Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19

Mùa giải 2018–19 là mùa bóng thứ 105 của Chelsea, mùa giải thứ 30 liên tiếp tại giải đấu hàng đầu bóng đá Anh, mùa giải 27 liên tiếp tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh, và mùa giải thứ 113 tồn tại của câu lạc bộ.

Mùa giải bắt đầu từ ngày 1 tháng 7 năm 2018 đến hết ngày 30 tháng 6 năm 2019.

Chelsea
Mùa giải 2018–19
Chủ sở hữuRoman Abramovich
Chủ tịch điều hànhBruce Buck
Huấn luyện viênMaurizio Sarri
Sân vận độngStamford Bridge
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh3
Cúp FAVòng 3
Cúp Liên đoàn bóng đá AnhTứ kết
Siêu cúp AnhÁ quân
UEFA Europa LeagueVô địch
Vua phá lướiGiải vô địch quốc gia:
Eden Hazard (7)

Cả mùa giải:
Eden Hazard (8)
← 2017–18

Trang phục Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19

Nhà cung cấp: Nike
Nhà tài trợ: Yokohama Tyres (ngực), Hyundai (tay áo)

Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Sân nhà
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Sân nhà alt.
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Sân khách
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Sân khách alt.
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Thứ 3
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Thứ 3 alt.
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Thủ môn 1
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Thủ môn 2
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Thủ môn 3

Nhân viên câu lạc bộ Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19

Vị trí Tên
Chủ sở hữu Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Roman Abramovich
Chủ tịch Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Bruce Buck
Giám đốc Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Marina Granovskaia
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Eugene Tenenbaum
Giám đốc điều hành Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Guy Laurence
Thư ký câu lạc bộ Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  David Barnard

Ban huấn luyện Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19

Vị trí Tên
Huấn luyện viên trưởng Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Maurizio Sarri
Trợ lý huấn luyện viên Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Gianfranco Zola
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Luca Gotti
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Carlo Cudicini
Trợ lý huấn luyện viên 2 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Marco Ianni
Huấn luyện viên thủ môn Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Massimo Nenci
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Henrique Hilário
Huấn luyện viên thể lực Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Paolo Bertelli
Trợ lý huấn luyện viên thể lực Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Davide Ranzato
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Davide Losi
Hướng đạo sinh Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Gianni Picchioni

Đội hình chính Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19

Số Vị trí Cầu thủ Quốc gia Ngày sinh Gia nhập Trận Bàn thắng
1 GK Kepa Arrizabalaga Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  3 tháng 10, 1994 (29 tuổi) 2018 16 0
2 DF Antonio Rüdiger Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  3 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 2017 59 4
3 DF Marcos Alonso Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  28 tháng 12, 1990 (33 tuổi) 2016 95 15
4 MF Cesc Fàbregas HG Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  4 tháng 5, 1987 (36 tuổi) 2014 191 22
5 MF Jorginho Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  20 tháng 12, 1991 (32 tuổi) 2018 15 1
6 MF Danny Drinkwater HG Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  5 tháng 3, 1990 (34 tuổi) 2017 23 1
7 MF N'Golo Kanté Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  29 tháng 3, 1991 (33 tuổi) 2016 105 4
8 MF Ross Barkley HG Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  5 tháng 12, 1993 (30 tuổi) 2018 20 3
10 MF Eden Hazard Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  1 tháng 7, 1991 (32 tuổi) 2020 0 0
11 MF Pedro Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  28 tháng 7, 1987 (36 tuổi) 2015 147 32
12 MF Ruben Loftus-Cheek HG Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  23 tháng 1, 1996 (28 tuổi) 2014 39 6
13 GK Willy Caballero Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  28 tháng 9, 1981 (42 tuổi) 2017 16 0
15 MF Victor Moses HG Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  12 tháng 12, 1990 (33 tuổi) 2012 128 18
17 MF Mateo Kovačić Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  6 tháng 5, 1994 (29 tuổi) 2018 15 0
18 FW Olivier Giroud Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  30 tháng 9, 1986 (37 tuổi) 2018 30 6
20 MF Callum Hudson-Odoi HG U21 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  7 tháng 11, 2000 (23 tuổi) 2017 7 0
21 DF Davide Zappacosta Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  11 tháng 6, 1992 (31 tuổi) 2017 41 2
22 MF Willian Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  9 tháng 8, 1988 (35 tuổi) 2013 255 47
24 DF Gary Cahill HG (C) Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  19 tháng 12, 1985 (38 tuổi) 2012 288 25
27 DF Andreas Christensen HG Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  10 tháng 4, 1996 (28 tuổi) 2012 49 0
28 DF César Azpilicueta (VC) Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  28 tháng 8, 1989 (34 tuổi) 2012 296 8
29 FW Álvaro Morata Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  23 tháng 10, 1992 (31 tuổi) 2017 64 21
30 DF David Luiz Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  22 tháng 4, 1987 (37 tuổi) 2016 213 15
31 GK Robert Green HG Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  18 tháng 1, 1980 (44 tuổi) 2018 0 0
33 DF Emerson Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  3 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 2018 12 1
34 MF Lucas Piazon HG Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  20 tháng 1, 1994 (30 tuổi) 2012 3 0
44 DF Ethan Ampadu HG U21 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  14 tháng 9, 2000 (23 tuổi) 2017 7 0
59 GK Marcin Bułka U21 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  4 tháng 10, 1999 (24 tuổi) 2018 0 0

Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 11 năm 2018.
Nguồn: Chelsea F.C.

Hợp đồng mới Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19

Số Vị trí Cầu thủ Ngày Hết Nguồn
46 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ruben Sammut 19 tháng 6 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
64 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Reece James 27 tháng 6 năm 2018 30 tháng 6 năm 2022
58 FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Daishawn Redan 4 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021
60 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Billy Gilmour 4 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021
66 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Nicolas Tie 4 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021
63 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Karlo Ziger 4 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Clinton Mola 4 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2020
65 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Renedi Masampu 4 tháng 7 năm 2018 31 tháng 12 năm 2018
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Danilo Pantić 5 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021
37 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Eduardo 6 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
62 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Marcel Lavinier 20 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2020
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Victorien Angban 27 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2020
11 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Pedro 3 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2020
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Matt Miazga 6 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2022
45 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Fikayo Tomori 6 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021
41 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ola Aina 14 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021
44 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ethan Ampadu 19 tháng 9 năm 2018 30 tháng 6 năm 2023
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Marcel Lewis 3 tháng 10 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021
51 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Conor Gallagher 22 tháng 10 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021
3 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Marcos Alonso 24 tháng 10 năm 2018 30 tháng 6 năm 2023
50 FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Charlie Brown 29 tháng 10 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021
52 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jamie Cumming 6 tháng 11 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021
7 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  N'Golo Kanté 23 tháng 11 năm 2018 30 tháng 6 năm 2023
FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  George Nunn 23 tháng 11 năm 2018 30 tháng 6 năm 2021

Chuyển nhượng Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19

Đến

Số Vị trí Cầu thủ Từ Ngày Mức Nguồn
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Thierno Ballo Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Viktoria Köln 1 tháng 7 năm 2018 Không tiết lộ
FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  George Nunn Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Crewe Alexandra 1 tháng 7 năm 2018 £300,000
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Pierre Ekwah Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Nantes 1 tháng 7 năm 2018 £1,800,000
67 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ian Maatsen Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  PSV Eindhoven 1 tháng 7 năm 2018 £100,000
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Sam McClelland Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Coleraine 1 tháng 7 năm 2018 Không tiết lộ
5 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jorginho Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Napoli 14 tháng 7 năm 2018 £51,300,000
31 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Robert Green Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Huddersfield Town 26 tháng 7 năm 2018
1 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Kepa Arrizabalaga Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Athletic Bilbao 8 tháng 8 năm 2018 £72,000,000
GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Lucas Bergström Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  TPS 1 tháng 11 năm 2018 Không tiết lộ

Chi phí: Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  £125,500,000

Được mượn

Số Vị trí Cầu thủ Từ Ngày Hết Chi phí Nguồn
17 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Mateo Kovačić Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Real Madrid 9 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019

Rời

Số Vị trí Cầu thủ Đến Ngày Chi phí Nguồn
GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Matej Delač Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Horsens 1 tháng 7 năm 2018
GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Mitchell Beeney Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Sligo Rovers 1 tháng 7 năm 2018
57 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Harvey St Clair Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Venezia 1 tháng 7 năm 2018
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Wallace Không có 1 tháng 7 năm 2018
43 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Isaac Christie-Davies Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Liverpool 2 tháng 7 năm 2018
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jonathan Panzo Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Monaco 6 tháng 7 năm 2018 £2,700,000
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jordan Houghton Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Milton Keynes Dons 6 tháng 7 năm 2018
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jérémie Boga Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Sassuolo 21 tháng 7 năm 2018 £3,510,000
52 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Cole Dasilva Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Brentford 7 tháng 8 năm 2018
13 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Thibaut Courtois Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Real Madrid 9 tháng 8 năm 2018 £31,500,000
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Tushaun Walters Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Greenwich Borough 23 tháng 8 năm 2018

Thu nhập: Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  £54,450,000

Cho mượn

Số Vị trí Cầu thủ Đến Ngày Hết Chi phí Nguồn
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Baba Rahman Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Schalke 1 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
46 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ruben Sammut Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Falkirk 1 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
50 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Trevoh Chalobah Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ipswich Town 1 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Nathan Baxter Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Yeovil Town 1 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
64 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Reece James Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Wigan Athletic 1 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
66 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Dujon Sterling Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Coventry City 1 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Lewis Baker Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Leeds United 1 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jake Clarke-Salter Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Vitesse 2 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Danilo Pantić Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Partizan 5 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
37 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Eduardo Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Vitesse 6 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Kenedy Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Newcastle United 12 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Joao Rodríguez Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Tenerife 12 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
36 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Kyle Scott Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Telstar 14 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jamal Blackman Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Leeds United 16 tháng 7 năm 2018 31 tháng 6 năm 2019
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Todd Kane Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Hull City 17 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Mason Mount Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Derby County 17 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Charlie Colkett Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Shrewsbury Town 21 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Nathan Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Atlético Mineiro 24 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Mario Pašalić Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Atalanta 25 tháng 7 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019 £900,000
54 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jacob Maddox Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Cheltenham Town 26 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Victorien Angban Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Metz 27 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Kasey Palmer Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Blackburn Rovers 30 tháng 7 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Matt Miazga Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Nantes 6 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019 £270,000
45 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Fikayo Tomori Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Derby County 6 tháng 8 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jay Dasilva Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Bristol City 9 tháng 8 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Josimar Quintero Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Lleida Esportiu 10 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
23 FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Michy Batshuayi Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Valencia 10 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019 £2,700,000
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Kurt Zouma Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Everton 10 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019 £7,110,000
14 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Tiémoué Bakayoko Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Milan 14 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019 £4,500,000
41 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ola Aina Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Torino 14 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019 £540,000
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Kenneth Omeruo Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Leganés 15 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019 £720,000
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Tomáš Kalas Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Bristol City 23 tháng 8 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
43 FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ike Ugbo Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Scunthorpe United 30 tháng 8 năm 2018 31 tháng 12 năm 2018
FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Isaiah Brown Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Leeds United 30 tháng 8 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
25 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Bradley Collins Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Burton Albion 31 tháng 8 năm 2018 2 tháng 1 năm 2019
DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Michael Hector Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Sheffield Wednesday 31 tháng 8 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
19 FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Tammy Abraham Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Aston Villa 31 tháng 8 năm 2018 31 tháng 5 năm 2019
MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Kylian Hazard Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Cercle Brugge 31 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
32 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Charly Musonda Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Vitesse 31 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019
42 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Fankaty Dabo Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Sparta Rotterdam 31 tháng 8 năm 2018 30 tháng 6 năm 2019

Tổng thu: Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  £71,050,000

Trước mùa giải Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19

Giao hữu

v Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea

International Champions Cup

Bảng xếp hạng

VT Đội T T PW PL B BT BB HS Điểm
6 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Real Madrid 3 2 0 0 1 6 4 +2 6
7 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Juventus 3 1 1 0 1 4 4 0 5
8 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea 3 0 2 1 0 2 2 0 5
9 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Manchester United 3 1 1 0 1 4 6 -2 5
10 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Lyon 3 1 0 1 1 3 3 0 4

Trận đấu

v Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Internazionale
v Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea
v Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Lyon

Giải đấu Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19

Giải bóng đá Ngoại hạng Anh

Bảng xếp hạng

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1 Manchester City 38 32 2 4 95 23 +72 98 Lọt vào vòng bảng Champions League
2 Liverpool 38 30 7 1 89 22 +67 97
3 Chelsea 38 21 9 8 63 39 +24 72
4 Tottenham Hotspur 38 23 2 13 67 39 +28 71
5 Arsenal 38 21 7 10 73 51 +22 70 Lọt vào vòng bảng Europa League
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 12 tháng 5 năm 2019. Nguồn: Premier League
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Tổng số bàn thắng; 4) Play-off (chỉ cần thiết nếu phải quyết định đội vô địch, đội xuống hạng hay đội tham dự đấu trường châu Âu).

