piso
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Danh từ sửa
piso gđ
Động từ sửa
piso
- Xem pisar
Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa
Danh từ sửa
piso
- Cây đậu hoa.
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpi.so/
Từ nguyên sửa
- danh từ
- Từ pisar, từ tiếng Latinh pinsare.
Danh từ sửa
piso gđ (số nhiều pisos)
- Sự bước, sự bước đi.
- Sàn (nhà, cầu...).
- Tầng, lầu (nhà).
- el primer piso — lầu hai
- Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối).
- (Tây Ban Nha) Căn phòng, căn buồng.
- Lớp.
- una torta de cumpleaños de tres pisos — bánh sinh nhật ba lớp
- (Địa lý, địa chất) Tầng đất, địa tầng.
- (Chile) Ghế đẩu.
- (Tây Ban Nha) Đế giày.
- (Chile) Đồ bằng có ngấn ở lối vào nhà để lau đế giày.
- (Chile, Bolivia) Thảm chùi chân (để đằng trước phòng cầu tiêu hay bồn tắm).
Ghi chú sử dụng sửa
Ở châu Âu, cái lầu bằng với mặt đất được gọi là "lầu chính" (la planta baja) và các lầu ở trên được đếm từ số một (el primer piso). Ở phần nhiều châu Mỹ, các lầu được đếm từ số một, bao gồm cái lầu bằng với mặt đất.
Đồng nghĩa sửa
- sàn
- suelo
- pavimento
- solado
- tầng
- cubierta (hàng hải)
- dãy phòng
- căn phòng
- departamento (Chile)
- apartamento
- apartamiento
- habitación
- vivienda
- ghế đẩu
- taburete
- đế giày
- suela
- đồ bằng có ngấn ở lối vào nhà
- limpiapiés
- chopino
- choapino
- thảm chùi chân
- alfombra de baño
Từ dẫn xuất sửa
- piso franco (Tây Ban Nha)
Động từ sửa
piso
- Xem pisar
Chia động từ sửa
pisar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | pisar | haber pisado | |||||
Động danh từ | pisando | habiendo pisado | |||||
Động tính từ | pisado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 | él / ella usted2 | nosotros nosotras | vosotros3 vosotras | ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | piso | pisas pisás1 | pisa | pisamos | pisáis | pisan |
Quá khứ chưa hoàn thành | pisaba | pisabas | pisaba | pisábamos | pisabais | pisaban | |
Quá khứ bất định | pisé | pisaste | pisó | pisamos | pisasteis | pisaron | |
Tương lai | pisaré | pisarás | pisará | pisaremos | pisaréis | pisarán | |
Điều kiện | pisaría | pisarías | pisaría | pisaríamos | pisaríais | pisarían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he pisado | has pisado | ha pisado | hemos pisado | habéis pisado | han pisado |
Quá khứ xa | había pisado | habías pisado | había pisado | habíamos pisado | habíais pisado | habían pisado | |
Quá khứ trước | hube pisado | hubiste pisado | hubo pisado | hubimos pisado | hubisteis pisado | hubieron pisado | |
Tương lai hoàn thành | habré pisado | habrás pisado | habrá pisado | habremos pisado | habréis pisado | habrán pisado | |
Điều kiện hoàn thành | habría pisado | habrías pisado | habría pisado | habríamos pisado | habríais pisado | habrían pisado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 | él / ella usted2 | nosotros nosotras | vosotros3 vosotras | ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | pise | pises pisés1 | pise | pisemos | piséis | pisen |
Quá khứ chưa hoàn thành | pisara hoặc | pisaras hoặc | pisara hoặc | pisáramos hoặc | pisarais hoặc | pisaran hoặc | |
pisase | pisases | pisase | pisásemos | pisaseis | pisasen | ||
Tương lai | pisare | pisares | pisare | pisáremos | pisareis | pisaren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya pisado | hayas pisado hayás1 pisado | haya pisado | hayamos pisado | hayáis pisado | hayan pisado |
Quá khứ xa | hubiera pisado hoặc | hubieras pisado hoặc | hubiera pisado hoặc | hubiéramos pisado hoặc | hubierais pisado hoặc | hubieran pisado hoặc | |
hubiese pisado | hubieses pisado | hubiese pisado | hubiésemos pisado | hubieseis pisado | hubiesen pisado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere pisado | hubieres pisado | hubiere pisado | hubiéremos pisado | hubiereis pisado | hubieren pisado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 | usted2 | nosotros nosotras | vosotros3 vosotras | ustedes4 | |
Khẳng định | pise | pisa pisá1 | pise | pisemos | pisad | pisen | |
Phủ định | no pise | no pises | no pise | no pisemos | no piséis | no pisen |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới