Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “go”

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣo˧˧ɣo˧˥ɣo˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣo˧˥ɣo˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

  1. Trói chặt.
    cổ tên gián điệp.

Tham khảo sửa

Tiếng Apinayé sửa

Cách viết khác sửa

  • (Ng. 1) ŋo

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Danh từ sửa

  1. Nước.
  2. Rận, chấy.