quý
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˥ | kwḭ˩˧ | wi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˩˩ | kwḭ˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “quý”
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
quý
- Ngôi thứ mười trong mười can.
- Thời gian ba tháng một, bắt đầu từ tháng Giêng, tháng Tư, tháng Bảy hoặc tháng Mười.
- Sang.
- Khác màu kẻ quý người thanh (Truyện Kiều)
- Có giá trị cao.
- Của quý.
Động từ sửa
quý
Tiền tố sửa
quý
- (kính ngữ, chỉ được sử dụng trong những thành ngữ cố định) tiền tố kính trọng
- quý ông; quý ngài
- quý bà
- quý vị
- quý khách
Dịch sửa
Tiếng Anh: dear
Tham khảo sửa
- "quý", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày sửa
Cách phát âm sửa
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kwi˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kwi˦]
Danh từ sửa
quý
- quỷ.
Tham khảo sửa
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới