Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɑː.ni/

Danh từ sửa

johnny /ˈdʒɑː.ni/

  1. Anh chàng, , thằng cha.
  2. Anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề.

Tham khảo sửa