Kết quả tìm kiếm Rial Qatar Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Rial+Qatar", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
phẩm quốc nội của Qatar theo giá thị trường được ước tính bởi Quỹ Tiền tệ Quốc tế với số liệu được tính theo đơn vị triệu Rial Qatar. Chỉ dùng để so sánh… |
đến sự sụt giảm mạnh về giá trị của đồng rial và tính đến tháng 4 năm 2013, một đô la Mỹ trị giá 26.000 rial, so với 16.000 vào đầu năm 2012 . Dân số… |
Alonso Marquitos Lesmes Atienza Muñoz (C) Fernández Ribó Zárraga Di Stéfano Rial Gento Đội hình Chung kết Cúp C1 châu Âu 1956 . Santiago Bernabéu Yeste trở… |
Rial là một tên họ. Rial và phát âm gần giống là Riyal là những tên gọi đơn vị tiền tệ ở một số nước ở Tây Nam Á và Nam Á. Rial Iran Rial Oman Rial Yemen… |
quốc Ả Rập Thống nhất, Iran, Iraq, Israel, Jordan, Kuwait, Liban, Oman, Qatar, các vùng lãnh thổ Palestine (Bờ Tây và Dải Gaza), Syria, Thổ Nhĩ Kỳ và… |
Pakistan PLN 985 2 Zloty Ba Lan PYG 600 0 Guarani Paraguay QAR 634 2 Rial Qatar Qatar RON 946 2 Leu mới Romania România RSD 941 2 Dinar Serbia Serbia RUB… |
Hội đồng bao gồm các quốc gia Vùng Vịnh Ba Tư gồm Bahrain, Kuwait, Oman, Qatar, Ả Rập Xê Út và Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Thỏa thuận thống nhất… |
rupee Ấn Độ ₹ INR Paisa 100 Indonesia rupiah Indonesia Rp IDR Sen 100 Iran rial Iran ﷼ IRR Dinar 100 Iraq dinar Iraq ع.د IQD Fils 1,000 Ireland Euro €… |
số: 31,326 tỷ USD Bình quân đầu người: 1.075 USD HDI (2019) 0.463 thấp (hạng 160) Đơn vị tiền tệ Rial Yemen (YER) Thông tin khác Tên miền Internet .ye… |
cuaron Na Uy, rial Oman, rupi Pakistan, kina Papua New Guinea, guarani Paraguay, nuevo sol Peru, peso Philippin, zloty Ba Lan, rian Qatar, lei Rumani,… |
Palestine (PLO). 1967: Nam Yemen gia nhập Liên đoàn Ả Rập. 1971: Oman, Bahrain, Qatar, và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất gia nhập Liên đoàn Ả Rập. 1973:… |
“Human rights in the smaller Persian Gulf states: Bahrain, Kuwait, Oman, Qatar and UAE”. NOREF. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày… |
of India Indonesia Rupiah 0.0000653833 0.0000816287 Bank Indonesia Iran Rial 0.0000297600 0.0000373650 Central Bank of the Islamic Republic of Iran Iraq… |
Rentenmark - Đức Rial (ريال) Rial Iran - Iran Rial Maroc - Maroc Rial Bắc Yemen - Bắc Yemen Rial Oman - Oman Rial Tunisia - Tunisia Rial Yemen - Yemen Riel… |
thông đã bắt đầu xuất hiện như nước có nền kinh tế phát triển. Tiền Omani rial được chính thức hóa như một đồng tiền quốc gia, thay thế Indian rupee và… |
trừ Hồng Kông, Ma Cao, Đài Loan) ៛ Riel Campuchia (Campuchia) ﷼ Rial (Iran, Yemen, Qatar, Oman, Ả Rập Xê Út) Rúp Transnistria (Transnistria) Rúp Nga (Nga… |