Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát

Dưới đây là danh sách các quốc gia theo tỷ lệ tự tử do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các nguồn khác công bố.

bài viết danh sách Wiki
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát
Bản đồ tỷ lệ tự tử (chuẩn hóa theo độ tuổi, trên 100.000 dân) trên thế giới tính đến năm 2019.
  •   > 30
  •   20–30
  •   15–20
  •   10–15
  •   5–10
  •   0–5
  •   Không có dữ liệu.

Cứ 5.000 – 15.000 người thì có một người chết vì tự tử mỗi năm, với tỷ lệ toàn cầu ước tính là 10,5 trên 100.000 dân số giảm từ 11,6 vào năm 2008. Ở các quốc gia hiện đại có thu nhập cao, tỷ lệ nam và nữ có hành vi tự tử khác nhau nhiều so với những nơi khác trên thế giới: trong khi phụ nữ được cho là dễ có ý định tự tử hơn thì tỷ lệ tự tử ở nam giới lại cao hơn. Những điều này được mô tả là một "dịch bệnh thầm lặng".

Một nghiên cứu vào năm 2019 cho thấy từ năm 1990 đến năm 2016, tỷ lệ tự tử theo tiêu chuẩn độ tuổi trên toàn cầu đã giảm 1/3; tỷ lệ năm 2016 là khoảng 16 ca tử vong trên 100.000 nam giới và 7 ca tử vong trên 100.000 nữ giới. Trong thời gian nghiên cứu, tỷ lệ tự tử của nữ giới đã suy giảm nhiều so với nam giới.

Ở nhiều nơi trên thế giới, tự tử do bị kỳ thị và lên án vì lý do tôn giáo hoặc văn hóa. Ở một số quốc gia, hành vi tự tử là một tội hình sự có thể bị pháp luật trừng phạt. Do đó, tự tử thường là một hành động bí mật và có thể không được công nhận, phân loại sai hoặc cố tình che giấu trong hồ sơ chính thức về cái chết.

— Tổ chức Y tế Thế giới (2002)

Do đó, tỷ lệ tự tử có thể cao hơn so với những ước lượng, trong đó nam giới có nhiều nguy cơ tự tử hơn phụ nữ ở hầu hết các nền văn hóa và hoàn cảnh. Theo WHO, việc ngăn ngừa và can thiệp tự sát là một chủ đề quan trọng đối với tất cả mọi người.

Dữ liệu Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát

Mới nhất

Tỷ lệ tự tử theo giới tính và quốc gia (chuẩn hóa theo độ tuổi, trên 100.000 dân, Tổ chức Y tế Thế giới, 2019)
Quốc gia Tổng Nam Nữ
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Afghanistan 6.0 6.2 5.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Albania 3.7 5.3 2.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Algeria 2.6 3.3 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Angola 12.6 21.7 4.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Antigua và Barbuda 0.3 0.0 0.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Argentina 8.1 13.5 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Armenia 2.7 4.9 1.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Australia 11.3 17.0 5.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Áo 10.4 16.6 4.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Azerbaijan 4.0 6.6 1.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Bahamas 3.4 5.8 1.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Bahrain 7.2 9.9 2.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Bangladesh 3.9 6.0 1.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Barbados 0.3 0.5 0.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Belarus 16.5 30.1 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Bỉ 13.9 19.6 8.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Belize 7.7 13.6 1.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Benin 12.7 20.3 6.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Bhutan 5.1 6.8 3.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Bolivia 6.8 9.6 4.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Bosnia và Herzegovina 8.3 13.5 3.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Botswana 20.2 35.5 7.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Brazil 6.4 10.3 2.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Brunei 2.5 4.2 0.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Bulgaria 6.5 10.6 2.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Burkina Faso 14.4 24.5 6.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Burundi 12.1 18.9 6.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Cabo Verde 15.2 27.4 5.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Campuchia 5.5 8.4 3.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Cameroon 15.9 25.2 7.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Canada 10.3 15.3 5.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Cộng hòa Trung Phi 23.0 39.6 9.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Chad 13.2 20.2 6.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Chile 8.0 13.4 3.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Trung Quốc 6.7 8.6 4.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Colombia 3.7 6.0 1.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Comoros 8.5 11.3 5.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Cộng hòa Congo 11.6 18.3 6.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Costa Rica 7.6 13.3 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Côte d'Ivoire 15.7 25.7 5.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Croatia 11.0 17.7 5.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Cuba 10.2 16.7 4.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Cyprus 3.2 5.3 1.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Czechia 9.5 15.4 3.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 8.2 10.6 6.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Cộng hòa Dân chủ Congo 12.4 20.7 5.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Đan Mạch 7.6 11.1 4.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Djibouti 11.9 16.3 7.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Dominican Republic 5.1 8.5 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Ecuador 7.7 11.9 3.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Ai Cập 3.4 4.7 2.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  El Salvador 6.1 11.1 2.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Equatorial Guinea 13.5 18.5 8.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Eritrea 17.3 27.2 8.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Estonia 12.0 20.2 4.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Eswatini 40.5 78.7 6.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Ethiopia 9.5 14.2 5.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Fiji 9.5 13.1 6.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Phần Lan 13.4 20.1 6.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Pháp 9.7 15.2 4.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Gabon 13.1 23.3 3.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Gambia 9.6 13.3 6.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Georgia (country) 7.7 14.0 2.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Đức 8.3 12.8 3.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Ghana 10.5 20.0 1.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Greece 3.6 5.9 1.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Grenada 0.6 0.5 0.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Guatemala 6.2 10.3 2.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Guinea 12.3 18.4 8.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Guinea-Bissau 12.4 19.8 6.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Guyana 40.9 65.0 17.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Haiti 11.2 14.9 8.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Honduras 2.6 4.4 1.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Hungary 11.8 19.1 5.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Iceland 11.2 18.7 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Ấn Độ 12.9 14.7 11.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Indonesia 2.6 4.0 1.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Iran 5.1 7.5 2.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Iraq 4.7 7.3 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Ireland 8.9 14.3 3.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Israel 5.2 8.3 2.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Italy 4.3 6.7 2.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Jamaica 2.3 3.6 1.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Nhật Bản 12.2 17.5 6.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Jordan 2.0 3.0 0.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Kazakhstan 18.1 30.9 6.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Kenya 11.0 18.1 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Kiribati 30.6 53.6 9.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Kuwait 2.7 3.8 0.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Kyrgyzstan 8.3 13.5 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Lào 6.0 8.6 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Latvia 16.1 29.0 4.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Lebanon 2.8 3.9 1.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Lesotho 87.5 146.9 34.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Liberia 7.4 9.4 5.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Libya 4.5 6.1 2.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Lithuania 20.2 36.1 6.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Luxembourg 8.6 11.8 5.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Madagascar 9.2 13.3 5.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Malawi 10.6 20.0 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Malaysia 5.8 9.0 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Maldives 2.8 4.1 0.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Mali 8.0 10.5 5.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Malta 5.3 8.4 2.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Mauritania 5.5 7.4 3.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Mauritius 8.8 15.0 2.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Mexico 5.3 8.7 2.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Micronesia 29.0 44.3 13.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Mongolia 18.0 31.1 5.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Montenegro 16.2 25.4 7.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Morocco 7.3 10.1 4.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Mozambique 23.2 42.6 8.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Myanmar 3.0 5.1 1.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Namibia 13.5 24.9 4.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát    Nepal 9.8 18.6 2.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Hà Lan 9.3 12.5 6.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  New Zealand 10.3 15.4 5.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Nicaragua 4.7 7.8 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Niger 10.1 14.1 6.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Nigeria 6.9 10.1 3.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Bắc Macedonia 7.2 11.0 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Na Uy 11.8 15.8 7.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Oman 4.5 6.4 1.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Pakistan 9.8 14.6 4.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Panama 2.9 4.8 1.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Papua New Guinea 3.6 5.2 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Paraguay 6.2 9.0 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Peru 2.7 4.1 1.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Philippines 2.5 3.9 1.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Ba Lan 9.3 16.5 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Bồ Đào Nha 7.2 11.6 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Qatar 4.7 5.7 1.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Hàn Quốc 21.2 29.7 13.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Moldova 12.2 22.1 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Romania 7.3 12.6 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Nga 7.5 N/A N/A
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Rwanda 9.5 14.8 5.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Saint Lucia 6.9 12.5 1.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Saint Vincent và Grenadines 1.0 1.3 0.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Samoa 14.6 20.9 7.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  São Tomé và Príncipe 2.2 3.3 1.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Ả Rập Xê Út 5.4 7.8 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Senegal 11.0 18.5 5.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Serbia 7.9 12.2 3.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Seychelles 7.7 14.0 1.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Sierra Leone 11.3 14.8 8.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Singapore 9.7 12.7 6.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Slovakia 9.3 16.7 2.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Slovenia 14.0 22.7 5.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Solomon Islands 17.4 32.2 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Somalia 14.7 22.8 7.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Nam Phi 23.5 37.9 9.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Nam Sudan 6.7 10.4 3.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Spain 5.3 7.9 2.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Sri Lanka 12.9 20.9 6.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Sudan 4.8 6.3 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Suriname 25.9 41.3 11.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Thụy Điển 12.4 16.9 7.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Thụy Sĩ 9.8 14.2 5.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Syria 2.1 3.5 0.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Tajikistan 5.3 7.4 3.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Thái Lan 8.0 13.9 2.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Timor-Leste 4.5 6.7 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Togo 14.8 24.0 6.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Tonga 4.4 5.9 2.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Trinidad và Tobago 8.3 13.1 3.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Tunisia 3.2 4.6 1.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Turkey 2.3 3.6 1.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Turkmenistan 6.1 9.4 2.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Uganda 10.4 19.4 3.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Ukraine 17.7 32.7 4.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 5.2 6.3 2.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  United Kingdom 6.9 10.4 3.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Tanzania 8.2 13.5 3.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  United States 14.5 22.4 6.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Uruguay 18.8 31.1 7.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Uzbekistan 8.3 11.8 4.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Vanuatu 21.0 33.1 9.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Venezuela 2.1 3.7 0.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Việt Nam 7.2 10.6 4.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Yemen 7.1 9.0 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Zambia 14.4 25.7 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát  Zimbabwe 23.6 37.8 13.5
 Châu Phi 11.2 18.0 5.2
 Châu Mỹ 9.0 14.2 4.1
 Đông Nam Á 10.2 12.3 8.1
 Châu Âu 10.5 17.1 4.3
 Đông Địa Trung Hải 6.4 9.2 3.5
 Tây Thái Bình Dương 7.2 9.7 4.8
 Thế giới 9.0 12.6 5.4

Thống kê

Nam giới

Quốc gia 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019
 
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Afghanistan 7.6 7.9 8.0 7.8 7.9 7.8 7.8 7.7 7.4 7.0 6.9 6.6 6.4 6.3 6.1 6.1 6.2 6.3 6.2 6.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Albania 7.6 6.5 6.6 6.6 6.7 10.2 10.1 10.5 10.5 10.2 9.5 7.3 6.6 6.5 6.2 5.7 5.7 5.7 5.6 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Algérie 5.9 5.7 5.6 5.2 5.0 4.8 4.6 4.4 4.2 4.0 3.8 3.7 3.7 3.6 3.5 3.4 3.3 3.2 3.2 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Angola 30.0 29.8 29.0 29.1 28.6 27.1 28.4 25.2 25.5 23.0 23.9 22.8 24.1 24.3 22.6 22.7 21.8 21.0 21.3 21.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Antigua và Barbuda 4.5 4.2 2.8 3.2 4.3 2.9 0.9 0.7 0.5 0.0 0.3 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Argentina 16.0 17.6 17.2 16.4 14.5 14.2 14.5 13.7 14.5 14.0 14.3 14.0 15.0 14.2 15.1 13.5 13.6 14.3 14.9 13.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Armenia 5.5 5.3 5.7 4.3 6.1 6.4 8.7 8.3 6.8 7.8 9.9 9.0 10.3 7.2 6.8 7.6 8.1 4.7 2.9 4.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Úc 18.8 17.6 16.2 15.1 14.6 15.9 14.6 14.9 16.3 15.2 15.9 15.2 15.4 15.3 17.0 17.7 16.3 17.7 17.1 17.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Áo 24.9 23.0 24.9 22.5 22.3 21.2 20.5 19.5 18.8 19.2 19.6 19.4 19.3 18.0 19.0 17.9 17.1 17.5 18.0 16.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Azerbaijan 5.8 6.2 6.5 6.7 7.4 7.7 8.0 8.2 7.9 7.6 7.4 7.3 7.1 7.0 6.8 6.6 6.5 6.5 6.5 6.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bahamas 4.2 4.7 4.3 4.3 5.6 5.3 6.0 5.6 5.8 5.8 6.4 6.6 6.3 5.5 5.8 6.0 6.2 5.8 5.8 5.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bahrain 10.2 12.8 13.1 13.9 13.6 13.2 10.5 11.8 11.2 10.3 9.6 9.2 8.7 8.3 8.7 8.7 8.9 9.3 9.7 9.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bangladesh 10.0 9.3 8.7 8.3 8.0 8.0 8.1 8.0 7.7 7.4 7.1 6.3 5.8 5.6 5.6 5.4 5.5 5.7 5.8 6.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Barbados 4.9 2.8 0.4 0.6 0.7 3.6 2.7 2.5 1.3 2.2 2.2 1.1 0.2 0.3 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Belarus 69.3 71.5 71.9 69.1 66.7 68.9 64.1 57.0 56.4 55.7 55.1 55.3 45.1 41.8 39.7 36.0 35.5 33.8 32.8 30.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bỉ 27.0 27.9 25.3 27.0 24.9 25.0 24.2 22.1 24.6 24.4 24.0 23.9 24.5 22.1 21.7 20.7 21.7 20.8 20.3 19.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Belize 17.2 13.9 13.7 14.0 15.3 12.2 12.4 11.5 9.7 13.0 14.3 13.8 12.9 11.9 12.1 12.2 11.9 13.9 12.8 13.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bénin 23.6 23.8 23.9 23.9 23.9 23.7 23.5 23.2 22.7 23.1 22.9 22.9 22.5 22.3 22.0 21.5 21.3 21.0 20.8 20.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bhutan 8.6 8.5 8.2 8.1 7.8 7.7 7.5 7.4 7.3 7.2 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.9 6.7 6.8 6.8 6.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bolivia 11.8 11.3 11.1 10.8 10.4 10.2 9.6 9.7 9.5 9.4 9.4 9.5 9.3 9.3 9.6 9.9 10.3 10.0 9.8 9.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bosna và Hercegovina 13.3 13.7 14.0 13.9 13.7 14.9 14.5 15.5 14.5 14.1 13.7 13.8 13.3 13.5 13.4 13.6 13.2 13.1 13.4 13.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Botswana 76.2 73.4 69.3 66.2 67.3 71.0 67.3 60.5 58.8 55.2 55.1 50.4 51.0 49.1 43.4 42.3 39.5 38.6 38.4 35.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Brasil 7.4 8.1 7.6 7.6 7.6 8.0 7.8 8.1 8.4 8.4 7.9 8.2 8.3 8.6 8.7 8.9 9.1 9.9 10.4 10.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Brunei 3.0 2.4 2.6 2.8 2.9 3.0 3.7 3.0 2.5 2.0 1.7 3.2 3.0 2.1 1.8 2.6 3.9 5.4 4.9 4.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bulgaria 21.8 20.8 21.0 17.9 16.8 15.1 15.8 13.6 14.8 14.0 13.8 13.3 14.4 12.3 11.7 11.1 10.7 11.0 10.5 10.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Burkina Faso 27.6 26.8 26.0 25.9 26.0 26.3 26.4 26.5 26.3 26.4 26.9 26.7 27.5 27.4 26.6 26.3 25.8 25.3 25.0 24.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Burundi 35.5 32.2 30.3 28.5 27.2 26.3 25.8 24.5 23.4 22.8 22.4 21.9 21.5 21.0 20.0 19.5 19.5 19.4 19.2 18.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cabo Verde 33.3 33.1 33.4 33.5 34.0 34.3 32.9 32.5 32.4 32.3 32.0 31.6 31.0 30.0 29.0 28.7 28.3 27.8 28.9 27.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Campuchia 9.2 9.1 9.0 9.0 9.3 9.7 10.0 10.2 10.0 9.7 9.6 9.5 9.3 9.1 8.8 8.8 8.8 8.6 8.6 8.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cameroon 29.8 30.3 30.0 30.6 30.5 32.3 32.9 32.4 31.9 31.6 30.9 30.9 30.8 29.5 28.2 27.0 26.4 25.7 25.3 25.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Canada 16.6 16.8 16.3 16.7 15.4 15.9 14.5 14.7 14.7 15.5 15.1 14.1 14.9 15.0 15.9 16.4 15.3 17.6 15.6 15.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Trung Phi 53.7 50.9 50.4 48.3 46.8 45.8 47.3 46.6 46.1 47.8 47.1 46.3 45.1 46.1 48.0 45.5 44.0 44.9 40.8 39.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tchad 24.8 24.9 24.8 25.0 24.8 24.8 24.7 24.9 24.5 24.6 24.8 24.6 24.0 23.1 22.3 21.3 20.8 20.9 20.7 20.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Chile 19.0 18.5 17.0 17.0 17.6 16.3 16.8 17.7 19.4 20.0 18.3 18.5 16.6 15.3 15.3 14.8 15.5 14.1 13.2 13.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Trung Quốc 15.5 14.3 14.0 14.6 15.0 14.5 13.4 12.7 12.4 11.9 11.5 10.7 10.0 9.5 9.3 9.0 9.0 8.9 8.8 8.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Colombia 8.4 8.4 7.7 7.4 7.6 7.0 7.0 7.0 7.1 6.8 6.5 6.1 6.3 6.0 6.2 6.5 6.9 7.4 6.3 6.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Comoros 14.5 14.1 13.5 12.8 12.2 11.9 11.8 11.7 11.9 11.2 11.8 11.1 11.4 11.2 11.8 11.8 11.7 11.5 11.3 11.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Congo 38.5 34.1 30.6 28.1 27.4 25.7 25.0 24.2 23.3 23.5 22.8 22.4 22.7 21.3 19.9 18.7 18.6 18.1 17.9 18.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Costa Rica 12.3 9.8 12.7 14.0 14.5 11.5 14.2 9.5 9.4 9.5 11.7 11.2 10.9 11.2 9.0 10.7 12.4 9.4 11.5 13.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bờ Biển Ngà 37.5 36.0 34.8 34.4 33.9 32.7 32.4 32.0 30.3 30.6 31.5 31.4 31.8 31.4 30.1 28.8 27.8 26.8 26.1 25.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Croatia 27.1 25.3 24.4 25.9 24.6 24.4 21.6 21.7 22.5 22.8 21.5 18.9 21.8 20.6 19.7 19.4 18.8 17.5 17.8 17.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cuba 22.7 20.3 18.9 18.4 18.5 16.9 17.4 16.2 16.5 17.6 18.6 18.2 17.7 17.5 16.6 17.1 16.1 17.0 16.6 16.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Síp 2.6 2.8 2.8 2.9 1.3 3.4 4.4 4.2 8.4 6.8 7.5 6.8 9.1 9.1 7.0 6.5 7.2 5.7 5.9 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Séc 22.6 22.6 20.9 23.3 22.6 21.6 19.6 19.5 19.2 20.5 20.4 22.2 22.5 21.4 19.4 17.5 16.9 18.2 17.8 15.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát CHDCND Triều Tiên 12.3 11.8 11.9 11.3 11.2 10.9 10.9 11.0 11.4 11.4 11.5 11.6 11.5 11.6 11.6 12.2 11.9 11.2 10.6 10.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Dân chủ Congo 24.9 24.5 24.2 24.4 23.9 23.5 23.1 22.2 22.2 22.6 22.3 22.1 21.6 21.3 20.9 20.4 20.1 20.1 20.6 20.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Đan Mạch 18.9 18.0 16.6 15.7 15.6 16.2 16.1 13.2 14.0 15.4 13.1 14.5 14.9 13.3 13.6 11.3 12.2 11.9 11.9 11.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Djibouti 17.1 16.6 16.9 17.0 17.1 16.9 16.6 16.1 16.0 15.9 16.2 16.4 16.4 16.6 16.7 16.2 16.5 16.8 16.5 16.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Dominica 8.3 8.0 8.0 8.8 8.7 9.2 9.4 9.5 9.4 9.4 9.0 9.2 9.7 10.2 11.1 11.5 11.3 10.0 9.2 8.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ecuador 9.6 10.3 11.9 12.8 13.6 15.2 15.1 15.6 16.3 16.1 15.1 15.0 15.6 14.7 13.5 13.7 14.0 14.5 12.5 11.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ai Cập 4.7 4.8 4.8 4.8 4.8 4.7 4.7 4.7 4.7 4.7 4.8 5.1 5.2 5.2 5.1 5.1 5.0 4.7 4.6 4.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát El Salvador 10.6 11.7 9.3 12.0 12.9 14.7 12.7 15.7 13.0 16.8 11.7 14.4 12.4 12.3 10.1 12.5 10.2 11.1 11.0 11.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guinea Xích Đạo 31.0 27.9 24.7 23.5 22.1 20.9 20.7 20.1 19.2 18.5 20.8 23.5 21.9 19.1 19.5 20.6 20.3 17.9 19.7 18.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Eritrea 38.4 36.7 35.9 33.8 33.8 33.7 33.8 33.3 33.7 33.0 32.5 31.9 31.2 30.4 29.8 29.5 28.8 28.4 28.1 27.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Estonia 43.1 46.0 46.0 40.1 41.4 34.1 29.4 32.5 28.0 35.2 27.6 26.7 30.9 27.0 28.6 24.1 21.3 25.0 19.7 20.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Eswatini 65.5 72.5 81.1 87.9 92.0 95.5 104.2 122.1 125.4 125.1 119.1 114.5 116.2 110.0 99.0 92.3 88.8 83.6 78.8 78.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ethiopia 25.9 24.5 23.7 22.8 22.1 21.5 21.0 20.6 20.3 19.6 19.1 18.2 16.8 15.7 15.0 14.9 14.7 14.5 14.3 14.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Fiji 15.3 15.0 14.1 13.5 13.1 13.5 13.4 13.8 13.8 13.6 13.8 14.3 14.6 14.8 14.3 13.9 14.0 13.7 13.4 13.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Phần Lan 33.3 33.6 29.7 29.5 29.4 25.1 28.2 26.1 27.9 26.5 25.1 24.4 22.6 22.5 20.7 18.9 20.4 20.8 21.6 20.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Pháp 24.2 23.4 23.5 24.2 23.1 22.6 21.8 21.0 21.4 21.7 21.2 21.0 20.8 19.4 17.7 18.1 16.9 16.3 15.8 15.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Gabon 33.2 31.3 28.9 28.3 26.0 26.9 27.3 27.1 29.5 27.5 27.4 27.5 24.9 24.3 27.0 26.5 25.7 24.5 24.0 23.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Gambia 15.3 15.6 15.8 15.9 16.1 15.8 15.6 15.5 15.5 15.0 14.7 15.2 14.8 14.6 14.5 14.1 13.6 13.6 13.2 13.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Gruzia 11.9 10.8 12.8 9.8 11.3 9.5 9.5 9.1 11.6 12.8 12.7 13.0 14.0 15.0 15.5 15.9 16.4 14.7 14.3 14.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Đức 17.6 17.6 17.2 16.9 16.4 15.4 14.5 14.1 14.2 14.4 14.8 14.5 13.6 14.1 14.2 13.5 13.5 12.9 13.1 12.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ghana 17.2 18.6 19.5 20.5 21.5 22.0 22.3 22.5 23.4 23.8 24.4 24.3 24.1 23.8 23.2 22.7 22.2 21.4 20.5 20.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hy Lạp 4.6 4.4 3.7 4.4 4.1 4.7 4.8 4.1 4.4 5.0 4.9 5.8 6.2 6.4 6.5 6.1 5.7 6.1 6.0 5.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Grenada 3.8 0.0 6.6 4.8 9.3 6.0 8.9 3.3 3.9 1.4 1.7 3.2 2.8 1.8 0.0 0.9 0.9 0.8 0.0 0.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guatemala 24.0 25.1 24.0 24.4 24.6 25.0 23.5 17.7 16.9 16.0 14.6 12.7 11.6 10.9 10.4 10.4 10.0 9.8 10.4 10.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guinée 13.7 13.8 14.4 14.7 15.1 15.1 16.1 17.1 17.4 17.6 18.5 19.0 19.3 19.8 19.6 19.4 19.0 18.4 18.2 18.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guiné-Bissau 28.7 28.2 27.4 26.7 26.6 25.7 25.4 25.3 25.3 25.7 25.3 24.6 24.1 24.1 22.9 20.9 21.1 21.0 20.8 19.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guyana 57.6 64.8 65.4 59.9 59.2 57.0 54.8 54.9 52.5 53.7 57.7 56.8 60.5 65.4 66.4 63.5 63.8 63.9 64.4 65.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Haiti 14.7 14.3 13.9 13.9 13.7 13.9 14.2 14.9 15.1 15.4 16.0 15.3 15.3 15.2 15.2 15.3 15.1 15.1 15.1 14.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Honduras 5.1 5.1 5.1 5.1 5.0 5.0 5.0 4.9 4.8 4.6 4.5 4.4 7.1 7.0 7.3 8.3 4.5 4.6 4.4 4.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hungary 44.7 40.5 38.8 37.5 36.5 35.0 31.8 32.2 32.6 33.0 32.6 31.8 30.9 26.8 25.0 24.0 21.9 21.1 21.2 19.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Iceland 19.3 18.9 17.7 18.6 16.1 14.1 15.7 17.9 18.9 18.1 18.2 16.5 17.0 18.5 20.6 21.0 20.3 20.8 16.6 18.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ấn Độ 20.9 20.6 20.4 19.7 19.5 19.8 20.2 19.9 19.5 18.4 18.0 17.9 17.6 16.8 15.7 14.8 14.4 14.3 14.7 14.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Indonesia 5.5 5.5 5.4 5.3 5.2 5.0 4.8 4.8 4.6 4.5 4.4 4.3 4.2 4.1 4.0 3.9 4.0 4.0 4.0 4.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Iran 10.1 9.6 9.2 8.4 8.1 7.5 7.2 7.8 7.5 7.6 7.8 8.5 8.7 8.7 8.8 8.8 8.8 8.6 8.1 7.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Iraq 7.2 7.1 7.1 7.4 7.3 7.3 7.4 7.3 7.0 7.4 7.7 8.0 8.2 8.5 8.2 8.1 8.0 7.8 7.4 7.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ireland 19.8 20.8 18.8 17.4 18.4 17.3 16.2 16.9 17.4 21.5 17.5 19.5 19.1 16.9 17.3 13.8 15.2 15.0 14.8 14.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Israel 11.0 10.6 9.1 10.8 9.9 10.0 8.5 8.6 8.7 9.4 11.0 8.9 10.1 7.9 7.9 7.2 8.4 7.8 8.5 8.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ý 8.7 8.6 8.7 8.3 8.2 7.5 7.4 7.5 7.6 7.8 7.8 8.4 8.6 8.4 7.9 7.6 6.9 7.7 6.9 6.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Jamaica 3.3 3.2 3.1 3.0 2.7 2.5 2.6 3.0 3.8 4.0 3.1 3.7 3.3 3.2 3.5 3.4 3.4 3.5 3.5 3.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nhật Bản 26.8 25.9 26.7 29.2 27.4 27.9 26.9 27.9 27.6 28.6 27.4 25.9 24.4 23.9 22.4 21.4 19.7 19.4 18.8 17.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Jordan 4.5 4.4 4.1 4.0 3.8 3.6 3.4 3.3 3.2 3.1 3.0 2.9 2.9 2.8 2.8 2.8 2.8 2.8 2.9 3.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kazakhstan 71.7 71.2 68.7 70.1 70.2 68.7 65.8 65.8 58.8 51.3 51.3 49.4 47.7 45.6 42.2 40.8 38.2 36.6 33.4 30.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kenya 24.8 23.1 22.1 21.1 20.2 21.4 21.0 21.1 20.8 19.6 19.0 19.4 19.2 18.9 18.0 17.4 17.2 17.6 18.2 18.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kiribati 62.6 61.9 60.6 56.7 55.9 56.9 54.9 57.5 58.6 57.6 57.1 57.4 55.9 56.6 55.3 55.3 55.0 55.4 53.1 53.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kuwait 4.1 3.5 3.8 3.5 3.6 3.6 3.7 3.5 4.1 3.7 3.4 3.1 3.3 3.4 3.4 3.5 3.6 3.6 3.7 3.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kyrgyzstan 30.7 28.8 27.9 26.0 24.2 24.6 24.3 23.2 22.2 21.3 20.6 20.2 19.8 19.1 19.1 18.1 15.7 15.1 14.6 13.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Lào 11.0 11.0 10.6 10.4 10.3 10.3 10.2 10.0 9.9 9.6 9.4 9.3 8.9 8.9 8.7 8.8 8.8 8.9 8.9 8.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Latvia 54.3 50.0 47.8 44.2 40.4 39.7 35.9 30.9 39.4 39.4 35.6 33.9 35.9 30.9 31.0 30.5 30.3 30.2 27.4 29.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Liban 3.7 3.6 3.6 3.6 3.7 3.7 3.4 4.0 4.1 4.1 4.2 4.2 4.2 4.2 3.9 4.0 3.9 4.3 3.5 3.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Lesotho 73.9 70.4 74.6 79.1 82.2 82.7 95.6 108.0 133.8 148.1 152.7 156.9 172.9 188.2 195.2 191.5 180.1 164.0 158.4 146.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Liberia 11.0 10.4 10.2 9.9 9.8 9.8 10.1 10.3 10.1 10.4 10.6 10.8 10.7 10.4 10.1 9.2 9.1 9.0 9.0 9.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Libya 7.1 7.4 7.7 7.6 6.6 6.4 6.3 6.9 7.3 7.4 7.2 6.7 7.7 6.4 8.9 7.8 6.9 7.7 8.1 6.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Litva 80.7 75.7 78.0 72.5 67.8 66.7 53.6 54.3 59.0 60.6 56.1 56.3 52.3 60.2 53.7 51.7 48.6 41.1 37.9 36.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Luxembourg 20.3 20.7 21.0 19.0 16.2 17.5 20.2 16.7 15.6 13.0 14.4 13.2 12.4 12.6 12.8 13.0 10.6 10.6 11.1 11.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Madagascar 15.5 15.2 15.5 15.8 15.7 15.5 15.4 15.1 15.0 14.9 14.8 14.8 14.4 14.3 14.3 13.9 13.8 13.6 13.4 13.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Malawi 31.8 30.0 28.1 26.9 26.3 25.4 25.9 26.6 26.2 27.3 27.7 25.7 24.7 24.0 23.6 23.4 22.8 21.9 20.8 20.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Malaysia 9.1 8.7 8.6 8.9 8.7 8.5 8.2 7.9 8.1 8.2 7.9 7.9 7.8 7.3 7.7 7.9 8.2 8.6 8.7 9.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Maldives 8.1 7.8 7.2 7.1 5.9 6.0 5.9 5.6 5.5 5.2 4.7 4.4 4.4 4.3 4.4 4.4 4.7 4.6 4.3 4.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mali 10.6 10.5 10.6 10.6 10.7 11.0 11.0 11.2 11.4 11.5 11.2 11.3 11.3 11.3 11.2 10.9 10.7 10.5 10.5 10.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Malta 9.8 9.0 7.2 6.1 7.3 6.8 10.6 8.0 9.9 11.0 12.0 10.0 8.7 9.2 10.2 10.3 8.0 7.7 8.3 8.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mauritanie 8.2 8.0 7.9 7.6 7.8 7.4 7.5 7.4 7.2 7.3 7.2 7.0 7.3 7.2 7.1 7.1 7.1 7.2 7.3 7.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mauritius 18.4 13.7 17.6 11.4 12.5 13.4 14.2 15.1 11.1 13.8 12.0 13.6 14.1 12.8 15.8 11.3 12.8 14.9 12.2 15.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát México 6.9 7.2 7.2 7.4 7.4 7.6 7.4 7.3 7.7 8.1 8.0 9.0 8.3 8.9 9.5 9.2 9.4 9.9 8.8 8.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Micronesia 43.4 42.4 41.1 41.0 42.3 43.1 42.6 41.9 41.9 41.8 41.8 42.5 42.5 42.1 42.1 43.5 43.4 44.1 44.6 44.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mông Cổ 37.6 38.3 37.2 39.2 39.6 39.9 39.2 38.9 38.9 38.2 37.8 37.0 35.4 34.6 33.3 33.5 34.0 32.9 32.2 31.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Montenegro 28.9 26.8 27.0 27.7 28.2 29.1 30.0 27.5 27.0 26.8 25.7 26.6 26.4 25.3 25.1 25.1 24.9 25.3 25.6 25.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Maroc 13.9 13.9 13.3 13.4 13.3 13.1 12.9 13.0 13.0 12.9 12.9 13.0 12.5 10.9 10.4 10.1 9.9 9.8 10.0 10.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mozambique 36.2 36.3 36.7 37.1 37.8 38.6 39.3 39.9 42.0 44.6 45.8 46.6 47.5 47.0 45.6 44.4 43.5 42.9 42.8 42.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Myanmar 8.1 7.6 7.5 7.3 7.2 7.0 7.0 6.7 6.3 6.3 6.2 6.1 6.0 5.9 5.8 5.7 5.7 5.3 5.1 5.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Namibia 47.5 46.4 45.7 44.8 42.2 43.7 42.7 41.9 35.3 32.6 32.3 29.7 26.9 26.3 26.8 27.9 25.9 27.4 25.4 24.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nepal 19.4 18.6 17.9 17.5 17.4 17.5 17.0 17.4 17.8 18.4 18.6 19.2 19.2 18.9 18.6 18.7 18.4 18.3 18.4 18.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hà Lan 11.2 11.1 11.7 11.1 11.3 11.5 11.3 10.0 10.5 11.1 11.5 11.7 12.2 13.4 12.7 12.7 12.8 13.2 11.8 12.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát New Zealand 20.8 20.9 18.7 19.1 19.2 19.2 19.0 18.2 18.0 17.0 17.5 16.9 18.4 16.6 16.1 16.4 17.2 18.2 15.9 15.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nicaragua 9.3 9.5 9.3 10.7 10.8 10.7 8.9 8.7 9.0 8.5 8.9 9.5 7.5 9.8 8.2 7.1 7.8 7.7 8.3 7.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Niger 12.6 13.0 12.9 13.5 13.3 13.8 13.8 14.0 13.9 14.1 14.4 14.5 14.7 14.9 14.9 14.5 14.2 14.1 14.1 14.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nigeria 13.7 13.9 13.6 13.5 13.6 13.5 13.5 13.7 13.7 13.4 13.2 13.1 12.5 12.0 11.3 10.9 10.7 10.4 10.3 10.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bắc Macedonia 12.5 19.8 13.3 12.3 13.4 11.6 13.3 12.1 12.2 12.7 8.6 9.2 11.8 13.2 11.5 11.3 11.2 11.1 11.1 11.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Norway 19.9 19.8 16.2 16.0 15.9 15.5 16.9 15.1 14.7 16.3 15.1 16.9 14.2 13.7 14.5 13.9 14.7 14.0 13.7 13.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Oman 10.1 10.1 9.5 9.8 9.3 9.3 9.7 9.8 9.4 8.8 8.8 7.9 6.9 6.9 6.7 6.8 6.5 6.5 6.3 6.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Pakistan 16.1 16.2 16.3 16.3 16.2 15.9 16.0 15.6 15.4 15.1 14.9 14.7 14.7 14.7 14.7 14.8 14.9 14.8 14.6 14.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Panama 10.4 10.6 9.5 11.4 10.2 9.1 11.2 9.1 9.3 8.7 7.6 6.8 6.6 6.5 7.2 4.9 5.7 5.6 4.9 4.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Papua New Guinea 4.4 4.6 4.5 4.6 4.7 4.7 4.7 4.9 4.9 4.7 4.9 4.9 5.1 5.0 5.3 5.3 5.3 5.1 5.1 5.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Paraguay 4.8 4.6 4.4 5.5 6.5 6.0 6.4 6.0 5.5 7.0 5.4 6.7 6.3 7.4 8.0 8.4 8.3 8.8 8.9 9.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Peru 4.6 4.3 4.4 4.5 4.4 4.2 4.1 4.1 4.2 5.0 5.4 5.1 5.0 4.8 4.5 4.2 4.0 4.1 4.1 4.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Philippines 3.5 2.9 3.3 3.4 3.4 3.7 3.9 3.3 3.7 4.1 4.3 5.1 4.3 4.4 4.3 4.3 4.2 4.1 4.0 3.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ba Lan 26.8 27.3 26.6 26.5 27.1 27.0 25.9 23.6 25.8 28.7 28.0 27.2 27.7 27.0 25.8 23.5 20.5 19.7 18.6 16.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bồ Đào Nha 9.5 11.0 15.7 14.4 12.3 13.1 13.3 13.2 14.3 14.5 14.4 13.3 14.8 13.2 14.9 12.5 12.2 12.4 11.7 11.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Qatar 10.0 10.0 9.7 9.1 8.7 8.1 7.6 8.7 8.3 8.2 7.9 7.6 7.0 6.4 6.0 5.8 5.8 5.6 5.6 5.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hàn Quốc 20.4 22.0 26.2 33.2 34.1 34.5 30.2 31.8 33.4 39.1 39.2 40.1 34.2 34.6 32.6 31.0 29.7 28.3 31.0 29.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Moldova 30.7 32.1 29.7 31.9 30.0 31.0 32.5 27.9 29.8 31.0 32.0 24.0 25.3 25.7 26.6 24.0 24.0 22.8 21.9 22.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát România 19.4 18.8 21.3 19.9 18.8 17.6 18.4 16.2 16.4 17.8 18.5 17.4 18.4 17.3 16.0 16.0 13.6 13.5 13.3 12.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nga 88.8 85.5 83.6 82.4 79.7 78.9 70.5 65.1 63.5 59.5 59.0 55.4 53.1 52.0 52.5 49.5 47.7 43.3 41.4 38.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Rwanda 38.8 34.7 31.1 27.4 24.3 22.3 21.1 20.2 19.1 18.0 17.2 16.4 16.0 15.5 15.5 15.2 15.1 15.0 14.9 14.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Saint Lucia 14.5 14.7 13.5 14.2 13.3 13.6 14.1 13.1 14.5 12.8 14.0 12.5 15.0 14.1 15.1 14.5 12.1 12.9 12.9 12.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Saint Vincent và Grenadines 12.6 11.0 13.0 12.2 10.0 17.5 10.7 15.3 8.0 4.7 5.2 8.7 6.6 6.4 2.2 5.7 0.6 0.0 1.4 1.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Samoa 24.1 23.9 23.4 23.0 22.3 22.5 22.5 22.1 21.7 18.7 21.4 21.3 21.2 20.2 21.4 21.5 21.6 21.2 21.2 20.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát São Tomé và Príncipe 3.2 3.4 3.5 3.1 3.3 3.1 3.2 3.5 3.5 3.3 3.2 3.1 3.2 3.2 3.3 3.3 3.2 3.3 3.3 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ả Rập Xê Út 5.7 5.7 5.8 5.9 5.8 6.0 6.3 6.7 7.1 7.6 8.1 8.8 9.1 9.0 9.0 8.5 8.5 8.2 8.0 7.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sénégal 23.5 22.8 22.5 22.2 21.9 21.7 21.4 20.7 21.0 20.6 20.5 20.0 20.1 19.9 19.8 19.6 19.2 19.0 18.7 18.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Serbia 29.0 27.9 28.4 27.0 26.6 24.0 23.2 22.6 21.4 23.2 20.0 20.6 21.4 20.8 19.3 18.4 16.5 0.3 12.2 12.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Seychelles 18.4 18.1 16.7 17.2 17.6 15.8 15.1 13.9 14.0 13.3 13.4 13.4 13.2 13.1 13.5 13.8 13.8 14.3 14.2 14.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sierra Leone 14.4 14.7 15.0 15.3 15.4 15.3 16.3 16.1 16.3 16.3 16.4 15.7 15.9 15.2 14.8 14.1 14.3 14.4 14.8 14.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Singapore 15.2 13.6 13.8 14.2 13.5 13.9 12.5 11.8 12.0 12.6 10.8 10.1 11.6 12.0 11.8 10.0 9.3 9.5 10.4 12.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Slovakia 21.9 21.8 23.3 23.6 20.7 20.9 22.2 21.1 19.0 20.0 20.1 19.0 18.7 18.0 18.3 17.8 17.5 17.2 17.0 16.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Slovenia 40.4 41.5 38.7 38.7 33.8 34.2 34.9 27.4 25.8 27.5 26.7 25.8 27.1 27.2 24.7 24.2 23.6 23.7 20.4 22.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Quần đảo Solomon 32.0 31.5 31.8 32.5 30.7 31.2 31.3 33.5 34.7 34.7 34.5 34.5 34.2 33.8 33.6 33.3 33.1 33.1 32.9 32.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Somalia 26.0 25.8 25.8 25.8 26.0 25.6 25.0 24.5 24.8 24.8 23.9 23.7 23.7 23.5 23.4 23.2 22.9 23.0 23.0 22.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nam Phi 42.7 43.2 44.3 45.0 43.8 43.4 42.3 43.4 46.2 45.8 41.9 38.2 39.5 40.9 41.1 41.6 41.0 42.2 39.8 37.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nam Sudan 12.4 11.7 11.4 11.3 11.2 11.0 11.0 10.8 10.6 10.3 10.2 10.2 10.4 10.0 9.5 9.8 10.0 9.9 10.3 10.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tây Ban Nha 10.5 9.7 10.0 10.1 10.0 9.3 8.9 8.4 9.2 9.0 8.1 8.0 8.9 9.5 9.5 8.5 8.4 8.7 8.1 7.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sri Lanka 41.5 35.4 34.0 33.2 35.5 39.9 29.9 32.6 28.0 38.0 33.6 29.5 26.9 24.5 21.5 24.0 23.1 22.2 21.5 20.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sudan 7.2 7.1 7.2 7.1 7.0 7.1 7.0 6.9 6.9 7.0 6.9 7.1 6.8 6.9 6.7 6.6 6.4 6.4 6.4 6.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Suriname 38.8 43.2 43.9 43.7 42.4 43.2 43.7 43.0 42.2 41.9 43.7 41.4 43.0 42.3 41.2 41.1 40.3 40.3 41.8 41.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thụy Điển 17.1 18.1 18.5 16.2 17.4 17.3 16.2 16.8 17.6 18.5 17.2 16.8 17.1 17.9 16.6 18.3 16.7 17.2 17.3 16.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thụy Sĩ 23.7 22.2 22.9 19.6 19.2 20.2 19.1 19.7 18.5 18.0 15.1 15.5 15.2 15.6 14.2 15.2 14.2 15.0 14.2 14.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Syria 3.2 3.0 3.0 2.9 2.9 2.9 2.8 2.9 3.0 2.9 2.9 2.9 3.1 3.2 3.3 3.2 3.0 3.2 3.5 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tajikistan 7.3 6.8 6.6 6.5 6.4 6.7 6.8 6.9 7.0 7.0 7.0 7.1 7.1 7.0 7.0 7.1 7.2 7.1 7.2 7.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thái Lan 16.4 15.2 15.4 15.4 15.5 13.4 13.0 12.1 11.7 11.5 11.7 11.6 11.5 10.8 11.4 12.1 13.0 12.8 13.6 13.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Đông Timor 6.5 6.4 6.1 6.4 6.0 5.9 5.4 5.1 4.8 6.1 5.9 6.1 6.1 6.1 6.2 6.4 6.5 6.5 6.6 6.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Togo 27.0 27.7 28.2 29.1 29.3 29.5 30.1 30.0 30.0 29.4 29.0 28.8 28.7 28.5 27.9 26.7 25.6 25.0 24.1 24.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tonga 6.7 6.7 6.7 6.9 6.8 6.5 6.4 6.5 6.3 7.0 7.3 7.1 7.2 7.2 7.4 7.3 6.4 6.4 6.1 5.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Trinidad và Tobago 26.4 26.1 24.7 21.3 21.0 19.8 17.4 17.6 21.2 17.1 16.9 14.7 13.2 16.1 15.6 15.0 14.5 14.0 13.4 13.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tunisia 5.2 5.2 5.2 5.2 5.1 5.0 5.0 4.9 4.8 4.8 4.7 4.6 4.6 4.5 4.4 4.3 4.2 4.3 4.4 4.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thổ Nhĩ Kỳ 6.7 6.2 5.4 5.2 4.9 4.6 4.3 4.0 3.8 3.7 3.7 3.5 3.4 3.5 3.5 3.4 3.4 3.4 3.4 3.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Turkmenistan 23.7 25.1 25.5 26.1 25.4 26.6 25.6 22.5 19.0 15.2 13.7 12.0 11.2 11.2 11.0 10.0 10.2 9.6 9.4 9.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Uganda 38.6 37.7 36.8 36.8 37.1 37.4 35.9 32.2 29.8 28.6 27.2 26.9 25.1 23.6 21.6 20.7 20.5 19.3 19.2 19.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ukraina 62.7 58.5 57.3 54.2 53.1 53.0 47.8 49.3 48.3 40.5 37.3 35.1 35.2 34.4 37.6 33.0 32.4 31.3 33.3 32.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 9.3 9.2 8.6 7.9 7.9 7.9 8.1 7.9 7.8 7.6 7.5 7.3 7.2 7.0 6.7 6.3 5.9 5.7 6.0 6.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Anh Quốc 12.0 11.9 11.7 10.9 11.1 10.6 10.8 10.6 11.4 11.3 10.8 11.6 11.8 12.4 11.9 12.0 11.8 11.1 10.8 10.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tanzania 24.5 22.4 20.3 18.9 17.3 16.6 16.5 16.5 17.1 16.6 15.6 14.5 13.4 14.2 13.6 13.6 13.7 13.4 13.3 13.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát United States 16.4 16.9 17.3 17.1 17.2 17.1 17.5 17.7 18.1 18.1 18.5 18.9 18.9 18.8 19.2 19.9 21.2 22.5 21.8 22.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Uruguay 25.7 21.8 30.1 23.2 23.3 21.8 21.9 25.6 22.5 22.7 23.3 24.7 27.1 23.1 25.5 27.7 30.3 30.8 31.5 31.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Uzbekistan 19.6 18.9 18.0 16.4 15.5 16.2 15.0 14.4 13.7 12.5 12.6 12.8 13.1 13.0 13.2 13.2 13.1 12.8 12.5 11.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Vanuatu 36.0 35.4 35.5 35.0 34.3 33.7 34.6 34.4 34.2 35.2 34.8 34.3 34.6 34.3 33.5 33.5 33.3 33.5 33.5 33.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Venezuela 11.3 11.5 10.7 9.7 8.7 8.3 7.5 7.0 6.5 5.9 6.3 6.9 6.0 4.5 4.0 4.1 3.9 3.9 3.9 3.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Việt Nam 9.4 9.5 9.3 9.4 9.6 9.6 9.9 10.3 10.6 10.7 10.7 10.9 11.1 11.1 11.3 11.3 11.2 11.1 10.8 10.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Yemen 10.5 10.4 10.2 10.1 10.2 10.0 9.8 9.8 9.8 9.6 9.3 9.1 9.1 9.0 9.0 8.7 9.0 8.7 9.0 9.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Zambia 35.9 34.3 34.5 34.2 35.8 35.8 35.6 33.4 32.8 32.6 33.3 33.4 31.1 30.0 30.2 30.0 29.1 29.1 28.1 25.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Zimbabwe 28.2 28.6 29.8 29.4 30.1 32.1 28.5 36.3 42.0 48.3 51.6 52.4 50.7 46.4 45.3 47.4 44.5 41.3 38.6 37.8

Nữ giới

Quốc gia 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019
 
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Afghanistan 7.8 7.9 7.7 7.6 7.6 7.4 7.3 7.1 6.9 6.6 6.4 6.2 6.1 6.0 5.9 5.8 5.8 5.5 5.6 5.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Albania 2.9 3.0 3.0 3.2 3.1 5.2 5.7 5.7 5.8 5.8 5.9 8.2 3.2 3.2 2.9 2.8 2.7 2.5 2.4 2.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Algérie 3.5 3.4 3.3 3.1 2.9 2.8 2.7 2.5 2.4 2.3 2.2 2.1 2.1 2.1 2.0 2.0 1.9 1.9 1.9 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Angola 6.2 6.1 6.5 6.9 6.8 6.5 6.8 5.9 6.1 5.4 5.6 5.2 5.4 5.2 4.8 5.1 5.1 4.9 4.6 4.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Antigua và Barbuda 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.2 0.0 0.0 0.8 0.8 0.9 0.0 0.6 0.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Argentina 3.4 4.0 4.2 3.8 3.5 3.5 3.3 3.2 3.3 3.2 3.1 3.3 3.4 3.1 3.7 3.2 3.1 3.6 3.6 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Armenia 1.7 1.3 1.1 1.0 1.8 1.8 2.9 2.4 2.3 1.4 2.9 3.0 3.2 3.7 2.9 2.6 1.7 0.9 0.7 1.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Úc 5.0 4.9 4.6 4.3 3.9 4.4 4.5 4.8 4.6 4.8 4.9 5.0 5.7 5.3 5.8 6.0 5.6 5.9 5.4 5.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Áo 7.9 7.2 6.5 7.0 6.1 6.3 5.3 5.5 5.4 5.2 5.5 5.8 4.8 5.5 5.6 5.4 5.7 4.6 4.8 4.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Azerbaijan 1.3 1.5 1.6 1.7 1.9 2.0 2.0 2.1 2.0 1.9 1.9 1.8 1.8 1.6 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bahamas 1.1 1.1 0.9 0.9 1.3 1.3 1.4 1.3 1.2 1.2 1.3 1.3 1.2 1.1 1.0 1.1 1.1 1.0 1.2 1.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bahrain 2.5 3.1 3.4 3.8 3.8 3.8 3.4 3.5 3.4 3.2 3.0 2.9 2.6 2.5 2.5 2.4 2.3 2.3 2.3 2.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bangladesh 3.5 3.3 3.3 3.1 3.0 3.0 3.0 2.8 2.7 2.6 2.5 2.3 2.2 2.0 1.8 1.8 1.7 1.6 1.7 1.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Barbados 0.5 0.3 0.2 0.9 1.0 0.8 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.3 0.0 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Belarus 9.5 9.5 10.0 9.5 9.7 10.0 9.5 8.7 8.6 8.9 8.3 8.6 7.3 6.8 6.3 5.9 6.0 5.7 5.6 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bỉ 10.1 9.4 9.3 9.2 8.8 8.8 9.2 8.2 8.8 9.3 9.2 9.8 8.7 8.8 8.8 8.3 8.5 8.6 8.5 8.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Belize 2.9 2.5 2.6 2.4 2.5 2.1 2.1 1.9 1.7 2.0 2.1 2.1 1.9 1.8 1.7 1.6 1.5 1.7 1.7 1.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bénin 7.5 7.5 7.5 7.4 7.4 7.3 7.2 7.0 6.6 6.8 6.8 6.8 6.7 6.6 6.5 6.4 6.3 6.3 6.2 6.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bhutan 5.0 5.0 4.6 4.4 4.2 4.0 3.9 3.7 3.5 3.3 3.2 3.1 3.1 3.2 3.2 3.1 3.1 3.2 3.1 3.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bolivia 5.2 5.0 5.0 4.8 4.8 4.8 4.6 4.8 4.7 4.7 4.7 4.7 4.6 4.6 4.6 4.6 4.7 4.5 4.3 4.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bosna và Hercegovina 3.5 3.6 3.6 3.6 3.7 3.6 3.7 3.9 3.5 3.5 3.5 3.4 3.4 3.4 3.5 3.6 3.5 3.5 3.4 3.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Botswana 20.6 20.2 19.2 18.5 18.6 20.1 18.5 17.8 16.5 12.2 10.5 10.9 10.4 10.0 10.7 10.3 9.6 9.2 8.9 7.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Brasil 1.8 2.0 2.2 2.0 2.1 2.2 2.2 2.3 2.4 2.3 2.4 2.4 2.5 2.5 2.4 2.6 2.5 2.8 2.9 2.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Brunei 0.4 0.2 0.3 0.3 0.6 0.9 1.1 1.4 1.1 1.1 0.6 0.0 1.2 1.5 1.5 0.6 0.7 1.0 1.0 0.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bulgaria 7.1 6.3 5.8 5.2 4.9 4.6 3.8 4.2 4.1 3.5 3.6 2.9 3.6 2.9 2.9 2.8 2.9 2.8 3.1 2.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Burkina Faso 9.2 8.9 8.6 8.4 8.4 8.3 8.3 8.1 7.9 7.7 7.6 7.4 7.5 7.5 7.3 7.2 7.0 6.7 6.6 6.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Burundi 13.6 13.0 12.6 12.0 11.5 11.2 10.8 10.0 9.3 9.0 8.7 8.4 7.9 7.7 7.4 7.1 6.9 6.6 6.4 6.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cabo Verde 6.8 6.7 6.5 6.3 6.1 6.1 6.2 6.1 6.1 6.1 5.9 5.8 5.9 5.8 5.7 5.6 5.5 5.3 5.2 5.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Campuchia 5.0 4.9 4.7 4.4 4.4 4.4 4.3 4.2 3.9 3.7 3.6 3.5 3.5 3.4 3.3 3.2 3.2 3.1 3.1 3.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cameroon 9.7 9.8 9.7 9.7 9.5 10.2 10.3 9.8 9.7 9.6 9.4 9.2 8.7 9.1 8.8 8.3 7.9 7.6 7.5 7.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Canada 5.0 5.0 4.9 5.2 5.2 5.3 4.7 5.1 5.1 5.0 5.5 5.2 5.3 5.5 5.9 6.0 5.5 5.8 5.5 5.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Trung Phi 14.6 13.7 13.7 13.0 12.4 11.9 12.3 11.9 11.6 12.4 12.3 12.0 11.2 10.9 10.4 10.4 9.6 9.6 9.5 9.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tchad 7.7 7.7 7.8 7.9 7.5 7.6 7.5 7.8 7.8 7.9 8.0 8.1 8.0 7.9 7.6 7.3 7.2 7.3 7.1 6.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Chile 2.9 2.9 2.9 2.9 3.0 3.2 3.2 4.0 4.6 4.8 4.2 4.0 3.6 3.4 3.3 3.9 3.3 3.0 3.0 3.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Trung Quốc 14.5 12.6 11.2 11.5 11.9 11.4 10.5 9.6 9.0 8.4 7.8 7.1 6.4 5.9 5.6 5.3 5.1 5.0 4.9 4.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Colombia 2.6 2.5 2.3 2.5 2.2 2.0 1.9 1.8 1.8 1.7 1.5 1.5 1.5 1.5 1.4 1.8 1.6 1.8 1.7 1.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Comoros 7.6 7.6 7.3 7.2 6.8 6.6 6.6 6.3 6.4 6.2 6.5 6.2 6.2 6.1 6.2 6.1 6.0 5.9 5.9 5.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Congo 14.1 12.4 11.5 11.0 11.3 11.1 11.2 10.8 10.3 10.7 10.4 9.7 9.7 9.0 8.5 7.5 7.1 6.8 6.4 6.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Costa Rica 1.6 1.5 2.0 2.5 2.3 1.9 2.7 1.9 1.6 1.7 1.9 2.3 1.9 1.7 1.8 2.2 2.2 2.2 2.1 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bờ Biển Ngà 8.4 7.9 7.6 7.4 7.0 6.7 7.3 7.3 6.7 7.3 7.7 6.9 6.7 6.6 6.1 5.8 5.5 5.2 5.0 5.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Croatia 6.9 6.6 6.9 5.7 7.3 7.0 6.6 6.0 5.5 4.7 5.9 5.6 5.4 4.8 6.0 5.8 5.0 5.0 5.1 5.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cuba 8.9 7.5 7.3 5.9 5.9 5.7 4.2 4.0 4.7 4.9 4.8 4.5 4.2 4.2 4.2 4.1 3.8 4.4 4.1 4.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Síp 1.2 1.2 1.2 1.2 0.4 1.2 2.0 1.4 2.7 1.2 1.9 0.8 0.7 1.1 2.6 1.8 1.1 0.9 1.4 1.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Séc 5.1 4.8 4.7 5.1 4.3 4.3 4.0 3.5 4.0 3.6 3.9 4.0 4.0 4.5 4.3 3.9 4.1 4.5 4.1 3.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát CHDCND Triều Tiên 8.9 8.6 8.4 8.1 7.8 7.6 7.5 7.5 7.6 7.5 7.5 7.5 7.3 7.3 7.2 7.3 7.1 6.7 6.3 6.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Dân chủ Congo 5.7 5.8 5.7 5.9 6.0 6.0 6.0 5.9 5.8 5.9 5.8 5.7 5.5 5.3 5.3 5.1 5.0 4.9 5.0 5.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Đan Mạch 6.4 6.9 6.0 5.2 6.9 6.3 6.7 5.9 6.2 4.4 4.9 4.9 4.9 4.8 4.6 4.9 4.4 4.8 4.5 4.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Djibouti 7.5 7.3 7.5 7.6 7.6 7.5 7.2 7.2 7.1 7.2 7.3 7.3 7.3 7.6 7.6 7.5 7.6 7.7 7.7 7.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Dominica 1.6 1.6 1.8 1.9 2.0 2.0 1.9 1.9 1.9 2.0 1.8 1.9 2.0 2.1 2.3 2.4 2.4 2.2 2.0 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ecuador 4.2 4.4 4.9 5.1 5.5 5.6 5.8 5.6 5.5 5.5 5.4 5.2 5.1 4.8 4.5 4.2 4.3 4.2 3.8 3.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ai Cập 2.7 2.7 2.7 2.7 2.6 2.5 2.5 2.4 2.4 2.4 2.5 2.3 2.5 2.3 2.3 2.4 2.3 2.2 2.2 2.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát El Salvador 3.4 3.8 3.2 3.3 2.7 2.7 2.1 2.5 2.6 2.4 2.1 2.7 2.6 2.3 2.6 2.1 2.2 2.2 2.1 2.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guinea Xích Đạo 7.8 7.4 7.0 7.2 7.2 7.3 8.2 8.3 8.8 9.6 9.7 9.1 8.7 8.3 8.9 10.0 9.6 8.6 8.5 8.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Eritrea 9.6 9.4 9.4 8.8 9.0 9.3 9.6 9.5 9.9 9.8 9.6 9.4 9.3 9.1 8.9 8.9 8.7 8.6 8.5 8.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Estonia 9.6 8.3 7.8 6.9 7.1 5.7 5.8 4.6 6.0 4.9 4.6 4.4 4.9 4.4 5.2 3.8 4.8 6.3 4.5 4.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Eswatini 20.9 23.3 27.2 29.5 30.7 31.7 33.1 34.7 34.6 33.1 29.1 24.8 23.7 20.9 16.4 11.9 9.1 7.0 5.8 6.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ethiopia 11.2 10.8 10.5 10.2 9.9 9.6 9.2 8.9 8.7 8.2 7.6 7.1 6.3 5.7 5.5 5.5 5.3 5.3 5.2 5.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Fiji 8.2 7.8 7.9 7.5 7.1 6.8 6.3 6.2 6.6 6.7 6.4 6.3 6.3 6.2 6.2 6.1 6.1 6.1 6.1 6.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Phần Lan 10.4 9.0 9.0 8.6 8.6 9.1 8.4 8.0 8.5 9.4 7.8 7.1 7.3 7.7 6.7 5.4 6.1 8.0 7.2 6.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Pháp 8.3 8.1 8.4 8.2 8.3 7.8 7.6 7.3 7.2 7.2 7.2 6.8 6.6 6.2 5.7 5.3 5.0 4.9 4.7 4.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Gabon 7.5 7.2 6.6 6.6 6.1 6.1 7.0 6.4 6.6 5.7 5.6 5.3 4.2 4.0 4.9 4.8 4.4 4.1 4.0 3.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Gambia 7.1 7.2 7.3 7.3 7.3 7.2 7.3 7.2 7.1 6.9 6.8 6.9 7.0 7.0 6.9 6.7 6.5 6.3 6.3 6.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Gruzia 2.2 2.2 2.8 2.4 2.4 2.0 1.8 1.9 2.2 2.7 2.1 2.2 2.1 2.3 2.6 2.6 2.6 2.3 2.3 2.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Đức 5.3 5.2 5.4 5.2 4.8 4.7 4.5 4.2 4.3 4.2 4.5 4.3 4.6 4.6 4.5 4.7 4.3 3.9 4.0 3.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ghana 2.9 3.1 3.2 3.2 3.2 3.2 3.2 3.2 3.2 3.1 3.0 2.8 2.7 2.6 2.4 2.2 2.1 2.0 1.8 1.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hy Lạp 1.2 0.7 0.9 1.0 0.9 1.2 1.0 0.8 0.9 0.8 0.6 1.3 1.4 1.6 1.7 1.5 1.3 1.5 1.5 1.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Grenada 0.6 0.8 0.5 0.5 0.9 0.8 1.6 0.6 0.7 0.0 0.0 0.0 0.5 0.5 0.8 0.3 0.9 0.6 0.7 0.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guatemala 4.1 4.4 4.5 4.5 4.5 4.6 4.3 3.9 3.7 3.7 3.4 3.1 3.0 2.9 2.9 2.9 2.8 2.7 2.6 2.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guinée 6.7 6.7 6.9 6.9 7.0 7.0 7.4 7.7 7.7 7.9 8.2 8.4 8.4 8.6 8.3 8.5 8.4 8.3 8.0 8.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guiné-Bissau 8.8 8.6 8.5 8.3 8.2 8.0 7.9 8.0 8.1 8.0 7.9 7.8 7.5 7.6 7.4 7.2 7.1 7.0 6.8 6.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guyana 14.5 15.5 14.6 16.8 16.0 15.1 15.8 15.8 15.3 19.5 15.8 14.8 15.9 17.1 13.6 15.9 16.1 16.3 16.7 17.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Haiti 11.1 10.8 10.6 10.5 10.0 10.5 10.5 10.7 10.5 10.6 10.8 10.1 9.6 9.4 9.3 9.1 8.7 8.3 8.2 8.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Honduras 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.1 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.1 1.0 1.0 1.0 1.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hungary 11.0 9.4 9.1 8.3 8.8 8.1 8.4 7.5 7.7 7.9 7.6 7.7 7.5 7.0 6.3 6.5 6.1 5.3 5.3 5.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Iceland 6.0 5.9 5.7 5.3 6.9 7.5 6.7 9.0 7.8 7.6 5.3 4.8 8.0 6.4 8.1 5.2 4.0 2.3 3.5 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ấn Độ 17.4 16.9 15.9 14.8 14.2 14.2 14.0 13.4 13.1 12.8 13.2 13.1 12.5 12.1 11.3 11.1 10.8 10.7 11.1 11.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Indonesia 2.1 2.0 2.0 1.9 1.8 1.7 1.7 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.4 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Iran 5.9 5.7 5.5 5.0 4.7 4.4 4.1 4.2 3.9 3.8 3.8 3.8 3.6 3.5 3.3 3.1 3.0 3.0 2.9 2.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Iraq 3.4 3.4 3.4 3.2 3.1 3.1 3.0 2.9 2.9 3.1 3.2 3.2 3.2 3.1 3.0 2.9 2.8 2.7 2.5 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ireland 4.4 4.2 4.3 5.0 3.7 4.5 4.2 4.6 5.5 5.1 4.9 4.2 4.4 4.3 3.8 3.7 3.7 3.7 3.7 3.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Israel 2.8 2.3 2.8 2.2 2.6 3.5 2.6 2.0 1.7 2.6 2.4 2.3 2.2 2.4 2.3 1.9 1.9 2.3 2.2 2.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ý 2.7 2.5 2.4 2.5 2.4 2.3 2.2 2.2 2.3 2.2 2.1 2.2 2.3 2.4 2.4 2.2 1.9 2.2 2.1 2.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Jamaica 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.7 0.7 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nhật Bản 9.6 9.3 9.3 10.1 9.6 9.9 10.2 10.5 10.6 10.5 10.3 11.0 9.7 9.5 9.1 8.4 7.7 7.6 7.9 6.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Jordan 2.4 2.3 2.2 2.2 2.1 1.9 1.7 1.4 1.2 1.1 1.0 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kazakhstan 11.4 11.5 11.8 12.0 11.9 11.8 11.7 11.7 11.5 10.4 10.1 9.7 9.3 9.0 8.5 8.2 7.9 7.8 7.3 6.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kenya 8.2 7.6 7.1 6.7 5.7 6.0 6.0 6.4 6.3 6.2 6.2 5.6 5.5 5.7 5.5 5.3 5.0 5.0 5.2 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kiribati 11.1 10.9 10.7 10.4 10.3 10.2 10.1 10.3 10.4 10.4 10.3 10.3 10.2 10.2 10.0 9.9 9.8 9.7 9.3 9.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kuwait 1.5 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.2 1.1 1.2 1.1 1.0 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kyrgyzstan 5.5 4.9 5.3 5.1 4.8 5.1 5.0 4.9 4.8 4.9 4.8 4.9 4.6 4.3 4.4 4.2 4.0 3.8 3.7 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Lào 6.5 6.4 6.1 5.8 5.6 5.5 5.2 5.0 4.8 4.6 4.4 4.3 4.0 3.9 3.8 3.7 3.6 3.6 3.6 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Latvia 9.4 8.4 9.5 8.4 6.7 6.7 4.8 5.6 6.7 6.5 4.0 4.9 4.9 4.5 5.2 5.5 5.5 5.5 2.8 4.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Liban 2.4 2.3 2.2 2.2 2.1 2.0 1.9 2.0 1.9 1.9 1.9 1.9 1.8 1.8 1.7 1.7 1.7 1.7 1.6 1.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Lesotho 16.0 15.4 15.9 17.9 18.0 17.2 22.1 22.4 30.7 30.8 30.7 34.9 40.7 44.2 46.3 45.9 41.9 35.8 34.6 34.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Liberia 6.7 6.5 6.6 6.7 7.3 6.9 7.0 7.3 7.3 6.9 6.9 7.1 6.9 6.8 6.9 6.3 6.2 6.2 5.9 5.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Libya 3.3 3.2 3.1 2.9 2.6 2.6 2.6 3.3 3.4 3.9 3.6 3.2 3.3 3.1 3.2 3.1 3.0 3.2 3.3 2.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Litva 15.3 13.0 10.7 12.2 12.3 10.9 9.2 8.5 9.4 9.3 9.6 10.5 9.0 11.0 8.2 8.9 6.6 8.1 6.3 6.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Luxembourg 7.1 7.0 6.2 7.5 4.2 5.0 6.0 6.2 6.2 5.1 4.9 5.6 5.5 5.1 7.4 6.2 4.6 4.5 4.9 5.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Madagascar 6.1 6.0 6.2 6.3 6.3 6.1 6.1 6.0 5.9 5.9 5.9 5.9 5.7 5.7 5.7 5.6 5.5 5.5 5.4 5.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Malawi 8.4 7.7 6.9 6.4 5.9 5.6 6.1 6.6 6.7 7.0 7.0 6.0 5.2 4.6 4.3 4.2 4.0 3.8 3.5 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Malaysia 3.1 2.9 2.9 2.9 2.8 2.8 2.7 2.6 2.6 2.6 2.5 2.5 2.5 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Maldives 2.3 2.1 1.9 1.7 1.4 1.3 1.2 1.1 1.1 1.1 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mali 7.2 7.1 7.0 6.8 6.7 6.8 6.6 6.6 6.6 6.6 6.4 6.4 6.4 6.5 6.4 6.3 6.1 5.8 5.8 5.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Malta 2.4 4.0 2.7 2.9 2.5 2.1 1.2 1.2 1.1 1.3 1.1 1.4 1.5 2.8 2.5 2.8 2.2 2.0 2.2 2.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mauritanie 4.9 4.8 4.6 4.5 4.5 4.3 4.3 4.3 4.1 4.1 4.1 4.0 4.0 3.9 3.9 3.9 3.9 3.8 3.9 3.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mauritius 4.9 6.2 4.7 4.0 3.8 4.0 4.1 5.2 1.9 3.5 3.0 3.8 4.5 2.8 3.9 3.8 2.6 4.3 4.2 2.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát México 1.1 1.4 1.3 1.4 1.4 1.4 1.3 1.6 1.7 1.8 1.7 2.0 1.9 2.0 2.3 2.3 2.1 2.1 2.2 2.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Micronesia 13.0 12.5 11.8 11.9 12.1 12.3 12.2 12.0 12.0 12.1 12.1 12.3 12.4 12.4 12.4 12.9 12.7 12.8 13.1 13.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mông Cổ 10.2 9.7 9.1 9.1 8.9 8.6 8.2 7.7 7.6 7.8 7.7 7.4 7.2 7.0 6.5 6.5 6.3 6.0 5.9 5.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Montenegro 9.8 9.4 9.5 9.8 9.7 9.3 9.3 8.6 8.6 8.6 8.2 8.3 8.5 8.2 8.4 8.4 8.1 8.1 8.1 7.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Maroc 8.0 7.8 7.7 7.5 7.4 7.2 7.1 7.0 6.8 6.7 6.5 6.3 6.1 5.8 5.6 5.3 5.1 5.0 4.8 4.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mozambique 8.8 8.6 8.4 8.3 8.3 8.3 8.2 8.0 8.8 9.7 10.2 10.6 11.1 10.6 9.3 9.1 8.7 8.6 8.8 8.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Myanmar 2.6 2.5 2.4 2.4 2.4 2.3 2.2 2.1 1.9 1.8 1.7 1.5 1.4 1.4 1.3 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Namibia 11.4 10.9 10.7 9.9 8.2 9.3 9.7 8.9 7.0 7.0 6.4 5.1 4.5 4.8 6.1 7.0 6.1 5.3 4.3 4.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nepal 2.8 2.6 2.8 2.8 2.7 2.9 2.8 2.9 3.0 3.0 3.0 3.1 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 2.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hà Lan 5.2 5.1 5.2 5.0 5.0 5.2 5.0 4.1 4.5 4.5 4.7 5.2 5.6 5.6 5.9 6.0 5.9 6.0 6.4 6.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát New Zealand 4.4 6.5 6.1 7.1 5.7 6.1 6.6 5.5 6.1 5.1 6.8 5.3 6.5 6.8 5.3 6.2 6.0 6.3 5.6 5.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nicaragua 3.6 3.3 2.8 3.1 2.7 2.1 2.1 2.4 2.7 2.9 2.4 2.9 2.5 2.4 2.2 2.2 1.7 2.1 2.2 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Niger 6.7 6.8 6.7 6.8 6.6 6.7 6.6 6.7 6.6 6.6 6.6 6.6 6.7 6.7 6.7 6.6 6.5 6.4 6.4 6.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nigeria 5.1 5.2 5.2 5.2 5.2 5.2 5.1 5.1 5.0 4.8 4.7 4.5 4.4 4.3 4.1 4.0 3.9 3.9 3.8 3.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bắc Macedonia 4.9 4.1 4.9 4.4 5.5 4.1 4.1 4.2 4.2 3.8 3.2 2.8 4.9 3.0 3.6 3.6 3.6 3.5 3.5 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Norway 6.1 6.6 6.0 5.9 7.6 7.4 6.4 6.0 6.5 6.5 6.6 6.7 5.7 6.8 5.5 7.1 7.3 6.6 6.4 6.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Oman 2.0 1.9 1.9 1.8 1.8 1.7 1.8 1.6 1.5 1.5 1.6 1.5 1.4 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Pakistan 5.7 5.8 5.9 5.9 5.9 5.7 5.7 5.6 5.4 5.2 5.2 5.1 5.0 5.0 5.0 4.9 4.9 4.9 4.8 4.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Panama 1.5 1.7 2.3 1.3 2.0 1.6 0.8 1.2 2.0 1.5 1.1 1.2 0.9 0.7 1.1 1.1 1.0 0.9 1.0 1.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Papua New Guinea 1.4 1.6 1.6 1.6 1.7 1.7 1.7 1.8 1.7 1.7 1.8 1.7 1.8 1.9 2.0 2.0 2.0 1.9 1.9 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Paraguay 2.5 2.5 3.1 2.0 2.9 3.3 2.8 2.4 2.4 2.5 2.2 2.7 3.1 2.7 3.8 3.2 2.9 3.4 3.2 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Peru 2.4 2.1 2.1 2.1 1.9 1.8 1.8 1.6 1.6 1.9 2.0 1.9 1.8 1.7 1.6 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Philippines 1.1 0.9 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 1.1 1.1 1.5 1.5 1.8 1.5 1.5 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ba Lan 4.7 4.0 4.6 4.1 4.2 4.2 3.9 3.7 3.8 4.3 3.7 3.4 3.5 3.7 3.7 3.3 2.7 2.7 2.5 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bồ Đào Nha 2.1 2.8 3.8 3.8 3.4 3.5 3.4 4.3 3.8 3.7 4.2 3.4 3.2 3.6 4.4 4.8 3.2 3.9 3.8 3.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Qatar 2.6 2.5 2.5 2.2 2.0 2.0 2.3 2.6 2.3 2.2 2.1 2.1 2.0 1.8 1.8 1.8 1.8 1.7 1.7 1.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hàn Quốc 8.2 8.6 10.6 13.2 13.8 15.3 13.0 16.5 17.0 20.2 18.6 17.4 15.1 14.4 13.2 12.5 12.2 11.2 12.4 13.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Moldova 4.2 5.4 5.2 4.5 5.1 4.9 4.9 4.3 5.3 4.8 5.0 3.7 5.2 4.5 3.9 4.7 3.9 3.3 3.0 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát România 3.7 3.1 3.9 3.7 3.2 3.2 3.4 3.2 3.1 2.9 3.4 2.8 2.7 2.8 2.3 2.5 2.3 2.5 2.5 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nga 13.4 13.1 13.1 12.9 12.5 12.5 11.4 10.9 10.7 10.4 10.3 9.8 9.4 9.1 9.1 9.0 8.7 8.0 7.8 7.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Rwanda 14.0 12.8 11.8 10.5 9.2 8.8 8.6 8.2 7.7 7.1 6.7 6.3 6.0 5.7 5.6 5.5 5.3 5.2 5.1 5.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Saint Lucia 2.1 1.9 1.8 1.7 1.6 1.6 1.7 1.6 1.7 1.5 1.6 1.5 1.7 1.6 1.7 1.6 1.5 1.5 1.5 1.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Saint Vincent và Grenadines 0.5 1.3 1.5 1.3 1.4 2.4 1.6 1.1 0.5 0.6 0.5 1.9 3.9 1.0 0.5 0.9 0.8 0.0 0.7 0.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Samoa 7.8 7.9 7.7 7.6 7.4 7.5 7.5 7.6 7.7 7.1 7.8 7.9 7.9 7.7 8.0 8.0 8.0 7.8 7.9 7.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát São Tomé và Príncipe 1.4 1.5 1.5 1.1 1.2 1.3 1.3 1.5 1.4 1.3 1.3 1.2 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ả Rập Xê Út 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.9 2.1 2.5 2.6 2.5 2.4 2.3 2.2 2.1 2.0 1.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sénégal 6.8 6.6 6.5 6.5 6.4 6.4 6.2 5.9 5.9 5.8 5.9 5.9 6.0 6.0 5.9 5.7 5.5 5.4 5.3 5.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Serbia 10.1 8.9 8.6 8.3 8.2 8.4 7.7 7.0 7.3 7.2 5.6 6.5 6.0 6.0 5.5 5.6 5.2 0.4 3.9 3.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Seychelles 1.7 1.7 1.6 1.6 1.7 1.7 1.7 1.6 1.6 1.5 1.5 1.4 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sierra Leone 6.5 6.8 7.0 7.3 7.1 7.1 7.6 7.8 8.0 8.1 8.4 8.3 8.3 8.0 7.6 7.4 7.8 7.9 8.1 8.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Singapore 7.8 7.7 8.9 8.2 7.5 6.5 7.2 7.1 5.8 5.4 5.7 5.6 6.7 5.0 4.5 5.0 5.2 5.1 5.0 6.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Slovakia 4.3 3.8 3.3 3.3 3.8 3.1 3.1 3.2 2.8 2.1 3.1 2.7 2.5 2.6 2.8 2.6 2.6 2.6 2.6 2.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Slovenia 12.6 9.5 8.6 8.9 11.5 8.2 8.4 7.5 6.2 6.4 5.1 6.0 5.4 5.5 4.3 5.9 5.1 5.3 5.5 5.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Quần đảo Solomon 2.1 2.0 2.1 2.2 1.8 2.1 2.1 2.4 2.7 2.7 2.6 2.6 2.6 2.6 2.6 2.5 2.5 2.5 2.4 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Somalia 7.9 7.5 7.6 7.8 7.9 7.9 7.6 7.5 7.6 7.5 7.3 7.3 7.3 7.4 7.4 7.3 7.2 7.2 7.2 7.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nam Phi 11.6 11.9 13.0 13.6 13.3 12.7 12.0 12.6 13.9 13.9 13.1 11.7 10.8 10.3 10.3 10.4 10.5 10.3 9.8 9.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nam Sudan 3.9 3.7 3.6 3.7 3.7 3.6 3.6 3.6 3.5 3.5 3.5 3.4 3.4 3.3 3.3 3.3 3.3 3.3 3.3 3.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tây Ban Nha 3.0 2.8 3.0 3.0 3.1 2.8 2.5 2.7 2.6 2.5 2.2 2.4 2.6 3.1 3.2 2.9 2.8 3.0 2.9 2.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sri Lanka 14.0 10.0 9.6 10.0 9.6 18.4 7.9 8.7 8.0 8.7 11.5 7.5 7.1 6.7 5.1 6.7 6.6 6.4 6.3 6.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sudan 4.0 3.8 3.8 3.7 3.6 3.8 3.7 3.6 3.5 3.5 3.5 3.6 3.4 3.4 3.4 3.3 3.3 3.3 3.3 3.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Suriname 11.8 12.6 12.2 11.8 11.7 11.7 11.8 11.9 12.1 12.1 12.1 11.6 11.6 11.8 11.7 11.8 11.8 11.7 11.9 11.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thụy Điển 7.5 7.5 6.8 7.3 6.5 8.2 8.1 7.1 7.2 7.7 6.8 7.2 7.4 8.1 7.9 7.8 7.5 7.8 8.1 7.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thụy Sĩ 8.6 8.5 9.7 8.5 8.6 8.5 9.1 8.7 8.8 6.6 6.2 5.8 6.0 6.1 6.0 6.0 5.5 5.9 5.7 5.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Syria 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tajikistan 2.9 2.9 2.7 2.7 2.7 2.8 2.7 2.8 2.8 2.9 3.0 3.1 3.2 3.2 3.3 3.4 3.6 3.5 3.4 3.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thái Lan 7.1 6.0 5.7 5.2 4.5 3.9 3.8 3.6 3.4 3.3 3.2 3.0 2.9 2.7 2.6 2.5 2.5 2.4 2.4 2.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Đông Timor 3.3 3.5 3.2 3.2 2.8 2.8 2.4 2.3 2.1 2.8 2.5 2.6 2.5 2.4 2.4 2.4 2.4 2.3 2.4 2.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Togo 8.6 8.8 9.0 9.1 9.2 9.1 9.4 9.2 8.9 8.6 8.5 8.5 8.3 8.1 7.9 7.7 7.2 6.7 6.5 6.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tonga 3.6 3.6 3.4 3.4 3.3 3.2 3.2 3.2 3.2 3.2 3.5 3.4 3.4 3.4 3.5 3.4 3.2 3.2 3.1 2.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Trinidad và Tobago 6.3 6.4 5.3 4.9 4.5 4.6 4.2 3.7 4.6 4.0 4.5 3.9 4.7 4.5 4.3 4.3 4.2 4.1 3.8 3.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tunisia 2.6 2.6 2.6 2.6 2.5 2.4 2.4 2.3 2.2 2.2 2.1 2.0 2.0 2.0 1.9 1.9 1.8 1.8 1.8 1.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thổ Nhĩ Kỳ 1.9 1.8 1.7 1.6 1.6 1.5 1.5 1.4 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Turkmenistan 4.6 5.0 5.5 5.1 5.6 5.7 5.9 5.3 4.8 4.3 4.0 4.0 3.7 3.9 3.5 3.4 3.2 3.0 2.9 2.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Uganda 8.6 8.3 8.0 7.8 7.9 8.3 8.1 6.7 5.8 5.7 5.3 5.2 4.3 3.9 3.8 3.9 4.0 3.6 3.5 3.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ukraina 8.5 7.8 7.6 7.3 7.0 7.0 6.5 6.5 6.5 5.7 5.5 5.1 5.1 5.2 5.3 4.9 4.7 4.5 4.6 4.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 4.7 4.6 4.2 4.0 3.8 3.7 3.6 3.4 3.3 3.2 3.1 3.1 3.0 3.0 2.8 2.7 2.6 2.6 2.6 2.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Anh Quốc 3.6 3.2 3.4 3.3 3.5 3.4 3.1 2.9 3.2 3.1 3.2 3.4 3.1 3.2 3.5 3.7 3.5 3.5 3.4 3.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tanzania 8.1 7.4 6.7 6.2 5.7 5.3 5.3 5.6 6.2 5.8 5.2 5.3 4.5 4.2 4.0 3.9 4.0 3.9 3.7 3.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát United States 4.0 4.1 4.3 4.4 4.7 4.6 4.7 4.9 5.0 5.0 5.2 5.4 5.4 5.5 5.8 6.1 6.3 6.5 6.6 6.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Uruguay 5.1 5.9 7.4 6.6 5.8 6.0 6.9 7.2 5.6 5.3 6.4 6.5 6.3 6.2 7.0 6.7 8.3 7.5 7.4 7.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Uzbekistan 4.8 4.9 4.9 4.7 4.5 4.6 4.5 4.4 4.3 4.2 4.3 4.6 5.1 5.1 5.2 5.4 5.5 5.3 5.2 4.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Vanuatu 10.1 9.9 9.9 9.7 9.3 8.9 9.5 9.3 9.1 9.7 9.5 9.2 9.3 9.3 8.9 9.0 8.8 8.8 8.9 9.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Venezuela 1.7 1.8 1.9 1.8 1.6 1.5 1.3 1.3 1.1 1.1 1.1 0.9 1.0 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.7 0.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Việt Nam 5.2 5.0 4.9 4.8 4.7 4.6 4.5 4.5 4.4 4.3 4.2 4.2 4.2 4.2 4.3 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Yemen 6.5 6.5 6.2 6.1 6.2 6.0 5.9 5.8 5.9 5.8 5.5 5.4 5.5 5.4 5.2 5.0 5.1 5.1 5.3 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Zambia 14.5 13.4 12.6 11.4 11.9 11.4 11.0 9.2 8.2 8.4 9.2 9.2 8.7 8.5 7.9 7.1 6.7 6.6 6.0 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Zimbabwe 14.2 13.0 13.5 13.7 15.7 15.2 18.2 21.8 25.5 26.9 23.9 21.8 20.9 21.3 21.1 19.2 17.7 15.0 13.5 13.5

Tất cả

Quốc gia 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019
 
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Afghanistan 7.7 7.9 7.9 7.7 7.8 7.6 7.6 7.4 7.2 6.8 6.7 6.4 6.2 6.2 6.0 6.0 6.0 6.0 5.9 6.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Albania 5.2 4.7 4.8 4.9 4.9 7.7 7.8 8.1 8.1 8.0 7.6 7.6 4.8 4.8 4.5 4.2 4.2 4.1 3.9 3.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Algérie 4.7 4.6 4.4 4.1 4.0 3.8 3.7 3.5 3.3 3.2 3.0 2.9 2.9 2.9 2.8 2.7 2.6 2.5 2.6 2.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Angola 17.6 17.5 17.2 17.5 17.2 16.3 17.1 15.0 15.3 13.6 14.2 13.5 14.2 14.2 13.1 13.3 12.9 12.4 12.4 12.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Antigua và Barbuda 2.0 1.9 1.3 1.4 2.0 1.3 0.4 0.3 0.2 0.0 0.1 0.2 0.0 0.0 0.4 0.4 0.5 0.0 0.3 0.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Argentina 9.2 10.3 10.3 9.7 8.7 8.5 8.5 8.2 8.6 8.4 8.4 8.4 9.0 8.5 9.2 8.1 8.1 8.7 9.0 8.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Armenia 3.3 3.1 3.1 2.5 3.6 3.8 5.4 5.0 4.2 4.1 5.9 5.7 6.4 5.3 4.6 4.7 4.4 2.4 1.7 2.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Úc 11.8 11.2 10.4 9.6 9.2 10.1 9.5 9.8 10.4 10.0 10.4 10.1 10.5 10.2 11.3 11.8 10.9 11.8 11.3 11.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Áo 15.8 14.7 15.1 14.2 13.6 13.3 12.5 12.2 11.7 11.9 12.2 12.3 11.8 11.5 12.0 11.4 11.1 10.8 11.2 10.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Azerbaijan 3.4 3.7 3.9 4.0 4.5 4.7 4.9 5.0 4.8 4.6 4.5 4.4 4.3 4.2 4.1 4.0 3.9 3.9 3.9 4.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bahamas 2.5 2.7 2.4 2.5 3.3 3.2 3.6 3.3 3.4 3.4 3.7 3.8 3.6 3.2 3.3 3.4 3.5 3.3 3.4 3.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bahrain 7.0 8.9 9.2 9.9 9.8 9.6 7.8 8.7 8.3 7.7 7.2 6.9 6.4 6.2 6.4 6.3 6.5 6.7 7.0 7.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bangladesh 6.9 6.5 6.1 5.8 5.6 5.6 5.6 5.5 5.3 5.1 4.8 4.3 4.0 3.8 3.7 3.6 3.6 3.7 3.8 3.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Barbados 2.6 1.5 0.3 0.8 1.0 2.2 1.3 1.3 0.7 1.1 1.2 0.6 0.2 0.1 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Belarus 37.3 38.3 38.7 37.1 36.1 37.2 34.8 30.9 30.6 30.4 29.9 30.2 24.6 22.8 21.6 19.6 19.4 18.5 17.9 16.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bỉ 18.3 18.4 17.1 17.9 16.7 16.7 16.6 15.1 16.6 16.7 16.5 16.7 16.4 15.4 15.1 14.4 15.0 14.6 14.3 13.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Belize 10.0 8.2 8.1 8.2 8.8 7.1 7.2 6.7 5.7 7.5 8.2 7.9 7.4 6.8 6.9 6.9 6.7 7.7 7.2 7.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bénin 14.7 14.8 14.9 14.8 14.8 14.7 14.6 14.3 14.0 14.2 14.1 14.1 13.9 13.8 13.6 13.4 13.3 13.1 13.0 12.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bhutan 6.9 6.8 6.5 6.4 6.1 6.0 5.9 5.7 5.5 5.4 5.2 5.2 5.2 5.2 5.2 5.2 5.1 5.1 5.1 5.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bolivia 8.4 8.1 7.9 7.7 7.5 7.4 7.0 7.2 7.0 7.0 7.0 7.1 6.9 6.9 7.0 7.2 7.4 7.2 7.0 6.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bosna và Hercegovina 8.1 8.4 8.5 8.5 8.4 9.0 8.8 9.4 8.7 8.5 8.3 8.4 8.1 8.2 8.2 8.3 8.1 8.1 8.2 8.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Botswana 46.3 44.7 42.2 40.3 40.9 43.4 40.9 37.4 36.1 32.1 31.2 29.1 29.0 27.8 25.3 24.5 22.9 22.3 22.1 20.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Brasil 4.5 4.9 4.8 4.7 4.7 5.0 4.9 5.1 5.2 5.2 5.0 5.2 5.3 5.4 5.4 5.6 5.7 6.2 6.5 6.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Brunei 1.7 1.3 1.5 1.6 1.8 1.9 2.4 2.2 1.8 1.6 1.1 1.7 2.2 1.8 1.7 1.6 2.4 3.3 3.0 2.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bulgaria 14.0 13.2 13.0 11.2 10.5 9.6 9.5 8.6 9.2 8.5 8.5 7.9 8.8 7.4 7.1 6.8 6.6 6.7 6.6 6.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Burkina Faso 16.9 16.4 15.9 15.8 15.8 15.9 15.9 15.9 15.7 15.7 15.8 15.6 16.1 16.1 15.7 15.4 15.2 14.8 14.7 14.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Burundi 23.4 21.6 20.5 19.4 18.5 17.9 17.5 16.5 15.7 15.2 14.9 14.5 14.1 13.8 13.1 12.8 12.6 12.5 12.3 12.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cabo Verde 18.2 18.0 18.1 18.1 18.3 18.5 18.2 18.1 18.3 18.4 18.4 18.2 18.0 17.5 16.9 16.7 16.5 16.2 16.0 15.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Campuchia 6.8 6.8 6.6 6.5 6.6 6.8 6.9 6.9 6.7 6.4 6.3 6.2 6.1 6.0 5.8 5.8 5.8 5.6 5.6 5.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cameroon 19.1 19.4 19.2 19.5 19.4 20.6 20.9 20.4 20.1 20.0 19.5 19.4 19.2 18.7 17.9 17.1 16.6 16.1 15.9 15.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Canada 10.7 10.9 10.5 10.9 10.3 10.6 9.6 9.9 9.9 10.2 10.3 9.6 10.1 10.2 10.9 11.2 10.4 11.7 10.5 10.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Trung Phi 32.5 30.7 30.4 29.1 28.0 27.2 28.1 27.7 27.3 28.5 28.1 27.6 26.6 27.0 27.6 26.3 25.3 25.7 23.6 23.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tchad 15.7 15.8 15.8 16.0 15.7 15.6 15.6 15.9 15.7 15.8 16.0 15.9 15.6 15.1 14.6 14.0 13.7 13.8 13.6 13.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Chile 10.5 10.4 9.7 9.7 10.0 9.5 9.7 10.6 11.8 12.1 11.0 11.0 9.9 9.2 9.1 9.2 9.2 8.4 8.0 8.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Trung Quốc 14.9 13.3 12.5 13.0 13.4 12.8 11.9 11.1 10.6 10.1 9.6 8.8 8.1 7.7 7.4 7.1 7.0 6.9 6.8 6.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Colombia 5.3 5.2 4.9 4.8 4.7 4.3 4.3 4.3 4.3 4.2 3.9 3.7 3.8 3.6 3.7 4.0 4.1 4.5 3.9 3.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Comoros 10.9 10.6 10.2 9.8 9.3 9.1 9.1 8.9 9.0 8.6 9.0 8.5 8.6 8.5 8.9 8.8 8.7 8.6 8.5 8.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Congo 24.7 21.9 19.8 18.4 18.3 17.4 17.2 16.6 16.0 16.3 15.8 15.3 15.5 14.5 13.5 12.5 12.3 11.9 11.6 11.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Costa Rica 6.9 5.6 7.3 8.1 8.4 6.7 8.4 5.6 5.5 5.6 6.8 6.7 6.3 6.4 5.4 6.4 7.3 5.8 6.8 7.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bờ Biển Ngà 24.0 22.9 22.1 21.7 21.2 20.3 20.5 20.3 19.0 19.4 20.0 19.6 19.7 19.5 18.5 17.7 17.0 16.4 15.9 15.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Croatia 16.3 15.3 14.9 15.1 15.1 15.0 13.7 13.4 13.4 13.2 13.2 11.8 13.1 12.3 12.4 12.2 11.5 10.9 11.1 11.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cuba 15.6 13.7 12.9 12.0 12.0 11.1 10.6 9.9 10.4 11.1 11.4 11.1 10.7 10.6 10.2 10.4 9.7 10.5 10.2 10.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Síp 1.9 2.0 2.0 2.1 0.8 2.3 3.2 2.8 5.6 4.0 4.6 3.7 4.9 5.1 4.8 4.2 4.2 3.3 3.6 3.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Séc 13.4 13.2 12.4 13.7 13.1 12.6 11.5 11.2 11.3 11.8 11.9 12.9 13.1 12.8 11.7 10.5 10.3 11.2 10.8 9.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát CHDCND Triều Tiên 10.3 9.9 9.8 9.4 9.2 9.0 9.0 8.9 9.2 9.1 9.2 9.2 9.1 9.1 9.1 9.5 9.2 8.7 8.2 8.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Dân chủ Congo 14.5 14.4 14.2 14.4 14.2 14.1 13.9 13.4 13.4 13.6 13.5 13.3 13.0 12.8 12.6 12.3 12.1 12.0 12.4 12.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Đan Mạch 12.5 12.3 11.2 10.3 11.1 11.1 11.2 9.5 10.0 9.8 8.9 9.7 9.8 9.0 9.1 8.1 8.2 8.3 8.2 7.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Djibouti 12.1 11.7 12.0 12.1 12.1 12.0 11.7 11.5 11.4 11.5 11.7 11.8 11.9 12.1 12.2 11.9 12.1 12.3 12.2 11.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Cộng hòa Dominica 4.9 4.8 4.9 5.3 5.3 5.6 5.6 5.7 5.6 5.6 5.4 5.5 5.8 6.1 6.6 6.8 6.8 6.0 5.5 5.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ecuador 6.8 7.3 8.4 8.9 9.4 10.3 10.4 10.5 10.8 10.8 10.2 10.0 10.3 9.7 8.9 8.9 9.1 9.3 8.1 7.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ai Cập 3.6 3.8 3.7 3.7 3.7 3.6 3.6 3.5 3.5 3.6 3.6 3.7 3.8 3.8 3.7 3.7 3.6 3.4 3.4 3.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát El Salvador 6.7 7.4 5.9 7.2 7.3 8.2 7.0 8.5 7.3 9.0 6.4 8.0 7.0 6.7 6.0 6.8 5.8 6.2 6.1 6.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guinea Xích Đạo 19.4 17.6 15.8 15.3 14.6 14.1 14.4 14.2 13.9 13.9 15.3 16.6 15.5 13.8 14.2 15.3 15.0 13.2 14.1 13.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Eritrea 23.4 22.5 22.1 20.7 20.9 20.9 21.2 20.8 21.3 20.9 20.5 20.2 19.7 19.2 18.9 18.7 18.3 18.0 17.8 17.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Estonia 25.0 26.1 25.8 22.3 23.1 19.1 16.8 17.5 16.2 19.2 15.4 14.7 17.2 14.9 16.2 13.4 12.5 15.2 11.6 12.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Eswatini 40.6 45.1 51.1 55.4 57.9 60.1 64.9 74.1 75.8 75.1 70.5 66.0 66.3 62.0 54.6 49.2 46.2 42.9 40.1 40.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ethiopia 18.4 17.5 16.9 16.3 15.8 15.3 14.9 14.5 14.2 13.7 13.1 12.4 11.3 10.4 10.0 10.0 9.8 9.6 9.5 9.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Fiji 11.7 11.4 11.0 10.5 10.0 10.2 9.9 10.1 10.2 10.2 10.1 10.3 10.5 10.5 10.3 10.0 10.0 9.9 9.7 9.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Phần Lan 21.7 21.2 19.2 18.9 18.9 16.9 18.2 17.0 18.1 17.9 16.4 15.7 14.9 15.0 13.7 12.1 13.3 14.4 14.4 13.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Pháp 15.8 15.4 15.6 15.7 15.3 14.8 14.4 13.8 14.0 14.1 13.9 13.6 13.4 12.5 11.4 11.5 10.7 10.4 10.0 9.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Gabon 19.4 18.3 16.9 16.6 15.2 15.7 16.3 16.0 17.3 15.9 15.8 15.8 14.0 13.6 15.4 15.2 14.6 13.8 13.6 13.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Gambia 11.1 11.3 11.5 11.5 11.6 11.4 11.4 11.2 11.2 10.9 10.6 11.0 10.8 10.7 10.6 10.3 9.9 9.8 9.6 9.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Gruzia 6.6 6.1 7.3 5.7 6.4 5.5 5.3 5.2 6.5 7.4 7.0 7.2 7.7 8.2 8.6 8.8 9.0 8.1 7.9 7.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Đức 11.2 11.1 11.0 10.8 10.4 9.8 9.3 8.9 9.1 9.1 9.5 9.3 9.0 9.2 9.2 9.0 8.8 8.3 8.5 8.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ghana 9.8 10.5 11.0 11.4 11.9 12.2 12.3 12.4 12.9 13.0 13.3 13.1 13.0 12.8 12.4 12.0 11.7 11.3 10.8 10.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hy Lạp 2.9 2.5 2.3 2.7 2.5 2.9 2.9 2.5 2.6 2.9 2.7 3.5 3.7 4.0 4.0 3.8 3.4 3.8 3.7 3.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Grenada 2.1 0.4 3.4 2.6 4.9 3.2 4.9 1.9 2.1 0.5 0.7 1.6 1.6 1.1 0.5 0.6 0.9 0.7 0.3 0.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guatemala 13.5 14.1 13.7 13.9 13.9 14.2 13.3 10.4 9.9 9.5 8.7 7.6 7.0 6.7 6.4 6.4 6.2 6.0 6.3 6.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guinée 9.7 9.8 10.1 10.2 10.4 10.4 11.1 11.7 11.7 11.9 12.5 12.8 12.9 13.2 13.0 13.0 12.8 12.5 12.2 12.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guiné-Bissau 17.5 17.2 16.7 16.3 16.2 15.6 15.5 15.5 15.5 15.6 15.4 15.1 14.7 14.8 14.1 13.1 13.1 13.1 12.9 12.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Guyana 35.8 39.9 39.8 38.1 37.3 35.6 35.0 35.1 33.7 36.3 36.4 35.3 37.6 40.7 39.5 39.3 39.6 39.9 40.4 40.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Haiti 12.7 12.4 12.1 12.0 11.7 12.0 12.1 12.6 12.6 12.8 13.2 12.5 12.2 12.0 12.0 12.0 11.6 11.4 11.4 11.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Honduras 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 2.9 2.8 2.7 2.7 2.6 4.0 3.9 4.1 4.6 2.7 2.7 2.6 2.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hungary 26.6 23.8 22.8 21.8 21.6 20.5 19.2 18.9 19.1 19.5 19.2 18.9 18.4 16.1 15.0 14.6 13.3 12.6 12.6 11.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Iceland 12.7 12.4 11.8 12.0 11.5 10.8 11.3 13.5 13.3 12.9 11.8 10.7 12.5 12.5 14.4 13.2 12.3 11.7 10.1 11.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ấn Độ 19.1 18.7 18.2 17.3 16.8 17.0 17.1 16.7 16.3 15.6 15.6 15.5 15.1 14.4 13.5 12.9 12.6 12.5 12.9 12.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Indonesia 3.8 3.7 3.6 3.6 3.5 3.3 3.2 3.2 3.1 3.0 2.9 2.9 2.8 2.7 2.6 2.6 2.6 2.6 2.6 2.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Iran 8.0 7.7 7.3 6.8 6.5 6.0 5.7 6.0 5.7 5.7 5.8 6.1 6.2 6.1 6.1 6.0 5.9 5.8 5.5 5.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Iraq 5.3 5.2 5.2 5.2 5.2 5.1 5.2 5.0 4.9 5.1 5.3 5.5 5.6 5.7 5.5 5.4 5.3 5.2 4.9 4.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ireland 12.1 12.5 11.5 11.3 11.1 11.0 10.2 10.8 11.4 13.3 11.2 11.8 11.7 10.5 10.5 8.7 9.4 9.3 9.2 8.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Israel 6.8 6.3 5.8 6.4 6.1 6.6 5.5 5.2 5.1 5.9 6.6 5.5 6.0 5.1 5.0 4.5 5.0 5.0 5.3 5.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ý 5.5 5.4 5.4 5.3 5.1 4.8 4.7 4.7 4.9 4.9 4.8 5.1 5.4 5.3 5.0 4.8 4.4 4.8 4.4 4.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Jamaica 2.1 2.0 2.0 1.9 1.7 1.6 1.6 1.9 2.3 2.4 2.0 2.3 2.1 2.0 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nhật Bản 18.1 17.5 17.9 19.5 18.4 18.8 18.4 19.1 19.0 19.5 18.8 18.4 17.0 16.7 15.8 14.9 13.7 13.5 13.4 12.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Jordan 3.5 3.4 3.2 3.1 3.0 2.8 2.6 2.4 2.2 2.1 2.0 2.0 2.0 1.9 1.9 1.9 1.9 1.9 1.9 2.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kazakhstan 39.4 39.4 38.3 39.0 39.3 38.6 37.2 37.2 33.8 29.6 29.4 28.3 27.3 26.2 24.2 23.4 22.0 21.2 19.4 18.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kenya 15.8 14.7 13.9 13.2 12.2 12.9 12.7 13.0 12.8 12.1 11.9 11.8 11.7 11.6 11.1 10.6 10.5 10.6 11.0 11.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kiribati 35.6 35.3 34.5 32.5 32.0 32.5 31.5 32.8 33.4 33.0 32.7 32.9 32.0 32.3 31.6 31.6 31.4 31.5 30.3 30.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kuwait 3.1 2.7 2.9 2.7 2.7 2.7 2.7 2.6 2.9 2.7 2.4 2.2 2.3 2.3 2.4 2.4 2.5 2.5 2.6 2.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Kyrgyzstan 17.6 16.4 16.2 15.2 14.2 14.5 14.4 13.7 13.2 12.8 12.4 12.3 11.9 11.4 11.5 10.9 9.6 9.2 8.9 8.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Lào 8.7 8.6 8.2 8.0 7.8 7.7 7.6 7.4 7.2 7.0 6.8 6.7 6.4 6.3 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Latvia 29.6 27.5 27.1 24.5 22.1 22.1 19.1 17.0 21.7 21.7 18.6 18.2 19.4 16.7 17.2 17.1 17.1 17.1 14.3 16.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Liban 3.0 2.9 2.9 2.9 2.9 2.9 2.7 3.0 3.0 3.0 3.0 3.1 3.0 3.0 2.8 2.9 2.8 3.0 2.5 2.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Lesotho 42.6 40.4 42.6 45.7 47.1 46.7 55.4 61.3 77.8 84.6 86.9 91.1 102.0 111.4 116.2 114.5 107.1 96.3 93.1 87.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Liberia 8.8 8.4 8.4 8.3 8.5 8.3 8.5 8.7 8.6 8.6 8.7 8.8 8.7 8.5 8.5 7.7 7.6 7.6 7.4 7.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Libya 5.3 5.4 5.5 5.3 4.7 4.6 4.5 5.1 5.4 5.7 5.4 5.0 5.6 4.8 6.1 5.5 5.0 5.5 5.7 4.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Litva 45.8 42.1 42.3 40.2 38.1 36.9 29.7 29.9 32.6 33.1 31.3 31.8 29.2 34.0 29.4 28.9 26.2 23.5 21.1 20.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Luxembourg 13.4 13.5 13.2 12.9 9.8 10.9 12.8 11.2 10.8 8.9 9.6 9.3 9.0 8.8 10.1 9.6 7.6 7.5 8.0 8.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Madagascar 10.8 10.6 10.8 11.0 10.9 10.7 10.6 10.4 10.3 10.2 10.2 10.1 9.9 9.8 9.8 9.5 9.5 9.3 9.2 9.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Malawi 19.2 17.9 16.5 15.7 15.0 14.3 14.8 15.4 15.2 15.9 16.0 14.6 13.7 13.0 12.8 12.6 12.2 11.7 11.0 10.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Malaysia 6.1 5.8 5.8 5.9 5.8 5.7 5.5 5.3 5.4 5.5 5.3 5.2 5.2 4.9 5.1 5.2 5.4 5.6 5.6 5.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Maldives 5.3 5.1 4.7 4.6 3.8 3.8 3.8 3.6 3.5 3.3 3.1 2.9 2.9 2.8 2.9 3.0 3.2 3.1 2.9 2.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mali 8.8 8.7 8.7 8.6 8.6 8.8 8.7 8.7 8.9 8.9 8.7 8.7 8.7 8.8 8.7 8.5 8.3 8.0 8.0 8.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Malta 6.0 6.5 4.9 4.5 4.9 4.4 5.8 4.6 5.6 6.1 6.6 5.7 5.1 5.9 6.3 6.6 5.1 4.8 5.3 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mauritanie 6.4 6.3 6.1 5.9 6.0 5.7 5.8 5.7 5.6 5.6 5.5 5.3 5.5 5.4 5.4 5.3 5.4 5.4 5.4 5.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mauritius 11.5 9.8 11.0 7.6 8.0 8.7 9.0 10.0 6.4 8.6 7.4 8.6 9.2 7.8 9.9 7.5 7.6 9.6 8.2 8.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát México 3.9 4.2 4.2 4.3 4.3 4.4 4.3 4.3 4.6 4.8 4.7 5.4 5.0 5.3 5.7 5.6 5.6 5.9 5.4 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Micronesia 28.0 27.3 26.3 26.3 27.1 27.6 27.4 27.0 27.0 27.0 27.0 27.5 27.6 27.4 27.4 28.4 28.2 28.7 29.1 29.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mông Cổ 23.6 23.7 22.9 23.8 23.9 23.9 23.4 23.0 22.9 22.7 22.4 21.9 21.0 20.4 19.6 19.7 19.8 19.1 18.7 18.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Montenegro 18.9 17.7 17.8 18.3 18.4 18.7 19.2 17.6 17.3 17.2 16.5 17.0 17.1 16.3 16.3 16.3 16.1 16.3 16.4 16.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Maroc 10.8 10.8 10.4 10.3 10.2 10.1 9.9 9.9 9.8 9.7 9.5 9.5 9.2 8.2 7.9 7.6 7.4 7.3 7.3 7.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Mozambique 20.9 20.8 20.8 20.9 21.1 21.4 21.6 21.8 23.1 24.6 25.3 25.9 26.5 26.0 24.7 24.0 23.4 23.1 23.2 23.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Myanmar 5.1 4.9 4.8 4.7 4.6 4.5 4.4 4.2 3.9 3.9 3.8 3.7 3.5 3.5 3.4 3.3 3.3 3.1 3.0 3.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Namibia 27.5 26.7 26.3 25.5 23.4 24.7 24.5 23.7 19.7 18.4 18.0 16.1 14.5 14.4 15.3 16.3 14.9 15.2 13.7 13.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nepal 10.9 10.4 10.1 10.0 9.8 10.0 9.7 10.0 10.2 10.5 10.5 10.7 10.6 10.3 9.9 9.8 9.7 9.6 9.7 9.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hà Lan 8.1 8.0 8.4 8.0 8.1 8.3 8.1 7.1 7.4 7.8 8.1 8.4 8.9 9.5 9.3 9.3 9.3 9.6 9.1 9.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát New Zealand 12.4 13.5 12.2 13.0 12.2 12.5 12.6 11.7 11.9 10.9 12.0 11.0 12.3 11.6 10.6 11.1 11.5 12.1 10.7 10.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nicaragua 6.3 6.2 5.9 6.7 6.4 6.1 5.3 5.4 5.6 5.5 5.4 5.9 4.9 5.9 5.0 4.5 4.6 4.7 5.0 4.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Niger 9.5 9.8 9.7 10.0 9.8 10.1 10.1 10.2 10.1 10.2 10.4 10.4 10.6 10.7 10.7 10.4 10.2 10.2 10.1 10.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nigeria 9.2 9.3 9.2 9.2 9.3 9.2 9.2 9.2 9.1 9.0 8.8 8.7 8.3 8.0 7.6 7.3 7.2 7.1 7.0 6.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bắc Macedonia 8.7 11.9 9.0 8.3 9.4 7.7 8.5 8.1 7.9 8.1 5.8 5.9 8.2 8.1 7.4 7.3 7.3 7.2 7.2 7.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Norway 13.0 13.2 11.0 11.0 11.7 11.4 11.6 10.6 10.6 11.4 10.9 11.8 9.9 10.3 10.1 10.6 11.1 10.4 10.1 9.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Oman 6.7 6.7 6.3 6.4 6.1 6.2 6.5 6.5 6.3 6.0 6.1 5.5 4.9 4.8 4.7 4.7 4.5 4.5 4.4 4.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Pakistan 11.1 11.2 11.3 11.3 11.2 11.0 11.0 10.7 10.5 10.3 10.2 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.8 9.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Panama 5.9 6.2 5.9 6.3 6.1 5.3 6.0 5.2 5.6 5.1 4.3 4.0 3.8 3.5 4.2 3.0 3.4 3.2 2.9 2.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Papua New Guinea 2.8 3.0 3.0 3.1 3.2 3.2 3.2 3.3 3.3 3.2 3.3 3.3 3.5 3.4 3.6 3.7 3.6 3.5 3.5 3.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Paraguay 3.6 3.5 3.8 3.7 4.6 4.6 4.6 4.2 3.9 4.7 3.8 4.7 4.7 5.1 6.0 5.9 5.6 6.1 6.1 6.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Peru 3.4 3.2 3.2 3.2 3.1 3.0 2.9 2.8 2.9 3.4 3.6 3.5 3.3 3.2 3.0 2.8 2.7 2.7 2.7 2.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Philippines 2.3 1.9 2.1 2.3 2.2 2.4 2.5 2.2 2.4 2.8 2.9 3.4 2.9 2.9 2.7 2.7 2.7 2.6 2.6 2.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ba Lan 15.3 15.3 15.2 14.9 15.2 15.2 14.5 13.3 14.4 16.1 15.5 15.0 15.3 15.1 14.5 13.2 11.4 11.1 10.4 9.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Bồ Đào Nha 5.5 6.5 9.3 8.7 7.5 7.9 7.9 8.3 8.6 8.7 8.8 7.9 8.5 8.0 9.2 8.3 7.4 7.9 7.5 7.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Qatar 7.6 7.6 7.4 6.9 6.6 6.3 6.1 7.2 6.8 6.7 6.4 6.2 5.8 5.3 5.0 4.9 4.8 4.6 4.6 4.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Hàn Quốc 13.9 14.8 17.8 22.3 23.1 24.0 20.8 23.2 24.4 28.8 28.0 27.9 24.0 23.8 22.4 21.2 20.5 19.3 21.3 21.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Moldova 16.3 17.7 16.6 17.1 16.6 17.1 17.5 15.3 16.8 17.1 17.6 13.3 14.6 14.4 14.5 13.7 13.4 12.4 11.9 12.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát România 11.3 10.8 12.3 11.6 10.8 10.2 10.6 9.4 9.5 10.0 10.7 9.9 10.3 9.9 9.0 9.1 7.8 7.8 7.7 7.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nga 48.9 47.1 46.1 45.4 43.9 43.6 39.1 36.3 35.4 33.3 33.0 31.1 29.8 29.1 29.4 27.9 26.9 24.4 23.4 21.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Rwanda 25.6 22.9 20.7 18.4 16.2 15.0 14.3 13.7 12.9 12.1 11.5 10.9 10.6 10.1 10.1 9.9 9.7 9.6 9.5 9.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Saint Lucia 8.1 8.1 7.4 7.7 7.3 7.4 7.7 7.2 7.9 7.0 7.6 6.9 8.2 7.7 8.2 7.9 6.7 7.1 7.1 6.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Saint Vincent và Grenadines 6.5 5.9 7.1 6.4 5.8 9.8 6.2 8.3 4.3 2.7 2.9 5.4 5.3 3.7 1.4 3.3 0.7 0.0 1.0 1.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Samoa 16.3 16.2 15.8 15.6 15.1 15.3 15.3 15.1 14.9 13.0 14.8 14.8 14.8 14.1 14.9 14.9 15.0 14.8 14.8 14.6
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát São Tomé và Príncipe 2.2 2.4 2.4 2.0 2.2 2.1 2.2 2.4 2.4 2.3 2.2 2.1 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ả Rập Xê Út 3.8 3.9 3.9 4.0 3.9 4.1 4.3 4.6 4.9 5.2 5.7 6.2 6.4 6.3 6.3 6.0 5.9 5.7 5.6 5.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sénégal 14.4 13.9 13.7 13.6 13.4 13.3 13.0 12.5 12.7 12.4 12.4 12.1 12.2 12.1 12.0 11.8 11.5 11.4 11.2 11.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Serbia 18.9 17.8 17.8 17.0 16.7 15.6 15.0 14.4 14.0 14.8 12.4 13.2 13.3 13.0 12.0 11.7 10.6 0.3 7.9 7.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Seychelles 9.8 9.6 8.8 9.1 9.3 8.4 8.1 7.6 7.7 7.3 7.4 7.5 7.3 7.3 7.5 7.7 7.6 7.9 7.9 7.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sierra Leone 10.1 10.5 10.7 11.0 11.0 10.9 11.7 11.7 11.8 11.9 12.2 11.7 11.8 11.3 11.0 10.5 10.8 10.9 11.2 11.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Singapore 11.4 10.6 11.3 11.1 10.3 10.0 9.9 9.4 8.8 9.0 8.2 7.9 9.2 8.5 8.2 7.6 7.3 7.3 7.8 9.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Slovakia 12.6 12.3 12.7 13.0 11.9 11.6 12.2 11.7 10.5 10.5 11.1 10.4 10.2 9.9 10.0 9.8 9.7 9.6 9.4 9.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Slovenia 25.6 24.6 22.9 23.1 22.3 20.6 21.0 17.0 15.6 16.8 15.6 15.5 15.9 16.2 14.4 14.8 14.3 14.3 12.8 14.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Quần đảo Solomon 17.4 17.1 17.2 17.6 16.5 16.8 16.8 18.1 18.7 18.7 18.6 18.5 18.4 18.2 18.1 17.9 17.8 17.8 17.7 17.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Somalia 16.8 16.5 16.6 16.6 16.8 16.6 16.2 15.9 16.0 16.0 15.4 15.3 15.3 15.2 15.2 15.0 14.8 14.9 14.8 14.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nam Phi 26.6 26.9 28.0 28.7 27.9 27.5 26.5 27.4 29.4 29.2 26.9 24.4 24.6 25.1 25.3 25.6 25.3 25.8 24.4 23.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Nam Sudan 7.9 7.4 7.3 7.3 7.2 7.1 7.1 7.0 6.9 6.7 6.6 6.6 6.7 6.5 6.2 6.4 6.5 6.4 6.7 6.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tây Ban Nha 6.6 6.1 6.3 6.4 6.4 6.0 5.6 5.4 5.8 5.6 5.1 5.1 5.6 6.2 6.2 5.6 5.5 5.8 5.4 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sri Lanka 27.4 22.4 21.5 21.2 22.1 28.6 18.4 20.1 17.5 22.7 21.9 17.8 16.4 15.0 12.7 14.7 14.2 13.7 13.2 12.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Sudan 5.6 5.4 5.5 5.4 5.3 5.4 5.3 5.2 5.2 5.2 5.2 5.3 5.1 5.1 5.0 4.9 4.8 4.8 4.8 4.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Suriname 25.0 27.5 27.7 27.4 26.6 27.0 27.3 27.0 26.7 26.5 27.4 26.0 26.8 26.5 25.9 25.9 25.5 25.4 26.2 25.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thụy Điển 12.2 12.8 12.6 11.7 11.9 12.7 12.1 11.9 12.4 13.1 12.0 12.0 12.3 13.0 12.3 13.0 12.2 12.5 12.7 12.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thụy Sĩ 15.9 15.0 16.0 13.8 13.6 14.1 13.9 14.0 13.5 12.1 10.5 10.5 10.5 10.7 10.0 10.5 9.8 10.4 9.9 9.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Syria 2.0 1.9 1.9 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.0 1.8 2.0 2.1 2.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tajikistan 5.1 4.8 4.6 4.6 4.6 4.7 4.7 4.8 4.9 4.9 5.0 5.1 5.1 5.0 5.1 5.2 5.4 5.3 5.3 5.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thái Lan 11.6 10.5 10.4 10.2 9.9 8.5 8.3 7.7 7.4 7.3 7.3 7.2 7.0 6.6 6.9 7.2 7.6 7.5 7.9 8.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Đông Timor 4.9 4.9 4.6 4.7 4.4 4.3 3.9 3.7 3.4 4.4 4.2 4.3 4.3 4.2 4.2 4.4 4.5 4.4 4.5 4.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Togo 17.3 17.7 18.1 18.6 18.7 18.8 19.2 19.0 18.9 18.5 18.2 18.1 18.0 17.8 17.4 16.7 16.0 15.4 14.9 14.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tonga 5.1 5.1 5.0 5.1 5.0 4.8 4.7 4.8 4.7 5.1 5.3 5.2 5.3 5.3 5.4 5.3 4.8 4.8 4.6 4.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Trinidad và Tobago 16.2 16.1 14.9 12.9 12.6 12.0 10.7 10.5 12.8 10.4 10.6 9.2 8.9 10.1 9.8 9.5 9.2 9.0 8.5 8.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tunisia 3.9 3.9 3.9 3.9 3.8 3.7 3.7 3.6 3.5 3.4 3.4 3.3 3.2 3.2 3.1 3.0 3.0 3.0 3.1 3.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Thổ Nhĩ Kỳ 4.2 3.9 3.4 3.3 3.2 3.0 2.8 2.6 2.5 2.5 2.5 2.3 2.2 2.3 2.3 2.3 2.3 2.3 2.3 2.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Turkmenistan 13.8 14.7 15.2 15.3 15.2 15.8 15.5 13.6 11.7 9.6 8.7 7.8 7.4 7.4 7.1 6.6 6.6 6.2 6.1 6.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Uganda 21.7 21.1 20.5 20.4 20.5 20.8 20.1 17.7 16.1 15.5 14.6 14.5 13.2 12.4 11.4 11.0 11.1 10.3 10.3 10.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Ukraina 33.5 31.2 30.5 29.0 28.4 28.3 25.6 26.4 25.9 21.8 20.2 18.9 19.0 18.7 20.4 17.9 17.6 16.9 18.0 17.7
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 8.0 7.9 7.4 6.8 6.8 6.8 6.9 6.8 6.7 6.6 6.4 6.3 6.1 5.9 5.6 5.3 5.0 4.8 5.0 5.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Anh Quốc 7.7 7.5 7.5 7.0 7.2 6.9 6.9 6.7 7.3 7.2 7.0 7.4 7.4 7.7 7.6 7.8 7.6 7.2 7.1 6.9
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Tanzania 15.6 14.2 12.8 11.9 10.9 10.3 10.3 10.4 11.0 10.6 9.8 9.3 8.5 8.6 8.3 8.2 8.3 8.2 8.0 8.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát United States 10.0 10.3 10.6 10.6 10.8 10.7 11.0 11.2 11.4 11.4 11.7 12.0 12.1 12.0 12.4 12.9 13.7 14.4 14.1 14.5
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Uruguay 14.5 13.2 17.9 14.2 13.9 13.3 13.8 15.8 13.5 13.4 14.3 15.0 16.1 14.2 15.8 16.7 18.7 18.5 18.8 18.8
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Uzbekistan 12.0 11.7 11.3 10.4 9.8 10.2 9.6 9.3 8.9 8.2 8.3 8.6 9.0 8.9 9.0 9.2 9.2 8.9 8.7 8.3
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Vanuatu 23.2 22.8 22.8 22.5 21.9 21.4 22.2 22.0 21.7 22.5 22.1 21.8 21.9 21.8 21.1 21.2 21.0 21.1 21.1 21.0
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Venezuela 6.4 6.5 6.2 5.6 5.1 4.8 4.3 4.0 3.7 3.4 3.6 3.8 3.4 2.6 2.3 2.4 2.3 2.2 2.2 2.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Việt Nam 7.2 7.1 7.0 7.0 7.0 6.9 7.0 7.2 7.4 7.3 7.3 7.4 7.5 7.5 7.6 7.6 7.6 7.5 7.4 7.2
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Yemen 8.5 8.4 8.2 8.1 8.1 8.0 7.8 7.7 7.8 7.6 7.4 7.2 7.2 7.1 7.0 6.8 7.0 6.9 7.1 7.1
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Zambia 24.0 22.7 22.3 21.5 22.5 22.1 21.8 19.8 19.0 19.0 19.7 19.8 18.5 17.9 17.7 17.3 16.7 16.7 15.9 14.4
Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát Zimbabwe 20.0 19.5 20.3 20.2 21.5 22.0 22.0 27.2 31.7 35.2 35.0 34.3 33.1 31.4 30.8 30.7 28.7 25.9 23.9 23.6

Phân tích Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự Sát

Tử vong trên một triệu người do tự gây thương tích vào năm 2012. Các quốc gia theo nhóm thu nhập.
Tỷ lệ tự tử theo nhóm thu nhập năm 2012 (trên 100.000 người)
Nhóm thu nhập (% dân số toàn cầu) Tự tử, 2012
(tính bằng nghìn)
% toàn cầu Tỷ lệ
(2012)
Nam:Nữ
(2012)
Các nước có thu nhập cao (18.3%) 197 24.5% 12.7 3.5 : 1
Các nước có thu nhập trung bình cao (34.3%) 192 23.8% 7.5 1.3 : 1
Các nước có thu nhập trung bình thấp (35.4%) 333 41.4% 14.1 1.7 : 1
Các quốc gia có thu nhập thấp (12.0%) 82 10.2% 13.4 1.7 : 1
Toàn cầu  (100.0%) 804 100.0% 11.4 1.9 : 1

Tỷ lệ tự tử của nam và nữ lần lượt nằm trong tổng dân số nam và tổng dân số nữ (nghĩa là tổng số nam giới tự tử chia cho tổng dân số nam).

Hầu hết các quốc gia được liệt kê ở trên đều báo cáo tỷ lệ nam giới tự tử cao hơn, vì trên toàn thế giới có khoảng 3 nam giới tự tử trong số 4 người, hoặc hệ số 3:1 (ví dụ: ở Hoa Kỳ là 3,36 vào năm 2015 và 3,53 vào năm 2016).

Mặc dù chuẩn hóa độ tuổi là quy trình thống kê phổ biến để phân loại dữ liệu tử vong nhằm mục đích so sánh, phương pháp tiếp cận này của WHO dựa trên các ước tính có tính đến các vấn đề như báo cáo không đầy đủ, dẫn đến tỷ lệ khác với số liệu thống kê chính thức do từng quốc gia lập và xác nhận (và sửa đổi cũng được thực hiện định kỳ). Ngoài ra, tỷ lệ điều chỉnh theo tuổi là tỷ lệ tử vong sẽ tồn tại nếu tất cả các quần thể được nghiên cứu có cùng phân bố theo độ tuổi như một quần thể "chuẩn". Tỷ lệ ước tính cơ bản, thô có sẵn tại đâytại đây. Các quốc gia có dân số dưới 100.000 người sẽ không được tính.

Ghi chú

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Dữ liệu Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự SátPhân tích Danh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự SátDanh Sách Quốc Gia Theo Tỷ Lệ Tự SátTổ chức Y tế Thế giới

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Quảng TrịĐứcCác ngày lễ ở Việt NamNguyễn Tấn DũngAnimeLâm ĐồngJude BellinghamKhối lượng riêngSố chính phươngSự kiện 30 tháng 4 năm 1975Danh sách Chủ tịch nước Việt NamFansipanTập đoàn FPTAn Nam tứ đại khíRobloxBến TreTrần Quốc VượngLê Khả PhiêuTô LâmETừ Hán-ViệtHồ Chí MinhHồ Hoàn KiếmBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIIIHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí MinhQuảng BìnhVõ Nguyên GiápYNgân hàng thương mại cổ phần Quân độiĐô la MỹHoàng Thị Thúy LanQuần đảo Hoàng SaHồ Xuân HươngNgũ hànhGiải vô địch bóng đá trong nhà thế giớiChủ nghĩa tư bảnSố nguyên tốSuni Hạ LinhJennifer PanMặt TrờiĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia UzbekistanDanh sách quốc gia xã hội chủ nghĩaĐinh Tiến DũngTrí tuệ nhân tạoTrạm cứu hộ trái timNguyễn Văn NênHướng dươngNguyễn DuEthanolPhilippinesNguyễn Đình ChiểuLoạn luânVõ Thị Ánh XuânDi chúc Hồ Chí MinhMiduVăn phòng Quốc hội (Việt Nam)Cầu lôngFormaldehydeNguyễn Hòa BìnhTô Ngọc ThanhQuân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamPhan Văn KhảiXuân QuỳnhChiến dịch Điện Biên PhủBộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt NamWikipedia24 giờQuang TrungSóng ở đáy sông (phim truyền hình)Đinh Văn NơiNinh BìnhDanh sách quan chức Việt Nam bị kỷ luậtLa Văn CầuTrịnh Xuân ThanhLGBTNguyễn Đức Hải (chính khách)Trần Nhân Tông🡆 More