Trận đấu

Cúp FA

Cúp EFL

Siêu cúp Anh

UEFA Europa League

Vòng bảng

Bảng xếp hạng

Bảng L

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea 6 5 1 0 12 3 +9 16 Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp
2 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  BATE Borisov 6 3 0 3 9 9 0 9
3 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  MOL Vidi 6 2 1 3 5 7 −2 7
4 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  PAOK 6 1 0 5 5 12 −7 3
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng

Trận đấu

v Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea
v Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  MOL Vidi
v Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  BATE Borisov
v Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea
v Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  PAOK
v Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea

Thống kê Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19

Số trận và bàn thắng

Số Vị trí Cầu thủ Ngoại hạng Anh Cúp FA Cúp EFL Siêu cúp Anh UEFA Europa League Tổng số
Trận Bàn thắng Trận Bàn thắng Trận Bàn thắng Trận Bàn thắng Trận Bàn thắng Trận Bàn thắng
1 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Kepa Arrizabalaga 12 0 0 0 0 0 0 0 4 0 16 0
2 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Antonio Rüdiger 12 1 0 0 0 0 1 0 1 0 14 1
3 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Marcos Alonso 12 1 0 0 0 0 1 0 1 0 14 1
4 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Cesc Fàbregas 0 (3) 0 0 0 2 1 1 0 2 (1) 0 5 (4) 1
5 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jorginho 12 1 0 0 0 0 1 0 2 0 15 1
6 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Danny Drinkwater 0 0 0 0 0 0 0 (1) 0 0 0 0 (1) 0
7 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  N'Golo Kanté 12 1 0 0 1 (1) 0 0 0 1 (1) 0 14 (2) 1
8 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ross Barkley 5 (6) 3 0 0 1 0 1 0 2 (1) 0 9 (7) 3
10 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Eden Hazard 8 (3) 7 0 0 0 (1) 1 0 0 1 (1) 0 9 (5) 8
11 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Pedro 6 (4) 4 0 0 0 (1) 0 1 0 4 0 11 (5) 4
12 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ruben Loftus-Cheek 0 (3) 1 0 0 1 0 0 0 3 3 4 (3) 4
13 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Willy Caballero 0 0 0 0 2 0 1 0 0 0 3 0
15 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Victor Moses 0 (2) 0 0 0 1 0 0 (1) 0 0 (2) 0 1 (5) 0
17 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Mateo Kovačić 7 (3) 0 0 0 2 0 0 0 2 (1) 0 11 (4) 0
18 FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Olivier Giroud 4 (5) 0 0 0 0 0 0 0 2 (1) 1 6 (6) 1
20 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Callum Hudson-Odoi 0 0 0 0 0 0 1 0 0 (2) 0 1 (2) 0
21 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Davide Zappacosta 0 (1) 0 0 0 1 0 0 0 4 0 5 (1) 0
22 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Willian 10 (2) 2 0 0 2 0 0 (1) 0 3 (1) 1 15 (4) 3
24 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Gary Cahill 0 (1) 0 0 0 2 0 0 0 3 0 5 (1) 0
27 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Andreas Christensen 0 0 0 0 2 0 0 0 4 0 6 0
28 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  César Azpilicueta 12 0 0 0 1 (1) 0 1 0 0 (1) 0 14 (2) 0
29 FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Álvaro Morata 8 (3) 5 0 0 2 0 1 0 2 1 13 (3) 6
30 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  David Luiz 12 0 0 0 0 (2) 0 1 0 0 0 13 (2) 0
31 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Robert Green 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
33 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Emerson 0 0 0 0 2 1 0 0 3 0 5 1
34 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Lucas Piazon 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
44 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ethan Ampadu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
59 GK Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Marcin Bułka 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cầu thủ đã rời câu lạc bộ
19 FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Tammy Abraham 0 0 0 0 0 0 0 (1) 0 0 0 0 (1) 0

Cập nhật lần cuối: 11 tháng 11 năm 2018.
Nguồn: Chelsea F.C.

Người ghi bàn hàng đầu

Xếp hạng Số Vị trí Cầu thủ Ngoại hạng Anh Cúp FA Cúp EFL Siêu cúp Anh UEFA Europa League Tổng số
1 10 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Eden Hazard 7 0 1 0 0 8
2 29 FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Álvaro Morata 5 0 0 0 1 6
3 11 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Pedro 4 0 0 0 0 4
12 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ruben Loftus-Cheek 1 0 0 0 3
5 8 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ross Barkley 3 0 0 0 0 3
22 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Willian 2 0 0 0 1
7 2 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Antonio Rüdiger 1 0 0 0 0 1
3 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Marcos Alonso 1 0 0 0 0
4 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Cesc Fàbregas 0 0 1 0 0
5 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jorginho 1 0 0 0 0
7 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  N'Golo Kanté 1 0 0 0 0
18 FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Olivier Giroud 0 0 0 0 1
33 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Emerson 0 0 1 0 0
Phản lưới nhà 1 0 2 0 0 3

Cập nhật lần cuối: 11 tháng 11 năm 2018.
Nguồn: Chelsea F.C.

Giữ sạch lưới

Xếp hạng Số Cầu thủ Ngoại hạng Anh Cúp FA Cúp EFL Siêu cúp Anh UEFA Europa League Tổng số
1 1 Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Kepa Arrizabalaga 6 0 0 0 3 9

Cập nhật lần cuối: 11 tháng 11 năm 2018.
Nguồn: Chelsea F.C.

Thẻ phạt

Số Vị trí Cầu thủ Ngoại hạng Anh Cúp FA Cúp EFL Siêu cúp Anh UEFA Europa League Tổng số
Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
2 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Antonio Rüdiger 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 3 0 0
3 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Marcos Alonso 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
5 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Jorginho 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
7 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  N'Golo Kanté 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
8 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Ross Barkley 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0
10 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Eden Hazard 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
15 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Victor Moses 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
17 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Mateo Kovačić 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0
22 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Willian 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
29 FW Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Álvaro Morata 2 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 4 0 0
30 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  David Luiz 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
33 DF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Emerson 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0

Cập nhật lần cuối: 11 tháng 11 năm 2018.
Nguồn: Chelsea F.C.

Tóm lược

Giải đấu Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 ST T H B BT BB CS Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 12 8 4 0 27 8 6 13 0 0
Cúp FA 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cúp EFL 2 2 0 0 5 3 0 4 0 0
Siêu cúp Anh 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0
UEFA Europa League 4 4 0 0 6 1 3 3 0 0
Tổng số 19 14 4 1 38 14 9 20 0 0

Cập nhật lần cuối: 11 tháng 11 năm 2018.
Nguồn: Chelsea F.C.

Giải thưởng Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19

Số Vị trí Cầu thủ Giải thưởng Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19 Nguồn
10 MF Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19  Eden Hazard Cầu thủ Ngoại hạng Anh xuất sắc nhất tháng (Tháng 9)

Tham khảo

Tags:

Trang phục Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19Nhân viên câu lạc bộ Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19Ban huấn luyện Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19Đội hình chính Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19Hợp đồng mới Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19Chuyển nhượng Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19Trước mùa giải Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19Giải đấu Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19Thống kê Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19Giải thưởng Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19Chelsea F.c. Mùa Giải 2018–19Chelsea F.C.Giải bóng đá Ngoại hạng Anh

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Châu Nam CựcChủ nghĩa khắc kỷPhan Văn KhảiViệt Nam Cộng hòaTrận SekigaharaCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí MinhNanatsumori RiriNguyễn Văn LinhDanh sách trại giam ở Việt NamQuốc hội Việt NamNgười Hoa (Việt Nam)Thomas EdisonQuân đội nhân dân Việt NamQuân hàm Quân đội nhân dân Việt NamViệt MinhZico (rapper)Đào, phở và pianoDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanĐộng lượngDòng điệnVĩnh PhúcHà NamMikami YuaDerby ManchesterÔ nhiễm môi trườngTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamHarry PotterThành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)Phan ThiếtĐường cao tốc Diễn Châu – Bãi VọtAngolaHiệp định Paris 1973Bình ĐịnhLương Thế VinhChuyện người con gái Nam XươngVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandNam ĐịnhChiến dịch Mùa Xuân 1975WikipediaBiển ĐôngChiến tranh biên giới Việt Nam – CampuchiaLong AnDương Văn MinhGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018Thuận TrịVincent van GoghArsenal F.C.Biển xe cơ giới Việt NamXử Nữ (chiêm tinh)Boku no PicoNho giáoỦy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamMalaysiaCục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ caoKhí hậu Việt NamMã QRPhan Đình GiótTôi thấy hoa vàng trên cỏ xanhLý Thái TổLưu Quang VũQuảng NamHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁTrịnh Công SơnNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcPhong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)Trần Quý ThanhLa Văn CầuAespaCristiano RonaldoTô Ân XôĐịa lý châu ÁHình thoiNguyễn Thị Kim NgânKim LânBộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)Khối lượng riêng🡆 More