Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002

Các cầu thủ in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

bài viết danh sách Wiki

Bảng A Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Đan Mạch

Huấn luyện viên: Hans Brun Larsen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kasper Ambrosen (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Brøndby
2 2HV Henrik Kildentoft (1985-03-18)18 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Brøndby
3 2HV Jonas Troest (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  B.93
4 2HV Anders Kure (1985-09-12)12 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  AGF
5 2HV Dennis Cagara (1985-02-19)19 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Brøndby
6 3TV Niki Zimling (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Brøndby
7 3TV William Kvist (1985-02-24)24 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  KB
8 3TV Jeppe Brandrup (1985-06-03)3 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  KB
9 4 Morten Rasmussen (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  AGF
10 3TV Kasper Lorentzen (1985-11-19)19 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Brøndby
11 4 Johan Absalonsen (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  B 1913
12 3TV Morten Duelund Hansen (1985-01-26)26 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  AGF
13 2HV Michael Jakobsen (1986-01-02)2 tháng 1, 1986 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  B.93
14 3TV Rune Hansen (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  AGF
15 3TV Lasse Mønster Hansen (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  B 1913
16 1TM Jesper Hansen (1985-03-31)31 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Nordsjælland
17 3TV Rune Rasmussen Lind (1985-04-03)3 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Esbjerg
18 4 Morten Friis Jensen (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Esbjerg

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Anh

Huấn luyện viên: Dick Bate

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Steven Drench (1985-09-11)11 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Blackburn Rovers
2 2HV James Biggins (1985-06-06)6 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Nottingham Forest
3 2HV Gary Borrowdale (1985-07-16)16 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Crystal Palace
4 3TV Ross Gardner (1985-12-15)15 tháng 12, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Newcastle United
5 2HV David Raven (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Liverpool
6 2HV Chris Hogg (1985-03-13)13 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ipswich Town
7 4 Wayne Routledge (1985-01-07)7 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Crystal Palace
8 3TV Lee Croft (1985-06-21)21 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Manchester City
9 4 Wayne Rooney (1985-10-24)24 tháng 10, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Everton
10 4 Stacy Long (1985-01-11)11 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Charlton Athletic
11 4 Mark Smyth (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Liverpool
12 2HV Mat Sadler (1985-02-26)26 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Birmingham City
13 1TM Nicky Eyre (1985-09-07)7 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Tottenham Hotspur
14 3TV David Mannix (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Liverpool
15 3TV Tom Groves (1985-07-18)18 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Nottingham Forest
16 3TV Scott Brown (1985-05-08)8 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Everton
17 4 Dorryl Proffitt (1985-05-02)2 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Manchester City
18 4 Sean Doherty (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Fulham

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Phần Lan

Huấn luyện viên: Timo Liekoski

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ville Iiskola (1985-04-26)26 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  FC Kuusankoski
2 4 Jani Koivisto (1985-02-25)25 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  HJK
3 3TV Eero Salminen (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  MuSa
4 2HV Ville Lehtonen (1985-02-06)6 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Metz
5 4 Hermanni Vuorinen (1985-01-27)27 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Jazz
6 4 Mika Ääritalo (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  TPS
7 3TV Vili Savolainen (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  HJK
8 3TV Jarkko Vähäsarja (1985-03-13)13 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  HJK
9 3TV Marko Kolsi (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Jokerit
10 2HV Niklas Moisander (1985-09-29)29 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  TPS
11 3TV Otto-Pekka Jurvainen (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  HJK
12 1TM Henrik Moisander (1985-09-29)29 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  TPS
13 2HV Jyri Kallio (1985-10-12)12 tháng 10, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  TPS
14 4 Marko Huttu (1985-03-09)9 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sepsi-78
15 2HV Jukka-Pekka Tuomanen (1985-12-04)4 tháng 12, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  LoPa
16 3TV Matti Lähitie (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Jazz
17 2HV Tomi Visuri (1985-02-05)5 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  YPA
18 3TV Mika Mäkitalo (1985-06-12)12 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Inter Turku

