Bernatskaya (Kyrgyzstan)

Xếp hạng các đội nhì bảng đấu

VT Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 C Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Uzbekistan 3 2 0 1 4 2 +2 6 Vòng 3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á
2 A Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Philippines 3 2 0 1 5 9 −4 6
3 B Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hàn Quốc 3 1 2 0 11 2 +9 5
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Điểm kỷ luật; 5) Bốc thăm.

Vòng 3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á

Vòng thứ ba dự kiến ​​diễn ra vào ngày 27 tháng 11 và ngày 6 tháng 12 năm 2023, sau đó dời sang các ngày 24 và 28 tháng 2 năm 2024. Hai đội thắng ở vòng này sẽ trực tiếp giành quyền tham dự Thế vận hội Mùa hè 2024.

    Phân chia các cặp đấu

Việc ghép cặp cho các cặp đấu tùy thuộc vào đội xếp thứ nhì bảng giành quyền đi tiếp từ vòng 2.

  Sự kết hợp theo đội được đi tiếp
Đội xếp thứ nhì từ bảng 1A v. 1B v. 1C v.
A 1C 2A 1A
B 1B 1A 2B
C 2C 1C 1B
Các đội lọt vào vòng loại thứ ba
Bảng A Bảng B Bảng C
Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Úc Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  CHDCND Triều Tiên Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nhật Bản
Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Uzbekistan (đội nhì bảng tốt nhất)
Đội 1 TTS Đội 2 Lượt đi Lượt về
Uzbekistan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  0–13 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Úc 0–3 0–10
CHDCND Triều Tiên Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  1–2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nhật Bản 0–0 1–2
Uzbekistan Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–3Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Úc
Chi tiết
  • Heyman Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  74'
  • Fowler Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  84'
  • Foord Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  86'
Khán giả: 2.347
Trọng tài: Oh Hyeon-jeong (Hàn Quốc)
Úc Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 10–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Uzbekistan
  • Asadova Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  1' (l.n.)
  • Heyman Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  4'8'16'45+3'
  • Torpey Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  22'
  • Fowler Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  36'
  • Foord Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  38'
  • Raso Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  68'
  • Sayer Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  90+4'
Chi tiết
Sân vận động Docklands, Melbourne
Khán giả: 54.120

Úc thắng với tổng tỉ số 13–0.


CHDCND Triều Tiên Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 0–0Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nhật Bản
Sân vận động Hoàng tử Abdullah Al-Faisal, Jeddah (Ả Rập Xê Út)
Khán giả: 100
Trọng tài: Lê Thị Ly (Việt Nam)
Nhật Bản Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á 2–1Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  CHDCND Triều Tiên
  • Hana Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  26'
  • Aoba Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  76'
Chi tiết
  • Kim Hye-yong Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  81'
Khán giả: 45.787
Trọng tài: Casey Reibelt (Úc)

Nhật Bản thắng với tổng tỉ số 2–1.

Các đội tuyển vượt qua vòng loại Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á

Hai đội tuyển sau đây từ AFC đã vượt qua vòng loại để tham dự Giải bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024.

Đội tuyển Ngày vượt qua vòng loại Tham dự lần trước tại Thế vận hội Mùa hè1
Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Úc 28 tháng 2 năm 2024 4 (20002, 20042, 20162, 2020)
Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nhật Bản 28 tháng 2 năm 2024 5 (1996, 2004, 2008, 2012, 2020)
    1 Chữ đậm là nhà vô địch năm đó. Chữ nghiêng là chủ nhà năm đó.
    2 Úc vượt qua vòng loại với tư cách là thành viên của OFC từ năm 2000 đến năm 2004.

Cầu thủ ghi bàn Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á

Đã có 183 bàn thắng ghi được trong 46 trận đấu, trung bình 3.98 bàn thắng mỗi trận đấu.

9 bàn thắng

  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Diyorakhon Khabibullaeva

5 bàn thắng

4 bàn thắng

3 bàn thắng

  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Mary Fowler
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Namgyel Dema
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hsu Yi-yun
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Sandhiya Ranganathan
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Anju Tamang
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Chun Ga-ram
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Casey Phair
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Jiraporn Mongkoldee
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nilufar Kudratova
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Huỳnh Như

2 bàn thắng

  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Yan Jinjin
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Chang Su-hsin
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ting Chi
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Renu Rani
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Miyabi Moriya
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Yoshino Nakashima
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Maysa Jbarah
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Lili Iskandar
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Pilar Khoury
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Narmandakh Namuunaa
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Sung Hyang-sim
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Tahnai Annis
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Quinley Quezada
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Meryll Serrano
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Kang Chae-rim
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Saowalak Pengngam
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Maftuna Shoyimova
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Umida Zoirova

1 bàn thắng

  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ellie Carpenter
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Michelle Heyman
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Clare Wheeler
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Tameka Yallop
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Jamyang Choden
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Sunita Rai
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Chen Qiaozhu
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Wang Shanshan
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Wurigumula
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Wang Hsiang-huei
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Wu Kai-ching
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Chu Po Yan
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Lau Yun Yi
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Sin Chung Yee
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Halasan Tsang
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hemam Shilky Devi
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Soumya Guguloth
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Afsaneh Chatrenoor
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Negin Zandi
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Remina Chiba
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Honoka Hayashi
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Moeka Minami
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hikaru Naomoto
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Kiko Seike
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Risa Shimizu
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Mina Tanaka
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Sarah Abu-Sabbah
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ayah Al-Majali
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Yara Bou Rada
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Christy Maalouf
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Win Theingi Tun
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Sabitra Bhandari
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Han Jin-hong
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ju Hyo-sim
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Kim Jong-sim
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ri Hak
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Zahmena Malik
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Maya Alcantara
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Carleigh Frilles
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Katrina Guillou
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Sofia Harrison
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Hali Long
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Eva Madarang
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Izzati Rosni
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Danelle Tan
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Lee Geum-min
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Moon Mi-ra
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Shim Seo-yeon
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Pattaranan Aupachai
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Panittha Jeeratanapavibul
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Orawan Keereesuwannakul
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Rinyaphat Moondong
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nutwadee Pram-nak
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ploychompoo Somnonk
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Pluemjai Sontisawat
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Orapin Waenngoen
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Godelivia
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nilda
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Ilvina Ablyakimova
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nafisa Nabiqulova
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Aziza Norboeva
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nguyễn Thị Bích Thùy
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Trần Thị Hải Linh
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nguyễn Thị Thanh Nhã

1 bàn phản lưới nhà

  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Remini Chere (trong trận gặp Đài Bắc Trung Hoa)
  • Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu Á  Nekubakht Khudododova (trong trận gặp Hồng Kông)

Xem thêm

Ghi chú

Tham khảo

Tags:

Thể thức Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu ÁCác đội tham dự Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu ÁVòng 1 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu ÁVòng 2 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu ÁVòng 3 Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu ÁCác đội tuyển vượt qua vòng loại Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu ÁCầu thủ ghi bàn Vòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu ÁVòng Loại Bóng Đá Nữ Thế Vận Hội Mùa Hè 2024 Khu Vực Châu ÁBóng đá tại Thế vận hội Mùa hèLiên đoàn bóng đá châu ÁPhápTiếng AnhVòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè khu vực châu Á

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Số chính phươngMikel ArtetaCộng hòa Nam PhiNguyễn Phú TrọngDark webNhà TốngTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanhLeonardo da VinciLê Minh ĐảoLý Thường KiệtBến CátMiduPDanh sách Chủ tịch nước Việt NamKinh tế ÚcNam BộNhà TrầnQNgày Quốc tế Lao độngXã hộiCúp bóng đá châu Á 2023Chu vi hình trònTrận SekigaharaSơn LaPhenolSóng thầnAcetaldehydeBiểu tình Thái Bình 1997Chữ NômVĩnh PhúcPhạm Nhật VượngQuần đảo Cát BàTam QuốcXuân QuỳnhDân số thế giớiSự kiện Thiên An MônVõ Thị Ánh XuânTrần Quốc VượngElon MuskSân bay quốc tế Long ThànhTrần Thái TôngKỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng AnhDanh sách đảo lớn nhất Việt NamNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên ViệtĐịnh lý PythagorasTrần Đại NghĩaQuân đội nhân dân Việt NamNhật Kim AnhDanh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí MinhYokohama FCKhởi nghĩa Hai Bà TrưngDanh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh ConanBiên HòaThời gianNgân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt NamThành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)Đường cao tốc Bắc – Nam phía ĐôngPhong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)Đài Truyền hình Việt NamTrái ĐấtMyanmarTrần Quang PhươngNguyễn TrãiPol PotTây NinhEl NiñoMỹ TâmQuả bóng vàng châu ÂuTô Vĩnh Diện2 Girls 1 CupBạo lực học đườngDanh sách nhân vật trong One PieceSM EntertainmentTết Nguyên ĐánĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhCarlo AncelottiLê Minh KhuêYaoi🡆 More