Thể loại:Động từ tiếng Việt
Trang này liệt kê các mục từ về động từ tiếng Việt có các thẻ {{-vie-}}
và {{-verb-}}
.
Mục lục theo thứ tự chữ cái |
---|
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
N
- Ngoại động từ tiếng Việt (26 tr.)
- Nội động từ tiếng Việt (21 tr.)
Trang trong thể loại “Động từ tiếng Việt”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 8.070 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- a
- à
- a dua
- a hộ
- á khẩu
- a tòng
- ác báo
- ác chiến
- ách
- ải
- ái
- ái ân
- ai hoài
- ái hỗ
- ái mộ
- ai mượn
- ái ngại
- ai oán
- ái quốc
- ám
- ám ảnh
- ám chỉ
- ám hại
- am hiểu
- ám quẻ
- ám sát
- ám thị
- am tường
- án
- an bài
- an biên
- an cư
- an dinh
- an dưỡng
- an giấc
- an hưởng
- an nghỉ
- án ngữ
- an phận
- an táng
- an tâm
- an thai
- an thân
- an thần
- an toạ
- an tọa
- an trí
- an trú
- an ủi
- an vị
- áng
- ang áng
- áng chừng
- anh
- ảnh hưởng
- ao
- ào
- ào ào
- ao ước
- ảo tưởng sức mạnh
- áp
- áp bách
- áp bức
- áp chế
- áp dụng
- áp đảo
- áp đặt
- áp giải
- áp tải
- áp tới
- át vía
- át
- áy náy
- ăn bận
- ăn mặc
- ăn nhậu
- ẩn nấp
Ă
- ẵm
- ăn
- ăn bám
- ăn bốc
- ăn bớt
- ăn cánh
- ăn cắp
- ăn chay
- ăn chắc
- ăn chịu
- ăn chơi
- ăn cỗ
- ăn cưới
- ăn cướp
- ăn đong
- ăn đủ
- ăn đứt
- ăn giải
- ăn gian
- ăn giỗ
- ăn hại
- ăn hiếp
- ăn hỏi
- ăn hối lộ
- ăn kem trước cổng
- ăn không
- ăn khớp
- ăn kiêng
- ăn lãi
- ăn lương
- ăn mày
- ăn mòn
- ăn mừng
- ăn nằm
- ăn năn
- ăn nhập
- ăn nhịp
- ăn nói
- ăn ở
- ăn quịt
- ăn quỵt
- ăn rơ
- ăn sống
- ăn sương
- ăn tạp
- ăn tết
- ăn thề
- ăn thua
- ăn thừa
- ăn tiệc
- ăn tiền
- ăn tiêu
- ăn trộm
- ăn uống
- ăn vạ
- ăn vụng
- ăn xổi
- ăn ý
- ẳng
- ắp
Â
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới