Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út

Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út (tiếng Ả Rập: المنتخب العربي السعودي لكرة القدم‎) là đội tuyển bóng đá đại diện cho Ả Rập Xê Út và do Liên đoàn bóng đá Ả Rập Xê Út (SAFF) quản lý.

Ả Rập Xê Út
Huy hiệu áo/huy hiệu Hiệp hội
Biệt danhالأخضر (Xanh lá)
الصقور الخضر (Chim ưng xanh lá)
Hiệp hộiSAFF
Liên đoàn châu lụcAFC (châu Á)
Huấn luyện viên trưởngÝ Roberto Mancini
Đội trưởngSalman Al-Faraj
Thi đấu nhiều nhấtMohamed Al-Deayea (178)
Ghi bàn nhiều nhấtMajed Abdullah (72)
Mã FIFAKSA
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Áo màu chính
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
Áo màu phụ
Hạng FIFA
Hiện tại56
Cao nhất21 (7.2004)
Thấp nhất126 (12.2012)
Hạng Elo
Hiện tại 53 Giảm 9 (30 tháng 11 năm 2022)
Cao nhất27 (11.1998)
Thấp nhất112 (1970, 1972)
Trận quốc tế đầu tiên
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út Ả Rập Xê Út 3–1 Syria Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
(Liban; 20 tháng 10 năm 1957)
Trận thắng đậm nhất
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út Đông Timor 0–10 Ả Rập Xê Út Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
(Dili, Đông Timor; 17 tháng 11 năm 2015)
Trận thua đậm nhất
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út Cộng hòa Ả Rập Thống nhất 13–0 Ả Rập Xê Út Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út
(Maroc; 3 tháng 9 năm 1961)
Giải thế giới
Sồ lần tham dự6 (Lần đầu vào năm 1994)
Kết quả tốt nhấtVòng 2 (1994)
Cúp châu Á
Sồ lần tham dự10 (Lần đầu vào năm 1984)
Kết quả tốt nhấtVô địch (1984, 1988, 1996)

Được xem là một trong những đội tuyển bóng đá thành công nhất châu Á, Ả Rập Xê Út bắt đầu nổi lên thống trị đấu trường Asian Cup vào cuối thế kỷ 20 khi vô địch châu lục vào các năm 1984, 19881996, cân bằng với thành tích vô địch của Iran trước khi bị Nhật Bản vượt lên vào năm 2011. Đội còn nắm giữ kỷ lục về số lần lọt vào chung kết Asian Cup nhiều nhất trong lịch sử giải đấu (6 lần).

Ở cấp độ thế giới, đội đã lọt vào vòng 2 World Cup ngay trong lần đầu tham dự năm 1994 và từ đó có thêm năm lần góp mặt, nhưng đều không vượt qua được vòng bảng. Ả Rập Xê Út là đội tuyển châu Á đầu tiên lọt vào trận chung kết một giải đấu cấp cao của FIFA khi giành được ngôi Á quân giải Cúp Nhà vua Fahd 1992, giải đấu tiền thân của Cúp Liên đoàn các châu lục.

Thành tích tại các giải đấu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út

Giải vô địch thế giới
Năm Vị trí Thứ hạng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn
thắng
Bàn
thua
1930 đến 1974 Không tham dự
1978 đến 1990 Không vượt qua vòng loại
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1994 Vòng 2 12 4 2 0 2 5 6
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1998 Vòng 1 28 3 0 1 2 2 7
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2002 32 3 0 0 3 0 12
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2006 28 3 0 1 2 2 7
2010 đến 2014 Không vượt qua vòng loại
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2018 Vòng 1 26 3 1 0 2 2 7
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2022 25 3 1 0 2 3 5
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2026 đến Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2030 Chưa xác định
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2034 Chủ nhà
Tổng Vòng 2 12 19 4 2 13 14 44
Cúp châu Á
Năm Vị trí Thứ hạng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn
thắng
Bàn
thua
1956 đến 1972 Không tham dự
1976 Bỏ cuộc
1980 Không tham dự
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1984 Vô địch 1 6 3 3 0 7 3
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1988 1 6 3 3 0 5 1
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1992 Á quân 2 5 2 2 1 8 3
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1996 Vô địch 1 6 3 2 1 11 6
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2000 Á quân 2 6 3 1 2 11 8
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2004 Vòng 1 13 3 0 1 2 3 5
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2007 Á quân 2 6 4 1 1 12 6
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2011 Vòng 1 15 3 0 0 3 1 8
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2015 10 3 1 0 2 4 4
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2019 Vòng 2 12 4 2 0 2 6 3
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2023 10 4 2 2 0 5 2
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2027 Chủ nhà
Tổng Vô địch (3) 52 23 15 14 74 50
Cúp Liên đoàn các châu lục
Năm Vị trí Thứ hạng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn
thắng
Bàn
thua
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1992 Á quân 2 2 1 0 1 4 3
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1995 Vòng bảng 5th 2 0 0 2 0 2
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1997 7th 3 1 0 2 1 8
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1999 Hạng tư 4 5 1 1 3 8 16
2001 đến 2017 Không giành quyền tham dự
Tổng Á quân 2 12 3 1 8 13 31
Thế vận hội
Năm Vị trí Thứ hạng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn
thắng
Bàn
thua
1900 đến 1980 Không tham dự
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1984 Vòng 1 16 3 0 0 3 1 10
1988 Không vượt qua vòng loại
Tổng Vòng 1 16 3 0 0 3 1 10
Á vận hội
Năm Vị trí GP W D L GS GA
1951 đến 1974 Không tham dự
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1978 10 3 0 2 1 3 4
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1982 Hạng ba 6 3 2 1 7 4
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1986 Á quân 6 3 2 1 9 6
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1990 5 3 2 1 0 6 0
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1994 5 5 3 0 2 9 10
1998 Không tham dự
Tổng cộng Hạng ba 23 11 7 5 34 24
Giải vô địch Tây Á
Năm Vị trí GP W D L GS GA
2000 đến 2010 Không tham dự
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2012 Vòng bảng 3 1 1 1 1 1
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2014 2 0 1 1 1 4
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2019 3 0 1 2 1 5
Tổng Vòng bảng 8 1 3 4 3 10
Cúp vịnh Ả Rập
Năm Vị trí Thứ hạng GP W D L GS GA
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1970 Hạng ba 3 3 0 2 1 2 4
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1972 Á quân 2 3 2 1 0 10 2
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1974 2 3 3 0 1 9 6
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1976 Vòng bảng 5 6 2 0 4 8 14
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1979 Hạng ba 3 6 3 2 1 14 4
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1982 Vòng bảng 4th 5 2 1 2 6 4
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1984 Hạng ba 3 6 3 1 2 9 8
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1986 3 6 3 0 3 9 9
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1988 Hạng ba 3 6 2 3 1 5 4
1990 Bỏ cuộc
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1992 Hạng ba 3 5 3 0 2 6 4
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1994 Vô địch 1 5 4 1 0 10 4
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1996 Hạng ba 3 5 2 2 1 8 6
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1998 Á quân 2 5 3 2 0 5 2
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2002 Vô địch 1 5 4 1 0 10 3
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2003 1 6 4 2 0 8 2
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2004 Vòng bảng 5 3 1 0 2 4 5
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2007 Hạng ba 3 4 2 1 1 4 3
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2009 Á quân 2 5 3 2 0 10 0
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2010 2 5 2 2 1 6 2
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2013 Vòng bảng 5th 3 1 0 2 2 3
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2014 Á quân 2 5 3 1 1 9 5
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2017 Vòng bảng 6 3 1 1 1 2 3
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2019 Á quân 2 5 3 0 2 7 5
Tổng Vô địch 1 109 56 25 28 163 102
Cúp Ả Rập
Năm Vị trí GP W D L GS GA
1963 đến 1966 Không tham dự
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1985 Hạng ba 4 2 1 1 7 3
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1988 Vòng bảng 4 0 2 2 1 4
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1992 Á quân 4 2 1 1 7 5
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1998 Vô địch 4 4 0 0 12 3
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2002 6 5 1 0 11 3
2009 Hủy
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2012 Hạng tư 4 1 1 2 6 5
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2021 Vòng bảng 3 0 1 2 1 3
Tổng Vô địch 29 13 8 8 44 26

Danh hiệu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út

    Vô địch: 1994; 2002; 2003
    Á quân: 1972; 1974; 1998; 2009; 2010; 2014
    Hạng ba: 1970; 1979; 1984; 1986; 1988; 1992; 1996
  • Cúp bóng đá Ả Rập:
    Vô địch: 1998; 2002
    Á quân: 1995
    Hạng ba: 1985

Trang phục thi đấu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út

Trang phục thi đấu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út sân nhà của đội tuyển Ả Rập Xê Út là màu trắng truyền thống và trang phục sân khách của đội là màu xanh lá cây (màu cờ).

Các nhà tài trợ trang phục

Nhà tài trợ Giai đoạn
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Admiral 1976–1980
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Puma 1980–1984
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Faison 1984–1990
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Adidas 1990–1993
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Shammel 1994–2001
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Adidas 2001–2003
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Le Coq Sportif 2004–2005
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Puma 2005–2010
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Nike 2011–2022
Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Adidas 2023–2024

Trận đấu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út

2024

v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Liban
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Ả Rập Xê Út
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Hồng Kông
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Oman
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Ả Rập Xê Út
v Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Hàn Quốc

Ban huấn luyện Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út

    Tính đến 28 tháng 3 năm 2023
Vị trí Tên
Huấn luyện viên tạm quyền Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Saad Al-Shehri
Trợ lý huấn luyện viên Trống
Trống
Trống
Huấn luyện viên thủ môn Trống
Giám đốc kỹ thuật Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Romeo Jozak

Lịch sử huấn luyện viên

# Huấn luyện viên Quốc tịch Trận đầu tiên Trận cuối cùng Pld W D L % Thắng
1 Abdulrahman Fawzi Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  18 tháng 10 năm 1957 6 tháng 9 năm 1961 6 1 1 4 16.67%
2 Ali Chaouach Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1 tháng 12 năm 1967 17 tháng 1 năm 1969 2 1 0 1 50.00%
3 George Skinner Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  28 tháng 3 năm 1970 2 tháng 4 năm 1970 3 0 2 1 0.00%
4 Taha Ismail Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  16 tháng 3 năm 1972 28 tháng 3 năm 1972 3 2 1 0 66.67%
5 Abdo Saleh El Wahsh Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  6 tháng 3 năm 1974 29 tháng 3 năm 1974 6 4 1 1 66.67%
6 Ferenc Puskás Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  21 tháng 11 năm 1975 11 tháng 4 năm 1976 16 5 1 10 31.25%
7 Bill McGarry Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  5 tháng 9 năm 1976 22 tháng 4 năm 1977 12 3 2 7 25.00%
8 Ronnie Allen Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  15 tháng 11 năm 1978 14 tháng 12 năm 1978 4 0 3 1 0.00%
9 David Woodfield Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  24 tháng 3 năm 1979 8 tháng 4 năm 1979 6 3 2 1 50.00%
10 Rubens Minelli Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  30 tháng 1 năm 1980 19 tháng 12 năm 1981 22 9 3 10 40.91%
11 Mário Zagallo Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  21 tháng 3 năm 1982 17 tháng 3 năm 1984 17 7 5 5 41.18%
12 Khalil Ibrahim Al-Zayani Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  20 tháng 3 năm 1984 5 tháng 4 năm 1986 39 19 9 11 48.72%
13 Carlos Castilho Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  7 tháng 9 năm 1986 5 tháng 10 năm 1986 7 4 2 1 57.14%
14 Omar Borrás Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  17 tháng 2 năm 1988 18 tháng 3 năm 1988 7 2 4 1 28.57%
15 Carlos Alberto Parreira (1) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  21 tháng 4 năm 1988 28 tháng 10 năm 1989 26 10 9 7 38.46%
16 Paulo Massa Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  24 tháng 9 năm 1990 1 tháng 10 năm 1990 3 2 1 0 66.67%
17 Nelsinho Rosa Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  11 tháng 9 năm 1992 10 tháng 12 năm 1992 14 7 3 4 50.00%
18 Candinho Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  9 tháng 4 năm 1993 24 tháng 10 năm 1993 19 12 5 2 63.16%
19 Mohammed Al-Kharashy (1) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  28 tháng 10 năm 1993 28 tháng 10 năm 1993 1 1 0 0 100.00%
20 Leo Beenhakker Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  23 tháng 1 năm 1994 9 tháng 2 năm 1994 4 1 2 1 25.00%
21 Jorge Solari Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  26 tháng 3 năm 1994 3 tháng 7 năm 1994 12 4 2 6 33.33%
22 Ivo Wortmann Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1 tháng 10 năm 1994 13 tháng 10 năm 1994 5 3 0 2 60.00%
23 Mohammed Al-Kharashy (2) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  19 tháng 10 năm 1994 8 tháng 1 năm 1995 11 6 1 4 54.54%
24 Zé Mário Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  8 tháng 10 năm 1995 27 tháng 10 năm 1996 20 9 5 6 45.00%
25 Nelo Vingada Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  6 tháng 11 năm 1996 11 tháng 10 năm 1997 25 16 6 3 64.00%
26 Otto Pfister (1) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  17 tháng 10 năm 1997 16 tháng 12 năm 1997 8 3 2 3 37.50%
27 Carlos Alberto Parreira (2) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  22 tháng 2 năm 1998 18 tháng 6 năm 1998 10 2 4 4 20.00%
28 Mohammed Al-Kharashy (3) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  24 tháng 6 năm 1998 24 tháng 6 năm 1998 1 0 1 0 0.00%
29 Otto Pfister (2) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  11 tháng 9 năm 1998 11 tháng 11 năm 1998 11 9 2 0 81.81%
30 Milan Máčala Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  18 tháng 6 năm 1999 14 tháng 10 năm 2000 26 11 6 9 42.31%
31 Nasser Al-Johar (1) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  17 tháng 10 năm 2000 19 tháng 2 năm 2001 13 11 1 1 84.61%
32 Slobodan Santrač Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  10 tháng 7 năm 2001 24 tháng 8 năm 2001 7 3 2 2 42.86%
33 Nasser Al-Johar (2) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  31 tháng 8 năm 2001 11 tháng 6 năm 2002 23 13 2 8 56.52%
34 Gerard van der Lem Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  17 tháng 12 năm 2002 26 tháng 7 năm 2004 26 17 6 3 65.38%
35 Martin Koopman Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  30 tháng 12 năm 2002 30 tháng 12 năm 2002 1 1 0 0 100.00%
36 Nasser Al-Johar (3) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1 tháng 9 năm 2004 17 tháng 11 năm 2004 5 3 2 0 60.00%
37 Gabriel Calderón Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  11 tháng 12 năm 2004 8 tháng 12 năm 2005 19 8 4 7 42.11%
38 Marcos Paquetá Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  18 tháng 1 năm 2006 27 tháng 1 năm 2007 30 13 7 10 43.33%
39 Hélio dos Anjos Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  24 tháng 6 năm 2007 7 tháng 6 năm 2008 22 15 3 4 68.18%
40 Nasser Al-Johar (4) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  14 tháng 6 năm 2008 11 tháng 2 năm 2009 18 10 5 3 55.55%
41 José Peseiro Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  22 tháng 3 năm 2009 9 tháng 1 năm 2011 31 12 12 7 38.71%
42 Nasser Al-Johar (5) Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  13 tháng 1 năm 2011 17 tháng 1 năm 2011 2 0 0 2 0.00%
43 Rogério Lourenço Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  13 tháng 7 năm 2011 28 tháng 7 năm 2011 4 2 1 1 50.00%
44 Frank Rijkaard Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  2 tháng 9 năm 2011 12 tháng 1 năm 2013 17 4 6 7 23.53%
45 Khalid Al-Koroni Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  9 tháng 12 năm 2012 15 tháng 12 năm 2012 3 1 1 1 33.33%
46 Juan Ramón López Caro Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  6 tháng 2 năm 2013 26 tháng 11 năm 2014 19 9 4 6 47.37%
47 Cosmin Olăroiu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  30 tháng 12 năm 2014 18 tháng 1 năm 2015 4 1 0 3 25.00%
48 Faisal Al Baden Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  30 tháng 3 năm 2015 11 tháng 6 năm 2015 2 2 0 0 100.00%
49 Bert van Marwijk Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  3 tháng 9 năm 2015 9 tháng 5 năm 2017 20 13 4 3 65.00%
50 Edgardo Bauza Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  10 tháng 11 năm 2017 13 tháng 11 năm 2017 2 0 0 2 0.00%
51 Krunoslav Jurčić Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  22 tháng 12 năm 2017 28 tháng 12 năm 2017 3 1 1 1 33.33%
52 Juan Antonio Pizzi Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  26 tháng 2 năm 2018 21 tháng 1 năm 2019 22 7 5 10 31.82%
53 Youssef Anbar Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  21 tháng 3 năm 2019 25 tháng 3 năm 2019 2 1 0 1 50.00%
54 Hervé Renard Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  5 tháng 9 năm 2019 28 tháng 3 năm 2023 46 18 12 16 39.13%
55 Laurent Bonadéi Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  1 tháng 12 năm 2021 7 tháng 12 năm 2021 3 0 1 2 0.00%
56 Saad Al-Shehri Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  6 tháng 1 năm 2023 23 tháng 8 năm 2023 3 1 0 2 33.33%
57 Roberto Mancini Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  28 tháng 8 năm 2023 nay 0 0 0 0 0.00%
    Ghi chú

Danh sách cầu thủ Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út

Đây là đội hình đaz hoàn thành AFC Asian Cup 2023.

  • Cập nhật: ngày 30 tháng 1 năm 2024 sau trận gặp Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Hàn Quốc.
Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mohammed Al-Rubaie 14 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 7 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ahli
21 1TM Raghed Al-Najjar 20 tháng 9, 1996 (27 tuổi) 1 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Nassr
22 1TM Ahmed Al-Kassar 8 tháng 5, 1991 (32 tuổi) 3 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Fayha

2 2HV Fawaz Al-Sqoor 23 tháng 4, 1996 (27 tuổi) 5 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Shabab
3 2HV Awn Al-Saluli 2 tháng 9, 1998 (25 tuổi) 4 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Taawoun
4 2HV Ali Lajami 24 tháng 4, 1996 (27 tuổi) 7 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Nassr
5 2HV Ali Al-Bulaihi 21 tháng 11, 1989 (34 tuổi) 51 2 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal
12 2HV Saud Abdulhamid 18 tháng 7, 1999 (24 tuổi) 34 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal
13 2HV Hassan Kadesh 27 tháng 9, 1992 (31 tuổi) 5 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad
17 2HV Hassan Al-Tambakti 9 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 29 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal
25 2HV Mohammed Al-Breik 15 tháng 9, 1992 (31 tuổi) 45 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal
19 2HV Rayane Hamidou 13 tháng 4, 2002 (21 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ahli

6 3TV Eid Al-Muwallad 14 tháng 12, 2001 (22 tuổi) 2 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Okhdood
7 3TV Mukhtar Ali 30 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 9 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Fateh
8 3TV Abdulellah Al-Malki 11 tháng 10, 1994 (29 tuổi) 33 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal
10 3TV Salem Al-Dawsari 19 tháng 8, 1991 (32 tuổi) 82 22 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal
15 3TV Abdullah Al-Khaibari 16 tháng 8, 1996 (27 tuổi) 21 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Nassr
16 3TV Sami Al-Najei 7 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 21 2 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Nassr
18 3TV Abdulrahman Ghareeb 31 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 25 3 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Nassr
23 3TV Mohamed Kanno 22 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 51 3 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal
24 3TV Nasser Al-Dawsari 19 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 19 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal
26 3TV Faisal Al-Ghamdi 13 tháng 8, 2001 (22 tuổi) 7 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad

9 4 Firas Al-Buraikan 14 tháng 5, 2000 (23 tuổi) 38 6 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ahli
11 4 Saleh Al-Shehri 1 tháng 11, 1993 (30 tuổi) 33 15 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal
20 4 Abdullah Radif 20 tháng 1, 2003 (21 tuổi) 11 2 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Shabab
14 4 Talal Haji 16 tháng 9, 2007 (16 tuổi) 1 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad

Bên dưới là các cầu thủ từng gia nhập đội hình trong 12 tháng qua.

Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Bt Câu lạc bộ Lần cuối triệu tập
TM Mohammed Al-Rubaie 14 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 7 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ahli 2023 AFC Asian Cup PRE
TM Mohammed Al-Owais 10 tháng 10, 1991 (32 tuổi) 52 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Jordan, 21 November 2023
TM Hamed Al-Shanqiti 26 tháng 4, 2005 (18 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Shabab v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Jordan, 21 November 2023
TM Osama Al-Mermesh 6 tháng 7, 2003 (20 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Bolivia, 28 March 2023
TM Mohammed Al-Absi 24 tháng 9, 2002 (21 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Shabab 25th Arabian Gulf Cup
TM Abdulbasit Hawsawi 12 tháng 12, 1996 (27 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Damac 25th Arabian Gulf Cup

HV Waleed Al-Ahmed 3 tháng 5, 1999 (24 tuổi) 2 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Taawoun v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Jordan, 21 November 2023
HV Muath Faqeehi 30 tháng 5, 2002 (21 tuổi) 1 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Taawoun v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Jordan, 21 November 2023
HV Abdulbasit Hindi 2 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ahli v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Jordan, 21 November 2023
HV Yasser Al-Shahrani 25 tháng 5, 1992 (31 tuổi) 77 2 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Jordan, 21 November 2023 INJ
HV Abdulelah Al-Amri 15 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 28 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Nassr v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Jordan, 21 November 2023 INJ
HV Sultan Al-Ghannam 6 tháng 5, 1994 (29 tuổi) 30 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Nassr v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Mali, 17 October 2023
HV Zakaria Hawsawi 12 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 1 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Mali, 17 October 2023
HV Ahmed Bamsaud 22 tháng 11, 1995 (28 tuổi) 7 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Hàn Quốc, 12 September 2023
HV Ahmed Sharahili 8 tháng 5, 1994 (29 tuổi) 5 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Hàn Quốc, 12 September 2023
HV Moteb Al-Harbi 20 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 4 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Shabab v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Bolivia, 28 March 2023
HV Ziyad Al-Sahafi 3 tháng 2, 1994 (30 tuổi) 15 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Abha 25th Arabian Gulf Cup
HV Madallah Al-Olayan 25 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 4 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad 25th Arabian Gulf Cup
HV Qassem Lajami 24 tháng 4, 1996 (27 tuổi) 3 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Fateh 25th Arabian Gulf Cup
HV Meshal Al-Sebyani 11 tháng 4, 2001 (22 tuổi) 2 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Faisaly 25th Arabian Gulf Cup
HV Hussain Al-Sibyani 24 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 1 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Shabab 25th Arabian Gulf Cup
HV Rayane Hamidou 13 tháng 4, 2002 (21 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ahli 25th Arabian Gulf Cup

TV Ali Hazazi 18 tháng 2, 1994 (30 tuổi) 8 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ettifaq 2023 AFC Asian Cup PRE
TV Khalid Al-Ghannam 7 tháng 11, 2000 (23 tuổi) 3 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Nassr 2023 AFC Asian Cup PRE
TV Abdulelah Hawsawi 2 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Khaleej v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Jordan, 21 November 2023
TV Salman Al-Faraj 1 tháng 8, 1989 (34 tuổi) 73 9 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Mali, 17 October 2023
TV Abdulaziz Al-Bishi 11 tháng 3, 1994 (30 tuổi) 22 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Damac v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Hàn Quốc, 12 September 2023
TV Riyadh Sharahili 28 tháng 4, 1993 (30 tuổi) 9 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Shabab v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Hàn Quốc, 12 September 2023
TV Sumayhan Al-Nabit 27 tháng 3, 1996 (28 tuổi) 3 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ahli v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Hàn Quốc, 12 September 2023
TV Fahad Al-Rashidi 16 tháng 5, 1997 (26 tuổi) 1 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ahli v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Hàn Quốc, 12 September 2023
TV Hussain Al-Qahtani 20 tháng 12, 1994 (29 tuổi) 2 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Shabab v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Bolivia, 28 March 2023
TV Abdulrahman Al-Aboud 1 tháng 6, 1995 (28 tuổi) 5 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Bolivia, 28 March 2023 INJ
TV Turki Al-Ammar 23 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 9 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Qadsiah 25th Arabian Gulf Cup
TV Musab Al-Juwayr 20 tháng 6, 2003 (20 tuổi) 3 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal 25th Arabian Gulf Cup
TV Awad Al-Nashri 15 tháng 3, 2002 (22 tuổi) 3 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad 25th Arabian Gulf Cup
TV Saad Al-Nasser 8 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 3 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Taawoun 25th Arabian Gulf Cup
TV Naif Masoud 8 tháng 3, 2001 (23 tuổi) 3 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Qadsiah 25th Arabian Gulf Cup
TV Mohammed Aboulshamat 11 tháng 8, 2002 (21 tuổi) 2 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Qadsiah 25th Arabian Gulf Cup
TV Ahmed Al-Ghamdi 20 tháng 9, 2001 (22 tuổi) 2 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ettifaq 25th Arabian Gulf Cup
TV Hussain Al-Eisa 29 tháng 12, 2000 (23 tuổi) 1 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Wehda 25th Arabian Gulf Cup

Mohammed Maran 15 tháng 2, 2001 (23 tuổi) 6 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Nassr 2023 AFC Asian Cup PRE
Talal Haji 16 tháng 9, 2007 (16 tuổi) 0 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Jordan, 21 November 2023
Abdullah Al-Hamdan 13 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 28 5 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Hilal v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Mali, 17 October 2023
Haroune Camara 31 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 12 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ittihad v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Mali, 17 October 2023
Haitham Asiri 25 tháng 3, 2001 (23 tuổi) 10 1 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Ahli v. Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Mali, 17 October 2023
Raed Al-Ghamdi 6 tháng 5, 1994 (29 tuổi) 2 0 Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê Út  Al-Raed 25th Arabian Gulf Cup

Kỷ lục

    Tính đến 20 tháng 11 năm 2018

Chú thích

Liên kết ngoài

Tags:

Thành tích tại các giải đấu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê ÚtDanh hiệu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê ÚtTrang phục thi đấu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê ÚtTrận đấu Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê ÚtBan huấn luyện Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê ÚtDanh sách cầu thủ Đội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê ÚtĐội Tuyển Bóng Đá Quốc Gia Ả Rập Xê ÚtBóng đáLiên đoàn bóng đá Ả Rập Xê ÚtTiếng Ả RậpẢ Rập Xê Út

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Lý Thái TổLiên Hợp QuốcHồi giáoNgày Trái ĐấtGMMTVTrần Tuấn AnhQuân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt NamQuân khu 2, Quân đội nhân dân Việt NamDanh sách quốc gia theo dân sốÔ nhiễm môi trườngMẹ vắng nhà (phim 1979)Danh sách ngân hàng tại Việt NamĐứcHứa KhảiMôi trườngHội AnDòng điệnCông (vật lý học)Sơn Tùng M-TPMinh Lan TruyệnChiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)GallonĐào Đức ToànĐường Trường SơnBabyMonsterHồ Quý LyMặt trận Tổ quốc Việt NamAnhManchester City F.C.Nhà HồSóng thầnSinh sản vô tínhThegioididong.comLương CườngMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamNhà ĐườngMưa đáĐông Nam BộThổ Nhĩ KỳBayer 04 LeverkusenIndonesiaAlcoholChế Lan ViênBảo toàn năng lượngNguyên tố hóa họcKhởi nghĩa Hai Bà TrưngHoa KỳHà TĩnhĐồng NaiFormaldehydeTrần Thủ ĐộBình ThuậnFMỹ TâmVụ sai phạm tại Tập đoàn Thuận AnLê Khánh HảiTư Mã ÝPhật giáoNguyễn Văn LongCách mạng Tháng TámDanh sách tỉnh Việt Nam có giáp biểnTư tưởng Hồ Chí MinhFakerLê DuẩnCông nghệ thông tinKim Bình MaiThừa Thiên HuếPhan Châu TrinhPhan ThiếtNhà máy thủy điện Hòa BìnhNgô QuyềnMai (phim)EADS CASA C-295Tập Cận BìnhLiên XôNữ hoàng nước mắtLê Minh KhuêHạnh phúc🡆 More