Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính

Đây là danh sách các nước và vùng lãnh thổ theo tỷ lệ giới tính.

bài viết danh sách Wiki

Tỷ lệ giới tính của vùng là số nam giới cho mỗi phụ nữ trong dân số.

Danh sách theo tỷ lệ giới tính Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính

Số liệu theo The World Factbook 2020.

Nước/vùng
sinh
0-14 15-24 25-54 55-64 ≥65 Tổng
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  World 1.07 1.07 1.07 1.03 0.96 0.81 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Liên minh châu Âu 1.06 1.05 1.05 1.01 0.95 0.75 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Afghanistan 1.05 1.03 1.03 1.03 0.97 0.85 1.03
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Albania 1.08 1.11 1.09 0.93 0.95 0.87 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Algérie 1.05 1.05 1.05 1.03 1.01 0.89 1.03
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Andorra 1.07 1.06 1.06 1.04 1.12 1.03 1.06
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Angola 1.03 0.99 0.95 0.91 0.89 0.72 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Anguilla 1.03 1.04 1.02 0.81 0.79 0.98 0.90
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Antigua và Barbuda 1.05 1.03 0.99 0.85 0.80 0.75 0.89
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Argentina 1.07 1.06 1.05 1.00 0.94 0.73 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Armenia 1.10 1.12 1.10 0.97 0.85 0.68 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Aruba 1.02 1.01 1.01 0.93 0.88 0.65 0.90
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Úc 1.06 1.06 1.09 0.99 0.93 0.86 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Áo 1.05 1.05 1.03 1.00 0.99 0.78 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Azerbaijan 1.06 1.13 1.14 0.98 0.84 0.64 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bahamas 1.03 1.03 1.03 1.00 0.86 0.63 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bahrain 1.03 1.03 1.31 1.87 1.67 1.04 1.53
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bangladesh 1.04 1.04 1.00 0.92 0.97 0.89 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Barbados 1.01 1.00 0.98 0.99 0.91 0.70 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Belarus 1.06 1.06 1.06 0.98 0.79 0.48 0.87
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bỉ 1.05 1.05 1.04 1.02 0.99 0.78 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Belize 1.05 1.04 1.07 0.95 0.98 0.94 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bénin 1.05 1.02 0.99 0.90 0.92 0.84 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bermuda 1.02 1.02 1.01 1.01 0.90 0.74 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bhutan 1.05 1.05 1.04 1.12 1.15 1.08 1.08
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bolivia 1.05 1.04 1.03 0.97 0.85 0.78 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bosna và Hercegovina 1.07 1.07 1.07 1.01 0.95 0.67 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Botswana 1.03 1.02 0.97 0.90 0.76 0.71 0.93
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Brasil 1.05 1.04 1.03 0.99 0.90 0.74 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Brunei 1.05 1.06 1.00 0.90 0.98 0.95 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bulgaria 1.06 1.06 1.08 1.06 0.90 0.67 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Burkina Faso 1.03 1.03 1.01 0.87 0.76 0.76 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Burundi 1.03 1.01 1.00 0.98 0.87 0.75 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Campuchia 1.05 1.02 0.99 0.96 0.78 0.59 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Cameroon 1.03 1.02 1.01 0.97 0.94 0.88 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Canada 1.05 1.06 1.07 1.01 0.98 0.84 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Cabo Verde 1.03 1.01 1.00 0.95 0.84 0.60 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Quần đảo Cayman 1.02 1.01 1.00 0.95 0.92 0.85 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Trung Phi 1.03 1.01 1.01 1.00 0.92 0.64 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Tchad 1.04 1.02 1.01 0.93 0.78 0.76 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Chile 1.04 1.04 1.04 1.00 0.90 0.72 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Trung Quốc 1.11 1.16 1.17 1.05 1.02 0.90 1.06
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Colombia 1.06 1.05 1.04 0.99 0.90 0.72 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Comoros 1.03 1.00 0.94 0.90 0.83 0.81 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Cộng hòa Dân chủ Congo 1.03 1.01 1.01 1.00 0.93 0.76 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Cộng hoà Congo 1.03 1.02 1.01 1.00 1.06 0.81 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Quần đảo Cook 1.05 1.12 1.15 0.98 1.25 0.94 1.06
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Costa Rica 1.05 1.05 1.04 1.02 0.94 0.85 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Croatia 1.06 1.06 1.05 1.00 0.94 0.69 0.93
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Cuba 1.06 1.06 1.08 1.01 0.95 0.83 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Curaçao 1.05 1.05 1.06 1.00 0.77 0.68 0.92
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Síp 1.05 1.06 1.20 1.13 0.92 0.76 1.05
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Cộng hòa Séc 1.05 1.06 1.07 1.06 0.96 0.72 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Đan Mạch 1.07 1.06 1.05 1.02 1.00 0.85 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Djibouti 1.03 1.01 0.89 0.71 0.76 0.80 0.83
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Dominica 1.05 1.05 1.06 1.03 1.10 0.85 1.02
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Cộng hòa Dominica 1.04 1.03 1.03 1.04 1.00 0.89 1.02
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Ecuador 1.05 1.04 1.04 0.96 0.94 0.89 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Ai Cập 1.06 1.07 1.07 1.03 1.00 0.92 1.05
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  El Salvador 1.05 1.05 1.03 0.87 0.73 0.77 0.92
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Guinea Xích Đạo 1.03 1.03 1.04 1.01 0.78 0.70 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Eritrea 1.03 1.01 0.99 0.96 0.84 0.69 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Estonia 1.05 1.05 1.08 1.04 0.84 0.53 0.88
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Eswatini 1.03 1.00 0.90 0.87 0.74 0.60 0.90
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Ethiopia 1.03 1.01 1.00 0.99 0.97 0.85 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Quần đảo Falkland
N/A
1.12
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Quần đảo Faroe 1.07 1.07 1.07 1.16 1.07 0.94 1.08
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Fiji 1.05 1.05 1.04 1.05 1.02 0.85 1.03
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Phần Lan 1.05 1.05 1.05 1.05 0.97 0.78 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Pháp 1.05 1.05 1.05 1.02 0.93 0.77 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Polynésie thuộc Pháp 1.05 1.06 1.09 1.05 1.05 0.93 1.05
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Gabon 1.03 1.04 1.09 1.15 1.04 1.00 1.08
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Gambia 1.03 1.01 0.98 0.96 0.91 0.85 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Gruzia 1.05 1.09 1.14 0.97 0.79 0.65 0.92
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Đức 1.05 1.06 1.04 1.01 1.00 0.79 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Ghana 1.03 1.01 0.99 0.94 0.95 0.85 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Gibraltar 1.07 1.06 1.07 1.06 0.72 0.93 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Hy Lạp 1.07 1.07 1.11 0.98 0.90 0.80 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Greenland 1.05 1.03 1.01 1.10 1.17 1.13 1.08
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Grenada 1.10 1.09 1.01 1.04 1.04 0.88 1.03
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Guam 1.07 1.07 1.16 1.07 1.05 0.87 1.06
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Guatemala 1.05 1.04 1.01 0.96 0.87 0.82 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Guernsey 1.05 1.06 1.04 1.02 0.98 0.85 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Guinée 1.03 1.02 1.01 1.00 0.94 0.81 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Guinea-Bissau 1.03 1.00 0.96 0.90 0.96 0.74 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Guyana 1.05 1.04 1.04 1.10 0.88 0.68 1.02
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Haiti 1.01 0.99 1.00 0.98 0.92 0.78 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Honduras 1.03 1.02 1.00 0.90 0.83 0.80 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Hồng Kông 1.06 1.12 1.10 0.75 0.87 0.88 0.86
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Hungary 1.06 1.06 1.07 1.02 0.87 0.62 0.91
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Iceland 1.05 1.04 1.02 1.03 0.98 0.89 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Ấn Độ 1.11 1.13 1.14 1.07 1.00 0.89 1.08
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Indonesia 1.05 1.04 1.04 1.05 0.85 0.77 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Iran 1.05 1.05 1.05 1.04 0.96 0.87 1.03
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Iraq 1.05 1.04 1.03 1.00 0.96 0.80 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Ireland 1.06 1.05 1.02 1.01 1.00 0.86 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Đảo Man 1.08 1.09 1.15 1.00 1.01 0.90 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Israel 1.05 1.05 1.04 1.04 0.99 0.82 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Ý 1.06 1.05 1.01 0.97 0.94 0.76 0.93
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bờ Biển Ngà 1.03 1.01 1.00 1.03 1.04 0.81 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Jamaica 1.05 1.04 1.02 0.94 0.98 0.90 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Nhật Bản 1.06 1.06 1.11 0.98 1.00 0.78 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Jersey 1.06 1.07 1.06 1.02 0.95 0.74 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Jordan 1.06 1.06 1.11 1.18 1.11 0.96 1.11
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Kazakhstan 0.94 0.96 1.04 0.97 0.78 0.54 0.91
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Kenya 1.02 1.01 1.00 1.00 0.96 0.84 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Kiribati 1.05 1.04 0.97 0.93 0.82 0.64 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bắc Triều Tiên 1.06 1.04 1.01 1.01 0.91 0.53 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Hàn Quốc 1.05 1.06 1.10 1.08 0.96 0.76 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Kosovo 1.08 1.08 1.09 1.12 1.05 0.74 1.06
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Kuwait 1.05 1.09 1.21 1.69 1.26 0.79 1.38
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Kyrgyzstan 1.07 1.05 1.03 0.97 0.78 0.62 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Lào 1.04 1.02 0.99 0.98 0.94 0.83 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Latvia 1.05 1.06 1.07 1.00 0.82 0.50 0.86
