Tiếng Basque

Kết quả tìm kiếm Tiếng Basque Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Basque
    Tiếng Basque (Euskara, IPA: [eus̺ˈkaɾa]) là một ngôn ngữ tách biệt được sử dụng bởi người Basque. Basque là ngôn ngữ bản xứ của, và chủ yếu hiện diện tại…
  • Hình thu nhỏ cho Xứ Basque
    Xứ Basque (tiếng Basque: Euskal Herria) là vùng lãnh thổ nằm giữa Pháp và Tây Ban Nha và nằm phía tây dãy núi Pyrénées. Theo truyền thống, xứ Basque được…
  • Hình thu nhỏ cho Người Basque
    Người xứ Basques (tiếng Basque: euskaldunak, tiếng Tây Ban Nha: vascos, tiếng Pháp: Basques) là một nhóm dân tộc, sinh sống chủ yếu ở khu vực thường được…
  • Real Sociedad (thể loại Câu lạc bộ bóng đá xứ Basque)
    Sociedad là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp ở thành phố San Sebastián, xứ Basque của Tây Ban Nha, được thành lập vào ngày 7 tháng 9 năm 1909. Sân nhà của…
  • Hình thu nhỏ cho Xứ Basque (cộng đồng tự trị)
    Xứ Basque (tiếng Basque: Euskadi; tiếng Tây Ban Nha: País Vasco, IPA: [paˈis ˈβasko]) là khu cộng đồng tự trị phía bắc Tây Ban Nha, giáp biên giới với…
  • Hình thu nhỏ cho Wikipedia tiếng Basque
    Wiki tiếng Basque (tiếng Basque: Euskarazko Wikipedia hay Euskal Wikipediatrong tiếng Basque) là phiên bản tiếng Basque của Wiki Tiếng Việt. Được khởi tạo…
  • Hình thu nhỏ cho Tây Ban Nha
    Tây Ban Nha (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Basque)
    ngôn ngữ có địa vị đồng chính thức cùng tiếng Tây Ban Nha là: Tiếng Basque (euskara) tại Xứ Basque và Navarra. Tiếng Catalan (català) có vị thế chính thức…
  • Hình thu nhỏ cho Google Dịch
    Google Dịch (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    ngữ) Tiếng Azerbaijan Latin Tiếng Ireland Tiếng Iceland Tiếng Armenia Tiếng Bantu Tiếng Ba Tư Tiếng Basque Tiếng Bengal Tiếng Belarus Tiếng Haiti Tiếng Dravida…
  • Hình thu nhỏ cho Xabi Alonso
    Xabi Alonso (thể loại Nguồn CS1 tiếng Ý (it))
    Xabier Alonso Olano (tiếng Basque: [ˈʃaβi aˈlons̺o oˈlano], tiếng Tây Ban Nha: [ˈ(t)ʃaβj aˈlonso oˈlano]; sinh ngày 25 tháng 11 năm 1981), hay thường được…
  • Hình thu nhỏ cho Lợn Basque
    Lợn Basque (Basque: Euskal Txerri, tiếng Pháp: Pie Noir du Pays Basque) là một giống lợn nhà, có nguồn gốc từ xứ Basque. Như đã được đề cập bởi cái tên…
  • Basque có thể là: Xứ Basque (trong tiếng Basque là Euskal Herria): một vùng lãnh thổ nằm phía tây dãy núi Pyrénées, giữa Pháp và Tây Ban Nha. Tiếng Basque…
  • Hình thu nhỏ cho Pidgin Basque–Iceland
    trộn với tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Tây Ban Nha. Pidgin Basque–Iceland bởi vậy thực là sự trộn lẫn giữa tiếng Basque và một…
  • Hình thu nhỏ cho Iñigo Martínez
    Iñigo Martínez (thể loại Nguồn CS1 tiếng Tây Ban Nha (es))
    Iñigo Martínez Berridi (tiếng Basque: [iɲiɣo maɾtines̻ beriði]; tiếng Tây Ban Nha: [ˈiɲiɣo maɾˈtineθ βeˈriði]; sinh 17 tháng 5 năm 1991) là cầu thủ bóng…
  • Hình thu nhỏ cho Bixente Lizarazu
    Bixente Lizarazu (thể loại Nguồn CS1 tiếng Pháp (fr))
    Bixente Jean-Michel Lizarazu (phát âm tiếng Basque: [biˈʃente lis̻aˈɾas̻u]) (sinh 9 tháng 12 năm 1969) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp…
  • Dấu ngoặc kép (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Basque)
    Dấu ngoặc kép (“ ”) còn được gọi là dấu trích dẫn (tiếng Anh: Quotation mark) là một loại dấu câu được sử dụng theo cặp gồm hai dấu nháy đơn (‘) đứng…
  • Hình thu nhỏ cho Phương ngữ Soule
    Soule hay phương ngữ Zuberoa (tiếng Basque: Zuberera) là phương ngữ tiếng Basque nói ở Soule, Pháp. Trong tiếng Basque chuẩn, phương ngữ này được gọi…
  • Hình thu nhỏ cho Catalina I của Navarra
    Catalina I của Navarra (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    I của Foix (tiếng Tây Ban Nha: Catalina I de Navarra; tiếng Basque: Katalina I.a Nafarroakoa; tiếng Pháp: Catherine Ier de Navarre; Tiếng Occitan: Catarina…
  • Hình thu nhỏ cho Óscar de Marcos
    Óscar de Marcos (thể loại Nguồn CS1 tiếng Tây Ban Nha (es))
    Óscar de Marcos Arana (tiếng Basque: [os̺kar de maɾkos̺ aɾana]; tiếng Tây Ban Nha: [ˈoskaɾ ðe ˈmaɾkos aˈɾana]; sinh ngày 14 tháng 4 năm 1989) là một cầu…
  • Hình thu nhỏ cho Cercanías
    Catalunya: [roðaˈli.es]), trong khi nó có tên gọi Aldiriak (tiếng Basque: [aldiɾikoak]) ở xứ Basque. Do công ty đường sắt quốc gia RENFE kiểm soát, Cercanías…
  • Hình thu nhỏ cho EITB
    EITB (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Basque)
    EITB (tiếng Basque: Euskal Irrati Telebista) là tổ chức phát sóng công cộng tại Xứ Basque. Thành lập vào ngày 20 tháng 5 năm 1982. EITB thuộc sở hữu của…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Trần Quốc TỏTây NguyênKhổng TửTài xỉuNgày tàn của đế quốcNapoléon BonaparteChùa HươngChủ nghĩa tư bảnTiếng Trung QuốcZaloThép MớiVõ Văn ThưởngGoogleNguyễn Văn LongNATOTừ Hán-ViệtNgười Do TháiNhà LýBùi Hoàng Việt AnhViệt Nam Cộng hòaQuan VũCanadaĐội tuyển bóng đá quốc gia IndonesiaNho giáoVịnh Hạ LongNguyễn Văn LinhĐại dịch COVID-19 tại Việt NamTrung du và miền núi phía BắcCông an Thành phố Hồ Chí MinhLê Viết ChữThế hệ ZĐiện Biên PhủBóng đáHiệu ứng nhà kínhVõ Tắc ThiênLưu BịDanh mục các dân tộc Việt NamThierry HenryDương Văn MinhĐồng NaiLiên XôBDSMÝ thức (triết học)Dầu mỏPhong trào Cần VươngSân bay quốc tế Long ThànhNinh BìnhĐịa lý Việt NamTô LâmAreumCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECTNhà Hậu LêNúi Bà ĐenChiến tranh LạnhTử Cấm ThànhTrent Alexander-ArnoldBuôn Ma ThuộtĐội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnSơn Tùng M-TPCho tôi xin một vé đi tuổi thơLá ngónTruyện KiềuVõ Văn Thưởng từ chức Chủ tịch nướcTỉnh ủy Vĩnh PhúcSinh vật huyền thoại Trung HoaNguyễn Quang Hải (sinh 1997)Sỹ LuânPhạm Văn ĐồngĐền HùngBlue LockĐắk LắkJürgen KloppDanh sách quốc gia theo dân sốBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamMặt trận Tổ quốc Việt Nam🡆 More