Kết quả tìm kiếm Borna Barišić Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Borna+Barišić", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
27 HV Leon Balogun 28 TM Robby McCrorie 30 TĐ Fashion Sakala 31 HV Borna Barišić 32 TM Kieran Wright 33 TM Jon McLaughlin 34 HV Lewis Mayo 38 HV Leon… |
Borna Sosa (phát âm tiếng Croatia: [bôːrna sǒːsa], sinh ngày 21 tháng 1 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Croatia thi đấu ở vị trí… |
Josip Šutalo INJ 28 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 13 0 Ajax FIFA Series HV Borna Barišić 10 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 35 1 Rangers FIFA Series PRE HV Dario Melnjak… |
2 James Tavernier (c) CB 6 Connor Goldson CB 3 Calvin Bassey LB 31 Borna Barišić 117' CM 8 Ryan Jack 74' CM 4 John Lundstram RW 14 Ryan Kent AM 23 Scott… |
Gareth Bale Kieffer Moore Aaron Ramsey 1 bàn thắng Tamkin Khalilzade Borna Barišić Andrej Kramarić Dejan Lovren Ante Rebić Dávid Holman Mihály Korhut Ádám… |
Stanišić (2000-04-02)2 tháng 4, 2000 (23 tuổi) 9 0 Bayern Munich 3 2HV Borna Barišić (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (30 tuổi) 30 1 Rangers 5 2HV Martin Erlić… |
78' HV 2 Josip Stanišić 78' TV 7 Lovro Majer 85' HV 5 Martin Erlić 90' TĐ 17 Bruno Petković 91' HV 3 Borna Barišić 119' Huấn luyện viên: Zlatko Dalić… |
Kristian Dimitrov Ismail Isa Todor Nedelev Ivelin Popov Georgi Yomov Borna Barišić Andrej Kramarić Dejan Lovren Ante Rebić Kostakis Artymatas Konstantinos… |
Bruno Petković 70' Vào sân thay người: TĐ 9 Andrej Kramarić 70' TĐ 3 Borna Barišić 70' TĐ 26 Luka Ivanušec 76' TĐ 17 Ante Rebić 81' Huấn luyện viên trưởng:… |
Dominik Livaković RB 22 Josip Juranović CB 6 Dejan Lovren CB 20 Joško Gvardiol LB 3 Borna Barišić DM 11 Marcelo Brozović 116' CM 10 Luka Modrić (c) 99' CM 8 Mateo Kovačić… |
Đội Cầu thủ Thẻ phạt Treo giò Croatia Borna Barišić v Slovenia (24 tháng 3 năm 2021) v Slovakia (11 tháng 10 năm 2021) v Malta (11 tháng 11 năm 2021)… |
Stanišić (2000-04-02)2 tháng 4, 2000 (22 tuổi) 7 0 Bayern Munich 3 2HV Borna Barišić (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (30 tuổi) 28 1 Rangers 4 4TĐ Ivan Perišić… |
Vrsaljko (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (29 tuổi) 48 0 Atlético Madrid 3 2HV Borna Barišić (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (28 tuổi) 19 1 Rangers 4 3TV Ivan Perišić… |