Đây là những số liệu thống kê cho Cúp bóng đá châu Á 2015.
Đội tuyển | Trận đấu | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Thẻ đỏ | Cầu thủ vắng mặt |
---|---|---|---|---|---|
Iraq | 6 | 14 | 1 | Ahmad Ibrahim với UAE (thẻ đỏ trực tiếp) | Alaa Abdul-Zahra với Palestine Yaser Kasim với Hàn Quốc Ahmad Ibrahim (Vòng loại World Cup 2018) |
UAE | 6 | 10 | 0 | — | Walid Abbas với Nhật Bản |
Hàn Quốc | 6 | 10 | 0 | — | — |
Iran | 4 | 9 | 1 | Mehrdad Pooladi vs Iraq (thẻ vàng thứ hai) | Mehrdad Pooladi (Vòng loại World Cup 2018) |
Uzbekistan | 4 | 9 | 0 | — | Islom Tukhtakhodjaev với CHDCND Triều Tiên (nhận đủ 2 thẻ vàng ở vòng loại) |
Úc | 6 | 13 | 0 | — | Matthew Spiranovic với Trung Quốc |
Palestine | 3 | 8 | 1 | Ahmed Harbi với Nhật Bản (2 thẻ vàng) | Ahmed Harbi với Jordan |
Trung Quốc | 4 | 7 | 0 | — | Tôn Khắc trận gặp Ả Rập Saudi (nhận đủ 2 thẻ vàng ở vòng loại) Nhậm Hàng với CHDCND Triều Tiên |
Jordan | 3 | 7 | 1 | Anas Bani Yaseen với Iraq (2 thẻ vàng) | Anas Bani Yaseen với Palestine |
Bahrain | 3 | 6 | 0 | — | — |
Ả Rập Xê Út | 3 | 6 | 0 | — | Fahad Al-Muwallad với Trung Quốc (nhận đủ 2 thẻ vàng ở vòng loại) |
Kuwait | 3 | 5 | 0 | — | Fahad Awadh với Úc (nhận đủ 2 thẻ vàng ở vòng loại) |
Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | — | — |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 4 | 1 | Ri Yong-Jik với Ả Rập Saudi (thẻ đỏ trực tiếp) | Ri Sang-Chol (treo giò 3 trận vòng bảng) Ri Yong-Jik với Trung Quốc |
Oman | 3 | 4 | 0 | — | — |
Qatar | 3 | 3 | 0 | — | — |
Trọng tài | Quốc gia | Trận đấu | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Thẻ đỏ | Thổi phạt 11m |
---|---|---|---|---|---|---|
Williams, BenBen Williams | Úc | 3 | 21 | 1 | 1 2 thẻ vàng | 1 |
Faghani, AlirezaAlireza Faghani | Iran | 5 | 23 | 0 | — | 1 |
Fahad Al-Mirdasi | Ả Rập Xê Út | 3 | 15 | 1 | 1 2 thẻ vàng | 0 |
Sato, RyujiRyuji Sato | Nhật Bản | 3 | 11 | 0 | — | 0 |
Irmatov, RavshanRavshan Irmatov | Uzbekistan | 4 | 10 | 0 | — | 1 |
Shukralla, NawafNawaf Shukralla | Bahrain | 3 | 9 | 1 | 1 1 thẻ đỏ | 1 |
Jong-hyeok, KimKim Jong-hyeok | Hàn Quốc | 3 | 7 | 0 | — | 0 |
Abdou, AbdulrahmanAbdulrahman Abdou | Qatar | 2 | 7 | 1 | 1 2 thẻ vàng | 1 |
Al Hilali, AbdullahAbdullah Al Hilali | Oman | 2 | 5 | 1 | 1 1 thẻ đỏ | 1 |
Abdullah Hassan Mohamed | UAE | 2 | 4 | 0 | — | 0 |
Beath, ChrisChris Beath | Úc | 1 | 4 | 0 | — | 0 |
O'Leary, PeterPeter O'Leary | New Zealand | 1 | 1 | 0 | — | 0 |
Hạng | Tên | Đội tuyển | Đối thủ | Giải thưởng Thống Kê Cúp Bóng Đá Châu Á 2015 |
---|---|---|---|---|
1 | Luongo, MassimoMassimo Luongo | Úc | Kuwait (VB), UAE (BK) | 2 |
Khalil, AhmedAhmed Khalil | UAE | Qatar (GS), Iraq (THB) | ||
3 | Cahill, TimTim Cahill | Úc | China PR (TK) | 1 |
Kruse, RobbieRobbie Kruse | Úc | Oman (VB) | ||
Sainsbury, TrentTrent Sainsbury | Úc | Hàn Quốc (CK) | ||
Aaish, FaouziFaouzi Aaish | Bahrain | Qatar (VB) | ||
Đại Lôi, VươngVương Đại Lôi | Trung Quốc | Ả Rập Saudi (VB) | ||
Khắc, TônTôn Khắc | Trung Quốc | CHDCND Triều Tiên (VB) | ||
Tập, NgôNgô Tập | Trung Quốc | Uzbekistan (VB) | ||
Ghoochannejhad, RezaReza Ghoochannejhad | Iran | UAE (VB) | ||
Hajsafi, EhsanEhsan Hajsafi | Iran | Bahrain (VB) | ||
Teymourian, AndranikAndranik Teymourian | Iran | Qatar (VB) | ||
Abdul-Amir, SaadSaad Abdul-Amir | Iraq | Palestine (VB) | ||
Ismail, DhurghamDhurgham Ismail | Iraq | Iran (TK) | ||
Kasim, YaserYaser Kasim | Iraq | Jordan (VB) | ||
Keisuke, HondaHonda Keisuke | Nhật Bản | Iraq (VB) | ||
Shinji, KagawaKagawa Shinji | Nhật Bản | Jordan (VB) | ||
Shinji, OkazakiOkazaki Shinji | Nhật Bản | Palestine (VB) | ||
Al-Dardour, HamzaHamza Al-Dardour | Jordan | Palestine (VB) | ||
Al Misha'an, AbdulazizAbdulaziz Al Misha'an | Kuwait | Hàn Quốc (VB) | ||
Al-Muqbali, AbdulazizAbdulaziz Al-Muqbali | Oman | Kuwait (VB) | ||
Al Abed, NawafNawaf Al Abed | Ả Rập Xê Út | CHDCND Triều Tiên (VB) | ||
Sung-Yueng, KiKi Sung-Yueng | Hàn Quốc | Úc (VB) | ||
Ja-Cheol, KooKoo Ja-Cheol | Hàn Quốc | Oman (VB) | ||
Tae-Hwi, KwakKwak Tae-Hwi | Hàn Quốc | Uzbekistan (TK) | ||
Tae-Hee, NamNam Tae-Hee | Hàn Quốc | Iraq (BK) | ||
Abdulrahman, OmarOmar Abdulrahman | UAE | Bahrain (VB) | ||
Salem, MohanadMohanad Salem | UAE | Nhật Bản (TK) | ||
Rashidov, SardorSardor Rashidov | Uzbekistan | Ả Rập Saudi (VB) | ||
Sergeev, IgorIgor Sergeev | Uzbekistan | CHDCND Triều Tiên (VB) |
Hạng | Tên | Đội tuyển | Đối thủ | Giải thưởng Thống Kê Cúp Bóng Đá Châu Á 2015 |
---|---|---|---|---|
1 | Jin-Hyeon, KimKim Jin-Hyeon | Hàn Quốc | Oman (VB), Úc (VB), Uzbekistan (TK), Iraq (BK) | 4 |
2 | Ryan, MathewMathew Ryan | Úc | Oman (VB), Trung Quốc (TK), UAE (BK) | 3 |
Haghighi, AlirezaAlireza Haghighi | Iran | Bahrain (VB), Qatar (VB), UAE (VB) | ||
Eiji, KawashimaKawashima Eiji | Nhật Bản | Palestine (VB), Iraq (VB), Jordan (VB) | ||
5 | Hassan, JalalJalal Hassan | Iraq | Jordan (VB), Palestine (VB) | 2 |
6 | Đại Lôi, VươngVương Đại Lôi | Trung Quốc | Ả Rập Saudi (VB) | 1 |
Al-Habsi, AliAli Al-Habsi | Oman | Kuwait (VB) | ||
Seung-Gyu, KimKim Seung-Gyu | Hàn Quốc | Kuwait (VB) | ||
Nesterov, IgnatiyIgnatiy Nesterov | Uzbekistan | CHDCND Triều Tiên (VB) |
Đội | ST | T | H | B | Đ | TBĐ | BT | TBBT | BB | TBBB | HS | TBHS | CS | ACS | TV | TBTV | TĐ | TBTĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 2.50 | 14 | 2.33 | 3 | 0.50 | +11 | 1.83 | 3 | 0.50 | 13 | 2.17 | 0 | 0.00 |
Bahrain | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1.00 | 3 | 1.00 | 5 | 1.67 | -2 | -0.67 | 0 | 0.00 | 6 | 2.00 | 0 | 0.00 |
Trung Quốc | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2.25 | 5 | 1.25 | 4 | 1.00 | +1 | 0.25 | 1 | 0.25 | 7 | 1.75 | 0 | 0.00 |
Iran | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2.50 | 7 | 1.75 | 3 | 0.75 | +4 | 1.00 | 3 | 0.75 | 9 | 2.25 | 1 | 0.25 |
Iraq | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 1.17 | 8 | 1.33 | 9 | 1.50 | -1 | -0.17 | 2 | 0.33 | 14 | 2.33 | 1 | 0.17 |
Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2.50 | 8 | 2.00 | 1 | 0.25 | +7 | 1.75 | 3 | 0.75 | 4 | 1.00 | 0 | 0.00 |
Jordan | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1.00 | 5 | 1.67 | 4 | 1.33 | +1 | 0.33 | 0 | 0.00 | 7 | 2.33 | 1 | 0.33 |
Kuwait | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0.00 | 1 | 0.33 | 6 | 2.00 | -5 | -1.67 | 0 | 0.00 | 5 | 1.67 | 0 | 0.00 |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0.00 | 2 | 0.67 | 7 | 2.33 | -5 | -1.67 | 0 | 0.00 | 4 | 1.33 | 1 | 0.33 |
Oman | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1.00 | 1 | 0.33 | 5 | 1.67 | -4 | -1.33 | 1 | 0.33 | 4 | 1.33 | 0 | 0.00 |
Palestine | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0.00 | 1 | 0.33 | 11 | 3.67 | -10 | -3.33 | 0 | 0.00 | 8 | 2.67 | 1 | 0.33 |
Qatar | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0.00 | 2 | 0.67 | 7 | 2.33 | -5 | -1.67 | 0 | 0.00 | 3 | 1.00 | 0 | 0.00 |
Ả Rập Xê Út | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1.00 | 5 | 1.67 | 5 | 1.67 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 6 | 2.00 | 0 | 0.00 |
Hàn Quốc | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 2.50 | 8 | 1.33 | 2 | 0.33 | +6 | 1.00 | 5 | 0.83 | 10 | 1.67 | 0 | 0.00 |
UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 1.67 | 10 | 1.67 | 8 | 1.33 | +2 | 0.33 | 0 | 0.00 | 10 | 1.67 | 0 | 0.00 |
Uzbekistan | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 1.50 | 5 | 1.25 | 5 | 1.25 | 0 | 0.00 | 1 | 0.25 | 8 | 2.00 | 0 | 0.00 |
Tổng số | 32(1) | 30 | 2(2) | 30 | 94 | 1.47 | 85 | 1.33 | 85 | 1.33 | 0 | 0.00 | 19 | 0.30 | 118 | 1.84 | 5 | 0.08 |
Các đội tuyển được kết xuất trong chữ nghiêng đại diện cho quốc gia chủ nhà. Đội tuyển chiến thắng của cuộc thi được kết xuất trong chữ đậm.
(1) – Tổng số trận thua không được tính trong tổng số trận được diễn ra (tổng số trận thua = tổng số trận thắng)
(2) – Tổng số trận hòa (tied) cho tất cả các đội = Tổng số trận hòa (tied) ÷ 2 (cả hai đội tham gia)
(3) – Theo quy ước thống kê trong bóng đá, các trận đấu được quyết định trong hiệp phụ được tính là trận thắng và trận thua, trong khi các trận đấu được quyết định bởi loạt sút luân lưu được tính là trận hòa.
Sân vận động Thống Kê Cúp Bóng Đá Châu Á 2015 | Thành phố | Sức chứa | Số trận | Tổng số khán giả | Tỉ lệ khán giả | Tổng số bàn thắng | Tỉ lệ bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sân vận động Thống Kê Cúp Bóng Đá Châu Á 2015 Brisbane | Brisbane | 52.500 | 7 | 161.986 | 23.141 | 10 | 1.4 |
Sân vận động Thống Kê Cúp Bóng Đá Châu Á 2015 Canberra | Canberra | 25.011 | 7 | 82.398 | 11.771 | 21 | 3 |
Sân vận động Thống Kê Cúp Bóng Đá Châu Á 2015 Melbourne Rectangular | Melbourne | 30.050 | 7 | 125.368 | 17.910 | 21 | 3 |
Sân vận động Thống Kê Cúp Bóng Đá Châu Á 2015 Newcastle | Newcastle | 33.000 | 4 | 58.554 | 14.639 | 12 | 3 |
Sân vận động Thống Kê Cúp Bóng Đá Châu Á 2015 Australia | Sydney | 84.000 | 7 | 221.399 | 31.628 | 16 | 2.3 |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Thống kê Cúp bóng đá châu Á 2015, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.