Ti Dong Hoi ket maysa a maikapat a klase nga ili iti probinsia ti Quang Binh iti Bietnam.
Ti Eropuerto ti Dong Hoi ket 6 km iti amianan ti siudad. Ti Phong Nha-Ke Bang ket 50 kmiti amianan ti siudad.
Dong Hoi | |
---|---|
Nagsasabtan: | |
Pagilian | Bietnam |
Kalawa | |
• Dagup | 155.54 km2 (60.05 sq mi) |
Populasion (2013) | |
• Dagup | 160,325 |
• Densidad | 1,000/km2 (2,700/sq mi) |
Sona ti oras | UTC+07:00 |
Website | www |
Ti ili ti Manito ket nabingbingay a politikal iti 10 a phuong, 6 xa.
Blng. | Nagan | Bietnamis | Populasion | Kalawa (km²) |
---|---|---|---|---|
1. | Bac Ly | Phường Bắc Lý | 13,536 | 10.19 |
2. | Bac Nghia | Phường Bắc Nghĩa | 6981 | 7.76 |
3. | Dong My | Phường Đồng Mỹ | 2653 | 0.58 |
4. | Dong Phu | Phường Đồng Phú | 8016 | 3.81 |
5. | Dong Son | Phường Đồng Sơn | 8815 | 19.65 |
6. | Duc Ninh Dong | Phường Đức Ninh Đông | 4726 | 3.13 |
7. | Hai Dinh | Phường Hải Đình | 3808 | 8.822 |
8. | Hai Thanh | Phường Hải Thành | 4774 | 2.45 |
9. | Nam Ly | Phường Nam Lý | 11,579 | 3.9 |
10. | Phu Hai | Phường Phú Hải | 3440 | 3.06 |
11. | Bao Ninh | Xã Bảo Ninh | 8538 | 16.3 |
12. | Duc Ninh | Xã Đức Ninh | 7526 | 5.21 |
13. | Loc Ninh | Xã Lộc Ninh | 8407 | 13.4 |
14. | Nghia Ninh | Xã Nghĩa Ninh | 4508 | 16.22 |
15. | Quang Phu | Xã Quang Phú | 3106 | 3.23 |
16. | Thuan Duc | Xã Thuận Đức | 3738 | 45.28 |
This article uses material from the Wikipedia Ilokano article Đồng Hới, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Ti linaon ket magun-od babaen ti CC BY-SA 4.0 malaksid no adda sabali a naibaga. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Ilokano (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.