Vòng 2 của các trận đấu thuộc khu vực châu Phi cho vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 đang thi đấu trên 6 ngày đấu, từ ngày 5 tháng 10 năm 2020 đến ngày 12 tháng 10 năm 2021.
Phần châu Phi của vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 đóng vai trò là vòng loại cho giải vô địch bóng đá thế giới 2022, được tổ chức ở Qatar, cho các đội tuyển quốc gia là thành viên của Liên đoàn bóng đá châu Phi (CAF). Tổng cộng có 5 suất vé trong vòng chung kết có sẵn cho các đội tuyển CAF.
Vòng 2 sẽ chứng kiến 26 đội tuyển CAF được xếp hạng cao nhất được tham gia cùng với 14 đội thắng từ vòng 1. Những đội tuyển này được rút thăm chia thành 10 bảng 4 đội để thi đấu các trận đấu vòng tròn một lượt trên sân nhà và sân khách. Các đội thắng của mỗi bảng sẽ giành quyền vào vòng 3.
Lễ bốc thăm cho vòng 2 đã tổ chức vào ngày 21 tháng 1 năm 2020, lúc 19:00 CAT (UTC+2), tại Nile Ritz-Carlton ở Cairo, Ai Cập.
Hạt giống Vòng 2 Vòng Loại Giải Vô Địch Bóng Đá Thế Giới 2022 – Khu Vực Châu Phi dựa trên bảng xếp hạng FIFA thế giới của tháng 12 năm 2019 (hiển thị trong dấu ngoặc đơn ở bên dưới).
Chú thích: Các đội in đậm giành quyền vào vòng 3.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
|
|
† Các đội thắng của vòng 1
Dưới đây là lịch thi đấu của vòng loại thứ hai giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Phi. Sau khi dời lịch thi đấu của vòng chung kết Cúp bóng đá các quốc gia châu Phi 2021 từ tháng 6/tháng 7 đến tháng 1/tháng 2, các ngày của các ngày đấu 1 và 2 của vòng 2 đã được lên lịch lại. Bởi vì giải đấu đã bị gián đoạn bởi đại dịch COVID-19, lịch thi đấu của vòng 2 đã được sửa đổi một lần nữa và vào ngày 19 tháng 8 năm 2020 CAF đã công bố các ngày mới và toàn bộ vòng 2 đã bị hoãn lại đến năm 2021. Vào ngày 6 tháng 5 năm 2021, vòng 2 một lần nữa đã bị hoãn lại do đại dịch và tất cả các trận đấu đã được dời lại để thi đấu từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2021.
Ngày đấu | Các ngày | Các trận đấu |
---|---|---|
Ngày đấu 1 | 1–4 tháng 9 năm 2021 | 1 v 4, 3 v 2 |
Ngày đấu 2 | 5–8 tháng 9 năm 2021 | 2 v 1, 4 v 3 |
Ngày đấu 3 | 6–9 tháng 10 năm 2021 | 1 v 3, 4 v 2 |
Ngày đấu 4 | 10–12 tháng 10 năm 2021 | 3 v 1, 2 v 4 |
Ngày đấu 5 | 11–13 tháng 11 năm 2021 | 4 v 1, 2 v 3 |
Ngày đấu 6 | 14–16 tháng 11 năm 2021 | 1 v 2, 3 v 4 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Algérie | 6 | 4 | 2 | 0 | 25 | 4 | +21 | 14 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 2–2 | 6–1 | 8–0 | |
2 | Burkina Faso | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | +8 | 12 | 1–1 | — | 1–1 | 2–0 | ||
3 | Niger | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 17 | −4 | 7 | 0–4 | 0–2 | — | 7–2 | ||
4 | Djibouti | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 29 | −25 | 0 | 0–4 | 0–4 | 2–4 | — |
Niger | 0–2 | Burkina Faso |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Algérie | 8–0 | Djibouti |
---|---|---|
| Chi tiết |
Djibouti | 2–4 | Niger |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Burkina Faso | 1–1 | Algérie |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Djibouti | 0–4 | Burkina Faso |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Burkina Faso | 2–0 | Djibouti |
---|---|---|
| Chi tiết |
Burkina Faso | 1–1 | Niger |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Niger | 7–2 | Djibouti |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Algérie | 2–2 | Burkina Faso |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tunisia | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | +9 | 13 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 3–0 | 3–1 | 3–0 | |
2 | Guinea Xích Đạo | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | +1 | 11 | 1–0 | — | 2–0 | 1–0 | ||
3 | Zambia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 | 0–2 | 1–1 | — | 4–0 | ||
4 | Mauritanie | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | −9 | 2 | 0–0 | 1–1 | 1–2 | — |
Mauritanie | 1–2 | Zambia |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Tunisia | 3–0 | Guinea Xích Đạo |
---|---|---|
Chi tiết |
Guinea Xích Đạo | 1–0 | Mauritanie |
---|---|---|
| Chi tiết |
Guinea Xích Đạo | 2–0 | Zambia |
---|---|---|
| Chi tiết |
Tunisia | 3–0 | Mauritanie |
---|---|---|
| Chi tiết |
Zambia | 1–1 | Guinea Xích Đạo |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Zambia | 4–0 | Mauritanie |
---|---|---|
Chi tiết |
Guinea Xích Đạo | 1–0 | Tunisia |
---|---|---|
| Chi tiết |
Tunisia | 3–1 | Zambia |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Mauritanie | 1–1 | Guinea Xích Đạo |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nigeria | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | +6 | 13 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 1–1 | 2–0 | 0–1 | |
2 | Cabo Verde | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 11 | 1–2 | — | 1–0 | 2–1 | ||
3 | Liberia | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | −3 | 6 | 0–2 | 1–2 | — | 3–1 | ||
4 | Trung Phi | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | −5 | 4 | 0–2 | 1–1 | 0–1 | — |
Trung Phi | 1–1 | Cabo Verde |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Cabo Verde | 1–2 | Nigeria |
---|---|---|
| Chi tiết |
Liberia | 1–2 | Cabo Verde |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Cabo Verde | 1–0 | Liberia |
---|---|---|
| Chi tiết |
Cabo Verde | 2–1 | Trung Phi |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Nigeria | 1–1 | Cabo Verde |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Liberia | 3–1 | Trung Phi |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cameroon | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 3 | +9 | 15 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 1–0 | 3–1 | 2–0 | |
2 | Bờ Biển Ngà | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | +7 | 13 | 2–1 | — | 3–0 | 2–1 | ||
3 | Mozambique | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | −6 | 4 | 0–1 | 0–0 | — | 1–0 | ||
4 | Malawi | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 12 | −10 | 3 | 0–4 | 0–3 | 1–0 | — |
Bờ Biển Ngà | 2–1 | Cameroon |
---|---|---|
Haller 20' (ph.đ.), 29' | Chi tiết | Ngamaleu 61' (ph.đ.) |
Malawi | 1–0 | Mozambique |
---|---|---|
| Chi tiết |
Malawi | 0–3 | Bờ Biển Ngà |
---|---|---|
Chi tiết | Gradel 36' I. Sangaré 85' Boga 90+5' |
Cameroon | 3–1 | Mozambique |
---|---|---|
Choupo-Moting 28', 51' Toko Ekambi 63' | Chi tiết | Catamo 81' |
Mozambique | 0–1 | Cameroon |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bờ Biển Ngà | 2–1 | Malawi |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Malawi | 0–4 | Cameroon |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bờ Biển Ngà | 3–0 | Mozambique |
---|---|---|
| Chi tiết |
Mozambique | 1–0 | Malawi |
---|---|---|
| Chi tiết |
Cameroon | 1–0 | Bờ Biển Ngà |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mali | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 0 | +11 | 16 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 1–0 | 5–0 | 1–0 | |
2 | Uganda | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | +1 | 9 | 0–0 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Kenya | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | −5 | 6 | 0–1 | 0–0 | — | 2–1 | ||
4 | Rwanda | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 | −7 | 1 | 0–3 | 0–1 | 1–1 | — |
Mali | 1–0 | Rwanda |
---|---|---|
| Chi tiết |
Mali | 1–0 | Uganda |
---|---|---|
| Chi tiết |
Kenya | 2–1 | Rwanda |
---|---|---|
Olunga 2' Odada 15' (ph.đ.) | Chi tiết | Niyonzima 66' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Cập | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | +6 | 14 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 2–1 | 1–0 | 1–0 | |
2 | Gabon | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | −1 | 7 | 1–1 | — | 1–0 | 2–0 | ||
3 | Libya | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | −3 | 7 | 0–3 | 2–1 | — | 1–1 | ||
4 | Angola | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | −2 | 5 | 2–2 | 3–1 | 0–1 | — |
Libya | 2–1 | Gabon |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Gabon | 1–1 | Ai Cập |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Angola | 3–1 | Gabon |
---|---|---|
Zini 25' Papel 56' Buatu 90+1' | Chi tiết | Méyé 83' |
Gabon | 2–0 | Angola |
---|---|---|
| Chi tiết |
Libya | 0–3 | Ai Cập |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Gabon | 1–0 | Libya |
---|---|---|
| Chi tiết |
Angola | 2–2 | Ai Cập |
---|---|---|
| Chi tiết |
Libya | 1–1 | Angola |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghana | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | +4 | 13 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 1–0 | 1–0 | 3–1 | |
2 | Nam Phi | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | +4 | 13 | 1–0 | — | 1–0 | 1–0 | ||
3 | Ethiopia | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | −3 | 5 | 1–1 | 1–3 | — | 1–0 | ||
4 | Zimbabwe | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | −5 | 2 | 0–1 | 0–0 | 1–1 | — |
Ghana | 1–0 | Ethiopia |
---|---|---|
Wakaso 35' | Chi tiết |
Ethiopia | 1–0 | Zimbabwe |
---|---|---|
| Chi tiết |
Ghana | 3–1 | Zimbabwe |
---|---|---|
Kudus 5' Partey 66' A. Ayew 87' | Chi tiết | Musona 49' (ph.đ.) |
Ethiopia | 1–1 | Ghana |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Ghana | 1–0 | Nam Phi |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sénégal | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | +11 | 16 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 2–0 | 4–1 | 2–0 | |
2 | Togo | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | −1 | 8 | 1–1 | — | 0–1 | 1–1 | ||
3 | Namibia | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | −5 | 5 | 1–3 | 0–1 | — | 1–1 | ||
4 | Cộng hòa Congo | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | −5 | 3 | 1–3 | 1–2 | 1–1 | — |
Namibia | 1–1 | Cộng hòa Congo |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Cộng hòa Congo | 1–3 | Sénégal |
---|---|---|
| Chi tiết |
Togo | 1–1 | Cộng hòa Congo |
---|---|---|
Placca Fessou 56' | Chi tiết | Romao 21' (l.n.) |
Namibia | 1–3 | Sénégal |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Cộng hòa Congo | 1–2 | Togo |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Cộng hòa Congo | 1–1 | Namibia |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Sénégal | 2–0 | Cộng hòa Congo |
---|---|---|
| Chi tiết |
Namibia | 0–1 | Togo |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maroc | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 1 | +19 | 18 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 5–0 | 3–0 | 2–0 | |
2 | Guiné-Bissau | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 11 | −6 | 6 | 0–3 | — | 1–1 | 0–0 | ||
3 | Guinée | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 11 | −6 | 4 | 1–4 | 0–0 | — | 2–2 | ||
4 | Sudan | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | −7 | 3 | 0–3 | 2–4 | 1–1 | — |
Guiné-Bissau | 1–1 | Guinée |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Sudan | 2–4 | Guiné-Bissau |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Sudan | 1–1 | Guinée |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Maroc | 5–0 | Guiné-Bissau |
---|---|---|
Chi tiết |
Guinée | 2–2 | Sudan |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Guiné-Bissau | 0–3 | Maroc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Guinée | 1–4 | Maroc |
---|---|---|
| Chi tiết |
Guinée | 0–0 | Guiné-Bissau |
---|---|---|
Chi tiết |
Sudan | 0–3 | Maroc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Guiné-Bissau | 0–0 | Sudan |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHDC Congo | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | +6 | 11 | Giành quyền vào vòng 3 | — | 2–0 | 1–1 | 2–0 | |
2 | Bénin | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | +1 | 10 | 1–1 | — | 0–1 | 2–0 | ||
3 | Tanzania | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | −2 | 8 | 0–3 | 0–1 | — | 3–2 | ||
4 | Madagascar | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | −5 | 4 | 1–0 | 0–1 | 1–1 | — |
CHDC Congo | 1–1 | Tanzania |
---|---|---|
Mbokani 23' | Chi tiết | Msuva 36' |
Madagascar | 0–1 | Bénin |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bénin | 1–1 | CHDC Congo |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Tanzania | 3–2 | Madagascar |
---|---|---|
Chi tiết |
|
CHDC Congo | 2–0 | Madagascar |
---|---|---|
| Chi tiết |
Tanzania | 0–1 | Bénin |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Madagascar | 1–0 | CHDC Congo |
---|---|---|
Chi tiết |
Tanzania | 0–3 | CHDC Congo |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bénin | 2–0 | Madagascar |
---|---|---|
| Chi tiết |
CHDC Congo | 2–0 | Bénin |
---|---|---|
| Chi tiết |
Madagascar | 1–1 | Tanzania |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Đã có 288 bàn thắng ghi được trong 120 trận đấu, trung bình 2.4 bàn thắng mỗi trận đấu.
7 bàn thắng
5 bàn thắng
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
1 bàn phản lưới nhà
}}
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Phi (Vòng 2), which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.