nettoiement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ne.twa.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nettoiement /ne.twa.mɑ̃/ | nettoiement /ne.twa.mɑ̃/ |
nettoiement gđ /ne.twa.mɑ̃/
- Sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch.
- Nettoiement de la rue — sự dọn sạch đường phố
- nettoiement des grains — (nông) sự sàng sảy hạt
- nettoiement des terres — sự làm cỏ đất
Tham khảo sửa
- "nettoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới