Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkɑː.tə/

Danh từ sửa

ricotta /rɪ.ˈkɑː.tə/

  1. Phomat ricota (ở ý) trắng, mềm.

Tham khảo sửa