xuất sắc
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ chữ Hán 出色.
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swət˧˥ sak˧˥ | swə̰k˩˧ ʂa̰k˩˧ | swək˧˥ ʂak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
swət˩˩ ʂak˩˩ | swə̰t˩˧ ʂa̰k˩˧ |
Tính từ sửa
xuất sắc
- Tốt, giỏi, vượt trội hẳn so với bình thường.
- Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
- Học sinh xuất sắc.
- Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu.
Dịch sửa
- Tiếng Anh: excellent
- Tiếng Nga: отличный (otlíčnyj), превосходный (prevosxódnyj), великолепный (velikolépnyj)
- Tiếng Pháp: excellent
- Tiếng Trung Quốc: 出色
Tham khảo sửa
- "xuất sắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới