Kết quả tìm kiếm Rudi Gutendorf Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Rudi+Gutendorf", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Binder (1969–1970) Hans Tilkowski (1970–1972) Elek Schwartz (1972–1973) Rudi Gutendorf (1973–1974) Max Merkel (1974–1975) Heinz Lucas (1975–1978) Eckhard Krautzun… |
Shoichi Nishimura 1976–1980 Ryoichi Aikawa 1981–1982 Susumu Chiba 1983 Rudi Gutendorf 1984–1985 George Yonashiro 1986–1990 Carlos Alberto Silva 1990 Pepe… |
Hermann Lindemann (1955-1957) Rudi Gutendorf (1963-1965) Wilhelm Schmidt (1965) Hermann Eppenhoff (1965-1967) Gyula Lóránt (1967-1968) Robert Gebhardt… |
tháng 2 năm 1965 Franz Seybold 25 tháng 2 năm 1965 – 7 tháng 3 năm 1965 Rudi Gutendorf 8 tháng 3 năm 1965 – 6 tháng 12 năm 1966 Albert Sing 7 tháng 12 năm… |
giới 1974 Brian Green 1976 2 2 0 0 Jim Shoulder 1976-1978 25 10 7 8 Rudi Gutendorf 1979-1981 18 3 8 7 Vô địch Cúp bóng đá châu Đại Dương 1980 Les Scheinflug… |
Năm Huấn luyện viên Vô địch 1973 Barrie Truman New Zealand 1980 Rudi Gutendorf Úc 1996 Eddie Thomson Úc 1998 Ken Dugdale New Zealand 2000 Frank Farina… |