mountain
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɑʊn.tən/
Hoa Kỳ (California) | [ˈmɑʊn.tn̩] |
Danh từ sửa
mountain (đếm được và không đếm được, số nhiều mountains)mountain /ˈmɑʊn.tən/
Thành ngữ sửa
- to make mountains of molehills: Xem Molehill
- the mountain has brought forth a mouse: Đầu voi đuôi chuột.
- on the top of a mountain, I saw my home. trên đỉnh núi, tôi thấy nhà tôi.
Tham khảo sửa
- "mountain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới