1. Deild Karla 2011

Mùa giải 2011 của 1.

deild karla">1. deild karla là mùa giải thứ 57 của bóng đá hạng hai ở Iceland.

1. deild karla
Mùa giải2011
Vô địchÍA
Xuống hạngGrótta & HK
Số trận đấu132
Số bàn thắng389 (2,95 bàn mỗi trận)
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
ÍA 6-0 Fjölnir
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
BÍ/Bolungarvík 0-6 ÍA & Þróttur R. 0-6 ÍA
Trận có nhiều bàn thắng nhấtÞróttur R. 7-2 Fjölnir
2010
2012 →

Stadia and locations 1. Deild Karla 2011

1. Deild Karla 2011 
1. Deild Karla 2011 
Reykjavík
1. Deild Karla 2011 
Reykjavík
Grótta
Þróttur R.
Fjölnir
HK
Leiknir R.
ÍR
Haukar
1. Deild Karla 2011 
KA
1. Deild Karla 2011 
Víkingur Ó.
1. Deild Karla 2011 
ÍA
1. Deild Karla 2011 
BÍ/Bolungarvík
1. Deild Karla 2011 
Selfoss
Vị trí các đội bóng 1. deild karla 2011
Đội bóng Vị trí Sân vận động Sức chứa
BÍ/Bolungarvík Ísafjörður Torfnesvöllur 800
Fjölnir Reykjavík Fjölnisvöllur 1.098
Grótta Seltjarnarnes Gróttuvöllur 1.500
Haukar Hafnarfjörður Ásvellir 1.400
HK Kópavogur Kópavogsvöllur 5.501
ÍA Akranes Akranesvöllur 2.780
ÍR Reykjavík ÍR-Völlur 800
KA Akureyri Akureyrarvöllur 1.770
Leiknir R. Reykjavík Leiknisvöllur 1.300
Selfoss Selfoss Selfossvöllur 2.000
Víkingur Ó. Ólafsvík Ólafsvíkurvöllur 800
Þróttur R. Reykjavík Valbjarnarvöllur 2.000

Bảng xếp hạng 1. Deild Karla 2011

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1 ÍA (C) (P) 22 16 3 3 53 17 +36 51 Lên chơi tạiÚrvalsdeild
2 Selfoss (P) 22 15 2 5 44 22 +22 47
3 Haukar 22 10 6 6 33 23 +10 36
4 Víkingur Ólafsvík 22 10 4 8 35 26 +9 34
5 Fjölnir 22 8 8 6 34 38 −4 32
6 BÍ/Bolungarvík 22 9 4 9 27 37 −10 31
7 Þróttur Reykjavík 22 9 3 10 34 45 −11 30
8 KA 22 9 2 11 32 40 −8 29
9 ÍR 22 6 4 12 27 42 −15 22
10 Leiknir R. 22 5 5 12 31 32 −1 20
11 Grótta (R) 22 4 8 10 16 29 −13 20 Xuống chơi tại2. deild
12 HK (R) 22 3 7 12 23 38 −15 16

Cập nhật đến ngày 17 tháng 9 năm 2011
Nguồn: ksi.is (tiếng Iceland)
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả 1. Deild Karla 2011

Mỗi đội thi đấu với mỗi đối thủ một trận sân nhà và một trận sân khách với tổng cộng 22 trận.

S.nhà ╲ S.khách BÍB FJÖ GRÓ HAU HK ÍA ÍR KAK LRE SEL VÓL ÞRÓ
BÍ/Bolungarvík

3–1

1–1

0–0

2–1

0–6

1–2

2–1

1–0

0–1

0–1

2–1

Fjölnir

1–1

0–0

0–0

2–2

1–1

2–3

3–0

4–3

0–1

2–0

3–2

Grótta

1–0

0–2

3–2

0–0

0–2

4–1

0–3

1–1

0–3

1–2

0–1

Haukar

1–2

0–0

0–0

1–1

0–1

3–2

1–2

3–0

2–1

1–0

3–3

HK

3–0

1–1

1–0

0–2

0–3

1–1

3–4

0–3

0–0

0–2

1–2

ÍA

1–2

6–0

2–1

0–2

2–1

3–1

5–0

2–0

2–1

1–1

1–0

ÍR

2–3

0–1

0–0

1–3

0–3

1–1

1–1

3–2

1–3

1–0

0–1

KA

3–0

1–4

1–0

0–2

2–1

1–4

3–0

0–2

1–2

4–3

4–1

Leiknir R.

0–1

3–0

1–2

1–2

1–1

4–1

1–2

0–0

1–1

2–3

5–1

Selfoss

4–3

2–3

4–0

3–2

4–2

1–2

2–1

3–0

1–0

3–1

0–1

Víkingur Ólafsvík

4–1

2–2

1–1

1–2

3–0

0–1

3–1

2–1

0–0

0–1

2–1

Þróttur Reykjavík

2–2

7–2

1–1

2–1

3–1

0–6

1–3

1–0

3–1

0–3

0–4

Cập nhật lần cuối: ngày 17 tháng 9 năm 2011.
Nguồn: ksi.is (tiếng Iceland)
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Thống kê 1. Deild Karla 2011

Danh sách ghi bàn

Danh sách các cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất của 1. deild karla 2011 như sau:

    19 bàn
  • 1. Deild Karla 2011  Sveinbjörn Jónasson (Þróttur R.)
    16 bàn
  • 1. Deild Karla 2011  Viðar Örn Kjartansson (Selfoss)
    15 bàn
  • 1. Deild Karla 2011  Hjörtur Hjartarson (ÍA)
    11 bàn
  • 1. Deild Karla 2011  Tomi Ameobi (BÍ/Bolungarvík)
    10 bàn
  • 1. Deild Karla 2011  Eyþór Helgi Birgisson (HK)
    9 bàn
  • 1. Deild Karla 2011  Gary Martin (ÍA)
  • 1. Deild Karla 2011  Daniel Howell (KA)
  • 1. Deild Karla 2011  Mark Doninger (ÍA)
  • 1. Deild Karla 2011 1. Deild Karla 2011  Pape Mamadou Faye (Leiknir R.)

Cập nhật gần đây nhất: 17 tháng 9 năm 2011

Tham khảo

Tags:

Stadia and locations 1. Deild Karla 2011Bảng xếp hạng 1. Deild Karla 2011Kết quả 1. Deild Karla 2011Thống kê 1. Deild Karla 20111. Deild Karla 20111. deild karlaIceland

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Nguyễn Cao KỳNinh ThuậnHoàng Thị Thúy LanTrường Đại học Kinh tế Quốc dânTài nguyên thiên nhiênVăn họcĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Trường ChinhNguyễn Hòa BìnhNhà MinhNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcYQuốc hội Việt NamNew ZealandÔ ăn quanKhmer ĐỏTF EntertainmentDương vật ngườiXuân QuỳnhAlbert EinsteinNhà HánHồng KôngLê Minh HưngĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhHiếp dâmKhủng longChâu MỹKiên GiangPhong trào Đồng khởiCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều TiênNguyễn Văn TrỗiTrịnh Tố TâmThạch LamNhà ThanhKu Klux KlanSông HồngMinecraftNhật ký trong tùHai Bà TrưngLiverpool F.C.Bình DươngTom CleverleyCục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ caoTranh Đông HồDragon Ball – 7 viên ngọc rồngHùng VươngNSự kiện 30 tháng 4 năm 1975Hiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁManchester City F.C.Chiến tranh thế giới thứ nhấtDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bangQuang TrungLàng nghề Việt NamManchester United F.C.Trương Thị MaiLịch sử Việt NamTrà VinhTình yêuVũ Hồng VănNho giáoWikipediaLe SserafimDanh sách quốc gia theo dân sốIllit (nhóm nhạc)Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt NamAnh hùng dân tộc Việt NamBánh mì Việt NamMặt TrăngBảng chữ cái Hy LạpTổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTCPhù NamSố chính phươngGốm Bát TràngToán họcMa trận (toán học)Thế hệ ZNguyễn Ngọc Ký🡆 More