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Hà Lan

Huấn luyện viên: Ruud Kaiser

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Theo Brack (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Vitesse
2 2HV Timothy Kok (1985-01-24)24 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Twente
3 3TV Mark van den Boogaart (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Feyenoord
4 2HV Ferne Snoyl (1985-03-08)8 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Feyenoord
5 2HV Wouter Artz (1985-03-14)14 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Feyenoord
6 3TV Hedwiges Maduro (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ajax
7 3TV Reshdam Sardar (1985-06-03)3 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Feyenoord
8 3TV Richard Blonk (1985-12-22)22 tháng 12, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Feyenoord
9 4 Collins John (1985-10-17)17 tháng 10, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Twente
10 3TV Otman Bakkal (1985-02-27)27 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  PSV
11 4 Admir Haznadar (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  PSV
12 2HV Dwight Tiendalli (1985-10-21)21 tháng 10, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ajax
13 2HV Mark Otten (1985-09-02)2 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  NEC
14 3TV Tom Daemen (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Fortuna Sittard
15 3TV Ferdi Elmas (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ajax
16 1TM Sten Dreezen (1985-02-22)22 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Fortuna Sittard
17 4 Rick Kruys (1985-07-05)5 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Utrecht
18 4 Joris van Rooyen (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Utrecht

Bảng B Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Pháp

Huấn luyện viên: Luc Rabat

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Benoît Benvegnu (1985-01-18)18 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Toulouse
2 2HV Karim Azizou (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Bordeaux
3 2HV Guillaume Rippert (1985-04-30)30 tháng 4, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Nantes
4 2HV Carl Medjani (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Saint-Étienne
5 3TV Yoann Folly (1985-06-06)6 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Saint-Étienne
6 3TV Guillaume Plessis (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Lens
7 4 Jimmy Briand (1985-08-02)2 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Rennes
8 3TV Cédric Kisamba (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Auxerre
9 4 Seïd Khiter (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Lens
10 3TV Samy Houri (1985-08-09)9 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Saint-Étienne
11 4 Kevin Lejeune (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Auxerre
12 2HV Thomas Alexandre (1985-04-14)14 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Lens
13 2HV Gaël Clichy (1985-07-16)16 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Cannes
14 3TV Jonathan Bru (1985-05-02)2 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Rennes
15 2HV Ronald Zubar (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Caen
16 1TM Aléxis Thébaux (1985-03-17)17 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Nantes
17 4 Christophe Mandanne (1985-07-28)28 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Le Havre
18 2HV Rodolphe Kbidi (1985-05-28)28 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Paris Saint-Germain

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Bồ Đào Nha

Huấn luyện viên: Francisco Alberto Barceló Silveira Ramos

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Christopher (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sporting CP
2 2HV Gualter Bilro (1985-11-22)22 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Porto
3 2HV Pedro Araújo (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sporting CP
4 2HV André Carvalho (1985-03-12)12 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Porto
5 2HV José Semedo (1985-01-11)11 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sporting CP
6 3TV Fernando Alexandre (1985-08-02)2 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Benfica
7 4 Cristiano Ronaldo (1985-02-05)5 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sporting CP
8 3TV João Vilela (1985-09-09)9 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Benfica
9 4 Tiquinho (1985-07-14)14 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Benfica
10 3TV Nélson Santos (1985-03-07)7 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Boavista
11 4 Ricardo Costa (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Porto
12 1TM Rui Sacramento (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Porto
13 3TV Wilson Sanches Leal (1985-04-15)15 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Cannes
14 2HV Steven Silva (1985-02-12)12 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Boavista
15 3TV João Coimbra (1986-05-24)24 tháng 5, 1986 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Benfica
16 2HV Bruno Simão (1985-05-05)5 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Belenenses
17 4 Ivanildo Cassamá (1986-01-09)9 tháng 1, 1986 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Porto
18 3TV Diogo Andrade (1985-07-23)23 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Belenenses

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Thụy Sĩ

Huấn luyện viên: Markus Frei

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Swen König (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Aarau
2 2HV Tranquillo Barnetta (1985-05-22)22 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  St. Gallen
3 2HV Arnaud Bühler (1985-01-17)17 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Lausanne-Sports
4 2HV Henri Siqueira (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Grasshopper
5 2HV Philippe Senderos (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Servette
6 3TV Yann Verdon (1985-02-11)11 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Lausanne-Sports
7 2HV Marko Milosavac (1985-10-19)19 tháng 10, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zürich
8 4 Goran Antić (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Basel
9 4 Slaviša Dugić (1985-01-17)17 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Kriens
10 2HV Reto Ziegler (1986-01-16)16 tháng 1, 1986 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Grasshopper
11 3TV Boban Maksimović (1985-10-10)10 tháng 10, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Young Boys
12 1TM Diego Würmli (1985-09-13)13 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zürich
13 3TV Giona Preisig (1985-03-09)9 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Lausanne-Sports
14 3TV Sandro Burki (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zürich
15 4 Marco Schneuwly (1985-03-27)27 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Fribourg
16 2HV Michael Diethelm (1985-01-24)24 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Luzern
17 2HV Stefan Iten (1985-02-05)5 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Grasshopper
18 4 Christian Schlauri (1985-03-30)30 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Winterthur

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ukraina

Huấn luyện viên: Pavlo Yakovenko

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Oleksiy Prokhorov (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Dynamo Kyiv
2 2HV Ihor Chuchman (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Borysfen Boryspil
3 2HV Olexandr Polunitskyy (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Dynamo Kyiv
4 2HV Denys Khomenko (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Dynamo Kyiv
5 2HV Hryhoriy Yarmash (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Dynamo Kyiv
6 3TV Oleksandr Sytnyk (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Dynamo Kyiv
7 2HV Andriy Proshyn (1985-02-19)19 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Borysfen Boryspil
8 3TV Oleksandr Aliyev (1985-02-03)3 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Borysfen Boryspil
9 3TV Oleksandr Maksymov (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Borysfen Boryspil
10 4 Denys Adleyba (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Dynamo Kyiv
11 4 Ivan Kotenko (1985-04-28)28 tháng 4, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Borysfen Boryspil
12 1TM Leonid Musin (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Dynamo Kyiv
13 3TV Yuriy Kholopkin (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Dynamo Kyiv
14 2HV Andriy Kozhedub (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Dynamo Kyiv
15 3TV Viacheslav Lytvynenko (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Dynamo Kyiv
16 4 Dmytro Vorobey (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Borysfen Boryspil
17 4 Volodymyr Samborskiy (1985-08-29)29 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Borysfen Boryspil
18 2HV Anatoliy Kitsuta (1985-12-22)22 tháng 12, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Borysfen Boryspil

Bảng C Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Cộng hòa Séc

Huấn luyện viên: Roman Pucelik

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tomáš Černý (1985-04-10)10 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sigma Olomouc
2 2HV Radim Kopecký (1985-06-07)7 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sigma Olomouc
3 2HV Aleš Neuwirth (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Baník Ostrava
4 2HV Roman Švrček (1985-04-23)23 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Baník Ostrava
5 2HV Tomás Bursa (1985-03-23)23 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zlín
6 3TV Michal Kropik (1985-02-20)20 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sparta Prague
7 3TV Zdeněk Látal (1985-10-05)5 tháng 10, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Brno
8 4 Adam Varadi (1985-04-30)30 tháng 4, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Baník Ostrava
9 4 Michal Papadopulos (1985-04-14)14 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Baník Ostrava
10 3TV Petr Kobylík (1985-05-08)8 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sigma Olomouc
11 4 Richard Husovský (1985-03-16)16 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Baník Ostrava
12 2HV Vit Paszto (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sigma Olomouc
13 3TV Zdeněk Staněk (1985-07-06)6 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Baník Ostrava
14 4 Pavel Malchárek (1986-02-16)16 tháng 2, 1986 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Vítkovice
15 3TV Marek Penkava (1985-01-24)24 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Teplice
16 1TM Aleš Hruška (1985-11-23)23 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sparta Prague
17 3TV Vojtěch Štěpán (1985-06-08)8 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sigma Olomouc
18 4 Jan Mokrejs (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zlín

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Moldova

Huấn luyện viên: Petru Efros

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andrian Negai (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Liceul Sportiv Chișinău
2 2HV Nicolae Orlovschi (1985-04-01)1 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Olimpia Bălți
3 2HV Alexandru Vlasov (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sheriff Tiraspol
4 3TV Simeon Bulgaru (1985-05-26)26 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zimbru Chișinău
5 2HV Vladimir Ursu (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Vite-Auto Chișinău
6 3TV Dmitri Melceacov (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sheriff Tiraspol
7 2HV Alexandru Epureanu (1986-09-27)27 tháng 9, 1986 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zimbru Chișinău
8 4 Victor Bulat (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sheriff Tiraspol
9 4 Denis Calincov (1985-09-15)15 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zimbru Chișinău
10 4 Maxim Franțuz (1986-05-04)4 tháng 5, 1986 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zimbru Chișinău
11 4 Alexandru Zislis (1986-03-14)14 tháng 3, 1986 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ciocana Chișinău
12 1TM Ghenadie Moșneaga (1985-04-25)25 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Buiucani Chișinău
13 2HV Anatolie Boeștean (1985-03-26)26 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zimbru Chișinău
14 4 Tudor Vlaicu (1985-03-03)3 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zimbru Chișinău
15 2HV Vitalie Chișca (1985-06-19)19 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  ȘS 11 Chișinău
16 4 Alexandru Lujanschi (1985-09-04)4 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Sheriff Tiraspol
17 4 Andrei Cara (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Vite-Auto Chișinău
18 3TV Marian Berezovschi (1986-08-14)14 tháng 8, 1986 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ciocana Chișinău

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Juan Santisteban

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nauzet Pérez (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Las Palmas
2 2HV José Antonio Llamas (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Barcelona
3 2HV Javier Garrido (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Real Sociedad
4 2HV Miquel Robusté (1985-05-20)20 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Espanyol
5 2HV Alexis (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Málaga
6 3TV José Luis Merino (1985-03-05)5 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Real Oviedo
7 3TV David Corominas (1985-09-29)29 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Barcelona
8 4 Aitor Martínez (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Barcelona
9 4 Jonathan Soriano (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Espanyol
10 3TV Jaime Gavilán (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Valencia
11 4 Roberto Soldado (1985-05-27)27 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Real Madrid
12 2HV David Sestelo (1985-11-24)24 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Celta Vigo
13 1TM Roberto Santamaría (1985-02-27)27 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Osasuna
14 3TV David Silva (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Valencia
15 2HV Francisco Molinero (1985-07-26)26 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Atlético Madrid
16 3TV Borja Valero (1985-01-12)12 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Real Madrid
17 3TV Enric Maureta (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Espanyol
18 4 David Rodríguez (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Atlético Madrid

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Cộng hòa Liên bang Nam Tư

Huấn luyện viên: Momčilo Vujačić

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Igor Baletić (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Radnički Jugopetrol
2 4 Miloš Živković (1985-02-05)5 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Crvena Zvezda
3 2HV Duško Tošić (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  OFK Beograd
4 2HV Darko Vukašinović (1985-03-05)5 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Budućnost Podgorica
5 2HV Srđa Knežević (1985-04-15)15 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Partizan
6 3TV Perica Stančeski (1985-01-29)29 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Partizan
7 3TV Miroslav Lečić (1985-04-20)20 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Crvena Zvezda
8 3TV Dragan Nišić (1985-02-18)18 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Vojvodina
9 4 Milan Purović (1985-05-07)7 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Budućnost Podgorica
10 3TV Simon Vukčević (1986-01-29)29 tháng 1, 1986 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Partizan
11 2HV Dušan Mihajlović (1985-06-30)30 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  OFK Beograd
12 1TM Miroslav Jagodić (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zemun
13 4 Janko Tumbasović (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zeta
14 2HV Tomislav Pajović (1986-03-15)15 tháng 3, 1986 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Partizan
15 4 Igor Burzanović (1985-08-25)25 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Budućnost Podgorica
16 4 Aleksandar Petrović (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Crvena Zvezda
17 2HV Goran Dimitrijević (1985-09-22)22 tháng 9, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Partizan
18 3TV Borko Veselinović (1986-01-06)6 tháng 1, 1986 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Partizan

Bảng D Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Gruzia

Huấn luyện viên: Koba Zhorzhikashvili

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Zviad Chaladze (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Dinamo Tbilisi
2 2HV Akaki Khubutia (1986-03-17)17 tháng 3, 1986 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Norchi Dinamo Tbilisi
3 2HV Anzor Kaladze (1985-08-09)9 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  FC Tbilisi
4 2HV Giorgi Kutivadze (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Imereti Kutaisi
5 2HV Beso Mikiashvili (1985-04-08)8 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Kazbegi Tbilisi
6 3TV Zaal Eliava (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Kazbegi Tbilisi
7 3TV Shota Tchelidze (1985-12-14)14 tháng 12, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Norchi Dinamo Tbilisi
8 3TV Gocha Khojava (1985-03-16)16 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Kazbegi Tbilisi
9 4 Amiran Gvelashvili (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Orbi Gori
10 4 Sandro Iashvili (1985-01-03)3 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  WIT Gruzia
11 3TV Givi Kapanadze (1985-03-22)22 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  FC Tbilisi
12 1TM Kakhaber Jincharadze (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  WIT Gruzia
13 2HV Zurab Barabadze (1985-06-30)30 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  FC Tbilisi
14 4 Giorgi Chelidze (1986-10-24)24 tháng 10, 1986 (15 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Akademia Tbilisi
15 3TV Zurab Kvakhadze (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  FC Tbilisi
16 4 Vasili Guchashvili (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  FC Tbilisi
17 4 Aleksandre Guruli (1985-11-09)9 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Boulogne
18 4 Gogi Pipia (1985-02-04)4 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Kazbegi Tbilisi

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Đức

Huấn luyện viên: Jörg Daniel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM René Adler (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Bayer Leverkusen
2 2HV Kevin Schöneberg (1985-08-24)24 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  1. FC Köln
3 2HV Michael Stegmayer (1985-01-12)12 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Bayern Munich
4 3TV Marcel Schuon (1985-04-28)28 tháng 4, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  VfB Stuttgart
5 3TV Daniyel Cimen (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Eintracht Frankfurt
6 3TV Sascha Rammel (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Borussia Dortmund
7 3TV Alexander Huber (1985-02-25)25 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Eintracht Frankfurt
8 3TV Steve Müller (1985-05-16)16 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  FC Magdeburg
9 4 Lukas Podolski (1985-06-04)4 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  1. FC Köln
10 3TV Stephan Bork (1985-01-29)29 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Fortuna Düsseldorf
11 3TV Ersan Tekkan (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  VfL Bochum
12 1TM Malte Bonertz (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  VfB Stuttgart
13 3TV Tim Bauer (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Werder Bremen
14 3TV Paweł Thomik (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Bayern Munich
15 4 Sahr Senesie (1985-06-20)20 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Borussia Dortmund
16 4 Mario Gómez (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  VfB Stuttgart
17 4 Sascha Traut (1985-05-21)21 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Karlsruher SC
18 4 Sebastian Westerhoff (1985-11-14)14 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Schalke 04

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Hungary

Huấn luyện viên: András Sarlos

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gábor Máthé (1985-08-10)10 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Debreceni VSC
2 2HV Zoltan Torok (1985-03-07)7 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Győri ETO FC
3 2HV Laszlo Imrik (1985-04-15)15 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Győri ETO FC
4 3TV Gábor Horváth (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Videoton FC
5 2HV Csaba Ködöböcz (1985-07-19)19 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Vasas SC
6 3TV Krisztián Vadócz (1985-05-30)30 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Honvéd FC
7 2HV Roland Dancs (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Grasshopper
8 4 Dávid Mohl (1985-04-22)22 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Győri ETO FC
9 4 Dávid Disztl (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  MTK Budapest FC
10 2HV Dániel Tőzsér (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Debreceni VSC
11 2HV Andras Selei (1985-05-05)5 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ferencvárosi TC
12 1TM Maté Molnár (1985-01-21)21 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Marcali VFC
13 3TV Dániel Varga (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ferencvárosi TC
14 3TV István Domosi (1985-11-29)29 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Vasas SC
15 4 István Ribi (1985-07-12)12 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Vasas SC
16 2HV Dávid Horvath (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ferencvárosi TC
17 4 Gergő Jeremiás (1985-02-26)26 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Debreceni VSC
18 3TV András Pal (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Vasas SC

Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ba Lan

Huấn luyện viên: Andrzej Zamilski

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Łukasz Fabiański (1985-04-18)18 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  MSP Szamotuły
2 3TV Mateusz Spaczyński (1985-08-16)16 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  UKS SMS Łódź
3 2HV Klaudiusz Łatkowski (1985-03-12)12 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  KSZO Ostrowiec
4 2HV Krystian Kalinowski (1985-07-19)19 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zagłębie Lubin
5 2HV Piotr Stawowy (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Ślęza Wrocław
6 4 Mariusz Solecki (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  UKS SMS Łódź
7 3TV Patryk Buława (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Chojniczanka Chojnice
8 3TV Tomasz Szczepan (1985-03-16)16 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zawisza Bydgoszcz
9 2HV Marcin Kowalczyk (1985-04-09)9 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  UKS SMS Łódź
10 4 Marcin Tarnowski (1985-02-06)6 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Amica Wronki
11 3TV Michał Pędzich (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Śląsk Wrocław
12 1TM Marcin Juszczyk (1985-01-23)23 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Wisła Kraków
13 3TV Radoslaw Feliński (1985-05-24)24 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Amica Wronki
14 4 Krzysztof Kruczek (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Igloopol Dębica
15 3TV Marcin Borowczyk (1985-06-11)11 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Górnik Brzeszcze
16 2HV Grzegorz Bartczak (1985-06-21)21 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Zagłębie Lubin
17 3TV Michał Lemanowicz (1985-06-05)5 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Orlen Płock
18 2HV Paweł Jurgielewicz (1985-07-15)15 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002  Hetman Białystok

Ghi chú

Tham khảo

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu

Tags:

Bảng A Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002Bảng B Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002Bảng C Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002Bảng D Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002Danh Sách Cầu Thủ Tham Dự Giải Vô Địch Bóng Đá U-17 Châu Âu 2002

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Nguyễn Trung TrựcHôn lễ của emVườn quốc gia Cát TiênĐại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí MinhMười hai con giápHiệp định Genève 1954Phú QuốcHình bình hànhDanh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt NamTrận Thành cổ Quảng TrịKhởi nghĩa Yên ThếChâu Vũ ĐồngBình PhướcDấu chấm phẩyThế vận hội Mùa hè 2024Nhà NguyễnChelsea F.C.LGBTĐinh NúpChiến tranh thế giới thứ nhấtMai Văn ChínhLý Nam ĐếGia LongLê Minh HươngBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamTỉnh thành Việt NamBố già (phim 2021)Nhà HánCải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamPhim khiêu dâmKim Ngưu (chiêm tinh)Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt NamKế hoàng hậuNhật thựcNhật Kim AnhThủ dâmTrí tuệ nhân tạoVũng TàuĐịa lý Việt NamThời Đại Thiếu Niên ĐoànĐô la MỹTrần Văn RónLương Thế VinhDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Nguyễn Thị Kim NgânDương vật ngườiGiờ Trái ĐấtBảy mối tội đầuByeon Woo-seokVõ Nguyên GiápMaCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Michael JacksonDoraemon (nhân vật)Dinh Độc LậpCleopatra VIIQuốc hội Việt Nam khóa VIPhật Mẫu Chuẩn ĐềMưa sao băngChủ tịch Quốc hội Việt NamLiếm dương vậtManchester United F.C.Tôn giáoLê Thái TổChiến dịch Tây NguyênMạch nối tiếp và song songBDSMRừng mưa AmazonCôn ĐảoNguyễn Đình ThiGallonSóng ở đáy sông (phim truyền hình)Boeing B-52 StratofortressMưa đáBuôn Ma ThuộtNam Bộ🡆 More