wafer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈweɪ.fɜː/
Hoa Kỳ | [ˈweɪ.fɜː] |
Danh từ sửa
wafer /ˈweɪ.fɜː/
- Bánh quế.
- Dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý).
- (Tôn giáo) Bánh thánh.
Thành ngữ sửa
- as thin as a wafer: Mỏng manh.
Ngoại động từ sửa
wafer ngoại động từ /ˈweɪ.fɜː/
- Gắn xi (vào chai, thư... ).
- Niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy).
Tham khảo sửa
- "wafer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Boon sửa
Danh từ sửa
wafer
- răng.
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới