Ô, ô là ký tự thứ 18 trong bảng chữ cái tiếng Việt.
Bài viết hoặc đoạn này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện.tháng 11/2021) ( |
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 11/2021) |
|
Chữ cái o được dùng để biểu thị cho âm Nguyên âm tròn lưng mở miệng vừa phải /o/ trong tiếng Việt. Mượn từ kí tự O with circumflex trong bảng chữ cái Tiếng Bồ Đào Nha và Tiếng Pháp.
Chữ Quốc ngữ được hình thành bởi các tu sĩ Dòng Tên trong quá trình truyền đạo Công giáo tại Việt Nam đầu thế kỷ 17 dưới quy chế bảo trợ của Bồ Đào Nha. Francisco de Pina là nhà truyền giáo đầu tiên thông thạo tiếng Việt, ông đã bắt đầu xây dựng phương pháp ghi âm tiếng Việt bằng chữ cái Latinh.
Tra ô trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ Ô với các dấu phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ôô | Ốố | Ồồ | Ỗỗ | Ổổ | Ộộ | |||||||||||||||||||||||||||
Các chữ có dấu mũ ( ◌̂ ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ââ | Ĉĉ | Êê | Ĝĝ | Ĥĥ | Î î | Ĵĵ | Ôô | Ŝŝ | Ûû | Ŵŵ | Ŷŷ | Ẑẑ | ||||||||||||||||||||
Ôa | Ôă | Ôâ | Ôb | Ôc | Ôd | Ôđ | Ôe | Ôê | Ôf | Ôg | Ôh | Ôi | Ôj | Ôk | Ôl | Ôm | Ôn | Ôo | Ôô | Ôơ | Ôp | Ôq | Ôr | Ôs | Ôt | Ôu | Ôư | Ôv | Ôw | Ôx | Ôy | Ôz |
ÔA | ÔĂ | ÔÂ | ÔB | ÔC | ÔD | ÔĐ | ÔE | ÔÊ | ÔF | ÔG | ÔH | ÔI | ÔJ | ÔK | ÔL | ÔM | ÔN | ÔO | ÔÔ | ÔƠ | ÔP | ÔQ | ÔR | ÔS | ÔT | ÔU | ÔƯ | ÔV | ÔW | ÔX | ÔY | ÔZ |
aÔ | ăÔ | âÔ | bÔ | cÔ | dÔ | đÔ | eÔ | êÔ | fÔ | gÔ | hÔ | iÔ | jÔ | kÔ | lÔ | mÔ | nÔ | oÔ | ôÔ | ơÔ | pÔ | qÔ | rÔ | sÔ | tÔ | uÔ | ưÔ | vÔ | wÔ | xÔ | yÔ | zÔ |
AÔ | ĂÔ | ÂÔ | BÔ | CÔ | DÔ | ĐÔ | EÔ | ÊÔ | FÔ | GÔ | HÔ | IÔ | JÔ | KÔ | LÔ | MÔ | NÔ | OÔ | ÔÔ | ƠÔ | PÔ | QÔ | RÔ | SÔ | TÔ | UÔ | ƯÔ | VÔ | WÔ | XÔ | YÔ | ZÔ |
Ghép chữ Ô với số hoặc số với chữ Ô | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ô0 | Ô1 | Ô2 | Ô3 | Ô4 | Ô5 | Ô6 | Ô7 | Ô8 | Ô9 | 0Ô | 1Ô | 2Ô | 3Ô | 4Ô | 5Ô | 6Ô | 7Ô | 8Ô | 9Ô | |||||||||||||
Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Ô, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.