Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɑ̃.ʒɑ̃t/

Tính từ sửa

 Số ítSố nhiều
Giống đựctangente
/tɑ̃.ʒɑ̃t/
tangentes
/tɑ̃.ʒɑ̃t/
Giống cáitangente
/tɑ̃.ʒɑ̃t/
tangentes
/tɑ̃.ʒɑ̃t/

tangente gc /tɑ̃.ʒɑ̃t/

  1. Xem tangent

Danh từ sửa

Số ítSố nhiều
tangente
/tɑ̃.ʒɑ̃t/
tangentes
/tɑ̃.ʒɑ̃t/

tangente gc /tɑ̃.ʒɑ̃t/

  1. (Toán học) Tiếp tuyến.
    Tangente à une courbe — tiếp tuyến với một đường cong
  2. (Toán học) Tang.
    Tangente d’un angle — tang của một góc
  3. Giám thị phòng thi.
  4. Viên thường trực (trước cửa phòng hiệu trưởng đại học).
  5. Gươm (của học sinh Đại học bách khoa Pari).
    s’échapper par la tangente, prendre la tangente — khéo thoát

Tham khảo sửa