Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Danh từ sửa

piso

  1. Sự bước, sự bước đi.
  2. Sàn (nhà, cầu...).
  3. Tầng, lầu (nhà).

Động từ sửa

piso

  1. Xem pisar


Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa

Danh từ sửa

piso

  1. Cây đậu hoa.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

danh từ
Từ pisar, từ tiếng Latinh pinsare.

Danh từ sửa

piso  (số nhiều pisos)

  1. Sự bước, sự bước đi.
  2. Sàn (nhà, cầu...).
  3. Tầng, lầu (nhà).
    el primer piso — lầu hai
  4. Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối).
  5. (Tây Ban Nha) Căn phòng, căn buồng.
  6. Lớp.
    una torta de cumpleaños de tres pisos — bánh sinh nhật ba lớp
  7. (Địa lý, địa chất) Tầng đất, địa tầng.
  8. (Chile) Ghế đẩu.
  9. (Tây Ban Nha) Đế giày.
  10. (Chile) Đồ bằngngấnlối vào nhà để lau đế giày.
  11. (Chile, Bolivia) Thảm chùi chân (để đằng trước phòng cầu tiêu hay bồn tắm).

Ghi chú sử dụng sửa

Ở châu Âu, cái lầu bằng với mặt đất được gọi là "lầu chính" (la planta baja) và các lầu ở trên được đếm từ số một (el primer piso). Ở phần nhiều châu Mỹ, các lầu được đếm từ số một, bao gồm cái lầu bằng với mặt đất.

Đồng nghĩa sửa

sàn
  • suelo
  • pavimento
  • solado
tầng
dãy phòng
căn phòng
  • departamento (Chile)
  • apartamento
  • apartamiento
  • habitación
  • vivienda
ghế đẩu
  • taburete
đế giày
  • suela
đồ bằng có ngấn ở lối vào nhà
  • limpiapiés
  • chopino
  • choapino
thảm chùi chân
  • alfombra de baño

Từ dẫn xuất sửa

Động từ sửa

piso

  1. Xem pisar

Chia động từ sửa