Tiếng Sotho

Tiếng Sotho, cũng được gọi là Sesotho, Nam Sotho, hay Nam Sesotho, là một ngôn ngữ thuộc Nhóm ngôn ngữ Bantu vajc sử dụng chủ yếu tại Nam Phi, và tại đây nó là một trong 11 ngôn ngữ chính thức, tại Lesotho, nó là ngôn ngữ quốc gia.

Tiếng Sotho là một ngôn ngữ chắp dính nghĩa là sử dụng phụ tố, hậu tố và biến tố để tạo thành từ.

Sotho
Sesotho
Phát âm[sɪ̀sʊ́tʰʊ̀]
Sử dụng tạiTiếng Sotho Lesotho
Tiếng Sotho Nam Phi
Tổng số người nóidưới 5 triệu người
Phân loại Tiếng SothoNiger-Congo
Địa vị chính thức
Ngôn ngữ chính thức tại
Tiếng Sotho Lesotho
Tiếng Sotho Nam Phi
Quy định bởiPan South African Language Board
Mã ngôn ngữ
ISO 639-1st
ISO 639-2sot
ISO 639-3sot

Phân loại Tiếng Sotho

Sotho là một ngôn ngữ thuộc Nhóm ngôn ngữ Nam Bantu, thuộc Ngữ hệ Niger-Congo. Tiếng Sotho có quan hệ gần gũi nhất với ba ngôn ngữ chính của Nhóm ngôn ngữ Sotho-Tswana: Tiếng Tswana, Tiếng Bắc Sotho (Sesotho sa Leboa), và Tiếng Lozi. Sesotho là tên của ngôn ngữ này theo cách gọi bản địa và được sử dụng ngày càng rộng rãi, đặc biệt là trong Tiếng Anh Nam Phi và tại Lesotho. Ngôn ngữ này thỉnh thoảng cũng được gọi là Nam Sotho, chủ yếu để phân biệt với tiếng Bắc Sotho.

Nhóm ngôn ngữ Sotho-Tswana có quan hệ gần gũi với các nhóm ngôn ngữ Nam Bantu khác, bao gồm Tiếng Venḓa, Tiếng Tsonga, Tonga, và Nhóm ngôn ngữ Nguni, và có thể cả với Nhóm ngôn ngữ Makua ở TanzaniaMozambique.

Phân bổ Tiếng Sotho

Tiếng Sotho 
Phân bổ Tiếng Sotho tiếng Sotho tại Nam Phi: tỉ lệ người nói tiếng Sotho tại nhà.

Chú thích

Tham khảo

  • Batibo, H. M., Moilwa, J., and Mosaka N. 1997. The historical implications of the linguistic relationship between Makua and Sotho languages. In PULA Journal of African Studies, vol. 11, no. 1
  • Doke, C. M., and Mofokeng, S. M. 1974. Textbook of Southern Sotho Grammar. Cape Town: Longman Southern Africa, 3rd. impression. ISBN 0-582-61700-6.
  • Ntaoleng, B. S. 2004. Sociolinguistic variation in spoken and written Sesotho: A case study of speech varieties in Qwaqwa. M.A. thesis. University of South Africa.
  • Tšiu, W. M. 2001. Basotho family odes (Diboko) and oral tradition. M.A. thesis. University of South Africa

Liên kết ngoài

Tiếng Sotho 
Wiktionary
Wiktionary có sẵn các định nghĩa trong:

Phần mềm

Tags:

Phân loại Tiếng SothoPhân bổ Tiếng SothoTiếng SothoCộng hòa Nam PhiLesothoNgôn ngữ chắp dínhNgôn ngữ quốc giaNhóm ngôn ngữ BantuPhụ tố

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Serie AInstagramChiến dịch Mùa Xuân 1975Buôn Ma ThuộtTố HữuNguyễn Phương HằngNhà TầnTitanic (phim 1997)Phạm Nhật VượngQuân khu 1, Quân đội nhân dân Việt NamTổng công ty Bưu điện Việt NamSự kiện 30 tháng 4 năm 1975Boeing B-52 StratofortressGiải bóng rổ Nhà nghề MỹC (ngôn ngữ lập trình)Đạo Cao ĐàiNgười ViệtPhạm Văn ĐồngGia LongBorussia DortmundBình DươngMậu binhCung Hoàng ĐạoQuốc gia Việt NamDanh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh MarvelBùi Quang ThậnCao Bá QuátĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhLe SserafimTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamQuan VũDương Đình NghệĐồng bằng sông HồngHoàng Thùy LinhLiếm dương vậtNhà tù Hỏa LòNhà TrầnTiếng NhậtNguyễn TrãiDương vật ngườiNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcNgô QuyềnPháo (rapper)Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023BDSMTổng thống Hàn QuốcCharles IIIPhố cổ Hội AnUruguayMèoĐồng NaiQuảng NinhTrung QuốcNguyễn Thị ĐịnhQuang TrungNgô Hoàng NgânChuột lang nướcFC Bayern MünchenBạch LộcKhánh HòaTam QuốcBóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 – NamBà TriệuNguyễn Duy NgọcKevin De BruyneTự ĐứcCầu Mỹ ThuậnXuất tinhTrần Văn HươngChiến tranh biên giới Việt Nam – CampuchiaBắc thuộcBrasilThư KỳDanh sách nhà vô địch bóng đá Anh🡆 More