Kết quả tìm kiếm Cortes Generales Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Cortes+Generales", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
khoảng 2 giờ 30 sáng hôm sau. 1931 – Lưỡng viện lập pháp Tây Ban Nha Cortes Generales phế truất vua Alfonso XIII, tuyên cáo nền Đệ nhị Cộng hoà Tây Ban Nha… |
pháp Albania — Albania Hội đồng nghị viên liên bang (Bundestag) — Đức Cortes Generales — Tây Ban Nha Nghị viện (Eduskunta) — Phần Lan Hội đồng Liên Bang (Federal… |
Quốc hội Tây Ban Nha (Cortes Generales, phát âm tiếng Tây Ban Nha: [ˈkortes xeneˈɾales]) là cơ quan lập pháp lưỡng viện của Tây Ban Nha. Quốc hội gồm Đại… |
tính nam và song tính và chuyển giới (LGBT) đã từng phục vụ trong Cortes Generales của Tây Ban Nha, chính phủ Tây Ban Nha hoặc quốc hội khu vực. Tính… |
Cortes Españolas (Tây Ban Nha Cortes), được gọi một cách không chính thức là Cortes franquistas (Francoist Cortes), là tên của… |
quân chủ lập hiến, có một quân chủ kế tập và một quốc hội lưỡng viện: Cortes Generales. Nhánh hành pháp gồm có Hội đồng Bộ trưởng Tây Ban Nha, chủ trì là… |
dành cho con trai thứ hai của nhà cai trị triều đại Savoy. Ông được Cortes Generales bầu làm vua của Tây Ban Nha vào năm 1870, sau khi Nữ vương Isabel II… |
và Basque Statute of Autonomy ngày 25 tháng 10 năm 1979 Parliament Cortes Generales Congress seats 19 (of 350) Senate seats 15 (of 264) Trang web Eusko… |
Consejo Real que con el assistieron dichos años de 1724, 25 y 26 en las Cortes Generales, que se han celebrado en la Ciudad de Estella (bằng tiếng Tây Ban Nha)… |
vuông (36.380 dặm vuông Anh) và dân số chính thức khoảng 2,5 triệu (2011). Cortes de Castilla y León (Regional Parliament) (in Spanish) Junta de Castilla… |
13 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2009. ^ CORPUS RAE ^ Citación del topónimo en español en el Boletín oficial de las Cortes Generales.… |
năm 1978. ^ Coronas González 2001, tr. 49. ^ Constitución Española. Cortes Generales (27 de diciembre de 1978) (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Boletín Ofting… |
Morelos. Ông là một phó của New Tây Ban Nha cho Quốc hội Tây Ban Nha (Cortes Generales) năm 1820. Năm 1821, sau khi chính quyền trung gian thất thủ, ông gia… |
thức Tiếng Tây Ban Nha Statute of Autonomy 1 tháng 3 năm 1983 Chính phủ Cortes Generales Quốc hội 35/350 Thượng viện 10/264 Trang web Comunidad de Madrid… |
ES-SS Ngôn ngữ chính thức Tiếng Basque, tiếng Tây Ban Nha Nghị viện Cortes Generales Số ghế Nghị viện 6 (of 350) Số ghế Thượng viện 4 (trên 264) Đại hội… |
tiếng Tây Ban Nha Nghị viện Cortes Generales Số ghế Nghị viện 8 (of 350) Số ghế Thượng viện 4 (trên 264) Juntas Generales de Vizcaya 51 1.^ Các tên chính… |
Excellent) Thành viên của Hội đồng Bộ trưởng Hội đồng châu Âu Báo cáo tới Cortes Generales Dinh thự Palacio de la Moncloa Trụ sở Madrid, Spain Đề cử bởi Vua Tây… |
Parliament National Council of Provinces National Assembly Tây Ban Nha Cortes Generales Hội đồng chính Senado Thượng viện Congreso de los Diputados Viện đại… |
thức Tiếng Tây Ban Nha Đạo luật tự trị 16 tháng 8 năm 1982 Nghị viện Cortes Generales Số ghế Đại hội Đại biểu 15 (trong 350) Số ghế Thượng viện 13 (trong… |
Valencia Statute of Autonomy 1982 (sửa đổi 10 tháng 4 năm 2006) Chính phủ Cortes Generales Số ghế quốc hội 33/350 Số ghế thượng viện 17/264 Trang web Generalitat… |