Kết quả tìm kiếm Propertius Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Propertius", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Propertius là một chi bướm ngày thuộc họ Bướm nâu. Natural History Museum Lepidoptera genus database… |
không tốt về bà. Các tác giả thời kỳ Augustus như Vergilius, Horatius, Propertius và Ovidius duy trì những quan điểm tiêu cực về Cleopatra được chính quyền… |
299 ^ Scholiast on Theocritus 1.65 ^ Apollodorus 1,34, Hyginus Preface; Propertius Elegies 3.9; Nonnus Dionysiaca 25.85 & 48.6; Athenian Black Figure Vase… |
triết gia và sử gia, như là Pliny Già, Pliny Trẻ, Vergilius, Horace, Propertius, Ovidius và Livius. Người La Mã cũng nổi tiếng vì truyền thống truyền… |
Ages. London: Cambridge University Press. tr. 118–9. OCLC 2759759. ^ Propertius. Elegies, III.1 (in Latin). Truy cập 2009-08-26. Allen argued that Philetae… |
Georgian ^ Glauce được biết đến với tên Creusa trong kịch vủa Seneca và Propertius 2.16.30. Clauss, J. J. and S. I. Johnston (eds), Medea: Essays on Medea… |
Lucretius Martialis Ovidius Petronius Plautus Plinius Già Plinius Trẻ Propertius Quintilianus Sallustius Seneca Statius Suetonius Tacitus Terentius Tibullus… |
bị nhiều người chỉ trích, như là nhà thơ thời Octavian cai trị Sextus Propertius. Sextus Pompeius, con trai của một trong ba vị tam hùng thứ nhất, Pompey… |
^ a b Pequigney (2002), p.5 ^ Penczak (2003), p. 17 ^ The elegies of Propertius By Harold Edgeworth Butler, Eric Arthur Barbe; p277 ^ Gay studies from… |
William Heinemann Ltd. 1918. Online version at the Perseus Digital Library. Propertius, Elegies Edited and translated by G. P. Goold. Loeb Classical Library… |
nghiệm cá nhân của các tác giả cổ đại, chẳng hạn như Catullus, Tibullus và Propertius trong các tác phẩm thơ gợi dục đồng giới của họ. Thuật ngữ “có tính gợi… |
của Maecenas. Ở Trist. 4.10.41-54, Ovid đề cập đến tình bạn với Macer, Propertius, Horace, Ponticus và Bassus. (Ovid chỉ gặp Virgil và Tibullus, một thành… |
Eleven New Cantos: XXXI-XLI, poems (New York) • 1934 Homage to Sextus Propertius, poems (London) • 1934 ABC of Reading, essays • 1935 Make It New, essays… |
fredericki (HA Freeman, 1943) Erynnis popoviana (Nordmann, 1851) Erynnis propertius (Scudder & Burgess, 1870) Erynnis scudderi (Skinner, 1914) Erynnis tages… |
thực hành của tiếng Anh ^ Katz (2004) The complete elegies of Sextus Propertius ^ Stein (2004) Persephone Unveiled ^ a b Bản mẫu:Cite SBDB ^ a b c d e… |
Potamanaxas Potanthus Prada Problema Procampta Procidosa Proeidosa Propapias Propertius Prosopalpus Proteides Protelbella Prusiana Pseudoborbo Pseudocoladenia… |
1983:204-06. ^ A.S. Hollis, "A New Fragment on Niobe and the Text of Propertius 2.20.8". The Classical Quarterly, New Series, 47.2 (1997:578-582). ^ Archer… |
thuốc lá Camel và rượu Whiskey. Phía sau tấm bia có ghi dòng thơ của Sextus Propertius bằng tiếng Latin: Letum non omnia finit — Chết không phải là hết… |
tiếng Latinh đạt sự phát triển cao nhất trong các tác phẩm của Tibullus, Propertius, và Ovid. Hầu hết các bài thơ này nói đến tình yêu. Ovid cũng đã viết… |
trong mười năm cuối cùng của cuộc đời mình (29-19 TCN), ủy quyền, theo Propertius, bởi Augustus. Bản anh hùng ca bao gồm 12 cuốn sách bằng thể thơ lục bát… |