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Liban 1.05 1.05 1.04 1.03 0.91 0.75 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Lesotho 1.03 1.01 0.92 0.95 1.15 1.07 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Liberia 1.03 1.02 1.00 0.97 1.03 0.96 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Libya 1.05 1.04 1.04 1.09 0.97 0.86 1.05
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Liechtenstein 1.26 1.21 1.03 1.00 0.93 0.85 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Litva 1.06 1.05 1.07 0.99 0.80 0.52 0.86
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Luxembourg 1.06 1.06 1.05 1.05 1.05 0.82 1.02
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Ma Cao 1.05 1.06 1.12 0.81 0.99 0.88 0.90
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Madagascar 1.03 1.02 1.01 1.00 0.97 0.83 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Malawi 1.02 0.99 0.98 0.99 0.93 0.78 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Malaysia 1.07 1.06 1.03 1.02 1.03 0.90 1.03
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Maldives 1.05 1.04 1.27 1.19 0.92 0.81 1.13
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Mali 1.03 1.01 0.91 0.85 1.04 0.99 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Malta 1.04 1.07 1.07 1.08 1.01 0.85 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Quần đảo Marshall 1.05 1.04 1.04 1.04 0.97 0.97 1.03
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Mauritanie 1.03 1.01 0.96 0.87 0.83 0.73 0.93
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Mauritius 1.05 1.04 1.03 1.00 0.91 0.71 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  México 1.05 1.05 1.03 0.94 0.84 0.80 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Liên bang Micronesia 1.05 1.03 1.00 0.93 0.93 0.82 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Moldova 1.06 1.06 1.08 1.04 0.86 0.66 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Monaco 1.03 1.06 1.09 1.03 0.98 0.80 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Mông Cổ 1.05 1.04 1.03 0.94 0.83 0.67 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Montenegro 1.04 1.08 1.07 0.99 0.96 0.77 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Montserrat 1.03 1.06 1.10 0.93 0.88 1.26 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Maroc 1.05 1.04 1.01 0.97 0.99 0.94 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Mozambique 1.03 1.03 1.00 0.87 0.95 0.96 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Myanmar 1.06 1.05 1.02 0.96 0.88 0.77 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Namibia 1.03 1.02 1.00 0.93 0.80 0.74 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Nauru 0.84 0.79 0.85 1.03 0.66 0.56 0.88
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính    Nepal 1.06 1.11 1.07 0.82 0.90 0.98 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Hà Lan 1.05 1.05 1.04 1.01 0.99 0.83 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Nouvelle-Calédonie 1.05 1.05 1.05 1.02 0.94 0.78 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  New Zealand 1.05 1.06 1.07 1.02 0.95 0.88 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Nicaragua 1.05 1.04 1.02 0.91 0.85 0.79 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Niger 1.03 1.02 0.97 0.93 0.98 0.92 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Nigeria 1.06 1.04 1.03 1.00 0.96 0.89 1.02
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bắc Macedonia 1.07 1.07 1.07 1.03 0.97 0.78 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Quần đảo Bắc Mariana 1.16 1.17 1.17 1.07 1.19 1.15 1.13
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Na Uy 1.05 1.05 1.05 1.07 1.03 0.87 1.02
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Oman 1.05 1.05 1.11 1.33 1.13 0.92 1.18
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Pakistan 1.05 1.04 1.05 1.05 1.02 0.86 1.04
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Palau 1.07 1.07 1.00 1.58 0.58 0.32 1.07
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Palestine /Dải Gaza 1.06 1.05 1.02 0.95 1.08 1.13 1.02
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Palestine /Bờ Tây 1.06 1.05 1.04 1.03 1.06 0.85 1.04
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Panama 1.04 1.04 1.04 1.03 0.99 0.84 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Papua New Guinea 1.05 1.04 1.03 1.05 1.07 0.96 1.04
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Paraguay 1.05 1.04 1.01 1.00 1.03 0.89 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Peru 1.05 1.04 1.01 0.92 0.92 0.89 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Philippines 1.05 1.04 1.04 1.04 0.86 0.68 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Ba Lan 1.06 1.06 1.06 1.02 0.91 0.67 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Bồ Đào Nha 1.05 1.05 1.06 0.97 0.84 0.66 0.90
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Puerto Rico 1.06 1.04 1.03 0.91 0.85 0.75 0.90
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Qatar 1.02 1.02 2.42 5.01 3.40 1.89 3.39
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  România 1.06 1.06 1.05 1.03 0.89 0.68 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Nga 1.06 1.06 1.05 0.97 0.77 0.47 0.86
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Rwanda 1.03 1.02 1.01 0.91 0.81 0.67 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Saint-Barthélemy 1.06 1.06 1.11 1.19 1.19 1.00 1.12
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Saint Helena 1.06 1.04 1.04 0.99 0.97 1.04 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Saint Kitts và Nevis 1.02 1.00 0.94 1.05 1.01 0.89 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Saint Lucia 1.06 1.06 1.03 0.93 0.86 0.83 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Saint-Martin 1.04 0.99 0.97 0.92 0.88 0.78 0.92
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Saint-Pierre và Miquelon 1.06 1.07 1.08 0.94 1.07 0.75 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Saint Vincent và Grenadines 1.03 1.02 1.02 1.08 1.08 0.91 1.04
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Samoa 1.05 1.07 1.06 1.05 1.04 0.78 1.04
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Samoa thuộc Mỹ 1.06 1.06 1.01 0.98 0.96 0.86 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  San Marino 1.09 1.12 1.10 0.89 0.94 0.82 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  São Tomé và Príncipe 1.03 1.03 1.03 0.97 0.87 0.77 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Ả Rập Xê Út 1.05 1.04 1.09 1.52 1.61 1.12 1.30
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Sénégal 1.03 1.01 0.99 0.86 0.75 0.77 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Serbia 1.07 1.06 1.07 1.02 0.94 0.72 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Seychelles 1.03 1.06 1.12 1.15 1.02 0.70 1.07
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Sierra Leone 1.03 1.00 0.96 0.92 0.90 0.70 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Singapore 1.07 1.05 0.96 0.95 1.00 0.85 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Sint Maarten 1.05 1.08 1.04 0.97 0.90 0.89 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Slovakia 1.07 1.06 1.05 1.02 0.92 0.65 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Slovenia 1.04 1.05 1.08 1.11 0.99 0.76 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Quần đảo Solomon 1.05 1.06 1.06 1.04 1.07 0.88 1.04
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Somalia 1.03 1.00 1.01 1.07 1.05 0.66 1.02
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Nam Phi 1.02 1.00 0.97 1.02 0.87 0.72 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Nam Sudan 1.05 1.04 1.05 1.05 1.23 1.35 1.06
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Tây Ban Nha 1.07 1.06 1.07 1.04 0.96 0.75 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Sri Lanka 1.04 1.04 1.04 0.97 0.86 0.73 0.95
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Sudan 1.05 1.03 1.04 0.95 1.04 1.12 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Suriname 1.05 1.04 1.04 1.04 0.98 0.78 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Thụy Điển 1.06 1.06 1.07 1.03 1.01 0.87 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Thụy Sĩ 1.06 1.06 1.05 1.00 1.01 0.80 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Syria 1.06 1.05 1.00 0.97 0.97 0.88 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Đài Loan 1.06 1.05 1.05 0.99 0.96 0.83 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Tajikistan 1.05 1.04 1.03 0.99 0.85 0.70 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Tanzania 1.03 1.02 1.01 1.01 0.86 0.71 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Thái Lan 1.05 1.05 1.04 0.99 0.88 0.77 0.96
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Đông Timor 1.07 1.06 1.03 0.92 0.94 0.94 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Togo 1.03 1.01 1.00 0.99 0.90 0.76 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Tonga 1.03 1.03 1.05 0.99 1.04 0.81 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Trinidad và Tobago 1.03 1.04 1.09 1.10 1.00 0.78 1.03
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Tunisia 1.06 1.07 1.03 0.95 0.98 0.90 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Thổ Nhĩ Kỳ 1.05 1.05 1.04 1.03 0.98 0.81 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Turkmenistan 1.05 1.03 1.01 0.99 0.88 0.77 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Quần đảo Turks và Caicos 1.05 1.04 1.00 1.01 1.11 0.89 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Tuvalu 1.05 1.05 1.07 1.05 0.70 0.62 0.98
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Uganda 1.03 1.02 0.94 0.85 0.85 0.75 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Ukraina 1.06 1.06 1.05 0.97 0.76 0.51 0.86
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  UAE 1.06 1.07 1.19 3.27 6.05 3.39 2.56
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Liên hiệp Anh 1.05 1.05 1.05 1.05 0.98 0.82 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Hoa Kỳ 1.05 1.04 1.04 1.01 0.94 0.81 0.97
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Uruguay 1.04 1.04 1.03 0.99 0.89 0.67 0.94
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Uzbekistan 1.06 1.05 1.05 0.99 0.89 0.75 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Vanuatu 1.05 1.04 0.98 0.95 0.97 0.99 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Venezuela 1.05 1.05 1.03 0.99 0.92 0.84 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Việt Nam 1.09 1.11 1.09 1.03 0.88 0.66 1.01
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Quần đảo Virgin (Anh) 1.05 0.97 0.92 0.88 0.94 0.92 0.91
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Quần đảo Virgin (Mỹ) 1.06 1.05 0.95 0.88 0.91 0.81 0.91
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Wallis và Futuna 1.05 1.09 1.13 1.05 0.89 0.93 1.04
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Tây Sahara 1.04 1.02 1.01 0.97 0.88 0.79 0.99
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Yemen 1.05 1.04 1.03 1.05 0.84 0.84 1.02
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Zambia 1.03 1.01 1.00 1.01 0.87 0.78 1.00
Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới Tính  Zimbabwe 1.03 0.98 0.96 1.05 0.63 0.66 0.96

Tham khảo

Xem thêm

Liên kết ngoài

Tags:

Danh sách theo tỷ lệ giới tính Danh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới TínhDanh Sách Nước Theo Tỷ Lệ Giới TínhTỷ lệ giới tính

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Trái ĐấtVụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và NagasakiMã MorseThomas EdisonNguyễn Hòa BìnhBà Rịa – Vũng TàuViệt Nam Dân chủ Cộng hòaNguyễn Đình ThiV (ca sĩ)UbisoftNguyễn Văn ThiệuĐạo Cao ĐàiĐại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt NamCách mạng Tháng TámBộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)Lý Tự TrọngDanh sách trại giam ở Việt NamLeonardo da VinciPhú ThọGiải vô địch bóng đá châu ÂuReal Madrid CFPhan Văn GiangTết Nguyên ĐánTF EntertainmentLoạn luânNguyễn Bỉnh KhiêmThích Quảng ĐứcLiên Hợp QuốcSố chính phươngHighlands CoffeeTượng Nữ thần Tự doDanh mục các dân tộc Việt NamPiNhà Hậu LêNăm CamĐừng nói khi yêuNam Phương Hoàng hậuHưng YênBắc Trung BộVũng TàuChiến dịch Việt BắcSong Tử (chiêm tinh)Vĩnh LongNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcNgân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt NamTên gọi Việt NamFC Bayern MünchenChu Văn AnCự Giải (chiêm tinh)Carles PuigdemontHarland SandersQuần thể danh thắng Tràng AnNhóm WagnerVinFastSông HồngThừa Thiên HuếTạ Duy AnhĐa phương tiệnĐộng vật lưỡng cưLudwig van BeethovenNam quốc sơn hàTốc độ ánh sángChiến tranh Đông DươngLuật Hồng ĐứcThanh HóaApolloHoa hậu Việt NamBình DươngTín ngưỡng thờ Mẫu Việt NamSécThời bao cấpOhsama Sentai King-OhgerDương Tử (diễn viên)Ô nhiễm không khíAnh hùng dân tộc Việt NamLionel MessiẨm thực Việt NamCô dâu 8 tuổiHà Lan🡆 More