alchemy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæl.kə.mi/
Hoa Kỳ | [ˈæl.kə.mi] |
Danh từ sửa
alchemy /ˈæl.kə.mi/
- Thuật giả kim.
- một quá trình chuyển hoá, sáng tạo, hay kết hợp một cách có vẻ như là phép thuật.
- Finding the person who's right for you requires a very subtle alchemy - Tìm được người phù hợp với bạn đòi hỏi một phép thuật hết sức tinh tế.
Tham khảo sửa
- "alchemy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới