Thế vận hội Mùa hè 1996 — tổ chức tại Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ — đánh dấu lần đầu tiên phụ nữ tham gia môn bóng đá.
Giải đấu quy tụ 8 đội tuyển quốc gia nữ từ bốn liên đoàn châu lục. 8 đội chia làm hai bảng thi đấu theo thể thức vòng tròn (diễn ra tại Miami, Orlando, Birmingham và Washington, D.C.). Sau khi kết thúc vòng bảng, hai đội đứng đầu mỗi bảng tiến vào vòng bán kết để chọn ra hai đội thi đấu trận tranh huy chương vàng vào ngày 1 tháng 8 năm 1996.
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Hoa Kỳ |
Thời gian | 21/7-1/8 |
Số đội | 8 (từ 4 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 6 (tại 5 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Hoa Kỳ |
Á quân | Trung Quốc |
Hạng ba | Na Uy |
Hạng tư | Brasil |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 53 (3,31 bàn/trận) |
Số khán giả | 691.762 (43.235 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Ann Kristin Aarønes Linda Medalen Pretinha (4 bàn) |
Vàng: | Bạc: | Đồng: |
Hoa Kỳ | Trung Quốc | Na Uy |
Vàng | Bạc | Đồng |
Hoa Kỳ (USA) Michelle Akers Brandi Chastain Joy Fawcett Julie Foudy Carin Gabarra Mia Hamm Mary Harvey Kristine Lilly Shannon MacMillan Tiffeny Milbrett Carla Overbeck Cindy Parlow Tiffany Roberts Briana Scurry Tisha Venturini Staci Wilson | Trung Quốc (CHN) Cao Hồng Chung Hồng Liên Lưu Ái Linh Lưu Anh Ôn Lợi Dung Phạm Vận Kiệt Tạ Huệ Lâm Thi Quế Hồng Thủy Khánh Hà Tôn Khánh Mai Tôn Văn Trần Ngọc Phong Triệu Lợi Hồng Vi Hải Anh Vu Hồng Kỳ Vương Lệ Bình | Na Uy (NOR) Ann Kristin Aarønes Agnete Carlsen Gro Espeseth Tone Gunn Frustøl Tone Haugen Linda Medalen Merete Myklebust Bente Nordby Anne Nymark Andersen Nina Nymark Andersen Marianne Pettersen Hege Riise Brit Sandaune Reidun Seth Heidi Støre Tina Svensson Trine Tangeraas Kjersti Thun Ingrid Sternhoff |
Do không có thời gian tổ chức một giải đấu vòng loại, 8 đội bóng xuất sắc nhất tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995 được trao suất dự Thế vận hội (đồng nghĩa với việc không có đội tuyển nào của châu Phi và châu Đại Dương). Ngoại lệ duy nhất là Brasil thế chỗ của Anh (đội tuyển không thuộc Ủy ban Olympic Quốc tế).
Hạng | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 | 7 | X | 0:0 | 2:0 | 5:1 | |
2. | Hoa Kỳ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | 0:0 | X | 2:1 | 3:0 | |
3. | Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 | 0:2 | 1:2 | X | 3:1 | |
4. | Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | −9 | 0 | 1:5 | 0:3 | 1:3 | X |
Hoa Kỳ | 3 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Đan Mạch |
Huấn luyện viên: Tony DiCicco Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Thụy Điển | 0 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Trung Quốc |
Huấn luyện viên: Bengt Simonson Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Mã Nguyên An Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Hoa Kỳ | 2 — 1 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Thụy Điển |
Huấn luyện viên: Tony DiCicco Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Bengt Simonson Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Đan Mạch | 1 — 5 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Trung Quốc |
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Mã Nguyên An Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Hoa Kỳ | 0 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Trung Quốc |
Huấn luyện viên: Tony DiCicco Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Mã Nguyên An Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Đan Mạch | 1 — 3 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Thụy Điển |
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Bengt Simonson Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Hạng | Đội tuyển | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | +5 | 7 | X | 2:2 | 3:2 | 4:0 | |
2. | Brasil | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | 2:2 | X | 1:1 | 2:0 | |
3. | Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | 2:3 | 1:1 | X | 3:2 | |
4. | Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 | 0:4 | 0:2 | 2:3 | X |
Na Uy | 2 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Brasil |
Huấn luyện viên: Even Pellerud Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: José Duarte Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Đức | 3 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Nhật Bản |
Huấn luyện viên: Gero Bisanz Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Tamotsu Suzuki Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Na Uy | 3 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Đức |
Huấn luyện viên: Even Pellerud Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Gero Bisanz Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Brasil | 2 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Nhật Bản |
Huấn luyện viên: José Duarte Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Tamotsu Suzuki Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Na Uy | 4 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Nhật Bản |
Huấn luyện viên: Even Pellerud Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Tamotsu Suzuki Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Brasil | 1 — 1 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Đức |
Huấn luyện viên: José Duarte Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Gero Bisanz Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Bán kết | Chung kết | |||||
28 tháng 7 - Athens, Georgia | ||||||
Trung Quốc | 3 | |||||
1 tháng 8 - Athens | ||||||
Brasil | 2 | |||||
Trung Quốc | 1 | |||||
28 tháng 7 - Athens, Georgia | ||||||
Hoa Kỳ | 2 | |||||
Na Uy | 1 | |||||
Hoa Kỳ (s.h.p.) | 2 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
1 tháng 8 - Athens | ||||||
Brasil | 0 | |||||
Na Uy | 2 |
Trung Quốc | 3 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Brasil |
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: José Duarte Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Na Uy | 1 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 100 phút) | Hoa Kỳ |
Huấn luyện viên: Even Pellerud Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Sau 90 phút: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Tony DiCicco Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Brasil | 0 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Na Uy |
Huấn luyện viên: José Duarte Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Even Pellerud Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
Trung Quốc | 1 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | Hoa Kỳ |
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: Tony DiCicco Đội hình Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn Bóng Đá Tại Thế Vận Hội Mùa Hè 1996 - Nữ: |
|
|
|
|
|
|
Hạng | Đội tuyển | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ (USA) | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | +6 | 13 |
2 | Trung Quốc (CHN) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | +6 | 10 |
3 | Na Uy (NOR) | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | +6 | 10 |
4 | Brasil (BRA) | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | –1 | 5 |
5 | Đức (GER) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
6 | Thụy Điển (SWE) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | –1 | 3 |
7 | Nhật Bản (JPN) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | –7 | 0 |
8 | Đan Mạch (DEN) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | –9 | 0 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1996 - Nữ, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.