proteus
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈproʊ.ti.əs/
Danh từ sửa
proteus /ˈproʊ.ti.əs/
- (Thần thoại,thần học) Thần Prô-tê.
- (Thiên văn học) Thiên thể Proteus, vệ tinh tự nhiên lớn thứ hai của Hải Vương tinh.
- Người hay thay đổi, người không kiên định.
- Vật hay thay đổi, vật hay biến dạng.
- (Sinh vật học) , (nghĩa cũ) Amip.
- (Sinh vật học) Vi khuẩn protêut.
Tham khảo sửa
- "proteus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới