Kết quả tìm kiếm Kappa (chữ cái) Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Kappa+(chữ+cái)", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Kappa (chữ hoa Κ, chữ thường κ hoặc ϰ) là chữ cái thứ 10 của bảng chữ cái Hy Lạp. Chữ cái này là nguồn gốc cho chữ K trong tiếng Latinh và chữ К trong… |
Bảng chữ cái Hy Lạp (Tiếng Hy Lạp: "Ελληνικό αλφάβητο" - Elleniká alphábeto) là hệ thống 24 ký tự được dùng để viết tiếng Hy Lạp từ cuối thế kỷ thứ IX… |
thường φ, ký hiệu toán học ϕ là chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Hy Lạp. Nó cũng giống ký tự Ф (ph hay f) trong bảng chữ cái tiếng Nga. Trong kỹ thuật thiết… |
k (gọi là ca) là chữ thứ 11 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 13 trong chữ cái tiếng Việt, có gốc từ chữ kappa thuộc tiếng Hy Lạp… |
Mu (chữ hoa Μ, chữ thường μ; tiếng Hy Lạp cổ đại μῦ [My ː]), tiếng Hy Lạp hiện đại μι hoặc μυ [mi], tiếng Việt thường phát âm là muy) là chữ cái thứ 12… |
Alpha (đổi hướng từ Alpha (chữ cái)) Αλφα) là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống chữ số Hy Lạp, nó mang giá trị là 1. Nó bắt nguồn từ chữ Aleph của Bảng chữ cái Phoenicia… |
(chữ hoa Π, chữ thường π) là chữ cái thứ 16 của bảng chữ cái Hy Lạp, đại diện cho chữ [p]. Trong hệ thống số Hy Lạp, Pi có giá trị bằng 80. Chữ cái bắt… |
Kappa có thể là: Kappa, chữ cái thứ 10 của bảng chữ cái Hy Lạp Kappa (sinh vật truyền thuyết) Kappa (truyện ngắn), một tác phẩm của Ryunosuke Akutagawa… |
Sigma (thể loại Chữ cái Hy Lạp) thường σ, chữ thường cuối từ ς) là chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống số Hy Lạp, nó có giá trị 200. Hình dạng và vị trí chữ cái của sigma… |
Delta (thể loại Chữ cái Hy Lạp) Delta (chữ hoa Δ, chữ thường là δ; tiếng Hy Lạp hiện đại: δέλτα, dhélta) là chữ cái thứ tư của bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống các chữ số Hy Lạp,… |
Beta (thể loại Chữ cái Hy Lạp) Beta (chữ hoa Β, chữ thường β hoặc ϐ) là chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp. Chữ cái Beta bắt nguồn từ chữ cái Beth trong tiếng Phoenicia . Trong… |
Gamma (thể loại Chữ cái Hy Lạp) Gamma (chữ hoa Γ, chữ thường γ; tiếng Hy Lạp: Γάμμα) là chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống các chữ số Hy Lạp, nó mang giá trị là… |
Kappa (河童 Hà Đồng), là một loài thủy quái trong truyền thuyết của người Nhật. Kappa là âm đọc tỉnh lược của Kawa wappa, cũng bắt nguồn từ chữ Kawa warawa… |
Lambda (thể loại Chữ cái Hy Lạp) Lambda (chữ hoa Λ, chữ thường λ; tiếng Hy Lạp: Λάμβδα hoặc Λάμδα, lamda hoặc lamtha) là chữ cái thứ 11 của bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ chữ số Hy Lạp… |
Epsilon (thể loại Chữ cái Hy Lạp) chữ cái thứ năm của bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ chữ số Hy Lạp, nó có giá trị là 5. Nó được bắt nguồn từ chữ cái He trong tiếng Phoenicia. Các chữ cái… |
Theta (thể loại Chữ cái Hy Lạp) Theta (thê-ta) là một chữ cái xếp thứ tự thứ tám trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp. Chính tả: - chữ hoa viết là Θ; - chữ thường viết là θ; Phát âm: - trong… |
không sử dụng như một ký tự chữ cái mà thay bằng chữ Kappa (Κ). Nó vẫn được sử dụng như một ký hiệu số (90) trong hệ thống các chữ số Hy Lạp, mặc dù có hình… |
Xi (đổi hướng từ Xi (chữ cái)) Xi (hoa Ξ, thường ξ) là chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống số Hy Lạp, nó có giá trị 60. Trong vật lý, ξ là kí hiệu của suất điện… |
Nu (đổi hướng từ Nu (chữ cái)) Νι hiện đại [ni] Ni) là chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống số Hy Lạp, nó có giá trị 50. Không sử dụng chữ hoa, bởi vì nó thường giống… |
(chữ hoa Χ, chữ thường χ; tiếng Hy Lạp: χῖ) là chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Hy Lạp. Chi thường được sử dụng trong chữ cái Hy Lạp hiệu hóa học chữ… |