Kết quả tìm kiếm Gay Wiki tiếng Việt
Có trang với tên “Gay” trên Wiki Tiếng Việt. Xem thêm các kết quả tìm kiếm bên dưới:
Gay là một thuật ngữ chủ yếu để chỉ một người đồng tính luyến ái hoặc có đặc điểm của đồng tính luyến ái. Thuật ngữ ban đầu có nghĩa là 'vô tư', 'vui… |
từ viết tắt từ chữ đầu, thay thế cho cho Lesbian (đồng tính luyến ái nữ), Gay (đồng tính luyến ái nam), Bisexual (song tính luyến ái), Transgender (chuyển… |
đối với những người đàn ông khác. Thuật ngữ tương ứng trong tiếng Anh là gay, là một từ mượn được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt. Một số người nam… |
Ở một vài quốc gia, độ cồn được tính theo cấp Gay-Lussac (đặt theo tên nhà hóa học Pháp Joseph Louis Gay-Lussac). Chi tiết về hàm lượng cồn chứa trong… |
đồng tính là lesbian (đồng tính nữ) dành cho nữ và gay (đồng tính nam) dành cho nam, nhưng thuật ngữ gay cũng thường dùng để chỉ cả đồng tính nữ và nam.… |
xoay quanh đề tài yaoi: Yaoi không phải gay sex. Một câu hỏi khá thường gặp là: "Tại sao các cô ấy không xem gay sex luôn đi cho rồi?" Trước tiên, cảm xúc… |
Định luật Gay-Lussac 2 được phát biểu gần như định luật Gay-Lussac: với lượng khí n không đổi ở thể tích V không đổi thì tỉ số giữa áp suất p và nhiệt… |
Joseph Louis Gay-Lussac (6 tháng 12 năm 1778 – 9 tháng 5 năm 1850) là một nhà hóa học, nhà vật lý Pháp. Ông nổi tiếng nhờ hai định luật liên quan đến… |
(18 tháng 9 năm 2012). “John Berry, head of OPM and openly gay, helps Obama reach out to gay community”. Washington Post (bằng tiếng Anh). ISSN 0190-8286… |
population is gay, lesbian or bisexual?”. Washington Post. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2014. ^ Donaldson James, Susan (ngày 8 tháng 4 năm 2011). “Gay Americans… |
Động vật hoang dã tại Trung Quốc chia sẻ môi trường sống và chịu áp lực gay gắt từ lượng dân cư đông nhất thế giới. Ít nhất có 840 loài động vật bị đe… |
một đại thần được triều Lê, Trịnh tin dùng và từng có những lời chỉ trích gay gắt đối với chính sự của các chúa Nguyễn. Bởi vậy, khi tập hợp tư liệu liên… |
Định luật Charles (đổi hướng từ Định luật Gay-Lussac) hai điểm nhiệt độ cố định. Nhà triết học tự nhiên người Pháp Joseph Louis Gay-Lussac đã xác nhận khám phá này trong buổi thuyết trình tại Viện Pháp quốc… |
tháng 11 năm 2019). “Lil Nas X makes Grammy history as the first openly gay rapper nominated in top categories”. Los Angeles Times (bằng tiếng Anh).… |
Grand Theft Auto: The Ballad of Gay Tony là bản mở rộng thứ hai trong số hai phần dành cho tựa game năm 2008 Grand Theft Auto IV, do hãng Rockstar North… |
Chapter 3. Phonology and Morphology. ^ Smith 2009. ^ Trask & Trask 2010. ^ a b Gay, Eric Martin (2014). Old English and Old Norse: An Inquiry into Intelligibility… |
năm 2010. ^ a b Most Russians Say Gay Sex Is 'Reprehensible' after 20-Year Spike in Homophobia, Poll Shows ^ “Gay in Putin's Moscow: why the city is… |
dùng ở gói cơ bản, chỉ với sáu tuần thông báo. Điều này đã gây ra phản ứng gay gắt trong cộng đồng các nhà phát triển. Vào tháng 6, Google đã hoãn ngày… |
thiết kế lá cờ cầu vồng vào năm 1978 cho Ngày tự do của người đồng tính (Gay Freedom Day) tại San Francisco. Ông thiết kế là cờ như một biểu tượng của… |
for National Statistics figures on gay, lesbian and bisexual people”. BBC. ^ Wilson, Shaun (December 2004). "Gay, lesbian, bisexual and transgender identification… |