Kết quả tìm kiếm Robert Rex Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Robert+Rex", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Khủng long bạo chúa (đổi hướng từ Tyrannosaurus rex) bằng tên khoa học đầy đủ Tyrannosaurus rex, và chữ viết tắt của nó "T. rex" cũng được sử dụng rộng rãi. Robert T. Bakker lý giải việc này trong quyển… |
(s. 1915) 10 tháng 12: Henry Hensche, họa sĩ Mỹ (s. 1899) 12 tháng 12: Robert Rex, chính khách (s. 1909) 16 tháng 12: Jürgen Egert, chính khách Đức (s.… |
album Smile năm 1998 của họ. Bài hát được viết và sản xuất bởi Robert Uhlmann và Robin Rex. Bài hát đã trở nên phổ biến bên ngoài Thụy Điển khi nó được… |
Bibcode:1988Natur.333..841D. doi:10.1038/333841a0. ^ Alvarez, W (1997). T. rex and the Crater of Doom. Princeton University Press. tr. 130–146. ISBN 978-0-691-01630-6… |
Coach”. CNN. 13 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2015. ^ Gowar, Rex; Torres, Santiago; Palmer, Justin (29 tháng 6 năm 2015). “Messi Bemoans Scoring… |
ngày 7 tháng 2 năm 2006. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2006. ^ a b Graham, Rex (15 tháng 7 năm 2014). “Adelie Penguins thriving amid Antarctica's melting… |
Memento (2000). Oppenheimer có buổi công chiếu lần đầu tại rạp Le Grand Rex ở Paris vào ngày 11 tháng 7 năm 2023, và được Universal Pictures phát hành… |
l'Église) và các vị vua Pháp sẽ được gọi là "Các vị vua Cơ đốc nhất của Pháp" (Rex Christianissimus). Người Frank tuân theo văn hoá Gaulois-La Mã Cơ Đốc giáo… |
Studies US Website. ^ Halili, Maria Christine N. (2004). Philippine History. Rex Bookstore. tr. 119–120. ISBN 971-23-3934-3. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2010… |
Thiết) - 1900-1906 5. Lm. Eugène Soullard (Cố Chính Sáng) - 1906-1948 6. Lm. Robert Séminel (Cố Chính Nên) - 1948-1955 7. Lm. Gioan Baotixita Hồ Văn Vui - 1955-1957… |
đối thủ của nó, Claire đã dụ con Tyrannosaurus rex của công viên ra để chiến đấu với Indominus. Con T.rex bị áp đảo bởi Indominus cho đến khi Blue, con… |
Calendar of Principal Events from 3000 B.C. to A.D. 1976". 2nd ed. London: Rex Collings, 1978. Friberg, Jöran, The Third Millennium Roots of Babylonian… |
10 năm 2006. ^ National Center for Atmospheric Research (Spring 2006). “T-REX: Catching the Sierra's waves and rotors”. University Corporation for Atmospheric… |
dụng dữ liệu vô tuyến từ Thí nghiệm Khoa học Vô tuyến của New Horizons (REX), các nhà khoa học đã tìm được đường kính của Sao Diêm Vương là 2.376,6 km… |
Norman kiểm soát (1066-1154) vẫn sử dụng tước hiệu là Rex Anglorum, và sử dụng thường xuyên là Rex Anglie (tiếng Anh: King of England, vua Anh). Trong triều… |
Three: The Iron Ring. Indiana University Press. ISBN 978-0-253-35181-4. Wade, Rex A. "The Revolution at One Hundred: Issues and Trends in the English Language… |
of Everything (1999) (Brian Blessed) Omnibus: "The Trial of Anne Boleyn" (Rex Harrison) The Other Boleyn Girl (Jared Harris) The Prince and the Pauper… |
thường xuyên có sự tham gia bởi Kaba-chan, Manami Aihara, Bernard Ackah và Rex Jones trong vai nhóm hài kịch "Shio Koshō", Megumi Hayashibara vai Musashi… |
tiên phải được bầu làm Quốc vương của người La Mã (tiếng Latinh: Romanorum Rex; tiếng Đức: Römisch-deutscher König). Các vị vua Đức đã được bầu từ thế kỷ… |
diễn, hơn 400 người đã chết trong vụ tấn công Hỏa hoạn tại Rạp chiếu phim Rex vào tháng 8 tại Abadan. Mặc dù rạp chiếu phim là mục tiêu thường xuyên của… |