mahout
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng ÂÂNT |
---|
*méǵh₂s |
- (danh từ) Được vay mượn từ tiếng Hindi महौत (mahaut), महाउत (mahāut), biến thể của महावत (mahāvat, “người giữ voi”) < tiếng Phạn महामात्र (mahāmātra, “người giữ voi; quan chức cấp cao; bộ trưởng của nhà vua”) < महा (mahā, “lớn”) (cuối cùng từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *méǵh₂s (“to, lớn”)) + मात्र (mātra, “đo lường; số lượng”) (cuối cùng từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *meh₁- (“đo”)).[1][2]
- (động từ) Dẫn xuất từ danh từ.
Cách phát âm sửa
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /məˈhaʊt/, /məˈhuːt/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /məˈhaʊt/, /məˈhut/
- (Anh Ấn Độ) IPA(ghi chú): /məˈhaːʋəθ/
- Vần: -aʊt, -uːt
- Tách âm: ma‧hout
Danh từ sửa
mahout (số nhiều mahouts)
- (Nam Á) Quản tượng.
Đồng nghĩa sửa
- mahawat
- oozie (Myanmar)
Động từ sửa
mahout (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn mahouts, phân từ hiện tại mahouting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ mahouted)
- (ngoại động từ) Điều khiển voi.
- (nội động từ) Điều khiển voi.
Tham khảo sửa
- "mahout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- ▲ “mahout, n.”, OED Online , Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, tháng 9 năm 2022.
- ▲ “mahout, n.”, Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay, phiên bản của Stuart Berg Flexner (tổng biên tập), Random House Unabridged Dictionary, ấn bản 2, New York: Random House, 1993, →ISBN.
Đọc thêm sửa
- mahout trên Wikipedia tiếng Anh.
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
mahout gđ (số nhiều mahouts)
- Quản tượng.
- Đồng nghĩa: cornac
Tham khảo sửa
- “mahout”, Émile Littré, Dictionnaire de la langue française, 1872–1877.
Đọc thêm sửa
- mahout trên Wikipedia tiếng Pháp.
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới