incendier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.sɑ̃.dje/
Ngoại động từ sửa
incendier ngoại động từ /ɛ̃.sɑ̃.dje/
- Đốt cháy, thiêu hủy.
- Incendier un village — thiêu hủy một làng
- L’alcool lui incendie la gorge — rượu đốt cháy cổ họng anh ta làm đỏ rực
- Le soleil qui incendie les vitres — mặt trời làm đỏ rực cửa kính
- (Nghĩa bóng) Kích động.
- Livre qui incendie les esprits — cuốn sách kích động tinh thần
- incendier quelqu'un — (thông tục) trách mắng ai
Tham khảo sửa
- "incendier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới