thủ công
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṵ˧˩˧ kəwŋ˧˧ | tʰu˧˩˨ kəwŋ˧˥ | tʰu˨˩˦ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˩ kəwŋ˧˥ | tʰṵʔ˧˩ kəwŋ˧˥˧ |
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ chữ Hán 手 (phiên âm là thủ, nghĩa là tay) + 工 (phiên âm là công, nghĩa là ngành công nghiệp, tạo ra sản phẩm công nghiệp).
Danh từ sửa
thủ công
Dịch sửa
- Tiếng Anh: handicraft, handcraft, craftwork
- Tiếng Tây Ban Nha: artesanía gc
Tính từ sửa
thủ công
Tham khảo sửa
- "thủ công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới