jilting
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
jilting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "jilt" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
jilt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jilt | |||||
Phân từ hiện tại | jilting | |||||
Phân từ quá khứ | jilted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jilt | jilt hoặc jiltest¹ | jilts hoặc jilteth¹ | jilt | jilt | jilt |
Quá khứ | jilted | jilted hoặc jiltedst¹ | jilted | jilted | jilted | jilted |
Tương lai | will/shall² jilt | will/shall jilt hoặc wilt/shalt¹ jilt | will/shall jilt | will/shall jilt | will/shall jilt | will/shall jilt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jilt | jilt hoặc jiltest¹ | jilt | jilt | jilt | jilt |
Quá khứ | jilted | jilted | jilted | jilted | jilted | jilted |
Tương lai | were to jilt hoặc should jilt | were to jilt hoặc should jilt | were to jilt hoặc should jilt | were to jilt hoặc should jilt | were to jilt hoặc should jilt | were to jilt hoặc should jilt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jilt | — | let’s jilt | jilt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới