Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌbɑɪt/

Danh từ sửa

megabyte /.ˌbɑɪt/

  1. Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes).

Tham khảo sửa