ti
Tiếng Albani sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ti/
Đại từ sửa
ti
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtiː/
Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈtiː] |
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
- nốt si
- Từ tiếng Latinh.
- huyết dụ
- Từ tiếng Hawaii ki.
Danh từ sửa
ti (không đếm được)
Đồng nghĩa sửa
- nốt si
- huyết dụ
Tham khảo sửa
- "ti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chứt sửa
Động từ sửa
ti
- đi.
Tiếng Đan Mạch sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tiː/, [tˢiːˀ]
Từ nguyên sửa
- mười
- Từ tiếng Bắc Âu cổ tíu, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *tehun, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *déḱm̥t (“mười”).
Số từ sửa
ti
- Mười.
Động từ sửa
ti
- Lối mệnh lệnh của của [[tie#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dan" is not valid. See WT:LOL..|tie]]
Tiếng Galicia sửa
Đại từ sửa
ti
Từ liên hệ sửa
Tiếng Hungary sửa
Cách phát âm sửa
- /ˈti/
Hungary (nữ giới) | [ˈti] |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ural nguyên thủy te.
Đại từ sửa
ti
Danh từ sửa
ti
Từ liên hệ sửa
Tiếng Lojban sửa
cmavo sửa
ti
Tiếng Mường sửa
Động từ sửa
ti
- Đi.
Tiếng Na Uy sửa
Số từ sửa
ti
- Mười.
Tiếng Phần Lan sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiistai.
Từ viết tắt sửa
ti
Tiếng Quảng Lâm sửa
Danh từ sửa
ti
- tay.
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ti/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh tibi, từ tu.
Cách phát âm sửa
ti
Tiếng Ý sửa
Đại từ sửa
ti
- Xem tu (nghĩa là “anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày”)
- Xem si (nghĩa là “anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày”)
Danh từ sửa
ti gđ kđ
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới