Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp

Danh sách quốc gia theo GDP

bài viết danh sách Wiki

Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp
GDP (PPP) của các quốc gia trên thế giới 2022 (theo IMF)

Danh sách Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp

Quỹ Tiền tệ Quốc tế (ước tính 2022) Ngân hàng Thế giới (2019) Cơ quan Tình báo Trung ương Mỹ (1993–2017)
Hạng Quốc gia/Vùng lãnh thổ GDP
(triệu $$)
Toàn thế giới
1 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Quốc 30,177,926
2 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hoa Kỳ 25,346,805
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  EU 23,730,275
3 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ấn Độ 11,745,260
4 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nhật Bản 6,110,075
5 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đức 5,269,963
6 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nga 4,365,443
7 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Indonesia 3,995,064
8 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vương quốc Anh 3,751,845
9 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brasil 3,680,942
10 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pháp 3,677,579
11 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thổ Nhĩ Kỳ 3,212,072
12 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ý 2,972,091
13 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  México 2,890,685
14 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hàn Quốc 2,735,870
15 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Canada 2,236,928
16 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tây Ban Nha 2,209,419
17 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ả Rập Xê Út 2,002,542
18 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Úc 1,605,196
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đài Loan 1,603,723
19 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ba Lan 1,575,777
20 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iran 1,573,467
21 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ai Cập 1,562,377
22 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thái Lan 1,475,656
23 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pakistan 1,468,862
24 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Việt Nam 1,278,061
25 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nigeria 1,268,536
26 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hà Lan 1,201,755
27 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Argentina 1,195,581
28 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Philippines 1,143,862
29 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bangladesh 1,113,600
30 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malaysia 1,089,499
31 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Colombia 940,589
32 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Phi 937,964
33 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  UAE 779,234
34 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Sĩ 739,494
35 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bỉ 715,658
36 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  România 707,747
37 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Singapore 701,804
38 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Điển 674,263
39 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ireland 633,533
40 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kazakhstan 590,370
41 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ukraina 588,433
42 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Algérie 586,175
43 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Áo 582,127
44 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Chile 568,319
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hồng Kông 522,160
45 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Peru 513,715
46 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iraq 512,926
47 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Séc 509,953
48 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Israel 478,010
49 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Na Uy 423,871
50 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bồ Đào Nha 419,652
51 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đan Mạch 406,011
52 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hungary 398,278
53 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hy Lạp 378,693
54 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ethiopia 345,138
55 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sri Lanka 340,861
56 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maroc 331,542
57 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uzbekistan 326,015
58 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Phần Lan 321,233
59 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kenya 308,671
60 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Qatar 301,231
61 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  New Zealand 260,122
62 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Myanmar 257,343
63 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Dominica 254,992
64 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kuwait 245,182
65 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Angola 242,286
66 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ecuador 228,025
67 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ghana 216,676
68 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovakia 211,119
69 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sudan 207,336
70 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tanzania 206,568
71 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belarus 201,749
72 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bulgaria 195,399
73 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guatemala 185,473
74 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bờ Biển Ngà 180,059
75 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Azerbaijan 175,658
76 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Oman 165,947
77 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Serbia 163,599
78 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Panama 158,608
79 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tunisia 149,184
80 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Croatia 145,032
81 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp    Nepal 138,200
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Puerto Rico 132,001
82 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Litva 129,658
83 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uganda 129,476
84 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Costa Rica 128,134
85 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CHDC Congo 127,384
86 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Libya 124,326
87 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cameroon 122,764
88 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jordan 122,180
89 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bolivia 117,877
90 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Turkmenistan 117,672
91 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Paraguay 107,554
92 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovenia 102,424
93 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uruguay 94,783
94 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Luxembourg 90,532
95 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Campuchia 87,856
96 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahrain 87,150
97 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liban 82,144
98 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Afghanistan 80,912
99 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zambia 75,690
100 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sénégal 72,341
101 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Latvia 70,532
102 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Honduras 69,388
103 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  El Salvador 69,314
104 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gruzia 69,136
105 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lào 68,703
106 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Yemen 65,603
107 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bosna và H. 60,679
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ma Cao 59,660
108 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Estonia 59,557
109 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burkina Faso 58,985
110 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mali 55,335
111 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bénin 53,108
112 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Madagascar 51,521
113 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Albania 49,827
114 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mozambique 47,606
115 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Armenia 46,864
116 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mông Cổ 46,421
117 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Botswana 47,262
118 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nicaragua 46,757
119 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tajikistan 45,540
120 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinée 44,455
121 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Síp 43,802
122 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Moldova 42,483
123 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trinidad và Tobago 42,259
124 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bắc Macedonia 40,810
125 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zimbabwe 39,906
126 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Papua New Guinea 39,339
127 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gabon 38,574
128 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Haiti 38,476
129 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kyrgyzstan 37,792
130 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Niger 37,423
131 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Rwanda 37,211
132 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malawi 35,409
133 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brunei 33,389
134 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jamaica 32,378
135 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritius 31,720
136 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guyana 30,287
137 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritanie 29,993
138 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tchad 29,684
139 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malta 28,486
140 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinea Xích Đạo 28,522
141 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Namibia 27,118
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kosovo 25,189
142 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iceland 24,197
143 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Togo 22,612
144 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Congo 22,519
145 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Somalia 20,641
146 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sierra Leone 16,277
147 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahamas 15,854
148 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Montenegro 15,476
149 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Sudan 13,533
150 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Fiji 12,370
151 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eswatini 11,985
152 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maldives 11,385
153 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burundi 10,779
154 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Suriname 10,676
155 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bhutan 9,853
156 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liberia 8,776
157 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eritrea 7,695
158 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gambia 6,792
159 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Djibouti 6,774
160 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lesotho 6,408
161 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Phi 5,528
162 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guiné-Bissau 5,279
163 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Barbados 5,037
164 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đông Timor 4,573
165 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Aruba 4,420
166 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cabo Verde 4,413
167 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Seychelles 3,489
168 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Comoros 3,206
169 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belize 3,148
170 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Lucia 3,025
171 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  San Marino 2,387
172 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Antigua và Barbuda 2,206
173 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Grenada 2,081
174 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Vincent và G. 1,720
175 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Solomon 1,705
176 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Kitts và Nevis 1,609
177 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Samoa 1,193
178 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Dominica 1,074
179 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  São Tomé và P. 1,063
180 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vanuatu 920
181 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tonga 678
182 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Micronesia 383
183 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kiribati 266
184 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palau 243
185 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Marshall 235
186 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nauru 144
187 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tuvalu 63
Hạng Quốc gia/Vùng lãnh thổ GDP
(triệu $)
Toàn thế giới 135,669,545
1 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Quốc 23,460,170
2 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hoa Kỳ 21,427,700
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  EU 20,794,743
3 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ấn Độ 9,611,679
4 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nhật Bản 5,459,155
5 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đức 4,659,795
6 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nga 4,281,807
7 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Indonesia 3,329,169
8 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pháp 3,315,118
9 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vương quốc Anh 3,255,484
10 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brasil 3,220,373
11 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ý 2,664,946
12 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  México 2,603,907
13 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thổ Nhĩ Kỳ 2,325,617
14 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hàn Quốc 2,224,985
15 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tây Ban Nha 1,987,305
16 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Canada 1,929,897
17 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ả Rập Xê Út 1,676,022
18 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Úc 1,352,432
19 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thái Lan 1,338,781
20 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ba Lan 1,299,277
21 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ai Cập 1,229,832
22 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iran (2017) 1,172,666
23 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nigeria 1,074,822
24 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pakistan 1,057,896
25 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hà Lan 1,034,543
26 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Argentina 1,031,215
27 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Philippines 1,003,038
28 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malaysia 943,336
29 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bangladesh 869,507
30 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Việt Nam 807,817
31 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Colombia 787,497
32 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Phi 761,206
33 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  UAE 682,969
34 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bỉ 626,400
35 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  România 625,164
36 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Sĩ 608,721
37 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Singapore 578,204
38 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Điển 574,078
39 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ukraina 560,702
40 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Áo 524,728
41 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Algérie 508,891
42 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kazakhstan 508,088
43 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Chile 476,738
44 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hồng Kông 468,275
45 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Séc 454,269
46 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iraq 445,464
47 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ireland 436,037
48 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Peru 435,002
49 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Israel 381,993
50 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bồ Đào Nha 374,533
51 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Na Uy 357,410
52 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đan Mạch 348,125
53 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hy Lạp 336,486
54 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hungary 331,973
55 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sri Lanka 296,959
56 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maroc 289,993
57 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Myanmar 289,428
58 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Phần Lan 283,324
59 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Qatar 273,269
60 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ethiopia 259,093
61 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uzbekistan 244,761
62 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kenya 237,073
63 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Angola 220,539
64 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kuwait 218,398
65 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  New Zealand 216,115
66 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Dominica 205,999
67 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ecuador 205,822
68 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belarus 188,800
69 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovakia 186,409
70 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sudan 176,499
71 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ghana 171,464
72 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bulgaria 171,333
73 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tanzania 155,993
74 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Azerbaijan 150,358
75 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guatemala 149,362
76 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Oman 144,536
77 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bờ Biển Ngà 140,293
78 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Panama 139,124
79 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Serbia 131,878
80 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tunisia 130,997
81 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Croatia 121,917
82 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Puerto Rico 114,808
83 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Libya 107,104
84 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Litva 106,497
85 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liban 105,080
86 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bolivia 104,609
87 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jordan 104,215
88 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Costa Rica 103,144
89 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp    Nepal 101,801
90 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uganda 100,565
91 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CHDC Congo 99,241
92 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cameroon 98,436
93 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Paraguay 93,062
94 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Turkmenistan 88,908
95 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Afghanistan 87,251
96 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovenia 84,889
97 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ma Cao 82,683
98 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uruguay 77,732
99 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahrain 76,958
100 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Campuchia 75,355
101 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Luxembourg 75,189
102 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zambia 64,723
103 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Latvia 61,600
104 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  El Salvador 58,984
105 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lào 58,436
106 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gruzia 58,174
107 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Honduras 58,139
108 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sénégal 57,617
109 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bosna và H. 52,128
110 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Estonia 51,486
111 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mali 47,648
112 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burkina Faso 46,340
113 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Madagascar 46,237
114 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zimbabwe 43,255
115 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Botswana 42,625
116 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Armenia 42,058
117 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Albania 41,372
118 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mông Cổ 41,346
119 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mozambique 40,494
120 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bénin 40,402
121 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Papua New Guinea 40,102
122 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trinidad và Tobago 38,028
123 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bắc Macedonia 37,117
124 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nicaragua 36,859
125 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Síp 36,377
126 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Moldova 36,075
127 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kyrgyzstan 35,324
128 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinée 34,103
129 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gabon 33,645
130 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tajikistan 32,808
131 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritius 30,304
132 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jamaica 29,972
133 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Niger 29,595
134 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Rwanda 29,275
135 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brunei 28,022
136 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palestine (2018) 26,479
137 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tchad 26,234
138 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinea Xích Đạo 26,207
139 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Namibia 25,037
140 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritanie 24,495
141 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malta 22,947
142 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iceland 21,701
143 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kosovo 21,242
144 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malawi 20,559
145 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Haiti 20,280
146 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Congo 18,481
147 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahamas 14,514
148 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Montenegro 14,302
149 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sierra Leone 13,982
150 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Togo 13,433
151 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Fiji 12,840
152 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maldives 10,459
153 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eswatini 10,388
154 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Suriname 9,886
155 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burundi 9,026
156 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bhutan 8,761
157 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guyana 7,910
158 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liberia 7,342
159 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lesotho 6,126
160 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Djibouti 5,596
161 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gambia 5,396
162 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Barbados 4,675
163 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Phi 4,669
164 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Quần đảo Cayman 4,651
165 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đông Timor 4,206
166 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cabo Verde 4,108
167 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Curaçao 4,086
168 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Aruba (2017) 4,051
169 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guiné-Bissau 3,980
170 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Seychelles 2,954
171 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Lucia 2,941
172 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belize 2,848
173 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Comoros 2,731
174 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Antigua và Barbuda 2,216
175 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  San Marino (2017) 2,052
176 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Grenada 2,011
177 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Quần đảo Solomon 1,651
178 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Kitts và Nevis 1,450
179 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Vincent và G. 1,436
180 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Samoa 1,338
181 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sint Maarten 1,309
182 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Turks và Caicos 1,019
183 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vanuatu 982
184 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Dominica 909
185 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  São Tomé và P. 888
186 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tonga 662
187 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Micronesia 400
188 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palau 331
189 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kiribati 279
190 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Marshall 233
191 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nauru 152
192 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tuvalu 52
Hạng Quốc gia/Vùng lãnh thổ GDP
(tỷ $)
Toàn thế giới 127,000
1 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Quốc 23,120
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  EU 20,850
2 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hoa Kỳ 19,360
3 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ấn Độ 9,596
4 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nhật Bản 5,405
5 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đức 4,150
6 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nga 4,000
7 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Indonesia 3,243
8 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brasil 3,219
9 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vương quốc Anh 2,880
10 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pháp 2,826
11 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  México 2,406
12 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ý 2,307
13 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thổ Nhĩ Kỳ 2,133
14 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hàn Quốc 2,027
15 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ả Rập Xê Út 1,789
16 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tây Ban Nha 1,769
17 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Canada 1,764
18 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iran 1,631
19 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Úc 1,235
20 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thái Lan 1,229
21 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ai Cập 1,199
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đài Loan 1,175
22 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nigeria 1,118
23 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ba Lan 1,111
24 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Pakistan 1,056
25 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malaysia 926
.1
26 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hà Lan 915
.2
27 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Argentina 911
.5
28 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Philippines 874
.5
29 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Phi 757
.3
30 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Colombia 712
.5
31 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  UAE 691
.9
32 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bangladesh 691
.5
33 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iraq 660
.7
34 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Việt Nam 643
.9
35 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Algérie 629
.3
36 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bỉ 526
.4
37 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Điển 521
.7
38 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Thụy Sĩ 516
.7
39 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Singapore 513
.7
40 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kazakhstan 474
.3
41 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  România 474
.0
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hồng Kông 453
.0
42 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Chile 452
.1
43 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Áo 434
.1
44 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Peru 424
.6
45 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Venezuela 389
.4
46 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Na Uy 375
.9
47 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Séc 372
.6
48 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ukraina 366
.4
49 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ireland 344
.8
50 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Qatar 341
.7
51 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Myanmar 330
.9
52 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Israel 315
.6
53 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bồ Đào Nha 311
.3
54 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kuwait 302
.5
55 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maroc 300
.1
56 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hy Lạp 299
.5
57 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đan Mạch 285
.5
58 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Hungary 283
.6
59 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sri Lanka 278
.2
60 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Phần Lan 242
.4
61 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uzbekistan 221
.7
62 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ethiopia 195
.8
63 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Angola 192
.0
64 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ecuador 188
.5
65 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Oman 187
.9
66 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sudan 186
.8
67 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  New Zealand 185
.7
68 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovakia 178
.7
69 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belarus 175
.9
70 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Dominica 172
.6
71 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Azerbaijan 166
.8
72 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kenya 163
.4
73 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tanzania 162
.8
74 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bulgaria 152
.4
75 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guatemala 138
.3
76 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tunisia 135
.9
77 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cuba 132
.9
78 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ghana 130
.2
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Puerto Rico 127
.3
79 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Serbia 106
.6
80 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Turkmenistan 103
.5
81 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Croatia 100
.2
82 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Panama 99
.43
83 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bờ Biển Ngà 96
.27
84 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Litva 90
.63
85 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jordan 89
.05
86 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uganda 88
.61
87 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liban 87
.89
88 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Costa Rica 85
.20
89 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bolivia 83
.50
90 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cameroon 81
.55
91 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp    Nepal 78
.55
92 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Uruguay 78
.41
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Ma Cao 73
.58
93 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Slovenia 70
.36
94 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahrain 69
.77
95 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Afghanistan 69
.51
96 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Yemen 68
.95
97 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zambia 68
.90
98 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Paraguay 68
.05
99 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CHDC Congo 67
.99
100 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Luxembourg 64
.39
101 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Campuchia 64
.21
102 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Libya 63
.14
103 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  El Salvador 56
.90
104 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Latvia 53
.47
105 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Syria 50
.28
106 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lào 49
.21
107 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Honduras 45
.68
108 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bosna và H. 43
.85
109 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sénégal 43
.07
110 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trinidad and Tobago 42
.78
111 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Estonia 41
.20
112 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mali 40
.98
113 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bắc Triều Tiên 40
.00
114 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Madagascar 39
.81
115 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Botswana 39
.55
116 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gruzia 39
.32
117 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mông Cổ 38
.40
118 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mozambique 37
.39
119 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gabon 36
.75
120 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nicaragua 36
.22
121 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Albania 35
.87
122 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burkina Faso 35
.68
123 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Zimbabwe 33
.87
124 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Brunei 32
.91
125 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bắc Macedonia 31
.55
126 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Síp 31
.19
127 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Papua New Guinea 30
.84
128 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tchad 29
.64
129 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinea Xích Đạo 29
.38
130 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  CH Congo 29
.16
131 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tajikistan 27
.67
132 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritius 27
.44
133 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Armenia 27
.21
134 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Namibia 27
.02
135 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guinée 26
.45
136 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jamaica 26
.20
137 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bénin 25
.29
138 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Rwanda 24
.61
139 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kyrgyzstan 22
.64
140 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malawi 22
.47
141 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Niger 21
.62
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palestine 21
.22
142 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Moldova 20
.07
143 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Haiti 19
.88
144 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nam Sudan 19
.75
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kosovo 19
.38
145 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Malta 18
.53
146 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Iceland 17
.73
147 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Somalia 17
.47
148 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Mauritanie 17
.37
149 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Togo 12
.43
150 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sierra Leone 11
.75
151 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eswatini 11
.34
152 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Montenegro 10
.86
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  New Caledonia 10
.77
153 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Eritrea 9
.631
154 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bahamas 9
.339
155 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Fiji 8
.647
156 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Burundi 7
.985
157 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Suriname 7
.928
158 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Monaco 7
.672
159 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Lesotho 7
.448
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đảo Man 7
.428
160 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bhutan 7
.011
161 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Maldives 6
.896
162 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guyana 6
.367
163 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Đông Timor 6
.211
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Polynésie 5
.490
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Bermuda 5
.198
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Jersey 5
.080
164 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liechtenstein 4
.978
165 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Barbados 4
.919
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guam 4
.882
166 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Liberia 3
.906
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Virgin (Mỹ) 3
.792
167 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Cabo Verde 3
.734
168 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Djibouti 3
.640
169 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gambia 3
.582
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guernsey 3
.465
170 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Trung Phi 3
.395
171 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Andorra 3
.327
172 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Belize 3
.230
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Curaçao 3
.128
173 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Guiné-Bissau 3
.071
174 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Seychelles 2
.712
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Aruba 2
.516
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Cayman 2
.507
175 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Antigua và Barbuda 2
.390
176 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Lucia 2
.384
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Greenland 2
.173
177 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  San Marino 2
.083
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Gibraltar 2
.044
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Faroe 2
.001
178 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Grenada 1
.590
179 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Kitts và Nevis 1
.528
180 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Comoros 1
.323
181 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Solomon 1
.317
182 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Vincent và G. 1
.281
183 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Samoa 1
.130
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tây Sahara 0
.9065
184 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Dominica 0
.8510
185 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Vanuatu 0
.7870
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Samoa thuộc Mỹ 0
.7110
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Bắc Mariana 0
.6820
186 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  São Tomé và P. 0
.6820
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Turks và Caicos 0
.6320
187 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tonga 0
.5870
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Saint Martin 0
.5615
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Virgin (Anh) 0
.5000
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Sint Maarten 0
.3658
188 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Micronesia 0
.3470
189 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Palau 0
.3010
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Falkland 0
.2818
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Cook 0
.2441
190 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Kiribati 0
.2240
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Pierre và M. 0
.2153
191 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  QĐ Marshall 0
.1890
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Anguilla 0
.1754
192 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Nauru 0
.1590
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Wallis và Futuna 0
.0600
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Montserrat 0
.0438
193 Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tuvalu 0
.0420
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  St. Helena 0
.0311
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Niue 0
.0101
Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp  Tokelau 0
.0015

Xem thêm

Chú thích

Tham khảo

Tags:

Danh sách Ppp Danh Sách Quốc Gia Theo GdpPpp Danh Sách Quốc Gia Theo Gdp

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Hứa KhảiTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamTrần Hưng ĐạoTỉnh ủy Bắc GiangTứ bất tửHoàng Phủ Ngọc TườngMai Văn ChínhRunning Man (chương trình truyền hình)Danh sách nhân vật trong One PieceĐồng bằng sông HồngQuần đảo Hoàng SaVụ án Lệ Chi viênDầu mỏNguyễn Thị ĐịnhSóng thầnBộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt NamThích-ca Mâu-niDanh sách Tổng thống Hoa KỳTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamNhà TốngHồn Trương Ba, da hàng thịtDanh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions LeagueNguyễn Ngọc TưXabi AlonsoBitcoinCoventry City F.C.Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt NamDeclan RiceHiệu ứng nhà kínhChủ nghĩa cộng sảnHắc Quản GiaTrần Văn RónThám tử lừng danh ConanTrần Đăng Khoa (nhà thơ)Xuân DiệuDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanLiên QuânHữu ThỉnhChiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtCho tôi xin một vé đi tuổi thơGia KhánhThừa Thiên HuếMalaysiaDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bangCan ChiTranh Đông HồTiếng Trung QuốcTrương Thị MaiPhó Chủ tịch Quốc hội Việt NamBiến đổi khí hậuGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018Thủ dâmCác dân tộc tại Việt NamThuốc thử TollensChiến dịch Mùa Xuân 1975Từ Hi Thái hậuÚcMáy tínhLê Thanh Hải (chính khách)Khí hậu Việt NamCục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ caoUng ChínhBộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung QuốcHybe CorporationHệ sinh tháiNgười một nhàMưa đáĐồng bằng sông Cửu LongCôn ĐảoBình DươngAn GiangVõ Văn ThưởngAngolaChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamThổ Nhĩ KỳChí PhèoLê Đức ThọTrần Tuấn Anh🡆 More