philistine
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfɪ.lə.ˌstinµ;ù fə.ˈlɪs.tən/
Danh từ sửa
philistine /ˈfɪ.lə.ˌstinµ;ù fə.ˈlɪs.tən/
- Phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người Do thái ở nam Pa-le-xtin).
- (Đùa cợt) Địch thủ.
- Người ít học; kẻ phàm phu tục tử; người tầm thường.
Tham khảo sửa
- "philistine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới