Kết quả tìm kiếm German Wiki tiếng Việt
Có trang với tên “German” trên Wiki Tiếng Việt. Xem thêm các kết quả tìm kiếm bên dưới:
Đức (đề mục Các bộ lạc German và Đế quốc Frank) Hamburg, München, Köln, Frankfurt, Stuttgart và Düsseldorf. Các bộ lạc German khác nhau cư trú tại miền bắc của nước Đức ngày nay từ thời kỳ cổ đại Hy-La… |
Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ] ) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol… |
German, phiên âm tiếng Việt là Giéc-man, có thể chỉ đến một trong các khái niệm sau: Các dân tộc German các dân tộc cổ từng sống ở các vùng lãnh thổ được… |
Ngữ tộc German (phiên âm ngữ tộc Giéc-man) là một nhánh của ngữ hệ Ấn-Âu, là các ngôn ngữ mẹ đẻ của hơn 500 triệu người chủ yếu ở Bắc Mỹ, châu… |
Dennis; Grix, Jonathan (2012). Sport under Communism – Behind the East German 'Miracle' (ấn bản 1). Hampshire: Palgrave Macmillan (Macmillan Publishers… |
Các sắc tộc German (hay Giéc-manh, phiên âm từ Germain trong tiếng Pháp; có gốc từ Germanus/Germani tiếng Latinh) là nhóm các sắc dân được các tác gia… |
Pháp) có âm khác hẳn với chữ I. Trong những ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ German ngoài tiếng Anh, chữ J phát âm như /j/. Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Azeri… |
ngữ German phía Tây là nhóm đa dạng và phổ biến nhất trong ngữ tộc German, hai nhóm còn lại là Chi ngôn ngữ German phía Bắc và Chi ngôn ngữ German phía… |
A hoặc E. Liên kết QU cũng thường xảy ra trong các ngôn ngữ thuộc nhóm German và nhóm Rôman: trong tiếng Anh và tiếng Đức dùng cho âm /kw/; trong tiếng… |
Tiếng Thụy Điển (thể loại Chi ngôn ngữ German phía Bắc) Tiếng Thụy Điển (svenska [²svɛnːska]) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu… |
Attendance » Home matches”. worldfootball.net. Truy cập 30 tháng 1 năm 2016. ^ “German Bundesliga Scoring Stats - 2018-19”. Espnfc.com. Truy cập ngày 1 tháng 11… |
lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2006. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2006. ^ “German Crime Data” (PDF). Bundeskriminalamt (BKA). tháng 7 năm 2006. Truy cập ngày… |
Thor (thần thoại) (thể loại Bài viết có văn bản tiếng German nguyên thủy) một thần nhân trứ danh trong hệ thống thần thoại Bắc Âu và trong cựu giáo German. Tín niệm cổ trung đại Âu châu thường hình dung là một nam tử lực lưỡng… |
Người Đức (thể loại Nhóm sắc tộc German) từ từ ngữ tiếng Thượng German cổ diutisc (chuyển ngữ từ diot "tộc người"), chỉ đến "ngôn ngữ của dân tộc" trong tiếng German cổ. Tên tiếng Anh là "Germans"… |
wieder dritter [FIFA world rankings: Germany third again]” (bằng tiếng German). Deutschen Fußball-Bundes. 15 tháng 12 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 29… |
gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2007. Truy cập 20 tháng 8 năm 2015. ^ “German Bundesliga Stats: Team Attendance – 2010–11”. ESPNsoccernet. Lưu trữ bản… |
ngôn ngữ German phía Bắc là một trong ba nhánh của ngữ tộc German thuộc ngữ hệ Ấn-Âu, cùng với Chi ngôn ngữ German phía Tây và Chi ngôn ngữ German phía Đông… |
^ “Bravertz: Julian Brandt and Kai Havertz forming Bayer Leverkusen's German midfield core”. Bundesliga. 15 tháng 3 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 29… |
to 2/3 of its ½-million motor vehicles, and 65 percent of its tanks. The German Army High Command (OKH) rated its 136 divisions as equivalent to 83 full-strength… |
^ CNN: German incest couple lose European court case ^ Judgment on the Stübing vs. Germany case. European Court of Human Rights. ^ “German Ethics Council:… |