Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19

Mùa giải 2018–19 của FC Bayern Munich là mùa giải bóng đá thứ 120 trong lịch sử của câu lạc bộ và là mùa giải thứ 54 liên tiếp ở hạng đấu cao nhất của bóng đá Đức, giải Bundesliga.

Bayern Munich còn tham dự cúp quốc gia mùa giải này, giải DFB-Pokal, và giải đấu cúp châu lục hàng đầu, giải UEFA Champions League. Bayern là đương kim vô địch Bundesliga và vì thế họ được tham dự siêu cúp Đức, giải DFL-Supercup. Đây là mùa giải thứ 14 của Bayern tại sân vận động Allianz Arena, có địa điểm ở thành phố Munich, bang Bavaria, nước Đức. Mùa giải kéo dài từ ngày 1 tháng 7 năm 2018 đến ngày 30 tháng 6 năm 2019.

Bayern Munich
Mùa giải 2018–19
Chủ tịchUli Hoeneß
Chủ tịch điều hànhKarl-Heinz Rummenigge
Huấn luyện viênNiko Kovač
Sân vận độngAllianz Arena
BundesligaVô địch
DFB-PokalVô địch
DFL-SupercupVô địch
Champions LeagueVòng 16 đội
Vua phá lướiGiải vô địch quốc gia:
Robert Lewandowski
(22 bàn)

Cả mùa giải:
Robert Lewandowski
(40 bàn)
Số khán giả sân nhà cao nhất75.000
Số khán giả sân nhà thấp nhất70.000
Số khán giả sân nhà trung bình tại giải VĐQG75.000
Trận thắng đậm nhấtBayern 6–0 Wolfsburg
Bayern 6–0 Mainz
Trận thua đậm nhấtBayern 0–3 Gladbach
← 2017–18
Tất cả thống kê chính xác tính đến
ngày 25 tháng 5 năm 2019.

Các cầu thủ Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19

Thông tin đội hình

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19 có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Manuel Neuer (đội trưởng)
4 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Niklas Süle
5 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Mats Hummels
6 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Thiago
7 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Franck Ribéry
8 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Javi Martínez
9 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Robert Lewandowski
10 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Arjen Robben
11 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  James Rodríguez (cho mượn từ Real Madrid)
13 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Rafinha
17 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Jérôme Boateng
18 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Leon Goretzka
Số VT Quốc gia Cầu thủ
19 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Alphonso Davies
20 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Jeong Woo-yeong
22 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Serge Gnabry
24 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Corentin Tolisso
25 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Thomas Müller (đội phó)
26 TM Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Sven Ulreich
27 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  David Alaba
29 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Kingsley Coman
32 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Joshua Kimmich
35 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Renato Sanches
36 TM Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Christian Früchtl
39 TM Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Ron-Thorben Hoffmann

Áo đấu Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19

  • Nhà tài trợ áo đấu: Deutsche Telekom
  • Nhà sản xuất áo đấu: adidas

Chuyển nhượng Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19

Chuyển đến

Kể từ ngày Vị trí Cầu thủ Từ Dạng Mức phí Tham khảo
30 tháng 6 năm 2018 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Douglas Costa Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Juventus Hết hạn cho mượn Miễn phí
30 tháng 6 năm 2018 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Serge Gnabry Werder Bremen Hết hạn cho mượn Miễn phí
30 tháng 6 năm 2018 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Renato Sanches Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Swansea City Hết hạn cho mượn Miễn phí
1 tháng 7 năm 2018 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Leon Goretzka Schalke 04 Hết hạn hợp đồng Miễn phí
1 tháng 1 năm 2019 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Alphonso Davies Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Vancouver Whitecaps Chuyển nhượng Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19 Không được tiết lộ

Chuyển đi

Kể từ ngày Vị trí Cầu thủ Đến Dạng Mức phí Tham khảo
1 tháng 7 năm 2018 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fabian Benko Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  LASK Linz Giải phóng hợp đồng Miễn phí
1 tháng 7 năm 2018 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Niklas Dorsch 1. FC Heidenheim Giải phóng hợp đồng Miễn phí
1 tháng 7 năm 2018 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Douglas Costa Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Juventus Chuyển nhượng Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19 40 triệu Euro
1 tháng 7 năm 2018 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Felix Götze FC Augsburg Chuyển nhượng Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19 Miễn phí
1 tháng 7 năm 2018 TM Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Tom Starke Giải nghệ Giải phóng hợp đồng Miễn phí
3 tháng 8 năm 2018 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Arturo Vidal Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Barcelona Chuyển nhượng Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19 Không được tiết lộ
27 tháng 8 năm 2018 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Sebastian Rudy Schalke 04 Chuyển nhượng Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19 Không được tiết lộ
31 tháng 8 năm 2018 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Juan Bernat Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Paris Saint-Germain Chuyển nhượng Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19 15 triệu Euro
30 tháng 1 năm 2019 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Sandro Wagner Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Tianjin Teda Chuyển nhượng Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19 Không được tiết lộ

Các trận đấu giao hữu Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19

      Thắng       Hòa       Thua

v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Paris Saint-Germain
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Bayern Munich
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Manchester City
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Manchester United
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Bayern Munich
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Bayern Munich
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Chicago Fire
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Bayern Munich
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Borussia Mönchengladbach

Các giải đấu Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19

      Thắng       Hòa       Thua

Tổng quan

Giải đấu Trận đấu đầu tiên Trận đấu cuối cùng Vòng đấu mở màn Vị trí
chung cuộc
Thành tích
ST T H B BT BB HS % thắng
Bundesliga 24 tháng 8 năm 2018 18 tháng 5 năm 2019 Lượt trận 1 Thứ 1 &000000000000003400000034 &000000000000002400000024 &00000000000000060000006 &00000000000000040000004 &000000000000008800000088 &000000000000003200000032 +56 0&000000000000007059000070,59
DFB-Pokal 18 tháng 8 năm 2018 25 tháng 5 năm 2019 Vòng một Vô địch &00000000000000060000006 &00000000000000060000006 &00000000000000000000000 &00000000000000000000000 &000000000000001700000017 &00000000000000090000009 +8 &0000000000000100000000100,00
DFL-Supercup 12 tháng 8 năm 2018 Chung kết Vô địch &00000000000000010000001 &00000000000000010000001 &00000000000000000000000 &00000000000000000000000 &00000000000000050000005 &00000000000000000000000 +5 &0000000000000100000000100,00
Champions League 19 tháng 9 năm 2018 13 tháng 3 năm 2019 Vòng bảng Vòng 16 đội &00000000000000080000008 &00000000000000040000004 &00000000000000030000003 &00000000000000010000001 &000000000000001600000016 &00000000000000080000008 +8 0&000000000000005000000050,00
Tổng cộng &000000000000004900000049 &000000000000003500000035 &00000000000000090000009 &00000000000000050000005 &0000000000000126000000126 &000000000000004900000049 +77 0&000000000000007143000071,43

Cập nhật lần cuối: ngày 25 tháng 5 năm 2019
Nguồn: Các giải đấu Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19

Bundesliga

Bảng xếp hạng giải đấu

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1 Bayern Munich (C) 34 24 6 4 88 32 +56 78 Lọt vào vòng bảng Champions League
2 Borussia Dortmund 34 23 7 4 81 44 +37 76
3 RB Leipzig 34 19 9 6 63 29 +34 66
4 Bayer Leverkusen 34 18 4 12 69 52 +17 58
5 Borussia Mönchengladbach 34 16 7 11 55 42 +13 55 Lọt vào vòng bảng Europa League
Nguồn: DFB
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Tổng số bàn thắng; 4) Điểm đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 6) Số bàn thắng đối đầu; 7) Số bàn thắng sân khách đối đầu; 8) Tổng số bàn thắng sân khách; 9) Play-off.
(C) Vô địch
Ghi chú:

Tóm tắt các kết quả

Tổng thể Sân nhà Sân khách
ST T H B BT BB HS Đ T H B BT BB HS T H B BT BB HS
34 24 6 4 88 32  +56 78 13 3 1 49 14  +35 11 3 3 39 18  +21

Cập nhật lần cuối: ngày 22 tháng 12 năm 2018.
Nguồn: Bundesliga

Các kết quả theo vòng

Vòng12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334
SânHAHAHAHAAHAHAHAHAAHAHAHAHHAHAHAHAH
Kết quảWWWWDLLWWDLDWWWWWWWLWWWWWWDWWWDWDW
Vị trí2111126423554333222322221121111111
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 25 tháng 5 năm 2019. Nguồn: DFB
A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua

Các trận đấu

DFB-Pokal

DFL-Supercup

UEFA Champions League

Vòng bảng

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Bayern Munich 6 4 2 0 15 5 +10 14 Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp
2 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Ajax 6 3 3 0 11 5 +6 12
3 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Benfica 6 2 1 3 6 11 −5 7 Chuyển qua Europa League
4 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  AEK Athens 6 0 0 6 2 13 −11 0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Bayern Munich
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Ajax
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Bayern Munich
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  AEK Athens
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Benfica
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Bayern Munich

Vòng đấu loại trực tiếp

Vòng 16 đội
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Bayern Munich
v Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Liverpool

Thống kê Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19

Số lần ra sân và số bàn thắng

    Tính đến ngày 27 tháng 11 năm 2018
Số áo Vị trí Cầu thủ Bundesliga DFB-Pokal DFL-Supercup Champions League Tổng số
Lần ra sân Bàn thắng Lần ra sân Bàn thắng Lần ra sân Bàn thắng Lần ra sân Bàn thắng Lần ra sân Bàn thắng
1 TM Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Manuel Neuer 12 0 2 0 1 0 5 0 20 0
2 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Sandro Wagner 4 0 1 1 1 0 3 0 9 1
4 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Niklas Süle 11 1 1 0 1 0 3 0 16 1
5 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Mats Hummels 7 0 1 0 1 0 4 1 13 1
6 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Thiago 9 1 2 0 1 1 2 0 14 2
7 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Franck Ribéry 10 0 2 0 1 0 4 1 17 1
8 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Javi Martínez 7 0 2 0 1 0 4 1 14 1
9 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Robert Lewandowski 11 7 1 1 1 3 5 6 18 17
10 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Arjen Robben 9 3 1 0 1 0 4 2 15 5
11 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  James Rodríguez 8 3 0 0 0 0 3 0 11 3
13 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Rafinha 5 0 2 0 0 0 3 0 10 0
17 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Jérôme Boateng 8 0 1 0 0 0 4 0 13 0
18 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Leon Goretzka 10 2 2 0 1 0 4 0 17 2
20 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Jeong Woo-yeong 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0
22 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Serge Gnabry 10 1 1 0 0 0 4 0 15 1
24 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Corentin Tolisso 2 1 1 0 0 0 0 0 3 1
25 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Thomas Müller 11 4 2 1 1 0 5 0 19 5
26 TM Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Sven Ulreich 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
27 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  David Alaba 12 0 1 0 1 0 4 0 18 0
29 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Kingsley Coman 1 0 1 0 1 1 0 0 3 1
32 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Joshua Kimmich 12 0 2 0 1 0 5 0 20 0
35 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Renato Sanches 9 0 1 0 0 0 3 1 13 1
36 TM Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Christian Früchtl 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
37 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Meritan Shabani 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0
39 TM Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Ron-Thorben Hoffmann 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Các cầu thủ Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19 ghi bàn

    Tính đến ngày 27 tháng 11 năm 2018
XH Vị trí Tên Bundesliga DFB-Pokal DFL-Supercup Champions League Tổng cộng
1 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Robert Lewandowski 7 1 3 6 17
2 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Thomas Müller 4 1 0 0 5
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Arjen Robben 3 0 0 2 5
4 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  James Rodríguez 3 0 0 0 3
5 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Leon Goretzka 2 0 0 0 2
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Thiago 1 0 1 0 2
7 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Niklas Süle 1 0 0 0 1
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Corentin Tolisso 1 0 0 0 1
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Serge Gnabry 1 0 0 0 1
Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Sandro Wagner 0 1 0 0 1
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Kingsley Coman 0 0 1 0 1
HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Mats Hummels 0 0 0 1 1
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Franck Ribéry 0 0 0 1 1
HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Javi Martínez 0 0 0 1 1
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Renato Sanches 0 0 0 1 1
Tổng cộng 23 3 5 12 43

Số trận giữ sạch lưới

    Tính đến ngày 27 tháng 11 năm 2018
XH Tên Bundesliga DFB-Pokal DFL-Supercup Champions League Tổng cộng
1 Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Manuel Neuer 2 1 1 3 7
Tổng cộng 2 1 1 3 7

Danh sách kỉ luật

    Tính đến ngày 20 tháng 10 năm 2018
XH Vị trí Tên Bundesliga DFB-Pokal DFL-Supercup Champions League Tổng cộng
Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19 
1 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Arjen Robben 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0
2 HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Mats Hummels 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 2 0 0
HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Joshua Kimmich 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 0 0
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  James Rodríguez 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 0 0
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Thiago 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0
6 TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Serge Gnabry 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Leon Goretzka 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
HV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Javi Martínez 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0
Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Thomas Müller 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
TM Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Manuel Neuer 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Franck Ribéry 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
TV Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Renato Sanches 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19  Sandro Wagner 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
Tổng cộng 10 1 0 1 0 0 1 0 0 5 0 0 17 1 0

Tham khảo

Tags:

Các cầu thủ Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19Áo đấu Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19Chuyển nhượng Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19Các trận đấu giao hữu Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19Các giải đấu Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19Thống kê Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19Fc Bayern Munich Mùa Giải 2018–19Allianz ArenaBavariaBundesligaBóng đáBóng đá ĐứcDFB-PokalDFL-SupercupFC Bayern MunichHệ thống giải đấu bóng đá ĐứcMunichUEFA Champions League

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Cờ vuaEFL ChampionshipẢ Rập Xê ÚtNinh ThuậnTiếng Trung QuốcThái LanHồ Quý LyLe SserafimPhan ThiếtNguyên Thủy Thiên TônCleopatra VIIGiải thưởng nghệ thuật Baeksang cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất – phim điện ảnhHoàng Thái CựcLý Thái TổĐại Việt sử ký toàn thưH'MôngThủ dâmKiên GiangTrận Xuân LộcHoa hậu Hòa bình Thái LanChân Hoàn truyệnCây táo nở hoaBa LanBát chính đạoPhilippe TroussierLisa (rapper)West Ham United F.C.Minh MạngĐông Nam ÁDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtBiệt đội cảm tử (phim)Địa lý Việt NamCầu Cần ThơVladimir Vladimirovich PutinCác nước thành viên Liên minh châu ÂuĐường vành đai 3 (Hà Nội)Đài LoanNhà TrầnLệnh Ý Hoàng quý phiVũ Ngọc NhạTứ đại mỹ nhân Trung HoaBóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023Trường Nguyệt Tẫn MinhĐắc nhân tâmĐại tướng Quân đội nhân dân Việt NamManchester United F.C.Chiến tranh Việt NamPhạm Xuân ẨnUkrainaBóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam ÁĐài Tiếng nói Việt NamTập Cận BìnhCampuchiaPussyKhánh HòaNhà ChuGiờ ở Việt NamĐội tuyển bóng đá quốc gia CampuchiaDanh sách quốc gia Châu Âu theo diện tíchĐồng ThápNgô Hoàng NgânMông CổThuyết tương đốiTiếng NhậtLãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳLịch sử Việt NamĐạt-lai Lạt-maVõ Thị Ánh XuânTrịnh TúLiên Hợp QuốcNgười TàyNgày Thống nhấtSự kiện Thiên An MônViệt Nam Cộng hòaTưởng Giới ThạchYoon Suk-yeolHuế🡆 More