Kết quả tìm kiếm Hoàng hậu Hiếu Đoan Hiển Hoàng Hậu Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Hoàng+hậu+Hiếu+Đoan+Hiển+Hoàng+Hậu", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
táng vào Đoan Tuệ Hoàng thái tử viên tẩm (端慧皇太子园寝). Hậu cung nhà Thanh Càn Long Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu Tuệ Hiền Hoàng quý phi Lệnh Ý Hoàng quý phi Dung… |
Hiếu Thánh Hiến Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝聖憲皇后, tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᡝᠨᡩᡠᡵᡳᠩᡤᡝ ᡨᡝᠮᡤᡝᡨᡠᠯᡝᡥᡝ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ; tiếng Mãn Châu: hiyoošungga enduringge temgetulehe hūwangheo;… |
Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝賢纯皇后, tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᡝᡵᡩᡝᠮᡠᠩᡤᡝ ᠶᠣᠩᡴᡳᠶᠠᠩᡤᠠ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga erdemungge yongkiyangga hūwangheo… |
còn gọi là Hiếu Cung Nhân hoàng hậu (孝恭仁皇后), là phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế, thân mẫu của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế. Bà chưa… |
Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝敬憲皇后; tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᡝᠩᡤᡠᠨ ᡨᡝᠮᡤᡝᡨᡠᠯᡝᡥᡝ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga enggun temgetulehe hūwangheo, Abkai:… |
Hiếu Thận Thành Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝慎成皇后; tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᠣᠯᡥᠣᠪᠠ ᡧᠠᠩᡤᠠᠨ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga olhoba šanggan hūwangheo, Abkai: hiyouxungga… |
Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝哲毅皇后; tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᠰᡠᠯᡨᡠᠩᡤᠠ ᡶᡳᠯᡳᠩᡤᠠ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga sultungga filingga hūwangheo, Abkai:… |
Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝惠章皇后, tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᡶᡠᠯᡝᡥᡠᠨ ᡝᠯᡩᡝᠮᠪᡠᡥᡝ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga fulehun eldembuhe hūwangheo, Abkai:… |
Hiếu Tĩnh Thành Hoàng Hậu (Tiếng Trung: 孝静成皇后, tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᠴᡳᠪᠰᡝᠨ ᡧᠠᠩᡤᠠᠨ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga cibsen šanggan hūwangheo, Abkai: hiyouxungga… |
Hiếu Đoan Văn Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝端文皇后, tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᡩᠣᡵᠣᠩᡤᠣ ᡤᡝᠩᡤᡳᠶᡝᠨ ᡧᡠ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga doronggo genggiyen šu hūwangheo… |
Hiếu Trang Văn Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝莊文皇后; tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᠠᠮᠪᠠᠯᡳᠩᡤᡡ ᡤᡝᠩᡤᡳᠶᡝᠨ ᡧᡠ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga ambalinggū genggiyen šu hūwangheo… |
Thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu (Tiếng Trung: 誠孝昭皇后, 1379 - 20 tháng 11, 1442), hay Thành Hiếu Trương Thái hậu (誠孝張太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Nhân Tông… |
Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu (tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᠨᡝᠮᡤᡳᠶᠠᠨ ᠰᡠᠩᡤᡳᠶᡝᠨ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga nemgiyan sunggiyen hūwangheo, Abkai: hiyouxungga nemgiyan… |
Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu (Tiếng Trung: 仁孝文皇后; 5 tháng 3 năm 1362 - 6 tháng 8 năm 1407), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Thành Tổ Chu Đệ và là sinh mẫu của Minh… |
Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝昭仁皇后, tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᡤᡝᠩᡤᡳᠶᡝᠨ ᡤᠣᠰᡳᠨ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga genggiyen gosin hūwangheo, Abkai: hiyouxungga… |
Hiếu Cung Chương Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝恭章皇后; 22 tháng 2, 1398 - 26 tháng 9, 1462), còn gọi Thượng Thánh Hoàng thái hậu (上聖皇太后), Thánh Liệt Từ Thọ Hoàng… |
Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝和睿皇后, tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᡥᡡᠸᠠᠯᡳᠶᠠᠰᡠᠨ ᠰᡠᠩᡤᡳᠶᡝᠨ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga hūwaliyasun sunggiyen hūwangheo,… |
Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝懿仁皇后; tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᡶᡠᠵᡠᡵᡠᠩᡤᠠ ᡤᠣᠰᡳᠨ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga fujurungga gosin hūwangheo, Abkai: hiyouxungga… |
Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝全成皇后, tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᡤᡝᠮᡠᠩᡤᡝ ᡧᠠᠩᡤᠠᠨ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga gemungge šangga hūwangheo, Abkai: hiyouxungga… |
Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu (Tiếng Trung: 孝誠仁皇后, tiếng Mãn: ᡥᡳᠶᠣᠣᡧᡠᠩᡤᠠ ᡠᠨᡝᠩᡤᡳ ᡤᠣᠰᡳᠨ ᡥᡡᠸᠠᠩᡥᡝᠣ, Möllendorff: hiyoošungga unenggi gosin hūwangheo, Abkai: hiyouxungga… |