Kết quả tìm kiếm Ilulissat Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Ilulissat", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Vịnh băng Ilulissat (Ilulissat Kangerlua) là một vịnh hẹp đầy băng ở gần thành phố Ilulissat, đảo Greenland. Vịnh băng Ilulissat đã được UNESCO đưa vào… |
vùng cực (polar night). Càng lên xa hơn về phía Bắc thì có 2 thời kỳ. Ở Ilulissat, phía bắc của Vòng Bắc Cực, có thời gian khoảng 2 tháng có Mặt trời nửa… |
trung tâm của hãng Air Greenland. Air Greenland (Aasiaat, Copenhagen, Ilulissat, Kulusuk, Maniitsoq, Narsarsuaq, Nuuk, Qaanaaq, Qaarsut, Sisimiut, Upernavik… |
Vịnh băng Ilulissat Kujataa Aasivissuit – Nipisat Bia đá Jelling Christiansfeld Kronborg Bắc Zealand Nhà thờ chính tòa Roskilde Vách đá Stevns Biển Wadden… |
của đô thị này là 17.749 người. Trung tâm hành chính của đô thị nằm ở Ilulissat (trước đây gọi là Jakobshavn). Đô thị này bao gồm các thành phố cũ của… |
Winnipeg YWG Greenland Kujalleq Sân bay Narsarsuaq UAK Qaasuitsup Sân bay Ilulissat JAV Qeqqata Sân bay Kangerlussuaq SFJ Sermersooq Sân bay Kulusuk KUS Sermersooq… |
Việt Nam Cuxhaven, Đức Frederiksberg, Đan Mạch Hämeenlinna, Phần Lan Ilulissat, Greenland Juanjui, Peru Tartu, Estonia Tvøroyri, Quần đảo Faroe Uppsala… |
hè, Air Greenland mở dịch vụ hàng không từ sân trực thăng thị trấn đến Ilulissat, Qeqertarsuaq trên đảo Disko và Aasiaat. Vào mùa hè và thu, khi tàu thuyền… |
politics Arctic Ocean Conference Chief Directorate of the Northern Sea Route Ilulissat Declaration Inuit Circumpolar Council Hội đồng Saami Territorial claims… |
politics Arctic Ocean Conference Chief Directorate of the Northern Sea Route Ilulissat Declaration Inuit Circumpolar Council Hội đồng Saami Territorial claims… |
trì hoạt động tàn nhẫn này trong suốt nhiều thế kỷ. Người dân bản địa Ilulissat có cách săn hải cẩu được lưu truyền qua hàng trăm năm. Sau khi di chuyển… |
kim đồng hồ từ trên cùng bên trái lần lượt là: Ukkusissat, Upernavik, Ilulissat Icefjord, Qaanaaq, Uummannaq. Tập tin:Quốc-huy-của-Avannaata.jpg Huy hiệu… |
politics Arctic Ocean Conference Chief Directorate of the Northern Sea Route Ilulissat Declaration Inuit Circumpolar Council Hội đồng Saami Territorial claims… |
politics Arctic Ocean Conference Chief Directorate of the Northern Sea Route Ilulissat Declaration Inuit Circumpolar Council Hội đồng Saami Territorial claims… |
hợp tương tự nhưng không liên quan với ca trước đã được phát hiện mắc ở Ilulissat vào ngày 27 tháng 5. Sau khi 2 ca trên có loạt xét nghiệm âm tính và có… |
Sân bóng đá tại Ilulissat… |
Quốc Kinh thành và lăng mộ Cao Câu Ly Văn hóa 1135 Đan Mạch Vịnh băng Ilulissat Thiên nhiên 1149 Đức Thung lũng Elbe ở Dresden Văn hóa 1156 Tòa đô chính… |
1990. Cùng năm đó, ông cùng Merkel đi thăm hai ngày Greenland để xem Ilulissat Icefjord, Một địa điểm di sản thế giới UNESCO, và Sermeq Kujalleq để có… |
(1994) Nhà thờ chính tòa Roskilde (1995) Lâu đài Kronborg (2000) Vịnh băng Ilulissat (2004) Vách đá Stevns (2014) Biển Wadden (chung với Hà Lan và Đức) (2014)… |
lập 1960 (Grønlandsfly) Hoạt động 2002 Sân bay chính Trụ sở Copenhagen Ilulissat Narsarsuaq (trực thăng) Nerlerit Inaat (trực thăng) Nuuk Qaqortoq (trực… |